Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:13 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Cứu Thế đã bị chia ra từng mảnh sao? Phao-lô đã chịu đóng đinh trên cây thập tự vì anh chị em sao? Hay anh chị em nhân danh Phao-lô chịu báp-tem sao?
  • 新标点和合本 - 基督是分开的吗?保罗为你们钉了十字架吗?你们是奉保罗的名受了洗吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 基督是分裂的吗?保罗为你们钉了十字架吗?你们是奉保罗的名受了洗吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 基督是分裂的吗?保罗为你们钉了十字架吗?你们是奉保罗的名受了洗吗?
  • 当代译本 - 难道基督是分成几派的吗?替你们钉十字架的是保罗吗?你们是奉保罗的名受洗的吗?
  • 圣经新译本 - 基督是分开的吗?保罗为你们钉了十字架吗?你们受洗是归入保罗的名下吗?
  • 中文标准译本 - 难道基督是被分割的吗? 难道保罗为你们被钉十字架了吗?或者你们受洗 是归入保罗的名 吗?
  • 现代标点和合本 - 基督是分开的吗?保罗为你们钉了十字架吗?你们是奉保罗的名受了洗吗?
  • 和合本(拼音版) - 基督是分开的吗?保罗为你们钉了十字架吗?你们是奉保罗的名受了洗吗?
  • New International Version - Is Christ divided? Was Paul crucified for you? Were you baptized in the name of Paul?
  • New International Reader's Version - Does Christ take sides? Did Paul die on the cross for you? Were you baptized in the name of Paul?
  • English Standard Version - Is Christ divided? Was Paul crucified for you? Or were you baptized in the name of Paul?
  • New Living Translation - Has Christ been divided into factions? Was I, Paul, crucified for you? Were any of you baptized in the name of Paul? Of course not!
  • The Message - I ask you, “Has the Messiah been chopped up in little pieces so we can each have a relic all our own? Was Paul crucified for you? Was a single one of you baptized in Paul’s name?” I was not involved with any of your baptisms—except for Crispus and Gaius—and on getting this report, I’m sure glad I wasn’t. At least no one can go around saying he was baptized in my name. (Come to think of it, I also baptized Stephanas’s family, but as far as I can recall, that’s it.)
  • Christian Standard Bible - Is Christ divided? Was Paul crucified for you? Or were you baptized in Paul’s name?
  • New American Standard Bible - Has Christ been divided? Paul was not crucified for you, was he? Or were you baptized in the name of Paul?
  • New King James Version - Is Christ divided? Was Paul crucified for you? Or were you baptized in the name of Paul?
  • Amplified Bible - Has Christ been divided [into different parts]? Was Paul crucified for you? Or were you baptized into the name of Paul? [Certainly not!]
  • American Standard Version - Is Christ divided? was Paul crucified for you? or were ye baptized into the name of Paul?
  • King James Version - Is Christ divided? was Paul crucified for you? or were ye baptized in the name of Paul?
  • New English Translation - Is Christ divided? Paul wasn’t crucified for you, was he? Or were you in fact baptized in the name of Paul?
  • World English Bible - Is Christ divided? Was Paul crucified for you? Or were you baptized into the name of Paul?
  • 新標點和合本 - 基督是分開的嗎?保羅為你們釘了十字架嗎?你們是奉保羅的名受了洗嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 基督是分裂的嗎?保羅為你們釘了十字架嗎?你們是奉保羅的名受了洗嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 基督是分裂的嗎?保羅為你們釘了十字架嗎?你們是奉保羅的名受了洗嗎?
  • 當代譯本 - 難道基督是分成幾派的嗎?替你們釘十字架的是保羅嗎?你們是奉保羅的名受洗的嗎?
  • 聖經新譯本 - 基督是分開的嗎?保羅為你們釘了十字架嗎?你們受洗是歸入保羅的名下嗎?
  • 呂振中譯本 - 難道基督是分開的麼?難道是 保羅 替你們釘了十字架麼?或是你們受過洗、歸於 保羅 名下麼?
  • 中文標準譯本 - 難道基督是被分割的嗎? 難道保羅為你們被釘十字架了嗎?或者你們受洗 是歸入保羅的名 嗎?
  • 現代標點和合本 - 基督是分開的嗎?保羅為你們釘了十字架嗎?你們是奉保羅的名受了洗嗎?
