逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Tổng số vàng Hi-ram gửi cho Sa-lô-môn lên đến gần bốn tấn rưỡi.
- 新标点和合本 - 希兰给所罗门一百二十他连得金子。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 希兰曾给所罗门一百二十他连得金子。
- 和合本2010(神版-简体) - 希兰曾给所罗门一百二十他连得金子。
- 当代译本 - 希兰供应了所罗门王八万两金子。
- 圣经新译本 - 希兰送给所罗门约有四千公斤金子。
- 中文标准译本 - 希兰给所罗门王送去了一百二十他连得 金子。
- 现代标点和合本 - 希兰给所罗门一百二十他连得金子。
- 和合本(拼音版) - 希兰给所罗门一百二十他连得金子。
- New International Version - Now Hiram had sent to the king 120 talents of gold.
- New International Reader's Version - Hiram had sent four and a half tons of gold to Solomon.
- English Standard Version - Hiram had sent to the king 120 talents of gold.
- New Living Translation - Nevertheless, Hiram paid Solomon 9,000 pounds of gold.
- Christian Standard Bible - Now Hiram had sent the king nine thousand pounds of gold.
- New American Standard Bible - And Hiram sent to the king 120 talents of gold.
- New King James Version - Then Hiram sent the king one hundred and twenty talents of gold.
- Amplified Bible - And Hiram sent to the king 120 talents of gold.
- American Standard Version - And Hiram sent to the king sixscore talents of gold.
- King James Version - And Hiram sent to the king sixscore talents of gold.
- New English Translation - Hiram had sent to the king one hundred twenty talents of gold.
- World English Bible - Hiram sent to the king one hundred twenty talents of gold.
- 新標點和合本 - 希蘭給所羅門一百二十他連得金子。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 希蘭曾給所羅門一百二十他連得金子。
- 和合本2010(神版-繁體) - 希蘭曾給所羅門一百二十他連得金子。
- 當代譯本 - 希蘭供應了所羅門王八萬兩金子。
- 聖經新譯本 - 希蘭送給所羅門約有四千公斤金子。
- 呂振中譯本 - 當時 希蘭 也將一百二十擔 金子運送給 所羅門 。
- 中文標準譯本 - 希蘭給所羅門王送去了一百二十他連得 金子。
- 現代標點和合本 - 希蘭給所羅門一百二十他連得金子。
- 文理和合譯本 - 希蘭遺金一百二十他連得於王、○
- 文理委辦譯本 - 希蘭曾進金九萬於王。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 希蘭 又餽王黃金一百二十他連得、○
- Nueva Versión Internacional - Hiram, por su parte, le había enviado a Salomón tres mil novecientos sesenta kilos de oro.
- 현대인의 성경 - 그리고 히람이 솔로몬에게 보낸 금의 총량은 약 4톤이었다.
- Новый Русский Перевод - (Хирам же послал царю сто двадцать талантов золота.)
- Восточный перевод - (Хирам же послал царю четыре тысячи триста двадцать килограммов золота.)
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - (Хирам же послал царю четыре тысячи триста двадцать килограммов золота.)
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - (Хирам же послал царю четыре тысячи триста двадцать килограммов золота.)
- La Bible du Semeur 2015 - Hiram avait envoyé au roi trois tonnes et demie d’or.
- リビングバイブル - ヒラムはソロモンに、実に百二十タラント(四トン)の金を贈っていたからです。
- Nova Versão Internacional - Hirão tinha enviado ao rei quatro mil e duzentos quilos de ouro!
- Hoffnung für alle - Hiram hatte dem König von Israel immerhin über vier Tonnen Gold geliefert. ( 2. Chronik 8 )
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฮีรามได้ส่งทองคำมาให้โซโลมอนถึงประมาณ 4 ตัน
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฮีรามได้มอบทองคำจำนวน 120 ตะลันต์ให้แก่กษัตริย์
交叉引用
- 1 Các Vua 10:14 - Mỗi năm Sa-lô-môn thu được khoảng 25 tấn vàng
- 1 Các Vua 10:10 - Kế đó, bà tặng vua gần 4 tấn vàng, cùng vô số ngọc ngà, và hương liệu. Không ai tặng Vua Sa-lô-môn nhiều hương liệu bằng Nữ hoàng Sê-ba.
- 1 Các Vua 9:28 - Họ thực hiện nhiều chuyến đi tìm vàng tại Ô-phia, và đem về cho Sa-lô-môn đến gần mười sáu tấn vàng.
- 1 Các Vua 10:21 - Các ly uống nước của Sa-lô-môn đều được làm bằng vàng ròng, cũng như các dụng cụ trong Cung Rừng Li-ban làm bằng vàng ròng. Họ không làm bằng bạc vì trong đời Sa-lô-môn, bạc là loại tầm thường!
- 1 Các Vua 9:11 - Sa-lô-môn nhượng cho Hi-ram, vua Ty-rơ, hai mươi thành trong đất Ga-li-lê, vì Vua Hi-ram đã cung ứng đầy đủ các nhu cầu về gỗ bá hương, trắc bá, và vàng cho Sa-lô-môn.