Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
14:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - liền nói lớn: “Anh hãy đứng thẳng lên!” Anh liệt chân nhảy lên rồi bước đi.
  • 新标点和合本 - 就大声说:“你起来,两脚站直!”那人就跳起来,而且行走。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 就大声说:“起来!两脚站直。”那人就跳起来,开始行走。
  • 和合本2010(神版-简体) - 就大声说:“起来!两脚站直。”那人就跳起来,开始行走。
  • 当代译本 - 就高声对他说:“起来,两脚站直!”那人就跳了起来,开始行走。
  • 圣经新译本 - 就大声说:“你起来,两脚站直!”他就跳起来,并且走起路来。
  • 中文标准译本 - 就大声说:“你起来,用你的两脚站直!”那个人就跳起来,开始走路了。
  • 现代标点和合本 - 就大声说:“你起来,两脚站直!”那人就跳起来,而且行走。
  • 和合本(拼音版) - 就大声说:“你起来,两脚站直!”那人就跳起来,而且行走。
  • New International Version - and called out, “Stand up on your feet!” At that, the man jumped up and began to walk.
  • New International Reader's Version - So he called out, “Stand up on your feet!” Then the man jumped up and began to walk.
  • English Standard Version - said in a loud voice, “Stand upright on your feet.” And he sprang up and began walking.
  • New Living Translation - So Paul called to him in a loud voice, “Stand up!” And the man jumped to his feet and started walking.
  • Christian Standard Bible - Paul said in a loud voice, “Stand up on your feet!” And he jumped up and began to walk around.
  • New American Standard Bible - and he said with a loud voice, “Stand upright on your feet!” And the man leaped up and began to walk.
  • New King James Version - said with a loud voice, “Stand up straight on your feet!” And he leaped and walked.
  • Amplified Bible - and said with a loud voice, “Stand up on your feet.” And he jumped up and began to walk.
  • American Standard Version - said with a loud voice, Stand upright on thy feet. And he leaped up and walked.
  • King James Version - Said with a loud voice, Stand upright on thy feet. And he leaped and walked.
  • New English Translation - he said with a loud voice, “Stand upright on your feet.” And the man leaped up and began walking.
  • World English Bible - said with a loud voice, “Stand upright on your feet!” He leaped up and walked.
  • 新標點和合本 - 就大聲說:「你起來,兩腳站直!」那人就跳起來,而且行走。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 就大聲說:「起來!兩腳站直。」那人就跳起來,開始行走。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 就大聲說:「起來!兩腳站直。」那人就跳起來,開始行走。
  • 當代譯本 - 就高聲對他說:「起來,兩腳站直!」那人就跳了起來,開始行走。
  • 聖經新譯本 - 就大聲說:“你起來,兩腳站直!”他就跳起來,並且走起路來。
  • 呂振中譯本 - 就大聲說:『你起來,兩腳站直!』他就跳跳,便走路了。
  • 中文標準譯本 - 就大聲說:「你起來,用你的兩腳站直!」那個人就跳起來,開始走路了。
  • 現代標點和合本 - 就大聲說:「你起來,兩腳站直!」那人就跳起來,而且行走。
  • 文理和合譯本 - 乃大聲曰、爾足卓立、其人遂踊且行、
  • 文理委辦譯本 - 乃大聲曰、正立、其人踊且行、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 乃大聲曰、起、兩足正立、其人遂踴且行、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 乃揚聲而謂之曰:『爾其挺立!』其人即一躍而起、且行。
  • Nueva Versión Internacional - le ordenó con voz fuerte: —¡Ponte en pie y enderézate! El hombre dio un salto y empezó a caminar.
  • 현대인의 성경 - 큰 소리로 “당신의 발로 일어서시오!” 하였다. 그러자 그 사람이 벌떡 일어나 걷기 시작하였다.
  • Новый Русский Перевод - – Встань на ноги твои прямо! – громко сказал он калеке. Тот вскочил и начал ходить.
