Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì thế, Ta sẽ giáng lửa trên Thê-man, và các chiến lũy của Bốt-ra cũng sẽ bị thiêu hủy.”
  • 新标点和合本 - 我却要降火在提幔, 烧灭波斯拉的宫殿。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要降火在提幔, 吞灭波斯拉的宫殿。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要降火在提幔, 吞灭波斯拉的宫殿。”
  • 当代译本 - 所以,我要降火在提幔, 烧毁波斯拉的城堡。”
  • 圣经新译本 - 我必降火在提幔, 烧毁伯斯拉的堡垒。’
  • 现代标点和合本 - 我却要降火在提幔, 烧灭波斯拉的宫殿。”
  • 和合本(拼音版) - 我却要降火在提幔, 烧灭波斯拉的宫殿。”
  • New International Version - I will send fire on Teman that will consume the fortresses of Bozrah.”
  • New International Reader's Version - So I will send fire to destroy the city of Teman. It will burn up Bozrah’s forts.”
  • English Standard Version - So I will send a fire upon Teman, and it shall devour the strongholds of Bozrah.”
  • New Living Translation - So I will send down fire on Teman, and the fortresses of Bozrah will be destroyed.”
  • Christian Standard Bible - Therefore, I will send fire against Teman, and it will consume the citadels of Bozrah.
  • New American Standard Bible - So I will send fire upon Teman And it will consume the citadels of Bozrah.”
  • New King James Version - But I will send a fire upon Teman, Which shall devour the palaces of Bozrah.”
  • Amplified Bible - So I will send a fire [of war, conquest, and destruction] upon Teman, And it shall consume the citadels of Bozrah [in Edom].”
  • American Standard Version - But I will send a fire upon Teman, and it shall devour the palaces of Bozrah.
  • King James Version - But I will send a fire upon Teman, which shall devour the palaces of Bozrah.
  • New English Translation - So I will set Teman on fire; fire will consume Bozrah’s fortresses.”
  • World English Bible - but I will send a fire on Teman, and it will devour the palaces of Bozrah.”
  • 新標點和合本 - 我卻要降火在提幔, 燒滅波斯拉的宮殿。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要降火在提幔, 吞滅波斯拉的宮殿。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要降火在提幔, 吞滅波斯拉的宮殿。」
  • 當代譯本 - 所以,我要降火在提幔, 燒毀波斯拉的城堡。」
  • 聖經新譯本 - 我必降火在提幔, 燒毀伯斯拉的堡壘。’
  • 呂振中譯本 - 我必降火於 提幔 , 燒燬 波斯拉 的宮堡。』
  • 現代標點和合本 - 我卻要降火在提幔, 燒滅波斯拉的宮殿。」
  • 文理和合譯本 - 我必降火於提幔、燬波斯拉之宮室、○
  • 文理委辦譯本 - 火焚提慢、燬破斯喇之殿。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 必使火焚 提幔 、燬 波斯拉 之宮殿、
  • Nueva Versión Internacional - yo enviaré fuego contra Temán, que consumirá las fortalezas de Bosra».
  • 현대인의 성경 - 그러므로 내가 데만성에 불을 보내 보스라의 요새들을 태울 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - Я пошлю огонь на Теман, и он пожрет крепости Боцры.
  • Восточный перевод - Я пошлю огонь на Теман, и он пожрёт крепости Боцры.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я пошлю огонь на Теман, и он пожрёт крепости Боцры.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я пошлю огонь на Теман, и он пожрёт крепости Боцры.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je mettrai donc le feu ╵au milieu de Témân, et il consumera ╵les palais de Botsra .
  • リビングバイブル - だから、テマンに火をかけ、 ボツラのとりでをすべて灰にする。」
  • Nova Versão Internacional - porei fogo em Temã, e as chamas consumirão as fortalezas de Bozra”.
  • Hoffnung für alle - Ich brenne Teman nieder, und auch die Paläste der Hauptstadt Bozra werden ein Raub der Flammen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะส่งไฟมายังเทมาน ซึ่งจะเผาผลาญป้อมต่างๆ ของโบสราห์”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น เรา​จะ​ให้​ไฟ​ไหม้​เมือง​เทมาน ไฟ​จะ​เผา​ไหม้​ป้อม​ปราการ​ของ​โบสราห์”
交叉引用
  • Y-sai 34:6 - Gươm Chúa Hằng Hữu dính đầy máu và mỡ— là máu của chiên và dê, với mỡ của chiên đực chuẩn bị cho tế lễ. Phải, Chúa Hằng Hữu sẽ cho một cuộc tế lễ lớn tại Bốt-ra. Chúa sẽ tạo một cuộc tàn sát lớn tại Ê-đôm.
