逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - cái bệ và thùng đặt trên bệ;
- 新标点和合本 - 盆座和其上的盆,
- 和合本2010(上帝版-简体) - 他造盆座,又造其上的盆;
- 和合本2010(神版-简体) - 他造盆座,又造其上的盆;
- 当代译本 - 盆座及盆座上的盆;
- 圣经新译本 - 又做了十个盆座和盆座上的十个洗濯盆,
- 中文标准译本 - 他还做了底座和底座上的盆,
- 现代标点和合本 - 盆座和其上的盆,
- 和合本(拼音版) - 盆座和其上的盆,
- New International Version - the stands with their basins;
- New International Reader's Version - He made the stands and their bowls.
- English Standard Version - He made the stands also, and the basins on the stands,
- New Living Translation - the water carts holding the basins;
- Christian Standard Bible - He also made the water carts and the basins on the water carts.
- New American Standard Bible - He also made the stands and he made the basins on the stands,
- New King James Version - he also made carts and the lavers on the carts;
- Amplified Bible - He also made the stands and he made the basins on the stands;
- American Standard Version - He made also the bases, and the lavers made he upon the bases;
- King James Version - He made also bases, and lavers made he upon the bases;
- New English Translation - the ten movable stands with their ten basins,
- World English Bible - He also made the bases, and he made the basins on the bases;
- 新標點和合本 - 盆座和其上的盆,
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 他造盆座,又造其上的盆;
- 和合本2010(神版-繁體) - 他造盆座,又造其上的盆;
- 當代譯本 - 盆座及盆座上的盆;
- 聖經新譯本 - 又做了十個盆座和盆座上的十個洗濯盆,
- 呂振中譯本 - 他又造 了 十個 盆座,也造了 十個 盆座上的洗濯盆,
- 中文標準譯本 - 他還做了底座和底座上的盆,
- 現代標點和合本 - 盆座和其上的盆,
- 文理和合譯本 - 又製諸座、及座上之盤、
- 文理委辦譯本 - 座及座上之盆。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 又製 座及座上之盤、
- Nueva Versión Internacional - las bases con sus lavamanos;
- 현대인의 성경 - 물통과 그 받침대,
- Новый Русский Перевод - подставки с умывальницами,
- Восточный перевод - подставки с умывальницами,
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - подставки с умывальницами,
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - подставки с умывальницами,
- La Bible du Semeur 2015 - les dix chariots et les dix bassins placés dessus,
- Nova Versão Internacional - os dez carrinhos com as suas dez pias;
- Hoffnung für alle - die Kesselwagen; die Wasserkessel, die auf die Wagen gesetzt wurden;
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อ่างพร้อมแท่น
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขาสร้างแท่นและอ่างน้ำที่วางบนแท่นด้วย
交叉引用
- 1 Các Vua 7:27 - Hu-ram cũng làm mười cái bục đồng, mỗi bục dài 1,8 mét, rộng 1,8 mét, và cao 1,4 mét.
- 1 Các Vua 7:28 - Họ dùng những tấm gỗ đặt vào trong khung.
- 1 Các Vua 7:29 - Trên mặt tấm gỗ có chạm hình sư tử, bò, và chê-ru-bim. Trên khung, bên trên và dưới hình sư tử và bò có chạm tràng hoa.
- 1 Các Vua 7:30 - Ngoài ra, mỗi bục có bốn bánh xe và trục bánh xe bằng đồng. Bốn góc bục có phần chống đỡ nhô ra, được đúc dính vào bục, mỗi bên có hình tràng hoa.
- 1 Các Vua 7:31 - Trên bục có một đoạn tròn nhô lên 0,46 mét, giữa đoạn tròn này khuyết vào, sâu 0,69 mét, được trang trí nhờ hình chạm trên tấm gỗ. Tấm gỗ dùng ở đây là hình vuông, không phải tròn.
- 1 Các Vua 7:32 - Bục được đặt trên bốn bánh xe. Trục bánh xe được đúc dính liền với bục. Bánh xe cao 0,69 mét,
- 1 Các Vua 7:33 - giống như bánh xe ngựa. Trục, vành, căm, và nắp bánh xe đều được đúc ra.
- 1 Các Vua 7:34 - Phần chống đỡ bốn góc bục được đúc liền với bục.
- 1 Các Vua 7:35 - Trên bục còn có một đường viền cao 0,23 mét. Thành hai bên bục được đúc liền với bục.
- 1 Các Vua 7:36 - Trên mặt các thành này có chạm hình chê-ru-bim, sư tử, và cây chà là, bao bọc quanh các hình ấy có những tràng hoa.
- 1 Các Vua 7:37 - Ông làm mười cái bục bằng nhau, giống nhau, vì được đúc ra từ một khuôn.
- 1 Các Vua 7:38 - Sau đó, ông làm mười cái thùng đồng để đặt trên mười cái bục. Mỗi thùng rộng 1,8 mét, chứa chừng 840 lít.
- 1 Các Vua 7:39 - Ông đặt năm cái bục bên phải Đền Thờ, năm cái bên trái; còn cái hồ, ông đặt bên phải Đền Thờ về phía đông nam.
- 1 Các Vua 7:40 - Ngoài ra, ông còn làm nồi, xuổng, và chậu. Như vậy, Hi-ram hoàn tất mọi công tác tại Đền Thờ của Chúa Hằng Hữu do Vua Sa-lô-môn giao cho, gồm có:
- 1 Các Vua 7:41 - hai trụ; bầu trụ với hai đầu trụ đặt trên đỉnh; hai tấm lưới bọc hai bầu của đầu trụ;
- 1 Các Vua 7:42 - bốn trăm trái lựu gắn vào hai tấm lưới (mỗi tấm có hai hàng trái lựu);
- 1 Các Vua 7:43 - mười cái bục, mười cái thùng đặt trên bục;