  • 文理和合譯本 - 基督豈有分乎、保羅豈為爾釘十架乎、抑爾受洗歸保羅名乎、
  • 文理委辦譯本 - 基督豈有別乎、保羅豈為爾釘十字架、抑爾藉保羅名領洗乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 基督豈分乎、豈 保羅 為爾釘十字架乎、抑爾藉 保羅 名受洗禮乎、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 夫基督安可分裂乎?為爾等殉身十字架上者、豈 葆樂 乎?抑爾等係奉 葆樂 之名而受洗乎?
  • Nueva Versión Internacional - ¡Cómo! ¿Está dividido Cristo? ¿Acaso Pablo fue crucificado por ustedes? ¿O es que fueron bautizados en el nombre de Pablo?
  • 현대인의 성경 - 그리스도가 그렇게 나누어졌습니까? 바울이 여러분을 위해 십자가에 못박혔습니까? 아니면 여러분이 바울의 이름으로 세례를 받았습니까?
  • Новый Русский Перевод - Неужели Христос разделился? Или, может, это Павел был распят за вас? Или вы были крещены во имя Павла?
  • Восточный перевод - Неужели Масих разделился? Или, может, это Паул был распят за вас? Или вы прошли обряд погружения в воду в знак единения с Паулом? Нет!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Неужели аль-Масих разделился? Или, может, это Паул был распят за вас? Или вы прошли обряд погружения в воду в знак единения с Паулом? Нет!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Неужели Масех разделился? Или, может, это Павлус был распят за вас? Или вы прошли обряд погружения в воду в знак единения с Павлусом? Нет!
  • La Bible du Semeur 2015 - Voyons : Christ serait-il divisé ? Paul aurait-il été crucifié pour vous ? Ou bien est-ce au nom de Paul que vous avez été baptisés ?
  • リビングバイブル - そのように言い争って、キリストを分割するつもりですか。このパウロが、あなたがたの罪のために死にましたか。あなたがたのだれが、私の名によってバプテスマ(洗礼)を受けたでしょうか。
  • Nestle Aland 28 - μεμέρισται ὁ Χριστός; μὴ Παῦλος ἐσταυρώθη ὑπὲρ ὑμῶν, ἢ εἰς τὸ ὄνομα Παύλου ἐβαπτίσθητε;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - μεμέρισται ὁ Χριστός? μὴ Παῦλος ἐσταυρώθη ὑπὲρ ὑμῶν, ἢ εἰς τὸ ὄνομα Παύλου ἐβαπτίσθητε?
  • Nova Versão Internacional - Acaso Cristo está dividido? Foi Paulo crucificado em favor de vocês? Foram vocês batizados em nome de Paulo?
  • Hoffnung für alle - Was soll das? Wollt ihr etwa Christus zerteilen? Bin denn ich, Paulus, für euch gekreuzigt worden? Oder wurdet ihr auf meinen Namen getauft?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระคริสต์ถูกแบ่งแยกแล้วหรือ? เปาโลถูกตรึงตายบนไม้กางเขนเพื่อพวกท่านหรือ? ท่านได้รับบัพติศมาเข้าใน นามเปาโลหรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​คริสต์​ถูก​แบ่งแยก​ออก​หรือ เปาโล​ถูก​ตรึง​เพื่อ​ท่าน​หรือ ท่าน​ได้​รับ​บัพติศมา​ใน​นาม​ของ​เปาโล​หรือ
交叉引用
  • 1 Cô-rinh-tô 6:19 - Anh chị em không biết thân thể anh chị em là đền thờ của Chúa Thánh Linh và Ngài đang sống trong anh chị em sao? Đức Chúa Trời đã ban Chúa Thánh Linh cho anh chị em nên anh chị em không còn thuộc về chính mình nữa.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:20 - Anh chị em đã được Đức Chúa Trời chuộc với giá rất cao nên hãy dùng thân thể tôn vinh Ngài.
  • Tích 2:14 - Chúa đã hy sinh cứu chúng ta khỏi mọi tội lỗi, luyện lọc chúng ta thành dân tộc riêng của Ngài để sốt sắng làm việc thiện.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:15 - Như thế, không ai có thể nói anh chị em nhân danh tôi mà chịu báp-tem.
  • Rô-ma 14:9 - Vì Chúa Cứu Thế đã chết và sống lại để tể trị mọi người, dù còn sống hay đã chết.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 8:16 - Chúa Thánh Linh chưa giáng trên những người vừa tin, họ chỉ mới chịu báp-tem nhân danh Chúa Giê-xu.
