Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:43 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi nghiền chúng ra như cám bụi; ném chúng như bùn đất ngoài đồng.
  • 新标点和合本 - 我捣碎他们,如同地上的灰尘, 践踏他们,四散在地,如同街上的泥土。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我捣碎他们,如同地上的灰尘; 践踏压碎他们,如同街上的泥土。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我捣碎他们,如同地上的灰尘; 践踏压碎他们,如同街上的泥土。
  • 当代译本 - 我把他们打得粉碎,如同地上的灰尘, 压碎并践踏他们,如同街上的泥土。
  • 圣经新译本 - 我捣碎他们,像地上的尘土; 我打碎他们,践踏他们, 像街上的烂泥。
  • 中文标准译本 - 我捣碎他们,如同地上的尘土; 我磨碎他们,践踏他们,如同街上的烂泥。
  • 现代标点和合本 - 我捣碎他们,如同地上的灰尘; 践踏他们四散在地,如同街上的泥土。
  • 和合本(拼音版) - 我捣碎他们,如同地上的灰尘; 践踏他们四散在地,如同街上的泥土。
  • New International Version - I beat them as fine as the dust of the earth; I pounded and trampled them like mud in the streets.
  • New International Reader's Version - I beat them as fine as the dust of the earth. I pounded them and walked on them like mud in the streets.
  • English Standard Version - I beat them fine as the dust of the earth; I crushed them and stamped them down like the mire of the streets.
  • New Living Translation - I ground them as fine as the dust of the earth; I trampled them in the gutter like dirt.
  • Christian Standard Bible - I pulverize them like dust of the earth; I crush them and trample them like mud in the streets.
  • New American Standard Bible - Then I pulverized them as the dust of the earth; I crushed and trampled them like the mud of the streets.
  • New King James Version - Then I beat them as fine as the dust of the earth; I trod them like dirt in the streets, And I spread them out.
  • Amplified Bible - Then I beat them as [small as] the dust of the earth; I crushed and stamped them as the mire (dirt, mud) of the streets.
  • American Standard Version - Then did I beat them small as the dust of the earth, I did crush them as the mire of the streets, and did spread them abroad.
  • King James Version - Then did I beat them as small as the dust of the earth, I did stamp them as the mire of the street, and did spread them abroad.
  • New English Translation - I grind them as fine as the dust of the ground; I crush them and stomp on them like clay in the streets.
  • World English Bible - Then I beat them as small as the dust of the earth. I crushed them as the mire of the streets, and spread them abroad.
  • 新標點和合本 - 我搗碎他們,如同地上的灰塵, 踐踏他們,四散在地,如同街上的泥土。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我搗碎他們,如同地上的灰塵; 踐踏壓碎他們,如同街上的泥土。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我搗碎他們,如同地上的灰塵; 踐踏壓碎他們,如同街上的泥土。
  • 當代譯本 - 我把他們打得粉碎,如同地上的灰塵, 壓碎並踐踏他們,如同街上的泥土。
  • 聖經新譯本 - 我搗碎他們,像地上的塵土; 我打碎他們,踐踏他們, 像街上的爛泥。
  • 呂振中譯本 - 我搗碎他們,如地上的塵土; 我打碎他們、加以踐踏、像街上的泥濘。
  • 中文標準譯本 - 我搗碎他們,如同地上的塵土; 我磨碎他們,踐踏他們,如同街上的爛泥。
  • 現代標點和合本 - 我搗碎他們,如同地上的灰塵; 踐踏他們四散在地,如同街上的泥土。
  • 文理和合譯本 - 我則擣之若地上之塵、踐之若街中之泥、散之四方兮、
  • 文理委辦譯本 - 我擣之使細、可儗塵沙、我踐之若衢路之泥。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我擣之細微如地之塵、踐之如衢市之泥、而又傾之、
  • Nueva Versión Internacional - Los desmenucé. Parecían el polvo de la tierra. ¡Los pisoteé como al lodo de las calles!
  • 현대인의 성경 - 내가 그들을 쳐서 땅의 먼지처럼 되게 하였고 그들을 짓밟아 거리의 진흙처럼 뭉개 버렸네.
  • Новый Русский Перевод - Я стер их в порошок, в земную пыль; я смял их и топтал, как уличную грязь.
