Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
17:38 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu đã cảnh cáo họ không được quên lãng giao ước này, không được thờ thần nào khác.
  • 新标点和合本 - 我耶和华与你们所立的约你们不可忘记,也不可敬畏别神。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们不可忘记我与你们所立的约,也不可敬畏别神。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们不可忘记我与你们所立的约,也不可敬畏别神。
  • 当代译本 - 不可忘记我与你们立的约,不可敬奉其他神明。
  • 圣经新译本 - 我和你们所立的约你们不可忘记,不要崇敬别的神。
  • 中文标准译本 - 你们不可忘记我与你们所立的约,不可敬畏别的神。
  • 现代标点和合本 - 我耶和华与你们所立的约,你们不可忘记,也不可敬畏别神,
  • 和合本(拼音版) - 我耶和华与你们所立的约你们不可忘记,也不可敬畏别神。
  • New International Version - Do not forget the covenant I have made with you, and do not worship other gods.
  • New International Reader's Version - Do not forget the covenant I made with you. And remember, you must not worship other gods.
  • English Standard Version - and you shall not forget the covenant that I have made with you. You shall not fear other gods,
  • New Living Translation - Do not forget the covenant I made with you, and do not worship other gods.
  • Christian Standard Bible - Do not forget the covenant that I have made with you. Do not fear other gods,
  • New American Standard Bible - The covenant that I have made with you, you shall not forget, nor shall you fear other gods.
  • New King James Version - And the covenant that I have made with you, you shall not forget, nor shall you fear other gods.
  • Amplified Bible - The covenant that I have made with you, you shall not forget; you shall not fear other gods.
  • American Standard Version - and the covenant that I have made with you ye shall not forget; neither shall ye fear other gods:
  • King James Version - And the covenant that I have made with you ye shall not forget; neither shall ye fear other gods.
  • New English Translation - You must never forget the agreement I made with you, and you must not worship other gods.
  • World English Bible - You shall not forget the covenant that I have made with you. You shall not fear other gods.
  • 新標點和合本 - 我-耶和華與你們所立的約你們不可忘記,也不可敬畏別神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們不可忘記我與你們所立的約,也不可敬畏別神。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們不可忘記我與你們所立的約,也不可敬畏別神。
  • 當代譯本 - 不可忘記我與你們立的約,不可敬奉其他神明。
  • 聖經新譯本 - 我和你們所立的約你們不可忘記,不要崇敬別的神。
  • 呂振中譯本 - 我同你們立的約、你們不可忘記;你們也不可敬畏別的神;
  • 中文標準譯本 - 你們不可忘記我與你們所立的約,不可敬畏別的神。
  • 現代標點和合本 - 我耶和華與你們所立的約,你們不可忘記,也不可敬畏別神,
  • 文理和合譯本 - 勿忘我與爾所立之約、勿寅畏他神、
  • 文理委辦譯本 - 我與汝所立之約、毋或遺忘、毋畏他上帝、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我與爾所立之約、爾勿忘之、勿敬畏他神、
  • Nueva Versión Internacional - No olviden el pacto que él ha hecho con ustedes. Por tanto, no adoren a otros dioses,
  • 현대인의 성경 - 내가 너희와 맺은 계약을 잊지 말고
  • Новый Русский Перевод - Не забывайте о завете, который Я заключил с вами, и не почитайте других богов.
  • Восточный перевод - Не забывайте о соглашении, которое Я заключил с вами, и не почитайте других богов.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не забывайте о соглашении, которое Я заключил с вами, и не почитайте других богов.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не забывайте о соглашении, которое Я заключил с вами, и не почитайте других богов.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous ne serez pas infidèles à l’alliance que j’ai conclue avec vous et, je le répète, vous ne craindrez pas d’autres dieux.
  • リビングバイブル - それは、主がこう命じられたからです。「わたしがあなたがたと結んだ契約を忘れて、ほかの神々を礼拝してはならない。
  • Nova Versão Internacional - Não esqueçam a aliança que fiz com vocês e não adorem outros deuses.
