Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
4:29 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Một năm sau, Vua Nê-bu-cát-nết-sa đang ngự chơi trong cung điện giữa thủ đô đế quốc Ba-by-lôn,
  • 新标点和合本 - 过了十二个月,他游行在巴比伦王宫里(原文作“上”)。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 过了十二个月,他在巴比伦王宫顶上散步。
  • 和合本2010(神版-简体) - 过了十二个月,他在巴比伦王宫顶上散步。
  • 当代译本 - 十二个月后,他在巴比伦王宫的屋顶散步时,
  • 圣经新译本 - 过了十二个月,王在巴比伦王宫的平顶上散步的时候,
  • 中文标准译本 - 过了十二个月,王在巴比伦王宫的宫顶 上行走时,
  • 现代标点和合本 - 过了十二个月,他游行在巴比伦王宫里 ,
  • 和合本(拼音版) - 过了十二个月,他游行在巴比伦王宫里 。
  • New International Version - Twelve months later, as the king was walking on the roof of the royal palace of Babylon,
  • New International Reader's Version - It took place twelve months later. He was walking on the roof of his palace in Babylon.
  • English Standard Version - At the end of twelve months he was walking on the roof of the royal palace of Babylon,
  • New Living Translation - Twelve months later he was taking a walk on the flat roof of the royal palace in Babylon.
  • Christian Standard Bible - At the end of twelve months, as he was walking on the roof of the royal palace in Babylon,
  • New American Standard Bible - Twelve months later he was walking on the roof of the royal palace of Babylon.
  • New King James Version - At the end of the twelve months he was walking about the royal palace of Babylon.
  • Amplified Bible - Twelve months later he was walking on the upper level of the royal palace of Babylon.
  • American Standard Version - At the end of twelve months he was walking in the royal palace of Babylon.
  • King James Version - At the end of twelve months he walked in the palace of the kingdom of Babylon.
  • New English Translation - After twelve months, he happened to be walking around on the battlements of the royal palace of Babylon.
  • World English Bible - At the end of twelve months he was walking in the royal palace of Babylon.
  • 新標點和合本 - 過了十二個月,他遊行在巴比倫王宮裏(原文是上)。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 過了十二個月,他在巴比倫王宮頂上散步。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 過了十二個月,他在巴比倫王宮頂上散步。
  • 當代譯本 - 十二個月後,他在巴比倫王宮的屋頂散步時,
  • 聖經新譯本 - 過了十二個月,王在巴比倫王宮的平頂上散步的時候,
  • 呂振中譯本 - 過了十二個月,王在 巴比倫 王家宮殿上散步。
  • 中文標準譯本 - 過了十二個月,王在巴比倫王宮的宮頂 上行走時,
  • 現代標點和合本 - 過了十二個月,他遊行在巴比倫王宮裡 ,
  • 文理和合譯本 - 越十二月、王遊於巴比倫王宮、
  • 文理委辦譯本 - 十二月終、我遊於巴比倫殿、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 越十二月、 一日 我 尼布甲尼撒 王 遊於 巴比倫 王宮、
  • Nueva Versión Internacional - Doce meses después, mientras daba un paseo por la terraza del palacio real de Babilonia,
  • 현대인의 성경 - 그로부터 열두 달 후에 내가 바빌론의 궁전 옥상에서 거닐다가
  • Новый Русский Перевод - Тебя прогонят от людей, и ты будешь жить с дикими зверями и есть траву, подобно волу. Семь лет пройдет, прежде чем ты признаешь, что Всевышний властвует над царствами смертных и отдает их, кому пожелает.
  • Восточный перевод - Тебя прогонят от людей, и ты будешь жить с дикими зверями и есть траву, подобно волу. Семь лет пройдёт, прежде чем ты признаешь, что Высочайший властвует над царствами людскими и отдаёт их, кому пожелает.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тебя прогонят от людей, и ты будешь жить с дикими зверями и есть траву, подобно волу. Семь лет пройдёт, прежде чем ты признаешь, что Высочайший властвует над царствами людскими и отдаёт их, кому пожелает.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тебя прогонят от людей, и ты будешь жить с дикими зверями и есть траву, подобно волу. Семь лет пройдёт, прежде чем ты признаешь, что Высочайший властвует над царствами людскими и отдаёт их, кому пожелает.
  • La Bible du Semeur 2015 - On te chassera du milieu des humains et tu vivras avec les bêtes des champs, on te nourrira d’herbe comme les bœufs. Tu seras dans cet état durant sept temps, jusqu’à ce que tu reconnaisses que le Très-Haut est maître de toute royauté humaine et qu’il accorde la royauté à qui il lui plaît.
