Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
12:1 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vào thời gian ấy, Vua Hê-rốt Ạc-ríp-ba thẳng tay bức hại một số người trong Hội Thánh.
  • 新标点和合本 - 那时,希律王下手苦害教会中几个人,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 约在那时候,希律王下手苦待教会中的一些人,
  • 和合本2010(神版-简体) - 约在那时候,希律王下手苦待教会中的一些人,
  • 当代译本 - 那时,希律王下手残害教会的一些人,
  • 圣经新译本 - 那时,希律王下手苦害教会中的几个人,
  • 中文标准译本 - 大约在此时,希律王下手虐待教会中的一些人,
  • 现代标点和合本 - 那时,希律王下手苦害教会中几个人,
  • 和合本(拼音版) - 那时,希律王下手苦害教会中几个人,
  • New International Version - It was about this time that King Herod arrested some who belonged to the church, intending to persecute them.
  • New International Reader's Version - About this time, King Herod arrested some people who belonged to the church. He planned to make them suffer greatly.
  • English Standard Version - About that time Herod the king laid violent hands on some who belonged to the church.
  • New Living Translation - About that time King Herod Agrippa began to persecute some believers in the church.
  • The Message - That’s when King Herod got it into his head to go after some of the church members. He murdered James, John’s brother. When he saw how much it raised his popularity ratings with the Jews, he arrested Peter—all this during Passover Week, mind you—and had him thrown in jail, putting four squads of four soldiers each to guard him. He was planning a public lynching after Passover.
  • Christian Standard Bible - About that time King Herod violently attacked some who belonged to the church,
  • New American Standard Bible - Now about that time Herod the king laid hands on some who belonged to the church, to do them harm.
  • New King James Version - Now about that time Herod the king stretched out his hand to harass some from the church.
  • Amplified Bible - Now at that time Herod [Agrippa I] the king [of the Jews] arrested some who belonged to the church, intending to harm them.
  • American Standard Version - Now about that time Herod the king put forth his hands to afflict certain of the church.
  • King James Version - Now about that time Herod the king stretched forth his hands to vex certain of the church.
  • New English Translation - About that time King Herod laid hands on some from the church to harm them.
  • World English Bible - Now about that time, King Herod stretched out his hands to oppress some of the assembly.
  • 新標點和合本 - 那時,希律王下手苦害教會中幾個人,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 約在那時候,希律王下手苦待教會中的一些人,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 約在那時候,希律王下手苦待教會中的一些人,
  • 當代譯本 - 那時,希律王下手殘害教會的一些人,
  • 聖經新譯本 - 那時,希律王下手苦害教會中的幾個人,
  • 呂振中譯本 - 約當那時、 希律 王下手苦害屬教會的幾個人。
  • 中文標準譯本 - 大約在此時,希律王下手虐待教會中的一些人,
  • 現代標點和合本 - 那時,希律王下手苦害教會中幾個人,
  • 文理和合譯本 - 當時希律王措手、虐待會中數人、
  • 文理委辦譯本 - 當時、希律王困苦會中數人、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當時 希律 王執教會中數人、困苦之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 其時 希祿 王肆力摧殘教會同人。
  • Nueva Versión Internacional - En ese tiempo el rey Herodes hizo arrestar a algunos de la iglesia con el fin de maltratarlos.
  • 현대인의 성경 - 그때 헤롯왕이 교회의 몇 사람을 괴롭히려고 잡아
  • Новый Русский Перевод - Примерно в это же время царь Ирод арестовал некоторых членов церкви, чтобы сделать им зло.
  • Восточный перевод - Примерно в это же время царь Ирод начал гонения на некоторых из общины верующих.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Примерно в это же время царь Ирод начал гонения на некоторых из общины верующих.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Примерно в это же время царь Ирод начал гонения на некоторых из общины верующих.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vers la même époque, le roi Hérode se mit à maltraiter quelques membres de l’Eglise.
  • リビングバイブル - そのころ、ヘロデ王(ヘロデ・アグリッパ一世)は一部のクリスチャンに迫害の手を伸ばし、
  • Nestle Aland 28 - Κατ’ ἐκεῖνον δὲ τὸν καιρὸν ἐπέβαλεν Ἡρῴδης ὁ βασιλεὺς τὰς χεῖρας κακῶσαί τινας τῶν ἀπὸ τῆς ἐκκλησίας.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - κατ’ ἐκεῖνον δὲ τὸν καιρὸν, ἐπέβαλεν Ἡρῴδης ὁ βασιλεὺς τὰς χεῖρας κακῶσαί τινας τῶν ἀπὸ τῆς ἐκκλησίας.