  • Восточный перевод - – Встань на ноги твои прямо! – громко сказал он калеке. Тот вскочил и начал ходить.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Встань на ноги твои прямо! – громко сказал он калеке. Тот вскочил и начал ходить.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Встань на ноги твои прямо! – громко сказал он калеке. Тот вскочил и начал ходить.
  • La Bible du Semeur 2015 - il lui commanda d’une voix forte : Lève-toi et tiens-toi droit sur tes pieds ! D’un bond, il fut debout et se mit à marcher.
  • リビングバイブル - 大声で、「立ちなさい」と言いました。その瞬間、彼は跳び上がり、勢いよく歩きだしたのです。
  • Nestle Aland 28 - εἶπεν μεγάλῃ φωνῇ· ἀνάστηθι ἐπὶ τοὺς πόδας σου ὀρθός. καὶ ἥλατο καὶ περιεπάτει.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εἶπεν μεγάλῃ φωνῇ, ἀνάστηθι ἐπὶ τοὺς πόδας σου ὀρθός! καὶ ἥλατο καὶ περιεπάτει.
  • Nova Versão Internacional - disse em alta voz: “Levante-se! Fique em pé!” Com isso, o homem deu um salto e começou a andar.
  • Hoffnung für alle - Laut rief er ihm zu: »Steh auf, stell dich auf deine Füße!« Da sprang der Mann auf und konnte gehen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จึงร้องว่า “จงลุกขึ้นยืน!” คนนั้นก็กระโดดขึ้นยืนและเริ่มเดินไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จึง​ร้อง​ขึ้น​ว่า “จง​ลุก​ขึ้น​ยืน” ชาย​ง่อย​ก็​กระโดด​ขึ้น​แล้ว​ก็​เริ่ม​เดิน
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 9:33 - Tại đó có một người tên là Ê-nê, bị bại nằm liệt trên giường đã tám năm,
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 9:34 - Phi-e-rơ bảo: “Anh Ê-nê, Chúa Cứu Thế Giê-xu chữa cho anh lành! Hãy đứng dậy dọn dẹp đệm của anh!” Lập tức Ê-nê đứng dậy.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:6 - Nhưng Phi-e-rơ nói: “Tôi không có bạc hay vàng. Nhưng tôi sẽ cho anh điều tôi có. Nhân danh Chúa Cứu Thế Giê-xu ở Na-xa-rét, hãy đứng dậy và bước đi!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:7 - Đồng thời Phi-e-rơ nắm tay phải anh liệt chân kéo lên. Lập tức bàn chân và mắt cá anh lành mạnh.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:8 - Anh vùng đứng dậy và bắt đầu bước đi! Rồi anh theo hai sứ đồ vào Đền Thờ, vừa đi, vừa nhảy, vừa ngợi tôn Đức Chúa Trời.
  • Lu-ca 13:11 - Ngài thấy một phụ nữ tàn tật bởi tà linh, lưng bị còng đã mười tám năm, không đứng thẳng lên được.
  • Lu-ca 13:12 - Chúa gọi bà lại, bảo: “Bà được giải thoát khỏi bệnh tật rồi!”
  • Lu-ca 13:13 - Chúa đặt tay trên bà, lập tức bà đứng thẳng lên, vui mừng ca ngợi Đức Chúa Trời!
  • Giăng 14:12 - Ta quả quyết với các con, ai tin Ta sẽ làm những việc Ta làm, lại làm việc lớn hơn nữa, vì Ta sắp về với Cha.
  • Lu-ca 7:14 - Ngài tiến tới đặt tay trên quan tài, các người khiêng liền dừng lại. Chúa gọi: “Con ơi, Ta bảo con ngồi dậy!”
  • Giăng 5:8 - Chúa Giê-xu phán: “Hãy đứng lên, vác đệm đi về nhà!”
  • Giăng 5:9 - Người bệnh tức khắc được lành, cuốn đệm mang đi. Hôm ấy nhằm ngày Sa-bát.
  • Y-sai 35:6 - Người què sẽ nhảy nhót như hươu, người câm sẽ ca hát vui mừng. Suối ngọt sẽ phun lên giữa đồng hoang, sông ngòi sẽ tưới nhuần hoang mạc.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - liền nói lớn: “Anh hãy đứng thẳng lên!” Anh liệt chân nhảy lên rồi bước đi.