  • Восточный перевод - Я стёр их в порошок, в земную пыль; я смял их и топтал, как уличную грязь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я стёр их в порошок, в земную пыль; я смял их и топтал, как уличную грязь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я стёр их в порошок, в земную пыль; я смял их и топтал, как уличную грязь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je les broie comme la poussière de la terre, je les piétine, je les foule ╵comme la boue des rues.
  • リビングバイブル - 私は彼らをちりのように払いのけ、 道ばたのどろを落とすように粉々に蹴散らした。
  • Nova Versão Internacional - Eu os reduzi a pó, como o pó da terra; esmaguei-os e os amassei como a lama das ruas.
  • Hoffnung für alle - Ich rieb sie auf, zermalmte sie zu Staub, ich zertrat sie wie Dreck auf der Straße.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์จึงบดขยี้พวกเขาแหลกละเอียดเป็นผงธุลี ข้าพระองค์เหยียบย่ำพวกเขาเหมือนเหยียบโคลนตามถนน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​เหยียบ​ขยี้​พวก​เขา​จน​แหลก​ละเอียด​เป็น​ผง​ธุลี​บน​พื้น​ดิน ข้าพเจ้า​โจมตี​และ​เหยียบ​ย่ำ​พวก​เขา​ที่​ถนน​ดั่ง​โคลน​ตม
交叉引用
  • Thi Thiên 18:42 - Con nghiền nát chúng ra như bụi, ném họ như bùn đất ngoài đường.
  • Y-sai 26:15 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Ngài đã khiến vương quốc chúng con vĩ đại; phải, Ngài đã cho chúng con gia tăng dân số. Ngài mở rộng bờ cõi chúng con, và chúng con xin dâng vinh quang lên Chúa!
  • Xa-cha-ri 2:6 - Chúa Hằng Hữu phán: “Hãy mau chạy! Mau trốn khỏi phương bắc, nơi Ta đã rải các con ra theo gió bốn phương trời.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:26 - Ta định phân tán họ đến các nơi xa, và xóa sạch tàn tích dân này.
  • Thi Thiên 35:5 - Xin thiên sứ của Chúa Hằng Hữu đuổi xua họ— như trấu rơm trong gió tơi bời
  • Lu-ca 21:24 - Họ sẽ bị quân thù tàn sát và lưu đày khắp thế giới. Giê-ru-sa-lem sẽ bị các Dân Ngoại chà đạp cho đến thời kỳ của Dân Ngoại đến và chấm dứt.
  • Ma-la-chi 4:1 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Kìa! Ngày phán xét sắp đến, với lửa cháy rực như lò. Kẻ kiêu căng gian ác sẽ bị đốt như rạ, thiêu luôn cả rễ, không chừa lại gì cả.
  • Đa-ni-ên 2:35 - Sắt, đất sét, đồng, bạc, và vàng đều bị nghiền nát cả và biến thành như trấu trong sân đạp lúa mùa hè, bị trận gió đùa đi mất tăm. Tảng Đá đã đập vỡ pho tượng biến thành một ngọn núi lớn, đầy dẫy khắp địa cầu.
  • Xa-cha-ri 10:5 - Họ là những dũng sĩ giẫm nát quân thù trên trận địa như giẫm bùn ngoài đường phố. Khi chiến đấu, Chúa Hằng Hữu ở bên họ, kỵ binh của quân địch bị họ đánh tan tành.
  • 2 Các Vua 13:7 - Lúc ấy, quân của Giô-a-cha chỉ còn có 50 kỵ binh, 10 chiến xa, và 10.000 bộ binh, vì phần lớn đã bị vua A-ram tiêu diệt như cám trong sân đập lúa.
  • Y-sai 10:6 - Ta sẽ sai A-sy-ri hình phạt nước vô đạo, chống lại dân đã chọc giận Ta. A-sy-ri sẽ hành hạ chúng, chà đạp chúng như bụi đất dưới chân.
  • Mi-ca 7:10 - Rồi kẻ thù sẽ thấy Chúa Hằng Hữu bên cạnh tôi. Chúng sẽ xấu hổ vì đã chế nhạo tôi rằng: “Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi ở đâu?” Chính tôi sẽ thấy chúng ngã gục; và chúng sẽ bị chà đạp như bùn ngoài đường.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi nghiền chúng ra như cám bụi; ném chúng như bùn đất ngoài đồng.