  • Sáng Thế Ký 36:11 - Con trai của Ê-li-pha là Thê-man, Ô-ma, Xê-phô, Ga-tam, và Kê-na.
  • Sáng Thế Ký 36:33 - Sau khi Bê-la chết, Giô-báp, con Xê-rách, người Bốt-ra lên kế vị.
  • Giê-rê-mi 49:22 - Kìa! Kẻ thù sẽ đến nhanh như đại bàng, giăng cánh đến tận Bốt-ra. Dù chiến sĩ mạnh mẽ nhất cũng sẽ đau đớn như đàn bà trong cơn chuyển dạ.
  • Giê-rê-mi 49:13 - Chúa Hằng Hữu phán: “Vì Ta đã nhân danh Ta thề rằng Bốt-ra sẽ trở thành nơi ghê tởm và gò đống đổ nát; nó sẽ bị chế giễu và nguyền rủa. Các thành và làng mạc của nó sẽ điêu tàn vĩnh viễn.”
  • Giê-rê-mi 49:7 - Sứ điệp này tiên tri về Ê-đôm. Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Trong Thê-man không còn người khôn ngoan sao? Người mưu trí mất hết mưu lược rồi sao?
  • Áp-đia 1:9 - Các dũng sĩ can trường của Thê-man sẽ hoang mang sợ hãi, và mọi người trên núi Ê-sau đều sẽ bỏ mạng trong cuộc tàn sát.”
  • Áp-đia 1:10 - “Vì ngươi đã đối xử tàn bạo với anh em ngươi là Gia-cốp, nên ngươi bị sỉ nhục để rồi bị loại trừ vĩnh viễn.
  • Giê-rê-mi 49:20 - Hãy nghe kế hoạch của Chúa Hằng Hữu chống lại Ê-đôm và cư dân Thê-man. Dù trẻ nhỏ cũng sẽ bị kéo khỏi như những chiên non, và nơi họ ở thành chốn hoang tàn.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì thế, Ta sẽ giáng lửa trên Thê-man, và các chiến lũy của Bốt-ra cũng sẽ bị thiêu hủy.”
  • 新标点和合本 - 我却要降火在提幔, 烧灭波斯拉的宫殿。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要降火在提幔, 吞灭波斯拉的宫殿。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要降火在提幔, 吞灭波斯拉的宫殿。”
  • 当代译本 - 所以,我要降火在提幔, 烧毁波斯拉的城堡。”
  • 圣经新译本 - 我必降火在提幔, 烧毁伯斯拉的堡垒。’
  • 现代标点和合本 - 我却要降火在提幔, 烧灭波斯拉的宫殿。”
  • 和合本(拼音版) - 我却要降火在提幔, 烧灭波斯拉的宫殿。”
  • New International Version - I will send fire on Teman that will consume the fortresses of Bozrah.”
  • New International Reader's Version - So I will send fire to destroy the city of Teman. It will burn up Bozrah’s forts.”
  • English Standard Version - So I will send a fire upon Teman, and it shall devour the strongholds of Bozrah.”
  • New Living Translation - So I will send down fire on Teman, and the fortresses of Bozrah will be destroyed.”
  • Christian Standard Bible - Therefore, I will send fire against Teman, and it will consume the citadels of Bozrah.
  • New American Standard Bible - So I will send fire upon Teman And it will consume the citadels of Bozrah.”
  • New King James Version - But I will send a fire upon Teman, Which shall devour the palaces of Bozrah.”
  • Amplified Bible - So I will send a fire [of war, conquest, and destruction] upon Teman, And it shall consume the citadels of Bozrah [in Edom].”
  • American Standard Version - But I will send a fire upon Teman, and it shall devour the palaces of Bozrah.
  • King James Version - But I will send a fire upon Teman, which shall devour the palaces of Bozrah.
  • New English Translation - So I will set Teman on fire; fire will consume Bozrah’s fortresses.”
  • World English Bible - but I will send a fire on Teman, and it will devour the palaces of Bozrah.”
