Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Rồi Chúa Hằng Hữu cũng đổi ý. Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: “Ta sẽ không giáng tai họa ấy.”
  • 新标点和合本 - 耶和华就后悔说:“这灾也可免了。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华对这事改变心意, 主耶和华说:“这灾也可免了。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华对这事改变心意, 主耶和华说:“这灾也可免了。”
  • 当代译本 - 于是,耶和华心生怜悯,说:“我也不降这灾了。”
  • 圣经新译本 - 耶和华对这事改变心意。 主耶和华说:“这事也不会发生。”
  • 现代标点和合本 - 耶和华就后悔说:“这灾也可免了。”
  • 和合本(拼音版) - 耶和华就后悔说:“这灾也可免了。”
  • New International Version - So the Lord relented. “This will not happen either,” the Sovereign Lord said.
  • New International Reader's Version - So the Lord had pity on them. “I will let them continue for now,” the Lord and King said.
  • English Standard Version - The Lord relented concerning this: “This also shall not be,” said the Lord God.
  • New Living Translation - Then the Lord relented from this plan, too. “I will not do that either,” said the Sovereign Lord.
  • The Message - God gave in. “All right, this won’t happen either,” God, my Master, said. * * *
  • Christian Standard Bible - The Lord relented concerning this. “This will not happen either,” said the Lord God.
  • New American Standard Bible - The Lord relented of this. “This too shall not be,” said the Lord God.
  • New King James Version - So the Lord relented concerning this. “This also shall not be,” said the Lord God.
  • Amplified Bible - The Lord revoked this sentence. “This also shall not be,” said the Lord God.
  • American Standard Version - Jehovah repented concerning this: this also shall not be, saith the Lord Jehovah.
  • King James Version - The Lord repented for this: This also shall not be, saith the Lord God.
  • New English Translation - The Lord decided not to do this. The sovereign Lord said, “This will not happen either.”
  • World English Bible - Yahweh relented concerning this. “This also shall not be,” says the Lord Yahweh.
  • 新標點和合本 - 耶和華就後悔說:「這災也可免了。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華對這事改變心意, 主耶和華說:「這災也可免了。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華對這事改變心意, 主耶和華說:「這災也可免了。」
  • 當代譯本 - 於是,耶和華心生憐憫,說:「我也不降這災了。」
  • 聖經新譯本 - 耶和華對這事改變心意。 主耶和華說:“這事也不會發生。”
  • 呂振中譯本 - 永恆主對這事改變了心意; 主永恆主就說: 『這事也不發生啦。』
  • 現代標點和合本 - 耶和華就後悔說:「這災也可免了。」
  • 文理和合譯本 - 耶和華回意曰、亦免此災、耶和華言之矣、○
  • 文理委辦譯本 - 耶和華乃回厥志、曰、此災可免、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主天主乃回厥志曰、此災亦可免、
  • Nueva Versión Internacional - Entonces el Señor se compadeció y dijo: —Esto tampoco va a suceder.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 마음을 돌이키시고 “이것도 일어나지 않을 것이다” 하고 말씀하셨다.
  • Новый Русский Перевод - И Господь смягчился. – Не будет и этого, – сказал Владыка Господь.
  • Восточный перевод - И Вечный смягчился. – Не будет и этого, – сказал Владыка Вечный.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И Вечный смягчился. – Не будет и этого, – сказал Владыка Вечный.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И Вечный смягчился. – Не будет и этого, – сказал Владыка Вечный.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et l’Eternel y renonça : Cela non plus n’aura pas lieu, le Seigneur, l’Eternel, le déclare.
  • リビングバイブル - それで主は、この計画も思い直し、 「これもやめよう」と言いました。
  • Nova Versão Internacional - Então o Senhor arrependeu-se e declarou: “Isso também não acontecerá”.
  • Hoffnung für alle - Da hatte der Herr wieder Erbarmen mit ihnen und sagte: »Auch was du gerade gesehen hast, wird nicht geschehen.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นองค์พระผู้เป็นเจ้าจึงทรงอดพระทัยไว้ พระยาห์เวห์องค์เจ้าชีวิตตรัสว่า “เหตุการณ์นี้ก็จะไม่เกิดขึ้นเช่นกัน”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​เปลี่ยน​ใจ​ใน​เรื่อง​นี้ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ผู้​ยิ่ง​ใหญ่​จึง​กล่าว​ดังนี้​ว่า “จะ​ไม่​ให้​เป็น​ไป​ตาม​นั้น​ก็​แล้ว​กัน”
交叉引用
  • Giê-rê-mi 26:19 - Nhưng có phải Vua Ê-xê-chia và dân chúng đã giết ông vì những điều này không? Không, họ đã quay lại, lìa bỏ tội lỗi mình, và thờ phượng Chúa Hằng Hữu. Họ đã nài xin ơn thương xót của Chúa. Rồi Chúa Hằng Hữu đã đổi ý, không giáng tai họa mà Ngài đã cảnh báo chống nghịch họ. Vì vậy, nếu chúng ta giết người là tự chuốc họa vào thân.”