  • Ga-la-ti 1:7 - Thật ra chẳng có Phúc Âm nào khác, nhưng chỉ có những người gieo hoang mang, xuyên tạc Phúc Âm của Chúa Cứu Thế, khiến anh chị em lầm lạc.
  • Ma-thi-ơ 28:19 - Vậy, các con hãy đi dìu dắt tất cả các dân tộc làm môn đệ Ta, làm báp-tem cho họ nhân danh Cha, Con, và Chúa Thánh Linh,
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 10:48 - Vậy, ông làm báp-tem cho họ nhân danh Chúa Cứu Thế Giê-xu. Sau đó họ mời ông ở lại thêm vài ngày.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:14 - Do tình yêu thương của Chúa Cứu Thế cảm thúc, chúng tôi nghĩ rằng Chúa đã chết cho mọi người, nên mọi người phải coi đời cũ mình như đã chết.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:15 - Vì Ngài đã chết cho chúng ta, nên chúng ta không sống vị kỷ, nhưng sống cho Đấng đã chết và sống lại cho chúng ta.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:2 - Trong mây và dưới biển, họ đã được Môi-se làm báp-tem.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:4 - Vì nếu có người đến tuyên truyền một Giê-xu khác với Chúa Giê-xu chúng tôi đã truyền giảng, hoặc một thần linh khác với Chúa Thánh Linh anh chị em đã nhận, hoặc một phúc âm khác với Phúc Âm anh chị em đã tin, anh chị em cũng sẵn sàng hưởng ứng!
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:5 - Họ liền chịu báp-tem nhân danh Chúa Giê-xu.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:38 - Phi-e-rơ đáp: “Anh chị em phải ăn năn tội lỗi và trở về cùng Đức Chúa Trời, mỗi người phải nhân danh Chúa Cứu Thế Giê-xu chịu báp-tem để được tha tội. Rồi anh chị em sẽ nhận được Chúa Thánh Linh.
  • Ê-phê-sô 4:5 - Chúng ta chỉ có một Chúa, một đức tin, một lễ báp-tem,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Cứu Thế đã bị chia ra từng mảnh sao? Phao-lô đã chịu đóng đinh trên cây thập tự vì anh chị em sao? Hay anh chị em nhân danh Phao-lô chịu báp-tem sao?
  • 新标点和合本 - 基督是分开的吗?保罗为你们钉了十字架吗?你们是奉保罗的名受了洗吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 基督是分裂的吗?保罗为你们钉了十字架吗?你们是奉保罗的名受了洗吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 基督是分裂的吗?保罗为你们钉了十字架吗?你们是奉保罗的名受了洗吗?
  • 当代译本 - 难道基督是分成几派的吗?替你们钉十字架的是保罗吗?你们是奉保罗的名受洗的吗?
  • 圣经新译本 - 基督是分开的吗?保罗为你们钉了十字架吗?你们受洗是归入保罗的名下吗?
  • 中文标准译本 - 难道基督是被分割的吗? 难道保罗为你们被钉十字架了吗?或者你们受洗 是归入保罗的名 吗?
  • 现代标点和合本 - 基督是分开的吗?保罗为你们钉了十字架吗?你们是奉保罗的名受了洗吗?
  • 和合本(拼音版) - 基督是分开的吗?保罗为你们钉了十字架吗?你们是奉保罗的名受了洗吗?
  • New International Version - Is Christ divided? Was Paul crucified for you? Were you baptized in the name of Paul?
  • New International Reader's Version - Does Christ take sides? Did Paul die on the cross for you? Were you baptized in the name of Paul?
  • English Standard Version - Is Christ divided? Was Paul crucified for you? Or were you baptized in the name of Paul?
  • New Living Translation - Has Christ been divided into factions? Was I, Paul, crucified for you? Were any of you baptized in the name of Paul? Of course not!
  • The Message - I ask you, “Has the Messiah been chopped up in little pieces so we can each have a relic all our own? Was Paul crucified for you? Was a single one of you baptized in Paul’s name?” I was not involved with any of your baptisms—except for Crispus and Gaius—and on getting this report, I’m sure glad I wasn’t. At least no one can go around saying he was baptized in my name. (Come to think of it, I also baptized Stephanas’s family, but as far as I can recall, that’s it.)
