Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức Chúa Trời phán với người: ‘Hãy rời bỏ quê hương, thân tộc và đi đến xứ Ta sẽ chỉ cho.’
  • 新标点和合本 - 对他说:‘你要离开本地和亲族,往我所要指示你的地方去。’
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 对他说:‘你要离开本地和亲族,往我所要指示你的地去。’
  • 和合本2010(神版-简体) - 对他说:‘你要离开本地和亲族,往我所要指示你的地去。’
  • 当代译本 - ‘你要离开家乡和亲族,到我要指示你的地方去。’
  • 圣经新译本 - 对他说:‘你要离开本地本族,到我指示你的地方去。’
  • 中文标准译本 - 对他说: ‘你要离开你的故土和亲族, 到我所要指示你的地方去。’
  • 现代标点和合本 - 对他说:‘你要离开本地和亲族,往我所要指示你的地方去。’
  • 和合本(拼音版) - 对他说:‘你要离开本地和亲族,往我所要指示你的地方去。’
  • New International Version - ‘Leave your country and your people,’ God said, ‘and go to the land I will show you.’
  • New International Reader's Version - ‘Leave your country and your people,’ God said. ‘Go to the land I will show you.’ ( Genesis 12:1 )
  • English Standard Version - and said to him, ‘Go out from your land and from your kindred and go into the land that I will show you.’
  • New Living Translation - God told him, ‘Leave your native land and your relatives, and come into the land that I will show you.’
  • Christian Standard Bible - and said to him: Leave your country and relatives, and come to the land that I will show you.
  • New American Standard Bible - and He said to him, ‘Go from your country and your relatives, and come to the land which I will show you.’
  • New King James Version - and said to him, ‘Get out of your country and from your relatives, and come to a land that I will show you.’
  • Amplified Bible - and He said to him, ‘Leave your country and your relatives, and come to the land that I will show you.’
  • American Standard Version - and said unto him, Get thee out of thy land, and from thy kindred, and come into the land which I shall show thee.
  • King James Version - And said unto him, Get thee out of thy country, and from thy kindred, and come into the land which I shall shew thee.
  • New English Translation - and said to him, ‘Go out from your country and from your relatives, and come to the land I will show you.’
  • World English Bible - and said to him, ‘Get out of your land and away from your relatives, and come into a land which I will show you.’
  • 新標點和合本 - 對他說:『你要離開本地和親族,往我所要指示你的地方去。』
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 對他說:『你要離開本地和親族,往我所要指示你的地去。』
  • 和合本2010(神版-繁體) - 對他說:『你要離開本地和親族,往我所要指示你的地去。』
  • 當代譯本 - 『你要離開家鄉和親族,到我要指示你的地方去。』
  • 聖經新譯本 - 對他說:‘你要離開本地本族,到我指示你的地方去。’
  • 呂振中譯本 - 對他說:「你要從你本地你親族中出來,到我所要指示你的地方去。」
  • 中文標準譯本 - 對他說: 『你要離開你的故土和親族, 到我所要指示你的地方去。』
  • 現代標點和合本 - 對他說:『你要離開本地和親族,往我所要指示你的地方去。』
  • 文理和合譯本 - 謂之曰、出故土、去親族、至吾將示爾之地、
  • 文理委辦譯本 - 出故土、離戚族、往我所示之地、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 曰、爾出故土、離親族、往我將指爾之地、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 「汝其離故土、別親戚、而赴予所示之地。」
  • Nueva Versión Internacional - “Deja tu tierra y a tus parientes —le dijo Dios—, y ve a la tierra que yo te mostraré”.
  • 현대인의 성경 - ‘너는 네 고향과 친척을 떠나 내가 지시할 땅으로 가거라’ 하고 말씀하셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - «Оставь свою страну и своих родственников, – сказал Он ему, – и иди в землю, которую Я тебе укажу» .
  • Восточный перевод - «Оставь свою страну и своих родственников, – сказал Он ему, – и иди в землю, которую Я тебе укажу» .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «Оставь свою страну и своих родственников, – сказал Он ему, – и иди в землю, которую Я тебе укажу» .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «Оставь свою страну и своих родственников, – сказал Он ему, – и иди в землю, которую Я тебе укажу» .
  • La Bible du Semeur 2015 - et il lui dit : Quitte ton pays et ta parenté, et va dans le pays que je t’indiquerai .
