Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - và tường thuật cho chúng tôi biết tình yêu thương mà Chúa Thánh Linh đã thể hiện qua đời sống anh chị em.
  • 新标点和合本 - 也把你们因圣灵所存的爱心告诉了我们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 也把圣灵赐给你们的爱告诉我们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 也把圣灵赐给你们的爱告诉我们。
  • 当代译本 - 并把圣灵赐给你们的爱心告诉了我们。
  • 圣经新译本 - 也把你们在圣灵里的爱心告诉了我们。
  • 中文标准译本 - 也把你们在圣灵里的爱告诉了我们。
  • 现代标点和合本 - 也把你们因圣灵所存的爱心告诉了我们。
  • 和合本(拼音版) - 也把你们因圣灵所存的爱心告诉了我们。
  • New International Version - and who also told us of your love in the Spirit.
  • New International Reader's Version - He also told us about your love that comes from the Holy Spirit.
  • English Standard Version - and has made known to us your love in the Spirit.
  • New Living Translation - He has told us about the love for others that the Holy Spirit has given you.
  • Christian Standard Bible - and he has told us about your love in the Spirit.
  • New American Standard Bible - and he also informed us of your love in the Spirit.
  • New King James Version - who also declared to us your love in the Spirit.
  • Amplified Bible - and he also has told us of your love [well-grounded and nurtured] in the [Holy] Spirit.
  • American Standard Version - who also declared unto us your love in the Spirit.
  • King James Version - Who also declared unto us your love in the Spirit.
  • New English Translation - who also told us of your love in the Spirit.
  • World English Bible - who also declared to us your love in the Spirit.
  • 新標點和合本 - 也把你們因聖靈所存的愛心告訴了我們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 也把聖靈賜給你們的愛告訴我們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 也把聖靈賜給你們的愛告訴我們。
  • 當代譯本 - 並把聖靈賜給你們的愛心告訴了我們。
  • 聖經新譯本 - 也把你們在聖靈裡的愛心告訴了我們。
  • 呂振中譯本 - 也是他把你們受 聖 靈感動的愛告訴我們的。
  • 中文標準譯本 - 也把你們在聖靈裡的愛告訴了我們。
  • 現代標點和合本 - 也把你們因聖靈所存的愛心告訴了我們。
  • 文理和合譯本 - 且以爾由聖神之愛告我、○
  • 文理委辦譯本 - 以爾感聖神、懷仁愛告我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼以爾之感聖神而懷仁愛告我、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 渠亦謂爾等已具超性之愛德矣。
  • Nueva Versión Internacional - Fue él quien nos contó del amor que tienen en el Espíritu.
  • 현대인의 성경 - 성령님 안에서 여러분이 사랑으로 생활한다는 소식을 우리에게 전해 준 사람입니다.
  • Новый Русский Перевод - Он и рассказал нам о любви, которую дал вам Дух.
  • Восточный перевод - Он и рассказал нам о любви, которую дал вам Дух Всевышнего.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он и рассказал нам о любви, которую дал вам Дух Аллаха.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он и рассказал нам о любви, которую дал вам Дух Всевышнего.
  • La Bible du Semeur 2015 - et il nous a appris quel amour l’Esprit vous inspire.
  • リビングバイブル - 彼はまた、あなたがたがどんなに他の人々を愛しているかを知らせてくれました。そのような愛は、聖霊が与えてくださったものです。
  • Nestle Aland 28 - ὁ καὶ δηλώσας ἡμῖν τὴν ὑμῶν ἀγάπην ἐν πνεύματι.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁ καὶ δηλώσας ἡμῖν τὴν ὑμῶν ἀγάπην ἐν Πνεύματι.
  • Nova Versão Internacional - que também nos falou do amor que vocês têm no Espírito.
  • Hoffnung für alle - Er hat uns auch davon berichtet, welche Liebe der Geist Gottes in euch geweckt hat.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และเขายังเล่าถึงความรักของท่านในพระวิญญาณให้เราฟัง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เขา​ได้​บอก​เรา​ถึง​ความ​รัก​ของ​ท่าน​ซึ่ง​พระ​วิญญาณ​ก่อ​ให้​เกิด​ใน​ตัว​ท่าน
交叉引用
  • 1 Phi-e-rơ 1:22 - Một khi tin cậy Chúa, tâm hồn anh chị em đã được tẩy sạch những ganh ghét, hận thù rồi đầy tràn tình yêu, nên anh chị em hãy hết lòng yêu thương nhau.
  • Cô-lô-se 1:4 - vì chúng tôi nghe anh chị em hết lòng tin Chúa Cứu Thế và yêu thương con cái Ngài.
  • 2 Ti-mô-thê 1:7 - Đức Chúa Trời không cho chúng ta tinh thần nhút nhát, nhưng có năng lực, yêu thương và tự chủ.
  • Ga-la-ti 5:22 - Trái lại, nếp sống do Chúa Thánh Linh dìu dắt sẽ kết quả yêu thương, vui mừng, bình an, nhẫn nại, nhân từ, hiền lương, thành tín,
  • Rô-ma 5:5 - Hy vọng trong Chúa không bao giờ phải thất vọng như hy vọng trần gian, vì Đức Chúa Trời yêu thương chúng ta, sai Chúa Thánh Linh đổ tình yêu tràn ngập lòng chúng ta.
  • Rô-ma 15:30 - Thưa anh chị em, tôi nài khuyên anh chị em trong Danh của Chúa chúng ta là Chúa Cứu Thế Giê-xu và do tình yêu thương trong Chúa Thánh Linh, hãy cùng tôi hết sức khẩn nguyện Đức Chúa Trời,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - và tường thuật cho chúng tôi biết tình yêu thương mà Chúa Thánh Linh đã thể hiện qua đời sống anh chị em.