  • 新标点和合本 - 就大声说:“你起来,两脚站直!”那人就跳起来,而且行走。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 就大声说:“起来!两脚站直。”那人就跳起来,开始行走。
  • 和合本2010(神版-简体) - 就大声说:“起来!两脚站直。”那人就跳起来,开始行走。
  • 当代译本 - 就高声对他说:“起来,两脚站直!”那人就跳了起来,开始行走。
  • 圣经新译本 - 就大声说:“你起来,两脚站直!”他就跳起来,并且走起路来。
  • 中文标准译本 - 就大声说:“你起来,用你的两脚站直!”那个人就跳起来,开始走路了。
  • 现代标点和合本 - 就大声说:“你起来,两脚站直!”那人就跳起来,而且行走。
  • 和合本(拼音版) - 就大声说:“你起来,两脚站直!”那人就跳起来,而且行走。
  • New International Version - and called out, “Stand up on your feet!” At that, the man jumped up and began to walk.
  • New International Reader's Version - So he called out, “Stand up on your feet!” Then the man jumped up and began to walk.
  • English Standard Version - said in a loud voice, “Stand upright on your feet.” And he sprang up and began walking.
  • New Living Translation - So Paul called to him in a loud voice, “Stand up!” And the man jumped to his feet and started walking.
  • Christian Standard Bible - Paul said in a loud voice, “Stand up on your feet!” And he jumped up and began to walk around.
  • New American Standard Bible - and he said with a loud voice, “Stand upright on your feet!” And the man leaped up and began to walk.
  • New King James Version - said with a loud voice, “Stand up straight on your feet!” And he leaped and walked.
  • Amplified Bible - and said with a loud voice, “Stand up on your feet.” And he jumped up and began to walk.
  • American Standard Version - said with a loud voice, Stand upright on thy feet. And he leaped up and walked.
  • King James Version - Said with a loud voice, Stand upright on thy feet. And he leaped and walked.
  • New English Translation - he said with a loud voice, “Stand upright on your feet.” And the man leaped up and began walking.
  • World English Bible - said with a loud voice, “Stand upright on your feet!” He leaped up and walked.
  • 新標點和合本 - 就大聲說:「你起來,兩腳站直!」那人就跳起來,而且行走。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 就大聲說:「起來!兩腳站直。」那人就跳起來,開始行走。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 就大聲說:「起來!兩腳站直。」那人就跳起來,開始行走。
  • 當代譯本 - 就高聲對他說:「起來,兩腳站直!」那人就跳了起來,開始行走。
  • 聖經新譯本 - 就大聲說:“你起來,兩腳站直!”他就跳起來,並且走起路來。
  • 呂振中譯本 - 就大聲說:『你起來,兩腳站直!』他就跳跳,便走路了。
  • 中文標準譯本 - 就大聲說:「你起來,用你的兩腳站直!」那個人就跳起來,開始走路了。
  • 現代標點和合本 - 就大聲說:「你起來,兩腳站直!」那人就跳起來,而且行走。
  • 文理和合譯本 - 乃大聲曰、爾足卓立、其人遂踊且行、
  • 文理委辦譯本 - 乃大聲曰、正立、其人踊且行、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 乃大聲曰、起、兩足正立、其人遂踴且行、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 乃揚聲而謂之曰:『爾其挺立!』其人即一躍而起、且行。
  • Nueva Versión Internacional - le ordenó con voz fuerte: —¡Ponte en pie y enderézate! El hombre dio un salto y empezó a caminar.
  • 현대인의 성경 - 큰 소리로 “당신의 발로 일어서시오!” 하였다. 그러자 그 사람이 벌떡 일어나 걷기 시작하였다.
  • Новый Русский Перевод - – Встань на ноги твои прямо! – громко сказал он калеке. Тот вскочил и начал ходить.
  • Восточный перевод - – Встань на ноги твои прямо! – громко сказал он калеке. Тот вскочил и начал ходить.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Встань на ноги твои прямо! – громко сказал он калеке. Тот вскочил и начал ходить.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Встань на ноги твои прямо! – громко сказал он калеке. Тот вскочил и начал ходить.