  • リビングバイブル - そして、故郷を離れ、親族とも別れて、神様の命じる国へ行くように、とおっしゃいました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ εἶπεν πρὸς αὐτόν· ἔξελθε ἐκ τῆς γῆς σου καὶ [ἐκ] τῆς συγγενείας σου, καὶ δεῦρο εἰς τὴν γῆν ἣν ἄν σοι δείξω.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ εἶπεν πρὸς αὐτόν, ἔξελθε ἐκ τῆς γῆς σου καὶ ἐκ τῆς συγγενείας σου, καὶ δεῦρο εἰς τὴν γῆν ἣν ἄν σοι δείξω.
  • Nova Versão Internacional - ‘Saia da sua terra e do meio dos seus parentes e vá para a terra que eu lhe mostrarei’ .
  • Hoffnung für alle - Gott forderte ihn auf: ›Verlass deine Heimat und deine Verwandten und zieh in das Land, das ich dir zeigen werde!‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระเจ้าตรัสว่า ‘จงละบ้านเมืองของเจ้าและชนชาติของเจ้าไปยังดินแดนที่เราจะสำแดงแก่เจ้า’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​เจ้า​กล่าว​ว่า ‘จง​ไป​จาก​ดินแดน​และ​ญาติ​พี่​น้อง​ของ​เจ้า และ​มุ่ง​หน้า​ไป​สู่​ดินแดน​ที่​เรา​จะ​ชี้​ให้​เจ้า​ดู’
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 6:17 - Vì thế, Chúa kêu gọi từ giữa những người không tin hãy lìa bỏ chúng nó, đoạn tuyệt với chúng nó. Đừng động chạm đến vật ô uế, thì Ta sẽ tiếp nhận các con.
  • Sáng Thế Ký 13:14 - Sau khi Lót từ biệt, Chúa Hằng Hữu nói với Áp-ram: “Hãy phóng tầm mắt nhìn khắp đông, tây, nam, và bắc:
  • Sáng Thế Ký 13:15 - Tất cả vùng đất con thấy được, Ta sẽ cho con và dòng dõi con vĩnh viễn.
  • Sáng Thế Ký 13:16 - Ta sẽ làm cho dòng dõi con nhiều như cát bụi, không thể đếm được.
  • Sáng Thế Ký 13:17 - Con hãy đi dọc ngang và quan sát khắp nơi, vì Ta sẽ cho con vùng đất này.”
  • Ma-thi-ơ 10:37 - Nếu các con yêu cha mẹ hơn Ta, các con không đáng làm môn đệ Ta. Ai yêu con trai, con gái mình hơn Ta cũng không đáng làm môn đệ Ta.
  • Lu-ca 14:33 - Cũng vậy, nếu anh chị em không bỏ hết mọi điều mình có, anh chị em không thể làm môn đệ Ta.
  • Nê-hê-mi 9:8 - Chúa thấy người trung thành với Ngài nên kết ước với người, hứa cho con cháu người đất của người Ca-na-an, Hê-tít, A-mô-rít, Phê-rết, Giê-bu, và Ghi-rê-ga. Chúa thực hiện lời hứa, vì Chúa là công chính.
  • Giô-suê 24:3 - Nhưng Ta đem Áp-ra-ham là ông tổ các ngươi từ bên kia sông, dẫn vào đất Ca-na-an. Ta cho Áp-ra-ham vô số hậu tự, bắt đầu là Y-sác.
  • Hê-bơ-rơ 11:8 - Bởi đức tin, Áp-ra-ham vâng lời Chúa gọi, lên đường đến xứ mình sẽ nhận làm sản nghiệp. Ông ra đi nhưng chẳng biết sẽ về đâu.
  • Sáng Thế Ký 15:7 - Chúa Hằng Hữu kết luận: “Ta là Chúa Hằng Hữu, Ta đã đem con ra khỏi thành U-rơ xứ Canh-đê, để cho con xứ này làm sản nghiệp.”
  • Sáng Thế Ký 12:1 - Chúa Hằng Hữu phán cùng Áp-ram: “Hãy lìa quê cha đất tổ, bỏ họ hàng thân thuộc, rời gia đình mình và đi đến xứ Ta sẽ chỉ định.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức Chúa Trời phán với người: ‘Hãy rời bỏ quê hương, thân tộc và đi đến xứ Ta sẽ chỉ cho.’
