Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
15:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Như vậy những các tín hữu đã chết trong Chúa Cứu Thế cũng hư vong.
  • 新标点和合本 - 就是在基督里睡了的人也灭亡了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 就是在基督里睡了的人也灭亡了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 就是在基督里睡了的人也灭亡了。
  • 当代译本 - 那些在基督里安息的人也灭亡了。
  • 圣经新译本 - 那么,在基督里睡了的人也就灭亡了。
  • 中文标准译本 - 因此在基督里那些睡了的人也就灭亡了。
  • 现代标点和合本 - 就是在基督里睡了的人,也灭亡了。
  • 和合本(拼音版) - 就是在基督里睡了的人也灭亡了。
  • New International Version - Then those also who have fallen asleep in Christ are lost.
  • New International Reader's Version - Those who have died believing in Christ are also lost.
  • English Standard Version - Then those also who have fallen asleep in Christ have perished.
  • New Living Translation - In that case, all who have died believing in Christ are lost!
  • Christian Standard Bible - Those, then, who have fallen asleep in Christ have also perished.
  • New American Standard Bible - Then also those who have fallen asleep in Christ have perished.
  • New King James Version - Then also those who have fallen asleep in Christ have perished.
  • Amplified Bible - Then those also who have fallen asleep in Christ are lost.
  • American Standard Version - Then they also that are fallen asleep in Christ have perished.
  • King James Version - Then they also which are fallen asleep in Christ are perished.
  • New English Translation - Furthermore, those who have fallen asleep in Christ have also perished.
  • World English Bible - Then they also who are fallen asleep in Christ have perished.
  • 新標點和合本 - 就是在基督裏睡了的人也滅亡了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 就是在基督裏睡了的人也滅亡了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 就是在基督裏睡了的人也滅亡了。
  • 當代譯本 - 那些在基督裡安息的人也滅亡了。
  • 聖經新譯本 - 那麼,在基督裡睡了的人也就滅亡了。
  • 呂振中譯本 - 那麼連那些在基督裏長眠着的人也就滅亡了!
  • 中文標準譯本 - 因此在基督裡那些睡了的人也就滅亡了。
  • 現代標點和合本 - 就是在基督裡睡了的人,也滅亡了。
  • 文理和合譯本 - 其宗基督而已寢者、亦淪亡焉、
  • 文理委辦譯本 - 即宗基督而死者、亦沉淪也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 且信基督而死者、亦皆滅亡、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 而彼安寢於基督懷中者、悉已淪亡矣。
  • Nueva Versión Internacional - En este caso, también están perdidos los que murieron en Cristo.
  • 현대인의 성경 - 그리스도 안에서 죽은 사람들도 망했을 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Тогда и те, кто умер во Христе, погибли.
  • Восточный перевод - Тогда и те, кто умер с верой в Масиха, погибли.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда и те, кто умер с верой в аль-Масиха, погибли.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда и те, кто умер с верой в Масеха, погибли.
  • La Bible du Semeur 2015 - De plus, ceux qui sont morts unis à Christ sont à jamais perdus.
  • リビングバイブル - また、すでに死んだクリスチャンは、みな滅んでしまったことになります。
  • Nestle Aland 28 - ἄρα καὶ οἱ κοιμηθέντες ἐν Χριστῷ ἀπώλοντο.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἄρα καὶ οἱ κοιμηθέντες ἐν Χριστῷ ἀπώλοντο.
  • Nova Versão Internacional - Neste caso, também os que dormiram em Cristo estão perdidos.
  • Hoffnung für alle - Ebenso wären auch alle verloren, die im Glauben an Christus gestorben sind.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วบรรดาผู้ที่ล่วงลับไปในพระคริสต์ก็พินาศไปด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​ที่​ล่วงลับ​ไป​ขณะ​ที่​เชื่อ​ใน​พระ​คริสต์ ก็​พินาศ​ไป​เสีย​แล้ว​ด้วย
交叉引用
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:13 - Thưa anh chị em, chúng tôi muốn anh chị em biết số phận những người đã khuất, để anh chị em khỏi buồn rầu như người tuyệt vọng.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:14 - Chúng ta đã tin Chúa Giê-xu chịu chết và sống lại, tất nhiên cũng tin Đức Chúa Trời sẽ đem những người qua đời trong Chúa Giê-xu cùng trở lại với Ngài.
  • Khải Huyền 14:13 - Tôi nghe tiếng nói từ trời: “Hãy chép: Từ nay, phước cho những người chết trong Chúa. Phải, Chúa Thánh Linh xác nhận: Họ sẽ nghỉ mọi việc lao khổ và thu gặt kết quả tốt đẹp.”
  • 1 Cô-rinh-tô 15:6 - Ngài lại hiện ra cho hơn 500 anh chị em xem thấy cùng một lúc, phần đông vẫn còn sống, nhưng một vài người đã qua đời.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:16 - Vì khi có tiếng truyền lệnh, tiếng của thiên sứ trưởng và tiếng kèn của Đức Chúa Trời, chính Chúa sẽ từ trời giáng xuống. Lúc ấy, những người qua đời trong Chúa Cứu Thế sẽ sống lại trước hết.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Như vậy những các tín hữu đã chết trong Chúa Cứu Thế cũng hư vong.
