Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:13 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng có người lại chế giễu: “Họ say rượu đó!”
  • 新标点和合本 - 还有人讥诮说:“他们无非是新酒灌满了。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 还有人讥诮,说:“他们是灌满了新酒吧!”
  • 和合本2010(神版-简体) - 还有人讥诮,说:“他们是灌满了新酒吧!”
  • 当代译本 - 有些人就讥笑说:“他们不过是被新酒灌醉了!”
  • 圣经新译本 - 另有些人讥笑说:“他们是给新酒灌醉了。”
  • 中文标准译本 - 可是另有些人嘲笑说:“他们被新酒灌醉了!”
  • 现代标点和合本 - 还有人讥诮说:“他们无非是新酒灌满了!”
  • 和合本(拼音版) - 还有人讥诮说:“他们无非是新酒灌满了。”
  • New International Version - Some, however, made fun of them and said, “They have had too much wine.”
  • New International Reader's Version - But some people in the crowd made fun of the believers. “They’ve had too much wine!” they said.
  • English Standard Version - But others mocking said, “They are filled with new wine.”
  • New Living Translation - But others in the crowd ridiculed them, saying, “They’re just drunk, that’s all!”
  • The Message - Others joked, “They’re drunk on cheap wine.”
  • Christian Standard Bible - But some sneered and said, “They’re drunk on new wine.”
  • New American Standard Bible - But others were jeering and saying, “They are full of sweet wine!”
  • New King James Version - Others mocking said, “They are full of new wine.”
  • Amplified Bible - But others were laughing and joking and ridiculing them, saying, “They are full of sweet wine and are drunk!”
  • American Standard Version - But others mocking said, They are filled with new wine.
  • King James Version - Others mocking said, These men are full of new wine.
  • New English Translation - But others jeered at the speakers, saying, “They are drunk on new wine!”
  • World English Bible - Others, mocking, said, “They are filled with new wine.”
  • 新標點和合本 - 還有人譏誚說:「他們無非是新酒灌滿了。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 還有人譏誚,說:「他們是灌滿了新酒吧!」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 還有人譏誚,說:「他們是灌滿了新酒吧!」
  • 當代譯本 - 有些人就譏笑說:「他們不過是被新酒灌醉了!」
  • 聖經新譯本 - 另有些人譏笑說:“他們是給新酒灌醉了。”
  • 呂振中譯本 - 另有人則譏刺着說:『他們只是灌滿着新酒罷了。』
  • 中文標準譯本 - 可是另有些人嘲笑說:「他們被新酒灌醉了!」
  • 現代標點和合本 - 還有人譏誚說:「他們無非是新酒灌滿了!」
  • 文理和合譯本 - 或戲之曰、彼酣於新酒耳、○
  • 文理委辦譯本 - 有戲之曰、此人酣酒耳、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有戲之曰、此人酣醉 酣醉原文作充以新酒 耳、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 或戲之曰:『飽酣新酒耳!』
  • Nueva Versión Internacional - Otros se burlaban y decían: «Lo que pasa es que están borrachos».
  • 현대인의 성경 - 그러나 어떤 사람들은 “잔뜩 술에 취했군!” 하며 제자들을 조롱하였다.
  • Новый Русский Перевод - Некоторые же посмеивались: – Они напились молодого вина!
  • Восточный перевод - Некоторые же посмеивались: – Они напились молодого вина!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Некоторые же посмеивались: – Они напились молодого вина!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Некоторые же посмеивались: – Они напились молодого вина!
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais d’autres tournaient la chose en ridicule : « C’est le vin doux, disaient-ils. Ils ont trop bu ! »
  • リビングバイブル - しかし中には、「何、彼らは酔っぱらっているだけさ」と、あざける者たちもいました。
  • Nestle Aland 28 - ἕτεροι δὲ διαχλευάζοντες ἔλεγον ὅτι γλεύκους μεμεστωμένοι εἰσίν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἕτεροι δὲ διαχλευάζοντες ἔλεγον, ὅτι γλεύκους μεμεστωμένοι εἰσίν.
  • Nova Versão Internacional - Alguns outros, todavia, zombavam e diziam: “Eles beberam vinho demais”.