  • 新标点和合本 - 对他说:‘你要离开本地和亲族,往我所要指示你的地方去。’
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 对他说:‘你要离开本地和亲族,往我所要指示你的地去。’
  • 和合本2010(神版-简体) - 对他说:‘你要离开本地和亲族,往我所要指示你的地去。’
  • 当代译本 - ‘你要离开家乡和亲族,到我要指示你的地方去。’
  • 圣经新译本 - 对他说:‘你要离开本地本族,到我指示你的地方去。’
  • 中文标准译本 - 对他说: ‘你要离开你的故土和亲族, 到我所要指示你的地方去。’
  • 现代标点和合本 - 对他说:‘你要离开本地和亲族,往我所要指示你的地方去。’
  • 和合本(拼音版) - 对他说:‘你要离开本地和亲族,往我所要指示你的地方去。’
  • New International Version - ‘Leave your country and your people,’ God said, ‘and go to the land I will show you.’
  • New International Reader's Version - ‘Leave your country and your people,’ God said. ‘Go to the land I will show you.’ ( Genesis 12:1 )
  • English Standard Version - and said to him, ‘Go out from your land and from your kindred and go into the land that I will show you.’
  • New Living Translation - God told him, ‘Leave your native land and your relatives, and come into the land that I will show you.’
  • Christian Standard Bible - and said to him: Leave your country and relatives, and come to the land that I will show you.
  • New American Standard Bible - and He said to him, ‘Go from your country and your relatives, and come to the land which I will show you.’
  • New King James Version - and said to him, ‘Get out of your country and from your relatives, and come to a land that I will show you.’
  • Amplified Bible - and He said to him, ‘Leave your country and your relatives, and come to the land that I will show you.’
  • American Standard Version - and said unto him, Get thee out of thy land, and from thy kindred, and come into the land which I shall show thee.
  • King James Version - And said unto him, Get thee out of thy country, and from thy kindred, and come into the land which I shall shew thee.
  • New English Translation - and said to him, ‘Go out from your country and from your relatives, and come to the land I will show you.’
  • World English Bible - and said to him, ‘Get out of your land and away from your relatives, and come into a land which I will show you.’
  • 新標點和合本 - 對他說:『你要離開本地和親族,往我所要指示你的地方去。』
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 對他說:『你要離開本地和親族,往我所要指示你的地去。』
  • 和合本2010(神版-繁體) - 對他說:『你要離開本地和親族,往我所要指示你的地去。』
  • 當代譯本 - 『你要離開家鄉和親族,到我要指示你的地方去。』
  • 聖經新譯本 - 對他說:‘你要離開本地本族,到我指示你的地方去。’
  • 呂振中譯本 - 對他說:「你要從你本地你親族中出來,到我所要指示你的地方去。」
  • 中文標準譯本 - 對他說: 『你要離開你的故土和親族, 到我所要指示你的地方去。』
  • 現代標點和合本 - 對他說:『你要離開本地和親族,往我所要指示你的地方去。』
  • 文理和合譯本 - 謂之曰、出故土、去親族、至吾將示爾之地、
  • 文理委辦譯本 - 出故土、離戚族、往我所示之地、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 曰、爾出故土、離親族、往我將指爾之地、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 「汝其離故土、別親戚、而赴予所示之地。」
  • Nueva Versión Internacional - “Deja tu tierra y a tus parientes —le dijo Dios—, y ve a la tierra que yo te mostraré”.
  • 현대인의 성경 - ‘너는 네 고향과 친척을 떠나 내가 지시할 땅으로 가거라’ 하고 말씀하셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - «Оставь свою страну и своих родственников, – сказал Он ему, – и иди в землю, которую Я тебе укажу» .
  • Восточный перевод - «Оставь свою страну и своих родственников, – сказал Он ему, – и иди в землю, которую Я тебе укажу» .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «Оставь свою страну и своих родственников, – сказал Он ему, – и иди в землю, которую Я тебе укажу» .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «Оставь свою страну и своих родственников, – сказал Он ему, – и иди в землю, которую Я тебе укажу» .
  • La Bible du Semeur 2015 - et il lui dit : Quitte ton pays et ta parenté, et va dans le pays que je t’indiquerai .