  • 新標點和合本 - 我卻要降火在提幔, 燒滅波斯拉的宮殿。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要降火在提幔, 吞滅波斯拉的宮殿。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要降火在提幔, 吞滅波斯拉的宮殿。」
  • 當代譯本 - 所以,我要降火在提幔, 燒毀波斯拉的城堡。」
  • 聖經新譯本 - 我必降火在提幔, 燒毀伯斯拉的堡壘。’
  • 呂振中譯本 - 我必降火於 提幔 , 燒燬 波斯拉 的宮堡。』
  • 現代標點和合本 - 我卻要降火在提幔, 燒滅波斯拉的宮殿。」
  • 文理和合譯本 - 我必降火於提幔、燬波斯拉之宮室、○
  • 文理委辦譯本 - 火焚提慢、燬破斯喇之殿。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 必使火焚 提幔 、燬 波斯拉 之宮殿、
  • Nueva Versión Internacional - yo enviaré fuego contra Temán, que consumirá las fortalezas de Bosra».
  • 현대인의 성경 - 그러므로 내가 데만성에 불을 보내 보스라의 요새들을 태울 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - Я пошлю огонь на Теман, и он пожрет крепости Боцры.
  • Восточный перевод - Я пошлю огонь на Теман, и он пожрёт крепости Боцры.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я пошлю огонь на Теман, и он пожрёт крепости Боцры.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я пошлю огонь на Теман, и он пожрёт крепости Боцры.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je mettrai donc le feu ╵au milieu de Témân, et il consumera ╵les palais de Botsra .
  • リビングバイブル - だから、テマンに火をかけ、 ボツラのとりでをすべて灰にする。」
  • Nova Versão Internacional - porei fogo em Temã, e as chamas consumirão as fortalezas de Bozra”.
  • Hoffnung für alle - Ich brenne Teman nieder, und auch die Paläste der Hauptstadt Bozra werden ein Raub der Flammen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะส่งไฟมายังเทมาน ซึ่งจะเผาผลาญป้อมต่างๆ ของโบสราห์”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น เรา​จะ​ให้​ไฟ​ไหม้​เมือง​เทมาน ไฟ​จะ​เผา​ไหม้​ป้อม​ปราการ​ของ​โบสราห์”
  • Y-sai 34:6 - Gươm Chúa Hằng Hữu dính đầy máu và mỡ— là máu của chiên và dê, với mỡ của chiên đực chuẩn bị cho tế lễ. Phải, Chúa Hằng Hữu sẽ cho một cuộc tế lễ lớn tại Bốt-ra. Chúa sẽ tạo một cuộc tàn sát lớn tại Ê-đôm.
  • Sáng Thế Ký 36:11 - Con trai của Ê-li-pha là Thê-man, Ô-ma, Xê-phô, Ga-tam, và Kê-na.
  • Sáng Thế Ký 36:33 - Sau khi Bê-la chết, Giô-báp, con Xê-rách, người Bốt-ra lên kế vị.
  • Giê-rê-mi 49:22 - Kìa! Kẻ thù sẽ đến nhanh như đại bàng, giăng cánh đến tận Bốt-ra. Dù chiến sĩ mạnh mẽ nhất cũng sẽ đau đớn như đàn bà trong cơn chuyển dạ.
  • Giê-rê-mi 49:13 - Chúa Hằng Hữu phán: “Vì Ta đã nhân danh Ta thề rằng Bốt-ra sẽ trở thành nơi ghê tởm và gò đống đổ nát; nó sẽ bị chế giễu và nguyền rủa. Các thành và làng mạc của nó sẽ điêu tàn vĩnh viễn.”
  • Giê-rê-mi 49:7 - Sứ điệp này tiên tri về Ê-đôm. Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Trong Thê-man không còn người khôn ngoan sao? Người mưu trí mất hết mưu lược rồi sao?
  • Áp-đia 1:9 - Các dũng sĩ can trường của Thê-man sẽ hoang mang sợ hãi, và mọi người trên núi Ê-sau đều sẽ bỏ mạng trong cuộc tàn sát.”
  • Áp-đia 1:10 - “Vì ngươi đã đối xử tàn bạo với anh em ngươi là Gia-cốp, nên ngươi bị sỉ nhục để rồi bị loại trừ vĩnh viễn.
  • Giê-rê-mi 49:20 - Hãy nghe kế hoạch của Chúa Hằng Hữu chống lại Ê-đôm và cư dân Thê-man. Dù trẻ nhỏ cũng sẽ bị kéo khỏi như những chiên non, và nơi họ ở thành chốn hoang tàn.
圣经
资源
计划
奉献