逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng tôi thưa: ‘Lạy Chúa, con không dám, vì con không hề ăn vật gì mà theo luật Do Thái là ô uế hay không tinh sạch.’
- 新标点和合本 - 我说:‘主啊,这是不可的!凡俗而不洁净的物从来没有入过我的口。’
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我说:‘主啊,绝对不可!凡污俗或不洁净的东西从来没有进过我的口。’
- 和合本2010(神版-简体) - 我说:‘主啊,绝对不可!凡污俗或不洁净的东西从来没有进过我的口。’
- 当代译本 - 我说,‘主啊,这可不行!我从未吃过任何污秽不洁之物!’
- 圣经新译本 - 我说:‘主啊,千万不可,因为俗物或不洁的东西,从来没有进过我的口。’
- 中文标准译本 - 我说:‘主啊,千万不可!因为俗物或不洁净的东西,从来没有入过我的口。’
- 现代标点和合本 - 我说:‘主啊,这是不可的!凡俗而不洁净的物从来没有入过我的口。’
- 和合本(拼音版) - 我说:‘主啊,这是不可的。凡俗而不洁净的物从来没有入过我的口。’
- New International Version - “I replied, ‘Surely not, Lord! Nothing impure or unclean has ever entered my mouth.’
- New International Reader's Version - “I replied, ‘No, Lord! I will not! Nothing that is not pure and “clean” has ever entered my mouth.’
- English Standard Version - But I said, ‘By no means, Lord; for nothing common or unclean has ever entered my mouth.’
- New Living Translation - “‘No, Lord,’ I replied. ‘I have never eaten anything that our Jewish laws have declared impure or unclean. ’
- Christian Standard Bible - “‘No, Lord! ’ I said. ‘For nothing impure or ritually unclean has ever entered my mouth.’
- New American Standard Bible - But I said, ‘By no means, Lord, for nothing unholy or unclean has ever entered my mouth.’
- New King James Version - But I said, ‘Not so, Lord! For nothing common or unclean has at any time entered my mouth.’
- Amplified Bible - But I said, ‘Not at all, Lord; for nothing common (unholy) or [ceremonially] unclean has ever entered my mouth.’
- American Standard Version - But I said, Not so, Lord: for nothing common or unclean hath ever entered into my mouth.
- King James Version - But I said, Not so, Lord: for nothing common or unclean hath at any time entered into my mouth.
- New English Translation - But I said, ‘Certainly not, Lord, for nothing defiled or ritually unclean has ever entered my mouth!’
- World English Bible - But I said, ‘Not so, Lord, for nothing unholy or unclean has ever entered into my mouth.’
- 新標點和合本 - 我說:『主啊,這是不可的!凡俗而不潔淨的物從來沒有入過我的口。』
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我說:『主啊,絕對不可!凡污俗或不潔淨的東西從來沒有進過我的口。』
- 和合本2010(神版-繁體) - 我說:『主啊,絕對不可!凡污俗或不潔淨的東西從來沒有進過我的口。』
- 當代譯本 - 我說,『主啊,這可不行!我從未吃過任何污穢不潔之物!』
- 聖經新譯本 - 我說:‘主啊,千萬不可,因為俗物或不潔的東西,從來沒有進過我的口。’
- 呂振中譯本 - 我說:「主啊,千萬不可!因為俗污或不潔淨之物、從來就沒有進過我的口。」
- 中文標準譯本 - 我說:『主啊,千萬不可!因為俗物或不潔淨的東西,從來沒有入過我的口。』
- 現代標點和合本 - 我說:『主啊,這是不可的!凡俗而不潔淨的物從來沒有入過我的口。』
- 文理和合譯本 - 我曰、主、不然、俗物及不潔者、未嘗入我口也、
- 文理委辦譯本 - 余曰、主、不可、俗物不潔、余未嘗入口、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我曰、主、斷乎不可、凡俗物及不潔之物、從未入我口、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 予曰:「主、不可、俗物不潔、予未嘗入口也。」
- Nueva Versión Internacional - Repliqué: “¡De ninguna manera, Señor! Jamás ha entrado en mi boca nada impuro o inmundo”.