  • La Bible du Semeur 2015 - il lui commanda d’une voix forte : Lève-toi et tiens-toi droit sur tes pieds ! D’un bond, il fut debout et se mit à marcher.
  • リビングバイブル - 大声で、「立ちなさい」と言いました。その瞬間、彼は跳び上がり、勢いよく歩きだしたのです。
  • Nestle Aland 28 - εἶπεν μεγάλῃ φωνῇ· ἀνάστηθι ἐπὶ τοὺς πόδας σου ὀρθός. καὶ ἥλατο καὶ περιεπάτει.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εἶπεν μεγάλῃ φωνῇ, ἀνάστηθι ἐπὶ τοὺς πόδας σου ὀρθός! καὶ ἥλατο καὶ περιεπάτει.
  • Nova Versão Internacional - disse em alta voz: “Levante-se! Fique em pé!” Com isso, o homem deu um salto e começou a andar.
  • Hoffnung für alle - Laut rief er ihm zu: »Steh auf, stell dich auf deine Füße!« Da sprang der Mann auf und konnte gehen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จึงร้องว่า “จงลุกขึ้นยืน!” คนนั้นก็กระโดดขึ้นยืนและเริ่มเดินไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จึง​ร้อง​ขึ้น​ว่า “จง​ลุก​ขึ้น​ยืน” ชาย​ง่อย​ก็​กระโดด​ขึ้น​แล้ว​ก็​เริ่ม​เดิน
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 9:33 - Tại đó có một người tên là Ê-nê, bị bại nằm liệt trên giường đã tám năm,
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 9:34 - Phi-e-rơ bảo: “Anh Ê-nê, Chúa Cứu Thế Giê-xu chữa cho anh lành! Hãy đứng dậy dọn dẹp đệm của anh!” Lập tức Ê-nê đứng dậy.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:6 - Nhưng Phi-e-rơ nói: “Tôi không có bạc hay vàng. Nhưng tôi sẽ cho anh điều tôi có. Nhân danh Chúa Cứu Thế Giê-xu ở Na-xa-rét, hãy đứng dậy và bước đi!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:7 - Đồng thời Phi-e-rơ nắm tay phải anh liệt chân kéo lên. Lập tức bàn chân và mắt cá anh lành mạnh.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:8 - Anh vùng đứng dậy và bắt đầu bước đi! Rồi anh theo hai sứ đồ vào Đền Thờ, vừa đi, vừa nhảy, vừa ngợi tôn Đức Chúa Trời.
  • Lu-ca 13:11 - Ngài thấy một phụ nữ tàn tật bởi tà linh, lưng bị còng đã mười tám năm, không đứng thẳng lên được.
  • Lu-ca 13:12 - Chúa gọi bà lại, bảo: “Bà được giải thoát khỏi bệnh tật rồi!”
  • Lu-ca 13:13 - Chúa đặt tay trên bà, lập tức bà đứng thẳng lên, vui mừng ca ngợi Đức Chúa Trời!
  • Giăng 14:12 - Ta quả quyết với các con, ai tin Ta sẽ làm những việc Ta làm, lại làm việc lớn hơn nữa, vì Ta sắp về với Cha.
  • Lu-ca 7:14 - Ngài tiến tới đặt tay trên quan tài, các người khiêng liền dừng lại. Chúa gọi: “Con ơi, Ta bảo con ngồi dậy!”
  • Giăng 5:8 - Chúa Giê-xu phán: “Hãy đứng lên, vác đệm đi về nhà!”
  • Giăng 5:9 - Người bệnh tức khắc được lành, cuốn đệm mang đi. Hôm ấy nhằm ngày Sa-bát.
  • Y-sai 35:6 - Người què sẽ nhảy nhót như hươu, người câm sẽ ca hát vui mừng. Suối ngọt sẽ phun lên giữa đồng hoang, sông ngòi sẽ tưới nhuần hoang mạc.
圣经
资源
计划
奉献