  • Christian Standard Bible - Is Christ divided? Was Paul crucified for you? Or were you baptized in Paul’s name?
  • New American Standard Bible - Has Christ been divided? Paul was not crucified for you, was he? Or were you baptized in the name of Paul?
  • New King James Version - Is Christ divided? Was Paul crucified for you? Or were you baptized in the name of Paul?
  • Amplified Bible - Has Christ been divided [into different parts]? Was Paul crucified for you? Or were you baptized into the name of Paul? [Certainly not!]
  • American Standard Version - Is Christ divided? was Paul crucified for you? or were ye baptized into the name of Paul?
  • King James Version - Is Christ divided? was Paul crucified for you? or were ye baptized in the name of Paul?
  • New English Translation - Is Christ divided? Paul wasn’t crucified for you, was he? Or were you in fact baptized in the name of Paul?
  • World English Bible - Is Christ divided? Was Paul crucified for you? Or were you baptized into the name of Paul?
  • 新標點和合本 - 基督是分開的嗎?保羅為你們釘了十字架嗎?你們是奉保羅的名受了洗嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 基督是分裂的嗎?保羅為你們釘了十字架嗎?你們是奉保羅的名受了洗嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 基督是分裂的嗎?保羅為你們釘了十字架嗎?你們是奉保羅的名受了洗嗎?
  • 當代譯本 - 難道基督是分成幾派的嗎?替你們釘十字架的是保羅嗎?你們是奉保羅的名受洗的嗎?
  • 聖經新譯本 - 基督是分開的嗎?保羅為你們釘了十字架嗎?你們受洗是歸入保羅的名下嗎?
  • 呂振中譯本 - 難道基督是分開的麼?難道是 保羅 替你們釘了十字架麼?或是你們受過洗、歸於 保羅 名下麼?
  • 中文標準譯本 - 難道基督是被分割的嗎? 難道保羅為你們被釘十字架了嗎?或者你們受洗 是歸入保羅的名 嗎?
  • 現代標點和合本 - 基督是分開的嗎?保羅為你們釘了十字架嗎?你們是奉保羅的名受了洗嗎?
  • 文理和合譯本 - 基督豈有分乎、保羅豈為爾釘十架乎、抑爾受洗歸保羅名乎、
  • 文理委辦譯本 - 基督豈有別乎、保羅豈為爾釘十字架、抑爾藉保羅名領洗乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 基督豈分乎、豈 保羅 為爾釘十字架乎、抑爾藉 保羅 名受洗禮乎、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 夫基督安可分裂乎?為爾等殉身十字架上者、豈 葆樂 乎?抑爾等係奉 葆樂 之名而受洗乎?
  • Nueva Versión Internacional - ¡Cómo! ¿Está dividido Cristo? ¿Acaso Pablo fue crucificado por ustedes? ¿O es que fueron bautizados en el nombre de Pablo?
  • 현대인의 성경 - 그리스도가 그렇게 나누어졌습니까? 바울이 여러분을 위해 십자가에 못박혔습니까? 아니면 여러분이 바울의 이름으로 세례를 받았습니까?
  • Новый Русский Перевод - Неужели Христос разделился? Или, может, это Павел был распят за вас? Или вы были крещены во имя Павла?
  • Восточный перевод - Неужели Масих разделился? Или, может, это Паул был распят за вас? Или вы прошли обряд погружения в воду в знак единения с Паулом? Нет!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Неужели аль-Масих разделился? Или, может, это Паул был распят за вас? Или вы прошли обряд погружения в воду в знак единения с Паулом? Нет!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Неужели Масех разделился? Или, может, это Павлус был распят за вас? Или вы прошли обряд погружения в воду в знак единения с Павлусом? Нет!
  • La Bible du Semeur 2015 - Voyons : Christ serait-il divisé ? Paul aurait-il été crucifié pour vous ? Ou bien est-ce au nom de Paul que vous avez été baptisés ?
  • リビングバイブル - そのように言い争って、キリストを分割するつもりですか。このパウロが、あなたがたの罪のために死にましたか。あなたがたのだれが、私の名によってバプテスマ(洗礼)を受けたでしょうか。
  • Nestle Aland 28 - μεμέρισται ὁ Χριστός; μὴ Παῦλος ἐσταυρώθη ὑπὲρ ὑμῶν, ἢ εἰς τὸ ὄνομα Παύλου ἐβαπτίσθητε;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - μεμέρισται ὁ Χριστός? μὴ Παῦλος ἐσταυρώθη ὑπὲρ ὑμῶν, ἢ εἰς τὸ ὄνομα Παύλου ἐβαπτίσθητε?