  • 新标点和合本 - 我捣碎他们,如同地上的灰尘, 践踏他们,四散在地,如同街上的泥土。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我捣碎他们,如同地上的灰尘; 践踏压碎他们,如同街上的泥土。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我捣碎他们,如同地上的灰尘; 践踏压碎他们,如同街上的泥土。
  • 当代译本 - 我把他们打得粉碎,如同地上的灰尘, 压碎并践踏他们,如同街上的泥土。
  • 圣经新译本 - 我捣碎他们,像地上的尘土; 我打碎他们,践踏他们, 像街上的烂泥。
  • 中文标准译本 - 我捣碎他们,如同地上的尘土; 我磨碎他们,践踏他们,如同街上的烂泥。
  • 现代标点和合本 - 我捣碎他们,如同地上的灰尘; 践踏他们四散在地,如同街上的泥土。
  • 和合本(拼音版) - 我捣碎他们,如同地上的灰尘; 践踏他们四散在地,如同街上的泥土。
  • New International Version - I beat them as fine as the dust of the earth; I pounded and trampled them like mud in the streets.
  • New International Reader's Version - I beat them as fine as the dust of the earth. I pounded them and walked on them like mud in the streets.
  • English Standard Version - I beat them fine as the dust of the earth; I crushed them and stamped them down like the mire of the streets.
  • New Living Translation - I ground them as fine as the dust of the earth; I trampled them in the gutter like dirt.
  • Christian Standard Bible - I pulverize them like dust of the earth; I crush them and trample them like mud in the streets.
  • New American Standard Bible - Then I pulverized them as the dust of the earth; I crushed and trampled them like the mud of the streets.
  • New King James Version - Then I beat them as fine as the dust of the earth; I trod them like dirt in the streets, And I spread them out.
  • Amplified Bible - Then I beat them as [small as] the dust of the earth; I crushed and stamped them as the mire (dirt, mud) of the streets.
  • American Standard Version - Then did I beat them small as the dust of the earth, I did crush them as the mire of the streets, and did spread them abroad.
  • King James Version - Then did I beat them as small as the dust of the earth, I did stamp them as the mire of the street, and did spread them abroad.
  • New English Translation - I grind them as fine as the dust of the ground; I crush them and stomp on them like clay in the streets.
  • World English Bible - Then I beat them as small as the dust of the earth. I crushed them as the mire of the streets, and spread them abroad.
  • 新標點和合本 - 我搗碎他們,如同地上的灰塵, 踐踏他們,四散在地,如同街上的泥土。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我搗碎他們,如同地上的灰塵; 踐踏壓碎他們,如同街上的泥土。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我搗碎他們,如同地上的灰塵; 踐踏壓碎他們,如同街上的泥土。
  • 當代譯本 - 我把他們打得粉碎,如同地上的灰塵, 壓碎並踐踏他們,如同街上的泥土。
  • 聖經新譯本 - 我搗碎他們,像地上的塵土; 我打碎他們,踐踏他們, 像街上的爛泥。
  • 呂振中譯本 - 我搗碎他們,如地上的塵土; 我打碎他們、加以踐踏、像街上的泥濘。
  • 中文標準譯本 - 我搗碎他們,如同地上的塵土; 我磨碎他們,踐踏他們,如同街上的爛泥。
  • 現代標點和合本 - 我搗碎他們,如同地上的灰塵; 踐踏他們四散在地,如同街上的泥土。
  • 文理和合譯本 - 我則擣之若地上之塵、踐之若街中之泥、散之四方兮、
  • 文理委辦譯本 - 我擣之使細、可儗塵沙、我踐之若衢路之泥。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我擣之細微如地之塵、踐之如衢市之泥、而又傾之、
  • Nueva Versión Internacional - Los desmenucé. Parecían el polvo de la tierra. ¡Los pisoteé como al lodo de las calles!
  • 현대인의 성경 - 내가 그들을 쳐서 땅의 먼지처럼 되게 하였고 그들을 짓밟아 거리의 진흙처럼 뭉개 버렸네.
  • Новый Русский Перевод - Я стер их в порошок, в земную пыль; я смял их и топтал, как уличную грязь.