  • リビングバイブル - そして、故郷を離れ、親族とも別れて、神様の命じる国へ行くように、とおっしゃいました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ εἶπεν πρὸς αὐτόν· ἔξελθε ἐκ τῆς γῆς σου καὶ [ἐκ] τῆς συγγενείας σου, καὶ δεῦρο εἰς τὴν γῆν ἣν ἄν σοι δείξω.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ εἶπεν πρὸς αὐτόν, ἔξελθε ἐκ τῆς γῆς σου καὶ ἐκ τῆς συγγενείας σου, καὶ δεῦρο εἰς τὴν γῆν ἣν ἄν σοι δείξω.
  • Nova Versão Internacional - ‘Saia da sua terra e do meio dos seus parentes e vá para a terra que eu lhe mostrarei’ .
  • Hoffnung für alle - Gott forderte ihn auf: ›Verlass deine Heimat und deine Verwandten und zieh in das Land, das ich dir zeigen werde!‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระเจ้าตรัสว่า ‘จงละบ้านเมืองของเจ้าและชนชาติของเจ้าไปยังดินแดนที่เราจะสำแดงแก่เจ้า’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​เจ้า​กล่าว​ว่า ‘จง​ไป​จาก​ดินแดน​และ​ญาติ​พี่​น้อง​ของ​เจ้า และ​มุ่ง​หน้า​ไป​สู่​ดินแดน​ที่​เรา​จะ​ชี้​ให้​เจ้า​ดู’
  • 2 Cô-rinh-tô 6:17 - Vì thế, Chúa kêu gọi từ giữa những người không tin hãy lìa bỏ chúng nó, đoạn tuyệt với chúng nó. Đừng động chạm đến vật ô uế, thì Ta sẽ tiếp nhận các con.
  • Sáng Thế Ký 13:14 - Sau khi Lót từ biệt, Chúa Hằng Hữu nói với Áp-ram: “Hãy phóng tầm mắt nhìn khắp đông, tây, nam, và bắc:
  • Sáng Thế Ký 13:15 - Tất cả vùng đất con thấy được, Ta sẽ cho con và dòng dõi con vĩnh viễn.
  • Sáng Thế Ký 13:16 - Ta sẽ làm cho dòng dõi con nhiều như cát bụi, không thể đếm được.
  • Sáng Thế Ký 13:17 - Con hãy đi dọc ngang và quan sát khắp nơi, vì Ta sẽ cho con vùng đất này.”
  • Ma-thi-ơ 10:37 - Nếu các con yêu cha mẹ hơn Ta, các con không đáng làm môn đệ Ta. Ai yêu con trai, con gái mình hơn Ta cũng không đáng làm môn đệ Ta.
  • Lu-ca 14:33 - Cũng vậy, nếu anh chị em không bỏ hết mọi điều mình có, anh chị em không thể làm môn đệ Ta.
  • Nê-hê-mi 9:8 - Chúa thấy người trung thành với Ngài nên kết ước với người, hứa cho con cháu người đất của người Ca-na-an, Hê-tít, A-mô-rít, Phê-rết, Giê-bu, và Ghi-rê-ga. Chúa thực hiện lời hứa, vì Chúa là công chính.
  • Giô-suê 24:3 - Nhưng Ta đem Áp-ra-ham là ông tổ các ngươi từ bên kia sông, dẫn vào đất Ca-na-an. Ta cho Áp-ra-ham vô số hậu tự, bắt đầu là Y-sác.
  • Hê-bơ-rơ 11:8 - Bởi đức tin, Áp-ra-ham vâng lời Chúa gọi, lên đường đến xứ mình sẽ nhận làm sản nghiệp. Ông ra đi nhưng chẳng biết sẽ về đâu.
  • Sáng Thế Ký 15:7 - Chúa Hằng Hữu kết luận: “Ta là Chúa Hằng Hữu, Ta đã đem con ra khỏi thành U-rơ xứ Canh-đê, để cho con xứ này làm sản nghiệp.”
  • Sáng Thế Ký 12:1 - Chúa Hằng Hữu phán cùng Áp-ram: “Hãy lìa quê cha đất tổ, bỏ họ hàng thân thuộc, rời gia đình mình và đi đến xứ Ta sẽ chỉ định.
圣经
资源
计划
奉献