  • リビングバイブル - この夢を見てから十二か月後、私はバビロンの王宮の屋上を歩きながら、
  • Nova Versão Internacional - Doze meses depois, quando o rei estava andando no terraço do palácio real da Babilônia,
  • Hoffnung für alle - Die Menschen werden dich verstoßen, unter wilden Tieren musst du hausen und Gras fressen wie ein Rind. Erst wenn sieben Zeiträume vergangen sind, wirst du erkennen: Der höchste Gott ist Herr über alle Königreiche der Welt, er vertraut die Herrschaft an, wem er will.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สิบสองเดือนต่อมา ขณะที่กษัตริย์ทรงดำเนินอยู่บนดาดฟ้าพระราชวังของบาบิโลน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เวลา​ผ่าน​ไป 12 เดือน​เต็ม ขณะ​ที่​ท่าน​กำลัง​เดิน​อยู่​บน​ดาดฟ้า​ของ​ราชวัง​ใน​บาบิโลน
交叉引用
  • Khải Huyền 2:21 - Ta đã cho nó thì giờ ăn năn, nhưng nó không chịu từ bỏ tội gian dâm.
  • 2 Phi-e-rơ 3:15 - Cũng hãy nhớ Chúa còn nhẫn nại chờ đợi vì Ngài muốn chúng ta có thì giờ mang thông điệp cứu rỗi đến cho người khác. Đây là những điều mà Phao-lô, người anh thân yêu và thông thái của chúng ta,
  • Sáng Thế Ký 6:3 - Chúa Hằng Hữu phán: “Thần Linh của Ta sẽ chẳng ở với loài người mãi mãi, vì người chỉ là xác thịt. Đời người chỉ còn 120 năm mà thôi.”
  • 1 Phi-e-rơ 3:20 - Dù Đức Chúa Trời nhẫn nại chờ đợi họ ăn năn khi Nô-ê đóng tàu, nhưng họ cứ ngoan cố nên trong cơn nước lụt, chỉ có tám người được cứu.
  • 2 Phi-e-rơ 3:9 - Không phải Chúa chậm trễ thực hiện lời hứa như người ta tưởng. Nhưng Ngài kiên nhẫn chờ đợi, vì không muốn ai bị hư vong nên Ngài dành thêm thì giờ cho mọi người có dịp ăn năn.
  • 2 Phi-e-rơ 3:10 - Ngày của Chúa chắc chắn đến, nhưng thình lình như kẻ trộm. Vào ngày đó, các tầng trời sẽ vang rầm biến mất, các thiên thể sẽ tiêu tan trong lửa hừng, địa cầu và mọi công trình trên đó đều bị thiêu hủy cả.
  • Truyền Đạo 8:11 - Vì điều ác không bị trừng phạt ngay, nên người đời vẫn tiếp tục làm điều sai trật.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Một năm sau, Vua Nê-bu-cát-nết-sa đang ngự chơi trong cung điện giữa thủ đô đế quốc Ba-by-lôn,
  • 新标点和合本 - 过了十二个月,他游行在巴比伦王宫里(原文作“上”)。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 过了十二个月,他在巴比伦王宫顶上散步。
  • 和合本2010(神版-简体) - 过了十二个月,他在巴比伦王宫顶上散步。
  • 当代译本 - 十二个月后,他在巴比伦王宫的屋顶散步时,
  • 圣经新译本 - 过了十二个月,王在巴比伦王宫的平顶上散步的时候,
  • 中文标准译本 - 过了十二个月,王在巴比伦王宫的宫顶 上行走时,
  • 现代标点和合本 - 过了十二个月,他游行在巴比伦王宫里 ,
  • 和合本(拼音版) - 过了十二个月,他游行在巴比伦王宫里 。
  • New International Version - Twelve months later, as the king was walking on the roof of the royal palace of Babylon,
  • New International Reader's Version - It took place twelve months later. He was walking on the roof of his palace in Babylon.
  • English Standard Version - At the end of twelve months he was walking on the roof of the royal palace of Babylon,
  • New Living Translation - Twelve months later he was taking a walk on the flat roof of the royal palace in Babylon.
  • Christian Standard Bible - At the end of twelve months, as he was walking on the roof of the royal palace in Babylon,
  • New American Standard Bible - Twelve months later he was walking on the roof of the royal palace of Babylon.
  • New King James Version - At the end of the twelve months he was walking about the royal palace of Babylon.
  • Amplified Bible - Twelve months later he was walking on the upper level of the royal palace of Babylon.
  • American Standard Version - At the end of twelve months he was walking in the royal palace of Babylon.
  • King James Version - At the end of twelve months he walked in the palace of the kingdom of Babylon.
  • New English Translation - After twelve months, he happened to be walking around on the battlements of the royal palace of Babylon.
  • World English Bible - At the end of twelve months he was walking in the royal palace of Babylon.