  • Nova Versão Internacional - Nessa ocasião, o rei Herodes prendeu alguns que pertenciam à igreja, com a intenção de maltratá-los,
  • Hoffnung für alle - In dieser Zeit ließ König Herodes einige Christen in Jerusalem verhaften und foltern.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ช่วงนั้นกษัตริย์เฮโรดได้จับกุมคนของคริสตจักรไปโดยเจตนาจะข่มเหงพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​ระยะ​เวลา​นั้น กษัตริย์​เฮโรด​จับ​กุม​บาง​คน​ที่​มี​ส่วน​ร่วม​ใน​คริสตจักร โดย​เจตนา​จะ​ข่มเหง​คน​เหล่า​นั้น
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 9:31 - Hội Thánh khắp xứ Giu-đê, Ga-li-lê và Sa-ma-ri được hưởng một thời kỳ bình an và ngày càng vững mạnh. Hội Thánh càng tiến bộ trong niềm kính sợ Chúa và nhờ sự khích lệ của Chúa Thánh Linh nên số tín hữu ngày càng gia tăng.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 4:30 - Xin Chúa đưa tay chữa bệnh; thực hiện phép lạ và việc quyền năng nhân danh Chúa Giê-xu, Đầy Tớ Thánh của Ngài!”
  • Giăng 15:20 - Các con không nhớ lời Ta dạy các con sao? ‘Đầy tớ không hơn chủ.’ Nếu thế gian bức hại Ta, họ cũng sẽ bức hại các con; nếu họ vâng giữ lời Ta họ cũng sẽ vâng giữ lời các con.
  • Giăng 16:2 - Người ta sẽ khai trừ các con. Sẽ có lúc mọi người nghĩ rằng giết các con là phục vụ Đức Chúa Trời.
  • Ma-thi-ơ 10:17 - Phải đề phòng! Người ta sẽ bắt giải các con ra tòa, đánh đập các con giữa hội đường.
  • Ma-thi-ơ 10:18 - Vì Ta, họ sẽ giải các con đến trước mặt các vua và các tổng trấn. Đó là cơ hội để các con nói về Ta cho họ và cho các Dân Ngoại.
  • Lu-ca 22:53 - Hằng ngày Ta vẫn ở với các ông trong Đền Thờ, sao các ông không bắt Ta? Nhưng nay đã đến giờ của các ông, giờ của quyền lực tối tăm.”
  • Ma-thi-ơ 24:9 - Khi ấy, người ta sẽ khủng bố, bức hại, và giết các con. Tất cả các dân tộc đều ghen ghét các con vì các con thuộc về Ta.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vào thời gian ấy, Vua Hê-rốt Ạc-ríp-ba thẳng tay bức hại một số người trong Hội Thánh.
  • 新标点和合本 - 那时,希律王下手苦害教会中几个人,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 约在那时候,希律王下手苦待教会中的一些人,
  • 和合本2010(神版-简体) - 约在那时候,希律王下手苦待教会中的一些人,
  • 当代译本 - 那时,希律王下手残害教会的一些人,
  • 圣经新译本 - 那时,希律王下手苦害教会中的几个人,
  • 中文标准译本 - 大约在此时,希律王下手虐待教会中的一些人,
  • 现代标点和合本 - 那时,希律王下手苦害教会中几个人,
  • 和合本(拼音版) - 那时,希律王下手苦害教会中几个人,
  • New International Version - It was about this time that King Herod arrested some who belonged to the church, intending to persecute them.
  • New International Reader's Version - About this time, King Herod arrested some people who belonged to the church. He planned to make them suffer greatly.
  • English Standard Version - About that time Herod the king laid violent hands on some who belonged to the church.
  • New Living Translation - About that time King Herod Agrippa began to persecute some believers in the church.
  • The Message - That’s when King Herod got it into his head to go after some of the church members. He murdered James, John’s brother. When he saw how much it raised his popularity ratings with the Jews, he arrested Peter—all this during Passover Week, mind you—and had him thrown in jail, putting four squads of four soldiers each to guard him. He was planning a public lynching after Passover.
  • Christian Standard Bible - About that time King Herod violently attacked some who belonged to the church,
  • New American Standard Bible - Now about that time Herod the king laid hands on some who belonged to the church, to do them harm.
  • New King James Version - Now about that time Herod the king stretched out his hand to harass some from the church.
  • Amplified Bible - Now at that time Herod [Agrippa I] the king [of the Jews] arrested some who belonged to the church, intending to harm them.
  • American Standard Version - Now about that time Herod the king put forth his hands to afflict certain of the church.
  • King James Version - Now about that time Herod the king stretched forth his hands to vex certain of the church.
  • New English Translation - About that time King Herod laid hands on some from the church to harm them.
  • World English Bible - Now about that time, King Herod stretched out his hands to oppress some of the assembly.