  • 新标点和合本 - 也把你们因圣灵所存的爱心告诉了我们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 也把圣灵赐给你们的爱告诉我们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 也把圣灵赐给你们的爱告诉我们。
  • 当代译本 - 并把圣灵赐给你们的爱心告诉了我们。
  • 圣经新译本 - 也把你们在圣灵里的爱心告诉了我们。
  • 中文标准译本 - 也把你们在圣灵里的爱告诉了我们。
  • 现代标点和合本 - 也把你们因圣灵所存的爱心告诉了我们。
  • 和合本(拼音版) - 也把你们因圣灵所存的爱心告诉了我们。
  • New International Version - and who also told us of your love in the Spirit.
  • New International Reader's Version - He also told us about your love that comes from the Holy Spirit.
  • English Standard Version - and has made known to us your love in the Spirit.
  • New Living Translation - He has told us about the love for others that the Holy Spirit has given you.
  • Christian Standard Bible - and he has told us about your love in the Spirit.
  • New American Standard Bible - and he also informed us of your love in the Spirit.
  • New King James Version - who also declared to us your love in the Spirit.
  • Amplified Bible - and he also has told us of your love [well-grounded and nurtured] in the [Holy] Spirit.
  • American Standard Version - who also declared unto us your love in the Spirit.
  • King James Version - Who also declared unto us your love in the Spirit.
  • New English Translation - who also told us of your love in the Spirit.
  • World English Bible - who also declared to us your love in the Spirit.
  • 新標點和合本 - 也把你們因聖靈所存的愛心告訴了我們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 也把聖靈賜給你們的愛告訴我們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 也把聖靈賜給你們的愛告訴我們。
  • 當代譯本 - 並把聖靈賜給你們的愛心告訴了我們。
  • 聖經新譯本 - 也把你們在聖靈裡的愛心告訴了我們。
  • 呂振中譯本 - 也是他把你們受 聖 靈感動的愛告訴我們的。
  • 中文標準譯本 - 也把你們在聖靈裡的愛告訴了我們。
  • 現代標點和合本 - 也把你們因聖靈所存的愛心告訴了我們。
  • 文理和合譯本 - 且以爾由聖神之愛告我、○
  • 文理委辦譯本 - 以爾感聖神、懷仁愛告我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼以爾之感聖神而懷仁愛告我、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 渠亦謂爾等已具超性之愛德矣。
  • Nueva Versión Internacional - Fue él quien nos contó del amor que tienen en el Espíritu.
  • 현대인의 성경 - 성령님 안에서 여러분이 사랑으로 생활한다는 소식을 우리에게 전해 준 사람입니다.
  • Новый Русский Перевод - Он и рассказал нам о любви, которую дал вам Дух.
  • Восточный перевод - Он и рассказал нам о любви, которую дал вам Дух Всевышнего.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он и рассказал нам о любви, которую дал вам Дух Аллаха.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он и рассказал нам о любви, которую дал вам Дух Всевышнего.
  • La Bible du Semeur 2015 - et il nous a appris quel amour l’Esprit vous inspire.
  • リビングバイブル - 彼はまた、あなたがたがどんなに他の人々を愛しているかを知らせてくれました。そのような愛は、聖霊が与えてくださったものです。
  • Nestle Aland 28 - ὁ καὶ δηλώσας ἡμῖν τὴν ὑμῶν ἀγάπην ἐν πνεύματι.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁ καὶ δηλώσας ἡμῖν τὴν ὑμῶν ἀγάπην ἐν Πνεύματι.
  • Nova Versão Internacional - que também nos falou do amor que vocês têm no Espírito.
  • Hoffnung für alle - Er hat uns auch davon berichtet, welche Liebe der Geist Gottes in euch geweckt hat.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และเขายังเล่าถึงความรักของท่านในพระวิญญาณให้เราฟัง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เขา​ได้​บอก​เรา​ถึง​ความ​รัก​ของ​ท่าน​ซึ่ง​พระ​วิญญาณ​ก่อ​ให้​เกิด​ใน​ตัว​ท่าน
  • 1 Phi-e-rơ 1:22 - Một khi tin cậy Chúa, tâm hồn anh chị em đã được tẩy sạch những ganh ghét, hận thù rồi đầy tràn tình yêu, nên anh chị em hãy hết lòng yêu thương nhau.
  • Cô-lô-se 1:4 - vì chúng tôi nghe anh chị em hết lòng tin Chúa Cứu Thế và yêu thương con cái Ngài.
  • 2 Ti-mô-thê 1:7 - Đức Chúa Trời không cho chúng ta tinh thần nhút nhát, nhưng có năng lực, yêu thương và tự chủ.
  • Ga-la-ti 5:22 - Trái lại, nếp sống do Chúa Thánh Linh dìu dắt sẽ kết quả yêu thương, vui mừng, bình an, nhẫn nại, nhân từ, hiền lương, thành tín,
  • Rô-ma 5:5 - Hy vọng trong Chúa không bao giờ phải thất vọng như hy vọng trần gian, vì Đức Chúa Trời yêu thương chúng ta, sai Chúa Thánh Linh đổ tình yêu tràn ngập lòng chúng ta.
  • Rô-ma 15:30 - Thưa anh chị em, tôi nài khuyên anh chị em trong Danh của Chúa chúng ta là Chúa Cứu Thế Giê-xu và do tình yêu thương trong Chúa Thánh Linh, hãy cùng tôi hết sức khẩn nguyện Đức Chúa Trời,
圣经
资源
计划
奉献