  • Восточный перевод - Я стёр их в порошок, в земную пыль; я смял их и топтал, как уличную грязь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я стёр их в порошок, в земную пыль; я смял их и топтал, как уличную грязь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я стёр их в порошок, в земную пыль; я смял их и топтал, как уличную грязь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je les broie comme la poussière de la terre, je les piétine, je les foule ╵comme la boue des rues.
  • リビングバイブル - 私は彼らをちりのように払いのけ、 道ばたのどろを落とすように粉々に蹴散らした。
  • Nova Versão Internacional - Eu os reduzi a pó, como o pó da terra; esmaguei-os e os amassei como a lama das ruas.
  • Hoffnung für alle - Ich rieb sie auf, zermalmte sie zu Staub, ich zertrat sie wie Dreck auf der Straße.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์จึงบดขยี้พวกเขาแหลกละเอียดเป็นผงธุลี ข้าพระองค์เหยียบย่ำพวกเขาเหมือนเหยียบโคลนตามถนน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​เหยียบ​ขยี้​พวก​เขา​จน​แหลก​ละเอียด​เป็น​ผง​ธุลี​บน​พื้น​ดิน ข้าพเจ้า​โจมตี​และ​เหยียบ​ย่ำ​พวก​เขา​ที่​ถนน​ดั่ง​โคลน​ตม
  • Thi Thiên 18:42 - Con nghiền nát chúng ra như bụi, ném họ như bùn đất ngoài đường.
  • Y-sai 26:15 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Ngài đã khiến vương quốc chúng con vĩ đại; phải, Ngài đã cho chúng con gia tăng dân số. Ngài mở rộng bờ cõi chúng con, và chúng con xin dâng vinh quang lên Chúa!
  • Xa-cha-ri 2:6 - Chúa Hằng Hữu phán: “Hãy mau chạy! Mau trốn khỏi phương bắc, nơi Ta đã rải các con ra theo gió bốn phương trời.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:26 - Ta định phân tán họ đến các nơi xa, và xóa sạch tàn tích dân này.
  • Thi Thiên 35:5 - Xin thiên sứ của Chúa Hằng Hữu đuổi xua họ— như trấu rơm trong gió tơi bời
  • Lu-ca 21:24 - Họ sẽ bị quân thù tàn sát và lưu đày khắp thế giới. Giê-ru-sa-lem sẽ bị các Dân Ngoại chà đạp cho đến thời kỳ của Dân Ngoại đến và chấm dứt.
  • Ma-la-chi 4:1 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Kìa! Ngày phán xét sắp đến, với lửa cháy rực như lò. Kẻ kiêu căng gian ác sẽ bị đốt như rạ, thiêu luôn cả rễ, không chừa lại gì cả.
  • Đa-ni-ên 2:35 - Sắt, đất sét, đồng, bạc, và vàng đều bị nghiền nát cả và biến thành như trấu trong sân đạp lúa mùa hè, bị trận gió đùa đi mất tăm. Tảng Đá đã đập vỡ pho tượng biến thành một ngọn núi lớn, đầy dẫy khắp địa cầu.
  • Xa-cha-ri 10:5 - Họ là những dũng sĩ giẫm nát quân thù trên trận địa như giẫm bùn ngoài đường phố. Khi chiến đấu, Chúa Hằng Hữu ở bên họ, kỵ binh của quân địch bị họ đánh tan tành.
  • 2 Các Vua 13:7 - Lúc ấy, quân của Giô-a-cha chỉ còn có 50 kỵ binh, 10 chiến xa, và 10.000 bộ binh, vì phần lớn đã bị vua A-ram tiêu diệt như cám trong sân đập lúa.
  • Y-sai 10:6 - Ta sẽ sai A-sy-ri hình phạt nước vô đạo, chống lại dân đã chọc giận Ta. A-sy-ri sẽ hành hạ chúng, chà đạp chúng như bụi đất dưới chân.
  • Mi-ca 7:10 - Rồi kẻ thù sẽ thấy Chúa Hằng Hữu bên cạnh tôi. Chúng sẽ xấu hổ vì đã chế nhạo tôi rằng: “Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi ở đâu?” Chính tôi sẽ thấy chúng ngã gục; và chúng sẽ bị chà đạp như bùn ngoài đường.
圣经
资源
计划
奉献