- 현대인의 성경 - 그러나 나는 ‘주님, 그럴 수 없습니다. 저는 속되고 깨끗지 않은 것은 입에 넣어 본 적이 없습니다’ 하고 대답했습니다.
- Новый Русский Перевод - Я же ответил: «Ни в коем случае, Господи! Никогда я не брал в рот ничего оскверненного или нечистого».
- Восточный перевод - Я же ответил: «Ни в коем случае, Владыка! Я сроду не брал в рот ничего осквернённого или ритуально нечистого».
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я же ответил: «Ни в коем случае, Владыка! Я сроду не брал в рот ничего осквернённого или ритуально нечистого».
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я же ответил: «Ни в коем случае, Владыка! Я сроду не брал в рот ничего осквернённого или ритуально нечистого».
- La Bible du Semeur 2015 - Mais j’ai répondu : « Oh ! non, Seigneur, car jamais de ma vie je n’ai rien mangé de souillé ou d’impur. »
- リビングバイブル - 私は必死で、『主よ。そんなことはできません。ユダヤのおきてで禁じられているものは、口にしたこともありません』と申し上げました。
- Nestle Aland 28 - εἶπον δέ· μηδαμῶς, κύριε, ὅτι κοινὸν ἢ ἀκάθαρτον οὐδέποτε εἰσῆλθεν εἰς τὸ στόμα μου.
- unfoldingWord® Greek New Testament - εἶπον δέ, μηδαμῶς, Κύριε, ὅτι κοινὸν ἢ ἀκάθαρτον οὐδέποτε εἰσῆλθεν εἰς τὸ στόμα μου.
- Nova Versão Internacional - “Eu respondi: De modo nenhum, Senhor! Nunca entrou em minha boca algo impuro ou imundo.
- Hoffnung für alle - ›Niemals, Herr‹, widersprach ich. ›Noch nie in meinem Leben habe ich etwas gegessen, was in Moses Gesetz als unrein bezeichnet wird und verboten ist.‹
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ข้าพเจ้าตอบว่า ‘ไม่ได้พระเจ้าข้า! ไม่เคยมีสิ่งเป็นมลทินหรือไม่สะอาดเข้าปากของข้าพระองค์เลย’
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้าตอบว่า ‘ไม่ได้หรอก พระองค์ท่าน ข้าพเจ้าไม่เคยให้สิ่งใดที่ไม่บริสุทธิ์หรือมีมลทินเข้าปากของข้าพเจ้า’
交叉引用
- Mác 7:2 - Họ thấy các môn đệ của Chúa không rửa tay trước khi ăn.
- E-xơ-ra 9:11 - Các tiên tri có cảnh cáo chúng con: ‘Đất chúng con sẽ chiếm hữu là một đất ô uế, vì dân ở đó đã làm những điều đại ác, cả xứ đầy ngập tội lỗi.
- E-xơ-ra 9:12 - Cho nên đừng gả con gái mình cho con trai họ, đừng cưới con gái họ cho con trai mình, cũng đừng cầu an cầu lợi với họ. Như thế các ngươi mới được hùng cường, hưởng sản vật của đất để lại làm di sản cho con cháu thừa hưởng mãi mãi.’
- 1 Cô-rinh-tô 7:14 - Vì người chồng chưa tin Chúa nhờ vợ tin Chúa mà được thánh hóa, và vợ chưa tin Chúa được thánh hóa nhờ chồng. Nếu không, con cái anh chị em là ô uế sao? Thật ra, chúng được thánh hóa rồi.
- Ô-sê 9:3 - Ngươi sẽ không còn ở trong đất của Chúa Hằng Hữu, mà quay về Ai Cập, và ngươi sẽ ăn những thức ăn ở A-sy-ri, là những thức ăn nhơ bẩn.
- Lê-vi Ký 11:47 - Luật này phân biệt giữa sinh vật sạch và không sạch, giữa loài ăn được và loài không ăn được.”
- Lê-vi Ký 10:10 - vì ngươi phải phân biệt giữa thánh và phàm, giữa thuần khiết và ô uế
- Rô-ma 14:14 - Nhờ Chúa Giê-xu chỉ dạy, tôi biết chắc không một thức ăn nào có bản chất ô uế, nhưng nếu có người cho là ô uế, thì chỉ ô uế đối với người đó.