  • Hoffnung für alle - Vergesst den Bund nicht, den ich mit euch geschlossen habe, und betet keine anderen Götter an!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าลืมพันธสัญญาที่เราทำกับเจ้า อย่านมัสการพระอื่นใด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ลืม​พันธ​สัญญา​ที่​เรา​ได้​ทำ​ไว้​กับ​เจ้า อย่า​เกรง​กลัว​บรรดา​เทพเจ้า
交叉引用
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:14 - mà sinh ra kiêu căng, quên Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, Đấng đã giải thoát anh em ra khỏi ách nô lệ Ai Cập.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:15 - Đừng quên Ngài đã dẫn anh em đi xuyên hoang mạc kinh khiếp, mênh mông, đầy rắn rết và bò cạp. Khi không nước uống, Ngài đã cho anh em nước chảy ra từ vầng đá!
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:16 - Ngài cho ma-na làm lương thực, thứ lương thực trước kia chưa ai biết đến. Ngài muốn dạy dỗ, thử thách anh em, trước khi cho hưởng điều tốt lành.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:17 - Vậy, phải cẩn thận, đừng thầm nghĩ: ‘Nhờ trí khôn và sức mạnh của ta, ta đã tạo dựng cơ nghiệp này.’
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:18 - Nhưng phải tưởng nhớ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, Đấng đã cho anh em trí khôn, sức mạnh để tạo dựng cơ đồ, Ngài làm điều này để thực hiện lời hứa với tổ tiên ta.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:12 - anh em phải thận trọng, đừng quên Chúa Hằng Hữu, Đấng đã giải thoát anh em khỏi ách nô lệ Ai Cập.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:23 - Vậy, phải thận trọng, không được quên giao ước Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, đã kết với anh em. Đừng làm tượng thờ dưới bất kỳ hình thức nào, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em đã cấm ngặt.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu đã cảnh cáo họ không được quên lãng giao ước này, không được thờ thần nào khác.
  • 新标点和合本 - 我耶和华与你们所立的约你们不可忘记,也不可敬畏别神。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们不可忘记我与你们所立的约,也不可敬畏别神。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们不可忘记我与你们所立的约,也不可敬畏别神。
  • 当代译本 - 不可忘记我与你们立的约,不可敬奉其他神明。
  • 圣经新译本 - 我和你们所立的约你们不可忘记,不要崇敬别的神。
  • 中文标准译本 - 你们不可忘记我与你们所立的约,不可敬畏别的神。
  • 现代标点和合本 - 我耶和华与你们所立的约,你们不可忘记,也不可敬畏别神,
  • 和合本(拼音版) - 我耶和华与你们所立的约你们不可忘记,也不可敬畏别神。
  • New International Version - Do not forget the covenant I have made with you, and do not worship other gods.
  • New International Reader's Version - Do not forget the covenant I made with you. And remember, you must not worship other gods.
  • English Standard Version - and you shall not forget the covenant that I have made with you. You shall not fear other gods,
  • New Living Translation - Do not forget the covenant I made with you, and do not worship other gods.
  • Christian Standard Bible - Do not forget the covenant that I have made with you. Do not fear other gods,
  • New American Standard Bible - The covenant that I have made with you, you shall not forget, nor shall you fear other gods.
  • New King James Version - And the covenant that I have made with you, you shall not forget, nor shall you fear other gods.
  • Amplified Bible - The covenant that I have made with you, you shall not forget; you shall not fear other gods.
  • American Standard Version - and the covenant that I have made with you ye shall not forget; neither shall ye fear other gods:
  • King James Version - And the covenant that I have made with you ye shall not forget; neither shall ye fear other gods.
  • New English Translation - You must never forget the agreement I made with you, and you must not worship other gods.
  • World English Bible - You shall not forget the covenant that I have made with you. You shall not fear other gods.
