逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Vì Chúa Cứu Thế Giê-xu, Chúa chúng ta, có cho tôi biết những ngày tôi sống trên đất không còn bao lâu nữa,
- 新标点和合本 - 因为知道我脱离这帐棚的时候快到了,正如我们主耶稣基督所指示我的。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 因为知道我脱离这帐棚的时候快到了,正如我们的主耶稣基督所指示我的。
- 和合本2010(神版-简体) - 因为知道我脱离这帐棚的时候快到了,正如我们的主耶稣基督所指示我的。
- 当代译本 - 因我知道自己离世的日子已经不远了,正如我们的主耶稣基督指示我的。
- 圣经新译本 - 因为我知道我离世(“离世”原文作“离开这帐棚”)的时候快到了,正如我们的主耶稣基督清楚指示我的。
- 中文标准译本 - 因为我知道我脱离这帐篷的时候快到了,就像我们的主耶稣基督也曾向我指明的。
- 现代标点和合本 - 因为知道我脱离这帐篷的时候快到了,正如我们主耶稣基督所指示我的;
- 和合本(拼音版) - 因为知道我脱离这帐棚的时候快到了,正如我们主耶稣基督所指示我的。
- New International Version - because I know that I will soon put it aside, as our Lord Jesus Christ has made clear to me.
- New International Reader's Version - I know my tent will soon be removed. Our Lord Jesus Christ has made that clear to me.
- English Standard Version - since I know that the putting off of my body will be soon, as our Lord Jesus Christ made clear to me.
- New Living Translation - For our Lord Jesus Christ has shown me that I must soon leave this earthly life,
- Christian Standard Bible - since I know that I will soon lay aside my tent, as our Lord Jesus Christ has indeed made clear to me.
- New American Standard Bible - knowing that the laying aside of my earthly dwelling is imminent, as also our Lord Jesus Christ has made clear to me.
- New King James Version - knowing that shortly I must put off my tent, just as our Lord Jesus Christ showed me.
- Amplified Bible - knowing that the laying aside of this earthly tent of mine is imminent, as our Lord Jesus Christ has made clear to me.
- American Standard Version - knowing that the putting off of my tabernacle cometh swiftly, even as our Lord Jesus Christ signified unto me.
- King James Version - Knowing that shortly I must put off this my tabernacle, even as our Lord Jesus Christ hath shewed me.
- New English Translation - since I know that my tabernacle will soon be removed, because our Lord Jesus Christ revealed this to me.
- World English Bible - knowing that the putting off of my tent comes swiftly, even as our Lord Jesus Christ made clear to me.
- 新標點和合本 - 因為知道我脫離這帳棚的時候快到了,正如我們主耶穌基督所指示我的。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為知道我脫離這帳棚的時候快到了,正如我們的主耶穌基督所指示我的。
- 和合本2010(神版-繁體) - 因為知道我脫離這帳棚的時候快到了,正如我們的主耶穌基督所指示我的。
- 當代譯本 - 因我知道自己離世的日子已經不遠了,正如我們的主耶穌基督指示我的。
- 聖經新譯本 - 因為我知道我離世(“離世”原文作“離開這帳棚”)的時候快到了,正如我們的主耶穌基督清楚指示我的。
- 呂振中譯本 - 因為知道我這帳幕脫卸的時候快到了,正如我們主耶穌基督所指示我的。
- 中文標準譯本 - 因為我知道我脫離這帳篷的時候快到了,就像我們的主耶穌基督也曾向我指明的。
- 現代標點和合本 - 因為知道我脫離這帳篷的時候快到了,正如我們主耶穌基督所指示我的;
- 文理和合譯本 - 蓋知去我幕之日速矣、一如我主耶穌基督所示我者、
- 文理委辦譯本 - 吾自知棄帷幕不遠、以吾主耶穌 基督示我、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 因知我幕將速撤、如我主耶穌基督示我者、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 且知吾之脫離此宅、即在目前、正如吾主耶穌之所預示也。
- Nueva Versión Internacional - porque sé que dentro de poco tendré que abandonarlo, según me lo ha manifestado nuestro Señor Jesucristo.
- 현대인의 성경 - 그것은 우리 주 예수 그리스도께서 나에게 분명히 보여 주신 대로 내가 이 육체의 천막을 벗어 버릴 날이 가까웠다는 것을 알고 있기 때문입니다.
- Новый Русский Перевод - Я знаю, что скоро мне предстоит оставить храмину мою, как и Господь наш Иисус Христос открыл мне .
