Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ phải giữ lẽ huyền nhiệm của đức tin với lương tâm trong sạch.
  • 新标点和合本 - 要存清洁的良心,固守真道的奥秘。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要存清白的良心固守信仰的奥秘。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要存清白的良心固守信仰的奥秘。
  • 当代译本 - 要存着清洁的良心持守奥妙的真道。
  • 圣经新译本 - 用清洁的良心持守信仰的奥秘。
  • 中文标准译本 - 以清白的良心持守信仰的奥秘;
  • 现代标点和合本 - 要存清洁的良心,固守真道的奥秘。
  • 和合本(拼音版) - 要存清洁的良心,固守真道的奥秘。
  • New International Version - They must keep hold of the deep truths of the faith with a clear conscience.
  • New International Reader's Version - They must hold on to the deep truths of the faith. Even their own minds tell them to do that.
  • English Standard Version - They must hold the mystery of the faith with a clear conscience.
  • New Living Translation - They must be committed to the mystery of the faith now revealed and must live with a clear conscience.
  • Christian Standard Bible - holding the mystery of the faith with a clear conscience.
  • New American Standard Bible - but holding to the mystery of the faith with a clear conscience.
  • New King James Version - holding the mystery of the faith with a pure conscience.
  • Amplified Bible - but upholding and fully understanding the mystery [that is, the true doctrine] of the [Christian] faith with a clear conscience [resulting from behavior consistent with spiritual maturity].
  • American Standard Version - holding the mystery of the faith in a pure conscience.
  • King James Version - Holding the mystery of the faith in a pure conscience.
  • New English Translation - holding to the mystery of the faith with a clear conscience.
  • World English Bible - holding the mystery of the faith in a pure conscience.
  • 新標點和合本 - 要存清潔的良心,固守真道的奧祕。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要存清白的良心固守信仰的奧祕。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要存清白的良心固守信仰的奧祕。
  • 當代譯本 - 要存著清潔的良心持守奧妙的真道。
  • 聖經新譯本 - 用清潔的良心持守信仰的奧祕。
  • 呂振中譯本 - 只憑潔淨的良知固守信仰的奧祕。
  • 中文標準譯本 - 以清白的良心持守信仰的奧祕;
  • 現代標點和合本 - 要存清潔的良心,固守真道的奧祕。
  • 文理和合譯本 - 以懿美之良、存道之奧、
  • 文理委辦譯本 - 清心守主之妙理、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以清心守道之奧妙、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 務以光明正大之心、守持聖教之真諦妙理;
  • Nueva Versión Internacional - Deben guardar, con una conciencia limpia, las grandes verdades de la fe.
  • 현대인의 성경 - 깨끗한 양심에 믿음의 비밀을 가진 사람이어야 합니다.
  • Новый Русский Перевод - Они должны с чистой совестью придерживаться открытых ныне тайн веры.
  • Восточный перевод - Они должны с чистой совестью придерживаться открытых ныне тайн веры.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они должны с чистой совестью придерживаться открытых ныне тайн веры.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они должны с чистой совестью придерживаться открытых ныне тайн веры.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils doivent garder avec une bonne conscience la vérité révélée de la foi.
  • リビングバイブル - キリストに真心から仕える人でなければなりません。
  • Nestle Aland 28 - ἔχοντας τὸ μυστήριον τῆς πίστεως ἐν καθαρᾷ συνειδήσει.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἔχοντας τὸ μυστήριον τῆς πίστεως ἐν καθαρᾷ συνειδήσει.
  • Nova Versão Internacional - Devem apegar-se ao mistério da fé com a consciência limpa.
  • Hoffnung für alle - Denn das Geheimnis, das ihnen mit dem Glauben anvertraut wurde, können sie nur in einem reinen Gewissen bewahren.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาต้องยึดมั่นในความจริงอันลึกซึ้งของความเชื่อด้วยจิตสำนึกว่าตนชอบ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​ต้อง​ยึด​มั่น​ใน​ข้อ​ลึกลับ​ของ​ความ​เชื่อ​ด้วย​มโนธรรม​อัน​บริสุทธิ์
交叉引用
  • 1 Ti-mô-thê 3:16 - Huyền nhiệm của Đạo Chúa thật quá vĩ đại: “Chúa Cứu Thế đã hiện ra trong thân xác, được Chúa Thánh Linh chứng thực. Ngài được thiên sứ chiêm ngưỡng, được công bố cho mọi dân tộc. Ngài được nhân loại tin nhận và được lên trời trong vinh quang.”
  • 1 Ti-mô-thê 1:5 - Mục đích chức vụ con là gây dựng tình thương bắt nguồn từ tấm lòng thánh khiết, lương tâm trong sạch và đức tin chân thật.
  • 1 Ti-mô-thê 1:19 - Giữ vững đức tin trong Chúa Cứu Thế và lương tâm trong sạch. Đã có người không giữ lương tâm trong sạch nên đức tin bị chìm đắm.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ phải giữ lẽ huyền nhiệm của đức tin với lương tâm trong sạch.
