Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
4:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy hoan hỉ tiếp đãi nhau, đừng phàn nàn.
  • 新标点和合本 - 你们要互相款待,不发怨言。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要互相款待,不发怨言。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要互相款待,不发怨言。
  • 当代译本 - 要互相接待,不发怨言,
  • 圣经新译本 - 你们要互相接待,不发怨言。
  • 中文标准译本 - 你们要毫无怨言地彼此款待。
  • 现代标点和合本 - 你们要互相款待,不发怨言。
  • 和合本(拼音版) - 你们要互相款待,不发怨言。
  • New International Version - Offer hospitality to one another without grumbling.
  • New International Reader's Version - Welcome others into your homes without complaining.
  • English Standard Version - Show hospitality to one another without grumbling.
  • New Living Translation - Cheerfully share your home with those who need a meal or a place to stay.
  • Christian Standard Bible - Be hospitable to one another without complaining.
  • New American Standard Bible - Be hospitable to one another without complaint.
  • New King James Version - Be hospitable to one another without grumbling.
  • Amplified Bible - Be hospitable to one another without complaint.
  • American Standard Version - using hospitality one to another without murmuring:
  • King James Version - Use hospitality one to another without grudging.
  • New English Translation - Show hospitality to one another without complaining.
  • World English Bible - Be hospitable to one another without grumbling.
  • 新標點和合本 - 你們要互相款待,不發怨言。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要互相款待,不發怨言。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要互相款待,不發怨言。
  • 當代譯本 - 要互相接待,不發怨言,
  • 聖經新譯本 - 你們要互相接待,不發怨言。
  • 呂振中譯本 - 你們要樂意款待旅客、互相招待、毫無怨言。
  • 中文標準譯本 - 你們要毫無怨言地彼此款待。
  • 現代標點和合本 - 你們要互相款待,不發怨言。
  • 文理和合譯本 - 互相接納而勿吝、
  • 文理委辦譯本 - 柔遠人、勿慳吝、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當互相款接、不可吝嗇、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 彼此應互盡東道之誼、慇懃款接無怨言嗇色、
  • Nueva Versión Internacional - Practiquen la hospitalidad entre ustedes sin quejarse.
  • 현대인의 성경 - 불평하지 말고 서로 대접하십시오.
  • Новый Русский Перевод - Будьте гостеприимны друг к другу без жалоб.
  • Восточный перевод - Будьте гостеприимны друг к другу без жалоб.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Будьте гостеприимны друг к другу без жалоб.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Будьте гостеприимны друг к другу без жалоб.
  • La Bible du Semeur 2015 - Exercez l’hospitalité les uns envers les autres, sans vous plaindre.
  • リビングバイブル - 食べる物に困り、宿のない人がいたら、気持ちよく家に迎え入れてあげなさい。
  • Nestle Aland 28 - φιλόξενοι εἰς ἀλλήλους ἄνευ γογγυσμοῦ,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - φιλόξενοι εἰς ἀλλήλους ἄνευ γογγυσμοῦ;
  • Nova Versão Internacional - Sejam mutuamente hospitaleiros, sem reclamação.
  • Hoffnung für alle - Nehmt einander gastfreundlich auf und klagt nicht über die vermehrte Arbeit.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงต้อนรับเลี้ยงดูกันโดยไม่บ่นว่า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ต้อนรับ​กัน​และ​กัน​โดย​ไม่​บ่น
交叉引用
  • Rô-ma 16:23 - Gai-út, người tiếp đãi tôi và cả Hội Thánh, gửi lời thăm anh chị em. Ê-rát, thủ quỹ thành phố và tín hữu Qua-rơ-tu cũng gửi lời thăm anh chị em.
  • Phi-lê-môn 1:14 - Nhưng tôi không muốn làm gì khi chưa được anh đồng ý. Trái lại, tôi muốn để anh tình nguyện thì hay hơn.
  • 2 Cô-rinh-tô 9:7 - Mỗi người đóng góp tùy theo lòng mình. Đừng ép buộc ai quyên trợ quá điều họ muốn. “Vì Đức Chúa Trời yêu thương người vui lòng dâng hiến.”
  • Gia-cơ 5:9 - Anh chị em đừng phàn nàn trách móc lẫn nhau, chính anh chị em cũng không thoát khỏi lỗi lầm đáng trách. Kìa, vị Thẩm Phán tối cao sắp bước vào tòa xét xử.
  • 1 Ti-mô-thê 3:2 - Người lãnh đạo phải có nếp sống không ai chê trách được, một chồng một vợ, điều độ, tự chủ, thứ tự, hiếu khách, khéo giáo huấn,
  • Tích 1:8 - Nhưng phải hiếu khách, yêu mến người lành, tự chủ, công bằng, thánh thiện, tiết độ.
  • Hê-bơ-rơ 13:16 - Đừng quên làm việc thiện và chia sớt của cải cho người nghèo khổ, đó là những tế lễ vui lòng Đức Chúa Trời.
  • Phi-líp 2:14 - Hãy thi hành mọi công tác không một lời phàn nàn, cãi cọ,
  • Rô-ma 12:13 - Hãy chia cơm sẻ áo cho các tín hữu, hãy ân cần tiếp khách.
  • Hê-bơ-rơ 13:2 - Đừng quên tiếp đãi khách, có người vì hiếu khách đã tiếp rước thiên sứ mà không biết.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy hoan hỉ tiếp đãi nhau, đừng phàn nàn.