- Восточный перевод - Я знаю, что скоро мне предстоит уйти из этой жизни, как и наш Повелитель Иса Масих открыл мне .
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я знаю, что скоро мне предстоит уйти из этой жизни, как и наш Повелитель Иса аль-Масих открыл мне .
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я знаю, что скоро мне предстоит уйти из этой жизни, как и наш Повелитель Исо Масех открыл мне .
- La Bible du Semeur 2015 - Car je sais que je vais bientôt quitter ce corps mortel, comme notre Seigneur Jésus-Christ me l’a révélé.
- Nestle Aland 28 - εἰδὼς ὅτι ταχινή ἐστιν ἡ ἀπόθεσις τοῦ σκηνώματός μου, καθὼς καὶ ὁ κύριος ἡμῶν Ἰησοῦς Χριστὸς ἐδήλωσέν μοι.
- unfoldingWord® Greek New Testament - εἰδὼς ὅτι ταχινή ἐστιν ἡ ἀπόθεσις τοῦ σκηνώματός μου, καθὼς καὶ ὁ Κύριος ἡμῶν, Ἰησοῦς Χριστὸς, ἐδήλωσέν μοι;
- Nova Versão Internacional - porque sei que em breve deixarei este tabernáculo, como o nosso Senhor Jesus Cristo já me revelou.
- Hoffnung für alle - Durch unseren Herrn Jesus Christus weiß ich aber, dass ich diese Erde bald verlassen muss.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะข้าพเจ้ารู้ว่าอีกไม่นานจะต้องจากเรือนกายนี้ไปตามที่องค์พระเยซูคริสต์เจ้าของเราได้ทรงสำแดงไว้แก่ข้าพเจ้าอย่างชัดเจน
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะข้าพเจ้าทราบว่าอีกไม่ช้าข้าพเจ้าจะต้องจากร่างกายนี้ไป ตามที่พระเยซูคริสต์ องค์พระผู้เป็นเจ้าของเราได้แสดงให้ข้าพเจ้าเห็นอย่างชัดเจน
交叉引用
- 1 Các Vua 2:2 - “Ta sắp đi vào con đường chung của thế nhân. Phần con, phải mạnh dạn tỏ ra đáng bậc nam nhi.
- 1 Các Vua 2:3 - Phải tuân giữ mệnh lệnh Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của con, đi theo đường lối Ngài, tuân giữ tất cả những điều răn, luật lệ, quy tắc, và chỉ thị đã ghi trong Luật Môi-se. Như thế, dù đi đến đâu hay làm việc gì, con sẽ được thành công;
- Công Vụ Các Sứ Đồ 20:25 - Bây giờ tôi biết chắc anh em—những người đã nghe tôi truyền giảng Nước Trời—không ai còn thấy mặt tôi nữa.
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:21 - Nhưng Chúa Hằng Hữu giận tôi vì anh em phạm tội. Ngài nhất quyết không cho tôi qua Sông Giô-đan, vào đất tốt đẹp Ngài hứa cho anh em làm sản nghiệp.
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:22 - Tôi phải qua đời ở bên này sông, còn anh em sẽ vượt sông Giô-đan, chiếm hữu vùng đất tốt đẹp đó.
- Giô-suê 23:14 - Ta sắp đi con đường nhân loại phải trải qua. Còn anh em, ai nấy đều phải nhận thức trong lòng rằng mọi lời hứa của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, đều được thực hiện.
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 31:14 - Hôm ấy, Chúa Hằng Hữu phán với Môi-se: “Này con, ngày qua đời của con sắp đến. Con gọi Giô-suê đi với con vào Đền Tạm, tại đó Ta sẽ có lời ủy nhiệm Giô-suê.” Hai ông vâng lời.
- Giăng 21:18 - Ta quả quyết với con, khi con còn trẻ, con tự sức làm mọi việc; con tự mặc đồ và muốn đi đâu tùy ý. Nhưng về già, con phải đưa tay ra, người ta sẽ mặc đồ cho con, và dắt con đến nơi con không muốn.”
- Giăng 21:19 - Chúa Giê-xu ngụ ý cho biết ông phải chết cách nào để làm vinh quang Đức Chúa Trời. Sau đó, Chúa Giê-xu phán với ông: “Hãy theo Ta!”
- 2 Ti-mô-thê 4:6 - Riêng phần ta, đời sống ta đang được dâng lên Đức Chúa Trời như một tế lễ. Giờ qua đời của ta đã gần rồi