  • Giô-na 3:10 - Đức Chúa Trời thấy những việc họ làm và cách họ lìa bỏ đường gian ác, Ngài đổi ý và không giáng tai họa hình phạt như Ngài đã đe dọa.
  • Thẩm Phán 10:16 - Họ bắt đầu dẹp bỏ thần của các dân tộc khác và trở lại thờ Chúa Hằng Hữu. Ngài xót xa cho cảnh khốn khổ của Ít-ra-ên.
  • A-mốt 7:3 - Vậy, Chúa Hằng Hữu liền đổi ý. Ngài phán: “Ta sẽ không giáng tai họa ấy.”
  • Thi Thiên 135:14 - Chúa Hằng Hữu sẽ xét xử dân Ngài, và rộng lòng xót thương đầy tớ Ngài.
  • Thi Thiên 90:13 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin vui lòng trở lại! Ngài còn chậm trễ đến bao giờ? Xin rủ lòng xót thương các đầy tớ của Chúa!
  • Thẩm Phán 2:18 - Mỗi lần Chúa dấy lên một phán quan, Ngài phù hộ người ấy, và suốt đời ông ta, Ít-ra-ên được giải cứu khỏi tay quân thù, vì Chúa động lòng xót thương khi nghe tiếng thở than của dân chúng dưới sự đè nén, áp bức.
  • Giô-na 4:2 - Ông phàn nàn với Chúa Hằng Hữu rằng: “Lạy Chúa Hằng Hữu, khi con còn ở quê hương, Chúa đã nói sự việc sẽ diễn biến thế này! Vì thế, con đã trốn đi Ta-rê-si! Con biết Chúa là Đức Chúa Trời nhân từ, thương xót, chậm giận, giàu ân sủng, hay đổi ý, không giáng họa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Rồi Chúa Hằng Hữu cũng đổi ý. Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: “Ta sẽ không giáng tai họa ấy.”
  • 新标点和合本 - 耶和华就后悔说:“这灾也可免了。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华对这事改变心意, 主耶和华说:“这灾也可免了。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华对这事改变心意, 主耶和华说:“这灾也可免了。”
  • 当代译本 - 于是,耶和华心生怜悯,说:“我也不降这灾了。”
  • 圣经新译本 - 耶和华对这事改变心意。 主耶和华说:“这事也不会发生。”
  • 现代标点和合本 - 耶和华就后悔说:“这灾也可免了。”
  • 和合本(拼音版) - 耶和华就后悔说:“这灾也可免了。”
  • New International Version - So the Lord relented. “This will not happen either,” the Sovereign Lord said.
  • New International Reader's Version - So the Lord had pity on them. “I will let them continue for now,” the Lord and King said.
  • English Standard Version - The Lord relented concerning this: “This also shall not be,” said the Lord God.
  • New Living Translation - Then the Lord relented from this plan, too. “I will not do that either,” said the Sovereign Lord.
  • The Message - God gave in. “All right, this won’t happen either,” God, my Master, said. * * *
  • Christian Standard Bible - The Lord relented concerning this. “This will not happen either,” said the Lord God.
  • New American Standard Bible - The Lord relented of this. “This too shall not be,” said the Lord God.
  • New King James Version - So the Lord relented concerning this. “This also shall not be,” said the Lord God.
  • Amplified Bible - The Lord revoked this sentence. “This also shall not be,” said the Lord God.
  • American Standard Version - Jehovah repented concerning this: this also shall not be, saith the Lord Jehovah.
  • King James Version - The Lord repented for this: This also shall not be, saith the Lord God.
  • New English Translation - The Lord decided not to do this. The sovereign Lord said, “This will not happen either.”
  • World English Bible - Yahweh relented concerning this. “This also shall not be,” says the Lord Yahweh.