  • 新标点和合本 - 你们要互相款待,不发怨言。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要互相款待,不发怨言。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要互相款待,不发怨言。
  • 当代译本 - 要互相接待,不发怨言,
  • 圣经新译本 - 你们要互相接待,不发怨言。
  • 中文标准译本 - 你们要毫无怨言地彼此款待。
  • 现代标点和合本 - 你们要互相款待,不发怨言。
  • 和合本(拼音版) - 你们要互相款待,不发怨言。
  • New International Version - Offer hospitality to one another without grumbling.
  • New International Reader's Version - Welcome others into your homes without complaining.
  • English Standard Version - Show hospitality to one another without grumbling.
  • New Living Translation - Cheerfully share your home with those who need a meal or a place to stay.
  • Christian Standard Bible - Be hospitable to one another without complaining.
  • New American Standard Bible - Be hospitable to one another without complaint.
  • New King James Version - Be hospitable to one another without grumbling.
  • Amplified Bible - Be hospitable to one another without complaint.
  • American Standard Version - using hospitality one to another without murmuring:
  • King James Version - Use hospitality one to another without grudging.
  • New English Translation - Show hospitality to one another without complaining.
  • World English Bible - Be hospitable to one another without grumbling.
  • 新標點和合本 - 你們要互相款待,不發怨言。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要互相款待,不發怨言。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要互相款待,不發怨言。
  • 當代譯本 - 要互相接待,不發怨言,
  • 聖經新譯本 - 你們要互相接待,不發怨言。
  • 呂振中譯本 - 你們要樂意款待旅客、互相招待、毫無怨言。
  • 中文標準譯本 - 你們要毫無怨言地彼此款待。
  • 現代標點和合本 - 你們要互相款待,不發怨言。
  • 文理和合譯本 - 互相接納而勿吝、
  • 文理委辦譯本 - 柔遠人、勿慳吝、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當互相款接、不可吝嗇、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 彼此應互盡東道之誼、慇懃款接無怨言嗇色、
  • Nueva Versión Internacional - Practiquen la hospitalidad entre ustedes sin quejarse.
  • 현대인의 성경 - 불평하지 말고 서로 대접하십시오.
  • Новый Русский Перевод - Будьте гостеприимны друг к другу без жалоб.
  • Восточный перевод - Будьте гостеприимны друг к другу без жалоб.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Будьте гостеприимны друг к другу без жалоб.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Будьте гостеприимны друг к другу без жалоб.
  • La Bible du Semeur 2015 - Exercez l’hospitalité les uns envers les autres, sans vous plaindre.
  • リビングバイブル - 食べる物に困り、宿のない人がいたら、気持ちよく家に迎え入れてあげなさい。
  • Nestle Aland 28 - φιλόξενοι εἰς ἀλλήλους ἄνευ γογγυσμοῦ,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - φιλόξενοι εἰς ἀλλήλους ἄνευ γογγυσμοῦ;
  • Nova Versão Internacional - Sejam mutuamente hospitaleiros, sem reclamação.
  • Hoffnung für alle - Nehmt einander gastfreundlich auf und klagt nicht über die vermehrte Arbeit.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงต้อนรับเลี้ยงดูกันโดยไม่บ่นว่า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ต้อนรับ​กัน​และ​กัน​โดย​ไม่​บ่น
  • Rô-ma 16:23 - Gai-út, người tiếp đãi tôi và cả Hội Thánh, gửi lời thăm anh chị em. Ê-rát, thủ quỹ thành phố và tín hữu Qua-rơ-tu cũng gửi lời thăm anh chị em.
  • Phi-lê-môn 1:14 - Nhưng tôi không muốn làm gì khi chưa được anh đồng ý. Trái lại, tôi muốn để anh tình nguyện thì hay hơn.
  • 2 Cô-rinh-tô 9:7 - Mỗi người đóng góp tùy theo lòng mình. Đừng ép buộc ai quyên trợ quá điều họ muốn. “Vì Đức Chúa Trời yêu thương người vui lòng dâng hiến.”
  • Gia-cơ 5:9 - Anh chị em đừng phàn nàn trách móc lẫn nhau, chính anh chị em cũng không thoát khỏi lỗi lầm đáng trách. Kìa, vị Thẩm Phán tối cao sắp bước vào tòa xét xử.
  • 1 Ti-mô-thê 3:2 - Người lãnh đạo phải có nếp sống không ai chê trách được, một chồng một vợ, điều độ, tự chủ, thứ tự, hiếu khách, khéo giáo huấn,
  • Tích 1:8 - Nhưng phải hiếu khách, yêu mến người lành, tự chủ, công bằng, thánh thiện, tiết độ.
  • Hê-bơ-rơ 13:16 - Đừng quên làm việc thiện và chia sớt của cải cho người nghèo khổ, đó là những tế lễ vui lòng Đức Chúa Trời.
  • Phi-líp 2:14 - Hãy thi hành mọi công tác không một lời phàn nàn, cãi cọ,
  • Rô-ma 12:13 - Hãy chia cơm sẻ áo cho các tín hữu, hãy ân cần tiếp khách.
  • Hê-bơ-rơ 13:2 - Đừng quên tiếp đãi khách, có người vì hiếu khách đã tiếp rước thiên sứ mà không biết.
圣经
资源
计划
奉献