  • 新標點和合本 - 我-耶和華與你們所立的約你們不可忘記,也不可敬畏別神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們不可忘記我與你們所立的約,也不可敬畏別神。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們不可忘記我與你們所立的約,也不可敬畏別神。
  • 當代譯本 - 不可忘記我與你們立的約,不可敬奉其他神明。
  • 聖經新譯本 - 我和你們所立的約你們不可忘記,不要崇敬別的神。
  • 呂振中譯本 - 我同你們立的約、你們不可忘記;你們也不可敬畏別的神;
  • 中文標準譯本 - 你們不可忘記我與你們所立的約,不可敬畏別的神。
  • 現代標點和合本 - 我耶和華與你們所立的約,你們不可忘記,也不可敬畏別神,
  • 文理和合譯本 - 勿忘我與爾所立之約、勿寅畏他神、
  • 文理委辦譯本 - 我與汝所立之約、毋或遺忘、毋畏他上帝、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我與爾所立之約、爾勿忘之、勿敬畏他神、
  • Nueva Versión Internacional - No olviden el pacto que él ha hecho con ustedes. Por tanto, no adoren a otros dioses,
  • 현대인의 성경 - 내가 너희와 맺은 계약을 잊지 말고
  • Новый Русский Перевод - Не забывайте о завете, который Я заключил с вами, и не почитайте других богов.
  • Восточный перевод - Не забывайте о соглашении, которое Я заключил с вами, и не почитайте других богов.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не забывайте о соглашении, которое Я заключил с вами, и не почитайте других богов.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не забывайте о соглашении, которое Я заключил с вами, и не почитайте других богов.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous ne serez pas infidèles à l’alliance que j’ai conclue avec vous et, je le répète, vous ne craindrez pas d’autres dieux.
  • リビングバイブル - それは、主がこう命じられたからです。「わたしがあなたがたと結んだ契約を忘れて、ほかの神々を礼拝してはならない。
  • Nova Versão Internacional - Não esqueçam a aliança que fiz com vocês e não adorem outros deuses.
  • Hoffnung für alle - Vergesst den Bund nicht, den ich mit euch geschlossen habe, und betet keine anderen Götter an!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าลืมพันธสัญญาที่เราทำกับเจ้า อย่านมัสการพระอื่นใด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ลืม​พันธ​สัญญา​ที่​เรา​ได้​ทำ​ไว้​กับ​เจ้า อย่า​เกรง​กลัว​บรรดา​เทพเจ้า
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:14 - mà sinh ra kiêu căng, quên Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, Đấng đã giải thoát anh em ra khỏi ách nô lệ Ai Cập.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:15 - Đừng quên Ngài đã dẫn anh em đi xuyên hoang mạc kinh khiếp, mênh mông, đầy rắn rết và bò cạp. Khi không nước uống, Ngài đã cho anh em nước chảy ra từ vầng đá!
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:16 - Ngài cho ma-na làm lương thực, thứ lương thực trước kia chưa ai biết đến. Ngài muốn dạy dỗ, thử thách anh em, trước khi cho hưởng điều tốt lành.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:17 - Vậy, phải cẩn thận, đừng thầm nghĩ: ‘Nhờ trí khôn và sức mạnh của ta, ta đã tạo dựng cơ nghiệp này.’
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:18 - Nhưng phải tưởng nhớ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, Đấng đã cho anh em trí khôn, sức mạnh để tạo dựng cơ đồ, Ngài làm điều này để thực hiện lời hứa với tổ tiên ta.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:12 - anh em phải thận trọng, đừng quên Chúa Hằng Hữu, Đấng đã giải thoát anh em khỏi ách nô lệ Ai Cập.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:23 - Vậy, phải thận trọng, không được quên giao ước Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, đã kết với anh em. Đừng làm tượng thờ dưới bất kỳ hình thức nào, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em đã cấm ngặt.
圣经
资源
计划
奉献