  • Hoffnung für alle - Einige aber spotteten: »Die haben doch nur zu viel getrunken!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่บางคนก็ล้อเลียนพวกเขาว่า “พวกนั้นดื่มเหล้าองุ่น มากเกินไป”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​มี​บาง​คน​ที่​ได้​ล้อเลียน​และ​พูด​ว่า “พวก​เขา​ดื่ม​เหล้า​องุ่น​มาก​เกิน​ไป”
交叉引用
  • 1 Sa-mu-ên 1:14 - Ông nói: “Chị say quá rồi phải không? Đi dã rượu đi!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:15 - Những người này không say rượu như anh chị em lầm tưởng. Vì bây giờ mới chín giờ sáng.
  • Xa-cha-ri 9:17 - Ngày ấy mọi sự sẽ tốt lành đẹp đẽ biết bao! Thóc lúa, rượu nho nuôi dưỡng thanh niên nam nữ nên người tuấn tú.
  • Gióp 32:19 - Tôi bị dồn ép như rượu chưa khui, như bầu rượu mới sẵn sàng nổ tung!
  • Y-sai 25:6 - Trong Giê-ru-sa-lem, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân sẽ ban một đại tiệc đầy đủ mỹ vị cho tất cả dân tộc trên thế giới. Một yến tiệc với thịt béo và rượu thượng hạng.
  • Ê-phê-sô 5:18 - Đừng say rượu, vì say sưa làm hủy hoại đời sống anh chị em, nhưng phải đầy dẫy Chúa Thánh Linh.
  • Nhã Ca 7:9 - Nụ hôn em kích thích như rượu ngon, chảy dịu dàng qua môi và răng!
  • Xa-cha-ri 9:15 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân bảo vệ dân Ngài, họ sẽ tiêu hủy, giẫm nát quân địch. Họ sẽ uống máu địch như uống rượu. Họ được đầy tràn như bát nước, như góc bàn thờ đẫm nước.
  • Xa-cha-ri 10:7 - Người Ép-ra-im sẽ như dũng sĩ, lòng họ sẽ hân hoan như uống rượu nho. Con cái họ thấy thế đều vui mừng; họ sẽ hớn hở trong Chúa Hằng Hữu.
  • 1 Cô-rinh-tô 14:23 - Nếu Hội Thánh nhóm họp, tất cả đều nói ngoại ngữ, và nếu có người không hiểu hoặc người vô tín bước vào, họ sẽ tưởng anh chị em điên loạn.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng có người lại chế giễu: “Họ say rượu đó!”
  • 新标点和合本 - 还有人讥诮说:“他们无非是新酒灌满了。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 还有人讥诮,说:“他们是灌满了新酒吧!”
  • 和合本2010(神版-简体) - 还有人讥诮,说:“他们是灌满了新酒吧!”
  • 当代译本 - 有些人就讥笑说:“他们不过是被新酒灌醉了!”
  • 圣经新译本 - 另有些人讥笑说:“他们是给新酒灌醉了。”
  • 中文标准译本 - 可是另有些人嘲笑说:“他们被新酒灌醉了!”
  • 现代标点和合本 - 还有人讥诮说:“他们无非是新酒灌满了!”
  • 和合本(拼音版) - 还有人讥诮说:“他们无非是新酒灌满了。”
  • New International Version - Some, however, made fun of them and said, “They have had too much wine.”
  • New International Reader's Version - But some people in the crowd made fun of the believers. “They’ve had too much wine!” they said.
  • English Standard Version - But others mocking said, “They are filled with new wine.”
  • New Living Translation - But others in the crowd ridiculed them, saying, “They’re just drunk, that’s all!”
  • The Message - Others joked, “They’re drunk on cheap wine.”
  • Christian Standard Bible - But some sneered and said, “They’re drunk on new wine.”
  • New American Standard Bible - But others were jeering and saying, “They are full of sweet wine!”
  • New King James Version - Others mocking said, “They are full of new wine.”
  • Amplified Bible - But others were laughing and joking and ridiculing them, saying, “They are full of sweet wine and are drunk!”
  • American Standard Version - But others mocking said, They are filled with new wine.
  • King James Version - Others mocking said, These men are full of new wine.
  • New English Translation - But others jeered at the speakers, saying, “They are drunk on new wine!”
  • World English Bible - Others, mocking, said, “They are filled with new wine.”