  • 新標點和合本 - 那時,希律王下手苦害教會中幾個人,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 約在那時候,希律王下手苦待教會中的一些人,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 約在那時候,希律王下手苦待教會中的一些人,
  • 當代譯本 - 那時,希律王下手殘害教會的一些人,
  • 聖經新譯本 - 那時,希律王下手苦害教會中的幾個人,
  • 呂振中譯本 - 約當那時、 希律 王下手苦害屬教會的幾個人。
  • 中文標準譯本 - 大約在此時,希律王下手虐待教會中的一些人,
  • 現代標點和合本 - 那時,希律王下手苦害教會中幾個人,
  • 文理和合譯本 - 當時希律王措手、虐待會中數人、
  • 文理委辦譯本 - 當時、希律王困苦會中數人、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當時 希律 王執教會中數人、困苦之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 其時 希祿 王肆力摧殘教會同人。
  • Nueva Versión Internacional - En ese tiempo el rey Herodes hizo arrestar a algunos de la iglesia con el fin de maltratarlos.
  • 현대인의 성경 - 그때 헤롯왕이 교회의 몇 사람을 괴롭히려고 잡아
  • Новый Русский Перевод - Примерно в это же время царь Ирод арестовал некоторых членов церкви, чтобы сделать им зло.
  • Восточный перевод - Примерно в это же время царь Ирод начал гонения на некоторых из общины верующих.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Примерно в это же время царь Ирод начал гонения на некоторых из общины верующих.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Примерно в это же время царь Ирод начал гонения на некоторых из общины верующих.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vers la même époque, le roi Hérode se mit à maltraiter quelques membres de l’Eglise.
  • リビングバイブル - そのころ、ヘロデ王(ヘロデ・アグリッパ一世)は一部のクリスチャンに迫害の手を伸ばし、
  • Nestle Aland 28 - Κατ’ ἐκεῖνον δὲ τὸν καιρὸν ἐπέβαλεν Ἡρῴδης ὁ βασιλεὺς τὰς χεῖρας κακῶσαί τινας τῶν ἀπὸ τῆς ἐκκλησίας.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - κατ’ ἐκεῖνον δὲ τὸν καιρὸν, ἐπέβαλεν Ἡρῴδης ὁ βασιλεὺς τὰς χεῖρας κακῶσαί τινας τῶν ἀπὸ τῆς ἐκκλησίας.
  • Nova Versão Internacional - Nessa ocasião, o rei Herodes prendeu alguns que pertenciam à igreja, com a intenção de maltratá-los,
  • Hoffnung für alle - In dieser Zeit ließ König Herodes einige Christen in Jerusalem verhaften und foltern.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ช่วงนั้นกษัตริย์เฮโรดได้จับกุมคนของคริสตจักรไปโดยเจตนาจะข่มเหงพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​ระยะ​เวลา​นั้น กษัตริย์​เฮโรด​จับ​กุม​บาง​คน​ที่​มี​ส่วน​ร่วม​ใน​คริสตจักร โดย​เจตนา​จะ​ข่มเหง​คน​เหล่า​นั้น
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 9:31 - Hội Thánh khắp xứ Giu-đê, Ga-li-lê và Sa-ma-ri được hưởng một thời kỳ bình an và ngày càng vững mạnh. Hội Thánh càng tiến bộ trong niềm kính sợ Chúa và nhờ sự khích lệ của Chúa Thánh Linh nên số tín hữu ngày càng gia tăng.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 4:30 - Xin Chúa đưa tay chữa bệnh; thực hiện phép lạ và việc quyền năng nhân danh Chúa Giê-xu, Đầy Tớ Thánh của Ngài!”
  • Giăng 15:20 - Các con không nhớ lời Ta dạy các con sao? ‘Đầy tớ không hơn chủ.’ Nếu thế gian bức hại Ta, họ cũng sẽ bức hại các con; nếu họ vâng giữ lời Ta họ cũng sẽ vâng giữ lời các con.
  • Giăng 16:2 - Người ta sẽ khai trừ các con. Sẽ có lúc mọi người nghĩ rằng giết các con là phục vụ Đức Chúa Trời.
  • Ma-thi-ơ 10:17 - Phải đề phòng! Người ta sẽ bắt giải các con ra tòa, đánh đập các con giữa hội đường.
  • Ma-thi-ơ 10:18 - Vì Ta, họ sẽ giải các con đến trước mặt các vua và các tổng trấn. Đó là cơ hội để các con nói về Ta cho họ và cho các Dân Ngoại.
  • Lu-ca 22:53 - Hằng ngày Ta vẫn ở với các ông trong Đền Thờ, sao các ông không bắt Ta? Nhưng nay đã đến giờ của các ông, giờ của quyền lực tối tăm.”
  • Ma-thi-ơ 24:9 - Khi ấy, người ta sẽ khủng bố, bức hại, và giết các con. Tất cả các dân tộc đều ghen ghét các con vì các con thuộc về Ta.
圣经
资源
计划
奉献