  • 新标点和合本 - 要存清洁的良心,固守真道的奥秘。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要存清白的良心固守信仰的奥秘。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要存清白的良心固守信仰的奥秘。
  • 当代译本 - 要存着清洁的良心持守奥妙的真道。
  • 圣经新译本 - 用清洁的良心持守信仰的奥秘。
  • 中文标准译本 - 以清白的良心持守信仰的奥秘;
  • 现代标点和合本 - 要存清洁的良心,固守真道的奥秘。
  • 和合本(拼音版) - 要存清洁的良心,固守真道的奥秘。
  • New International Version - They must keep hold of the deep truths of the faith with a clear conscience.
  • New International Reader's Version - They must hold on to the deep truths of the faith. Even their own minds tell them to do that.
  • English Standard Version - They must hold the mystery of the faith with a clear conscience.
  • New Living Translation - They must be committed to the mystery of the faith now revealed and must live with a clear conscience.
  • Christian Standard Bible - holding the mystery of the faith with a clear conscience.
  • New American Standard Bible - but holding to the mystery of the faith with a clear conscience.
  • New King James Version - holding the mystery of the faith with a pure conscience.
  • Amplified Bible - but upholding and fully understanding the mystery [that is, the true doctrine] of the [Christian] faith with a clear conscience [resulting from behavior consistent with spiritual maturity].
  • American Standard Version - holding the mystery of the faith in a pure conscience.
  • King James Version - Holding the mystery of the faith in a pure conscience.
  • New English Translation - holding to the mystery of the faith with a clear conscience.
  • World English Bible - holding the mystery of the faith in a pure conscience.
  • 新標點和合本 - 要存清潔的良心,固守真道的奧祕。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要存清白的良心固守信仰的奧祕。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要存清白的良心固守信仰的奧祕。
  • 當代譯本 - 要存著清潔的良心持守奧妙的真道。
  • 聖經新譯本 - 用清潔的良心持守信仰的奧祕。
  • 呂振中譯本 - 只憑潔淨的良知固守信仰的奧祕。
  • 中文標準譯本 - 以清白的良心持守信仰的奧祕;
  • 現代標點和合本 - 要存清潔的良心,固守真道的奧祕。
  • 文理和合譯本 - 以懿美之良、存道之奧、
  • 文理委辦譯本 - 清心守主之妙理、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以清心守道之奧妙、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 務以光明正大之心、守持聖教之真諦妙理;
  • Nueva Versión Internacional - Deben guardar, con una conciencia limpia, las grandes verdades de la fe.
  • 현대인의 성경 - 깨끗한 양심에 믿음의 비밀을 가진 사람이어야 합니다.
  • Новый Русский Перевод - Они должны с чистой совестью придерживаться открытых ныне тайн веры.
  • Восточный перевод - Они должны с чистой совестью придерживаться открытых ныне тайн веры.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они должны с чистой совестью придерживаться открытых ныне тайн веры.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они должны с чистой совестью придерживаться открытых ныне тайн веры.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils doivent garder avec une bonne conscience la vérité révélée de la foi.
  • リビングバイブル - キリストに真心から仕える人でなければなりません。
  • Nestle Aland 28 - ἔχοντας τὸ μυστήριον τῆς πίστεως ἐν καθαρᾷ συνειδήσει.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἔχοντας τὸ μυστήριον τῆς πίστεως ἐν καθαρᾷ συνειδήσει.
  • Nova Versão Internacional - Devem apegar-se ao mistério da fé com a consciência limpa.
  • Hoffnung für alle - Denn das Geheimnis, das ihnen mit dem Glauben anvertraut wurde, können sie nur in einem reinen Gewissen bewahren.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาต้องยึดมั่นในความจริงอันลึกซึ้งของความเชื่อด้วยจิตสำนึกว่าตนชอบ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​ต้อง​ยึด​มั่น​ใน​ข้อ​ลึกลับ​ของ​ความ​เชื่อ​ด้วย​มโนธรรม​อัน​บริสุทธิ์
  • 1 Ti-mô-thê 3:16 - Huyền nhiệm của Đạo Chúa thật quá vĩ đại: “Chúa Cứu Thế đã hiện ra trong thân xác, được Chúa Thánh Linh chứng thực. Ngài được thiên sứ chiêm ngưỡng, được công bố cho mọi dân tộc. Ngài được nhân loại tin nhận và được lên trời trong vinh quang.”
  • 1 Ti-mô-thê 1:5 - Mục đích chức vụ con là gây dựng tình thương bắt nguồn từ tấm lòng thánh khiết, lương tâm trong sạch và đức tin chân thật.
  • 1 Ti-mô-thê 1:19 - Giữ vững đức tin trong Chúa Cứu Thế và lương tâm trong sạch. Đã có người không giữ lương tâm trong sạch nên đức tin bị chìm đắm.
圣经
资源
计划
奉献