  • 新標點和合本 - 耶和華就後悔說:「這災也可免了。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華對這事改變心意, 主耶和華說:「這災也可免了。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華對這事改變心意, 主耶和華說:「這災也可免了。」
  • 當代譯本 - 於是,耶和華心生憐憫,說:「我也不降這災了。」
  • 聖經新譯本 - 耶和華對這事改變心意。 主耶和華說:“這事也不會發生。”
  • 呂振中譯本 - 永恆主對這事改變了心意; 主永恆主就說: 『這事也不發生啦。』
  • 現代標點和合本 - 耶和華就後悔說:「這災也可免了。」
  • 文理和合譯本 - 耶和華回意曰、亦免此災、耶和華言之矣、○
  • 文理委辦譯本 - 耶和華乃回厥志、曰、此災可免、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主天主乃回厥志曰、此災亦可免、
  • Nueva Versión Internacional - Entonces el Señor se compadeció y dijo: —Esto tampoco va a suceder.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 마음을 돌이키시고 “이것도 일어나지 않을 것이다” 하고 말씀하셨다.
  • Новый Русский Перевод - И Господь смягчился. – Не будет и этого, – сказал Владыка Господь.
  • Восточный перевод - И Вечный смягчился. – Не будет и этого, – сказал Владыка Вечный.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И Вечный смягчился. – Не будет и этого, – сказал Владыка Вечный.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И Вечный смягчился. – Не будет и этого, – сказал Владыка Вечный.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et l’Eternel y renonça : Cela non plus n’aura pas lieu, le Seigneur, l’Eternel, le déclare.
  • リビングバイブル - それで主は、この計画も思い直し、 「これもやめよう」と言いました。
  • Nova Versão Internacional - Então o Senhor arrependeu-se e declarou: “Isso também não acontecerá”.
  • Hoffnung für alle - Da hatte der Herr wieder Erbarmen mit ihnen und sagte: »Auch was du gerade gesehen hast, wird nicht geschehen.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นองค์พระผู้เป็นเจ้าจึงทรงอดพระทัยไว้ พระยาห์เวห์องค์เจ้าชีวิตตรัสว่า “เหตุการณ์นี้ก็จะไม่เกิดขึ้นเช่นกัน”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​เปลี่ยน​ใจ​ใน​เรื่อง​นี้ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ผู้​ยิ่ง​ใหญ่​จึง​กล่าว​ดังนี้​ว่า “จะ​ไม่​ให้​เป็น​ไป​ตาม​นั้น​ก็​แล้ว​กัน”
  • Giê-rê-mi 26:19 - Nhưng có phải Vua Ê-xê-chia và dân chúng đã giết ông vì những điều này không? Không, họ đã quay lại, lìa bỏ tội lỗi mình, và thờ phượng Chúa Hằng Hữu. Họ đã nài xin ơn thương xót của Chúa. Rồi Chúa Hằng Hữu đã đổi ý, không giáng tai họa mà Ngài đã cảnh báo chống nghịch họ. Vì vậy, nếu chúng ta giết người là tự chuốc họa vào thân.”
  • Giô-na 3:10 - Đức Chúa Trời thấy những việc họ làm và cách họ lìa bỏ đường gian ác, Ngài đổi ý và không giáng tai họa hình phạt như Ngài đã đe dọa.
  • Thẩm Phán 10:16 - Họ bắt đầu dẹp bỏ thần của các dân tộc khác và trở lại thờ Chúa Hằng Hữu. Ngài xót xa cho cảnh khốn khổ của Ít-ra-ên.
  • A-mốt 7:3 - Vậy, Chúa Hằng Hữu liền đổi ý. Ngài phán: “Ta sẽ không giáng tai họa ấy.”
  • Thi Thiên 135:14 - Chúa Hằng Hữu sẽ xét xử dân Ngài, và rộng lòng xót thương đầy tớ Ngài.
  • Thi Thiên 90:13 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin vui lòng trở lại! Ngài còn chậm trễ đến bao giờ? Xin rủ lòng xót thương các đầy tớ của Chúa!
  • Thẩm Phán 2:18 - Mỗi lần Chúa dấy lên một phán quan, Ngài phù hộ người ấy, và suốt đời ông ta, Ít-ra-ên được giải cứu khỏi tay quân thù, vì Chúa động lòng xót thương khi nghe tiếng thở than của dân chúng dưới sự đè nén, áp bức.
  • Giô-na 4:2 - Ông phàn nàn với Chúa Hằng Hữu rằng: “Lạy Chúa Hằng Hữu, khi con còn ở quê hương, Chúa đã nói sự việc sẽ diễn biến thế này! Vì thế, con đã trốn đi Ta-rê-si! Con biết Chúa là Đức Chúa Trời nhân từ, thương xót, chậm giận, giàu ân sủng, hay đổi ý, không giáng họa.
圣经
资源
计划
奉献