  • 新标点和合本 - 就是在基督里睡了的人也灭亡了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 就是在基督里睡了的人也灭亡了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 就是在基督里睡了的人也灭亡了。
  • 当代译本 - 那些在基督里安息的人也灭亡了。
  • 圣经新译本 - 那么,在基督里睡了的人也就灭亡了。
  • 中文标准译本 - 因此在基督里那些睡了的人也就灭亡了。
  • 现代标点和合本 - 就是在基督里睡了的人,也灭亡了。
  • 和合本(拼音版) - 就是在基督里睡了的人也灭亡了。
  • New International Version - Then those also who have fallen asleep in Christ are lost.
  • New International Reader's Version - Those who have died believing in Christ are also lost.
  • English Standard Version - Then those also who have fallen asleep in Christ have perished.
  • New Living Translation - In that case, all who have died believing in Christ are lost!
  • Christian Standard Bible - Those, then, who have fallen asleep in Christ have also perished.
  • New American Standard Bible - Then also those who have fallen asleep in Christ have perished.
  • New King James Version - Then also those who have fallen asleep in Christ have perished.
  • Amplified Bible - Then those also who have fallen asleep in Christ are lost.
  • American Standard Version - Then they also that are fallen asleep in Christ have perished.
  • King James Version - Then they also which are fallen asleep in Christ are perished.
  • New English Translation - Furthermore, those who have fallen asleep in Christ have also perished.
  • World English Bible - Then they also who are fallen asleep in Christ have perished.
  • 新標點和合本 - 就是在基督裏睡了的人也滅亡了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 就是在基督裏睡了的人也滅亡了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 就是在基督裏睡了的人也滅亡了。
  • 當代譯本 - 那些在基督裡安息的人也滅亡了。
  • 聖經新譯本 - 那麼,在基督裡睡了的人也就滅亡了。
  • 呂振中譯本 - 那麼連那些在基督裏長眠着的人也就滅亡了!
  • 中文標準譯本 - 因此在基督裡那些睡了的人也就滅亡了。
  • 現代標點和合本 - 就是在基督裡睡了的人,也滅亡了。
  • 文理和合譯本 - 其宗基督而已寢者、亦淪亡焉、
  • 文理委辦譯本 - 即宗基督而死者、亦沉淪也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 且信基督而死者、亦皆滅亡、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 而彼安寢於基督懷中者、悉已淪亡矣。
  • Nueva Versión Internacional - En este caso, también están perdidos los que murieron en Cristo.
  • 현대인의 성경 - 그리스도 안에서 죽은 사람들도 망했을 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Тогда и те, кто умер во Христе, погибли.
  • Восточный перевод - Тогда и те, кто умер с верой в Масиха, погибли.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда и те, кто умер с верой в аль-Масиха, погибли.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда и те, кто умер с верой в Масеха, погибли.
  • La Bible du Semeur 2015 - De plus, ceux qui sont morts unis à Christ sont à jamais perdus.
  • リビングバイブル - また、すでに死んだクリスチャンは、みな滅んでしまったことになります。
  • Nestle Aland 28 - ἄρα καὶ οἱ κοιμηθέντες ἐν Χριστῷ ἀπώλοντο.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἄρα καὶ οἱ κοιμηθέντες ἐν Χριστῷ ἀπώλοντο.
  • Nova Versão Internacional - Neste caso, também os que dormiram em Cristo estão perdidos.
  • Hoffnung für alle - Ebenso wären auch alle verloren, die im Glauben an Christus gestorben sind.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วบรรดาผู้ที่ล่วงลับไปในพระคริสต์ก็พินาศไปด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​ที่​ล่วงลับ​ไป​ขณะ​ที่​เชื่อ​ใน​พระ​คริสต์ ก็​พินาศ​ไป​เสีย​แล้ว​ด้วย
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:13 - Thưa anh chị em, chúng tôi muốn anh chị em biết số phận những người đã khuất, để anh chị em khỏi buồn rầu như người tuyệt vọng.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:14 - Chúng ta đã tin Chúa Giê-xu chịu chết và sống lại, tất nhiên cũng tin Đức Chúa Trời sẽ đem những người qua đời trong Chúa Giê-xu cùng trở lại với Ngài.
  • Khải Huyền 14:13 - Tôi nghe tiếng nói từ trời: “Hãy chép: Từ nay, phước cho những người chết trong Chúa. Phải, Chúa Thánh Linh xác nhận: Họ sẽ nghỉ mọi việc lao khổ và thu gặt kết quả tốt đẹp.”
  • 1 Cô-rinh-tô 15:6 - Ngài lại hiện ra cho hơn 500 anh chị em xem thấy cùng một lúc, phần đông vẫn còn sống, nhưng một vài người đã qua đời.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:16 - Vì khi có tiếng truyền lệnh, tiếng của thiên sứ trưởng và tiếng kèn của Đức Chúa Trời, chính Chúa sẽ từ trời giáng xuống. Lúc ấy, những người qua đời trong Chúa Cứu Thế sẽ sống lại trước hết.
圣经
资源
计划
奉献