  • Nova Versão Internacional - Acaso Cristo está dividido? Foi Paulo crucificado em favor de vocês? Foram vocês batizados em nome de Paulo?
  • Hoffnung für alle - Was soll das? Wollt ihr etwa Christus zerteilen? Bin denn ich, Paulus, für euch gekreuzigt worden? Oder wurdet ihr auf meinen Namen getauft?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระคริสต์ถูกแบ่งแยกแล้วหรือ? เปาโลถูกตรึงตายบนไม้กางเขนเพื่อพวกท่านหรือ? ท่านได้รับบัพติศมาเข้าใน นามเปาโลหรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​คริสต์​ถูก​แบ่งแยก​ออก​หรือ เปาโล​ถูก​ตรึง​เพื่อ​ท่าน​หรือ ท่าน​ได้​รับ​บัพติศมา​ใน​นาม​ของ​เปาโล​หรือ
  • 1 Cô-rinh-tô 6:19 - Anh chị em không biết thân thể anh chị em là đền thờ của Chúa Thánh Linh và Ngài đang sống trong anh chị em sao? Đức Chúa Trời đã ban Chúa Thánh Linh cho anh chị em nên anh chị em không còn thuộc về chính mình nữa.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:20 - Anh chị em đã được Đức Chúa Trời chuộc với giá rất cao nên hãy dùng thân thể tôn vinh Ngài.
  • Tích 2:14 - Chúa đã hy sinh cứu chúng ta khỏi mọi tội lỗi, luyện lọc chúng ta thành dân tộc riêng của Ngài để sốt sắng làm việc thiện.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:15 - Như thế, không ai có thể nói anh chị em nhân danh tôi mà chịu báp-tem.
  • Rô-ma 14:9 - Vì Chúa Cứu Thế đã chết và sống lại để tể trị mọi người, dù còn sống hay đã chết.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 8:16 - Chúa Thánh Linh chưa giáng trên những người vừa tin, họ chỉ mới chịu báp-tem nhân danh Chúa Giê-xu.
  • Ga-la-ti 1:7 - Thật ra chẳng có Phúc Âm nào khác, nhưng chỉ có những người gieo hoang mang, xuyên tạc Phúc Âm của Chúa Cứu Thế, khiến anh chị em lầm lạc.
  • Ma-thi-ơ 28:19 - Vậy, các con hãy đi dìu dắt tất cả các dân tộc làm môn đệ Ta, làm báp-tem cho họ nhân danh Cha, Con, và Chúa Thánh Linh,
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 10:48 - Vậy, ông làm báp-tem cho họ nhân danh Chúa Cứu Thế Giê-xu. Sau đó họ mời ông ở lại thêm vài ngày.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:14 - Do tình yêu thương của Chúa Cứu Thế cảm thúc, chúng tôi nghĩ rằng Chúa đã chết cho mọi người, nên mọi người phải coi đời cũ mình như đã chết.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:15 - Vì Ngài đã chết cho chúng ta, nên chúng ta không sống vị kỷ, nhưng sống cho Đấng đã chết và sống lại cho chúng ta.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:2 - Trong mây và dưới biển, họ đã được Môi-se làm báp-tem.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:4 - Vì nếu có người đến tuyên truyền một Giê-xu khác với Chúa Giê-xu chúng tôi đã truyền giảng, hoặc một thần linh khác với Chúa Thánh Linh anh chị em đã nhận, hoặc một phúc âm khác với Phúc Âm anh chị em đã tin, anh chị em cũng sẵn sàng hưởng ứng!
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:5 - Họ liền chịu báp-tem nhân danh Chúa Giê-xu.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:38 - Phi-e-rơ đáp: “Anh chị em phải ăn năn tội lỗi và trở về cùng Đức Chúa Trời, mỗi người phải nhân danh Chúa Cứu Thế Giê-xu chịu báp-tem để được tha tội. Rồi anh chị em sẽ nhận được Chúa Thánh Linh.
  • Ê-phê-sô 4:5 - Chúng ta chỉ có một Chúa, một đức tin, một lễ báp-tem,
圣经
资源
计划
奉献