  • 新標點和合本 - 還有人譏誚說:「他們無非是新酒灌滿了。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 還有人譏誚,說:「他們是灌滿了新酒吧!」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 還有人譏誚,說:「他們是灌滿了新酒吧!」
  • 當代譯本 - 有些人就譏笑說:「他們不過是被新酒灌醉了!」
  • 聖經新譯本 - 另有些人譏笑說:“他們是給新酒灌醉了。”
  • 呂振中譯本 - 另有人則譏刺着說:『他們只是灌滿着新酒罷了。』
  • 中文標準譯本 - 可是另有些人嘲笑說:「他們被新酒灌醉了!」
  • 現代標點和合本 - 還有人譏誚說:「他們無非是新酒灌滿了!」
  • 文理和合譯本 - 或戲之曰、彼酣於新酒耳、○
  • 文理委辦譯本 - 有戲之曰、此人酣酒耳、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有戲之曰、此人酣醉 酣醉原文作充以新酒 耳、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 或戲之曰:『飽酣新酒耳!』
  • Nueva Versión Internacional - Otros se burlaban y decían: «Lo que pasa es que están borrachos».
  • 현대인의 성경 - 그러나 어떤 사람들은 “잔뜩 술에 취했군!” 하며 제자들을 조롱하였다.
  • Новый Русский Перевод - Некоторые же посмеивались: – Они напились молодого вина!
  • Восточный перевод - Некоторые же посмеивались: – Они напились молодого вина!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Некоторые же посмеивались: – Они напились молодого вина!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Некоторые же посмеивались: – Они напились молодого вина!
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais d’autres tournaient la chose en ridicule : « C’est le vin doux, disaient-ils. Ils ont trop bu ! »
  • リビングバイブル - しかし中には、「何、彼らは酔っぱらっているだけさ」と、あざける者たちもいました。
  • Nestle Aland 28 - ἕτεροι δὲ διαχλευάζοντες ἔλεγον ὅτι γλεύκους μεμεστωμένοι εἰσίν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἕτεροι δὲ διαχλευάζοντες ἔλεγον, ὅτι γλεύκους μεμεστωμένοι εἰσίν.
  • Nova Versão Internacional - Alguns outros, todavia, zombavam e diziam: “Eles beberam vinho demais”.
  • Hoffnung für alle - Einige aber spotteten: »Die haben doch nur zu viel getrunken!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่บางคนก็ล้อเลียนพวกเขาว่า “พวกนั้นดื่มเหล้าองุ่น มากเกินไป”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​มี​บาง​คน​ที่​ได้​ล้อเลียน​และ​พูด​ว่า “พวก​เขา​ดื่ม​เหล้า​องุ่น​มาก​เกิน​ไป”
  • 1 Sa-mu-ên 1:14 - Ông nói: “Chị say quá rồi phải không? Đi dã rượu đi!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:15 - Những người này không say rượu như anh chị em lầm tưởng. Vì bây giờ mới chín giờ sáng.
  • Xa-cha-ri 9:17 - Ngày ấy mọi sự sẽ tốt lành đẹp đẽ biết bao! Thóc lúa, rượu nho nuôi dưỡng thanh niên nam nữ nên người tuấn tú.
  • Gióp 32:19 - Tôi bị dồn ép như rượu chưa khui, như bầu rượu mới sẵn sàng nổ tung!
  • Y-sai 25:6 - Trong Giê-ru-sa-lem, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân sẽ ban một đại tiệc đầy đủ mỹ vị cho tất cả dân tộc trên thế giới. Một yến tiệc với thịt béo và rượu thượng hạng.
  • Ê-phê-sô 5:18 - Đừng say rượu, vì say sưa làm hủy hoại đời sống anh chị em, nhưng phải đầy dẫy Chúa Thánh Linh.
  • Nhã Ca 7:9 - Nụ hôn em kích thích như rượu ngon, chảy dịu dàng qua môi và răng!
  • Xa-cha-ri 9:15 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân bảo vệ dân Ngài, họ sẽ tiêu hủy, giẫm nát quân địch. Họ sẽ uống máu địch như uống rượu. Họ được đầy tràn như bát nước, như góc bàn thờ đẫm nước.
  • Xa-cha-ri 10:7 - Người Ép-ra-im sẽ như dũng sĩ, lòng họ sẽ hân hoan như uống rượu nho. Con cái họ thấy thế đều vui mừng; họ sẽ hớn hở trong Chúa Hằng Hữu.
  • 1 Cô-rinh-tô 14:23 - Nếu Hội Thánh nhóm họp, tất cả đều nói ngoại ngữ, và nếu có người không hiểu hoặc người vô tín bước vào, họ sẽ tưởng anh chị em điên loạn.
圣经
资源
计划
奉献