  • 新標點和合本 - 過了十二個月,他遊行在巴比倫王宮裏(原文是上)。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 過了十二個月,他在巴比倫王宮頂上散步。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 過了十二個月,他在巴比倫王宮頂上散步。
  • 當代譯本 - 十二個月後,他在巴比倫王宮的屋頂散步時,
  • 聖經新譯本 - 過了十二個月,王在巴比倫王宮的平頂上散步的時候,
  • 呂振中譯本 - 過了十二個月,王在 巴比倫 王家宮殿上散步。
  • 中文標準譯本 - 過了十二個月,王在巴比倫王宮的宮頂 上行走時,
  • 現代標點和合本 - 過了十二個月,他遊行在巴比倫王宮裡 ,
  • 文理和合譯本 - 越十二月、王遊於巴比倫王宮、
  • 文理委辦譯本 - 十二月終、我遊於巴比倫殿、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 越十二月、 一日 我 尼布甲尼撒 王 遊於 巴比倫 王宮、
  • Nueva Versión Internacional - Doce meses después, mientras daba un paseo por la terraza del palacio real de Babilonia,
  • 현대인의 성경 - 그로부터 열두 달 후에 내가 바빌론의 궁전 옥상에서 거닐다가
  • Новый Русский Перевод - Тебя прогонят от людей, и ты будешь жить с дикими зверями и есть траву, подобно волу. Семь лет пройдет, прежде чем ты признаешь, что Всевышний властвует над царствами смертных и отдает их, кому пожелает.
  • Восточный перевод - Тебя прогонят от людей, и ты будешь жить с дикими зверями и есть траву, подобно волу. Семь лет пройдёт, прежде чем ты признаешь, что Высочайший властвует над царствами людскими и отдаёт их, кому пожелает.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тебя прогонят от людей, и ты будешь жить с дикими зверями и есть траву, подобно волу. Семь лет пройдёт, прежде чем ты признаешь, что Высочайший властвует над царствами людскими и отдаёт их, кому пожелает.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тебя прогонят от людей, и ты будешь жить с дикими зверями и есть траву, подобно волу. Семь лет пройдёт, прежде чем ты признаешь, что Высочайший властвует над царствами людскими и отдаёт их, кому пожелает.
  • La Bible du Semeur 2015 - On te chassera du milieu des humains et tu vivras avec les bêtes des champs, on te nourrira d’herbe comme les bœufs. Tu seras dans cet état durant sept temps, jusqu’à ce que tu reconnaisses que le Très-Haut est maître de toute royauté humaine et qu’il accorde la royauté à qui il lui plaît.
  • リビングバイブル - この夢を見てから十二か月後、私はバビロンの王宮の屋上を歩きながら、
  • Nova Versão Internacional - Doze meses depois, quando o rei estava andando no terraço do palácio real da Babilônia,
  • Hoffnung für alle - Die Menschen werden dich verstoßen, unter wilden Tieren musst du hausen und Gras fressen wie ein Rind. Erst wenn sieben Zeiträume vergangen sind, wirst du erkennen: Der höchste Gott ist Herr über alle Königreiche der Welt, er vertraut die Herrschaft an, wem er will.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สิบสองเดือนต่อมา ขณะที่กษัตริย์ทรงดำเนินอยู่บนดาดฟ้าพระราชวังของบาบิโลน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เวลา​ผ่าน​ไป 12 เดือน​เต็ม ขณะ​ที่​ท่าน​กำลัง​เดิน​อยู่​บน​ดาดฟ้า​ของ​ราชวัง​ใน​บาบิโลน
  • Khải Huyền 2:21 - Ta đã cho nó thì giờ ăn năn, nhưng nó không chịu từ bỏ tội gian dâm.
  • 2 Phi-e-rơ 3:15 - Cũng hãy nhớ Chúa còn nhẫn nại chờ đợi vì Ngài muốn chúng ta có thì giờ mang thông điệp cứu rỗi đến cho người khác. Đây là những điều mà Phao-lô, người anh thân yêu và thông thái của chúng ta,
  • Sáng Thế Ký 6:3 - Chúa Hằng Hữu phán: “Thần Linh của Ta sẽ chẳng ở với loài người mãi mãi, vì người chỉ là xác thịt. Đời người chỉ còn 120 năm mà thôi.”
  • 1 Phi-e-rơ 3:20 - Dù Đức Chúa Trời nhẫn nại chờ đợi họ ăn năn khi Nô-ê đóng tàu, nhưng họ cứ ngoan cố nên trong cơn nước lụt, chỉ có tám người được cứu.
  • 2 Phi-e-rơ 3:9 - Không phải Chúa chậm trễ thực hiện lời hứa như người ta tưởng. Nhưng Ngài kiên nhẫn chờ đợi, vì không muốn ai bị hư vong nên Ngài dành thêm thì giờ cho mọi người có dịp ăn năn.
  • 2 Phi-e-rơ 3:10 - Ngày của Chúa chắc chắn đến, nhưng thình lình như kẻ trộm. Vào ngày đó, các tầng trời sẽ vang rầm biến mất, các thiên thể sẽ tiêu tan trong lửa hừng, địa cầu và mọi công trình trên đó đều bị thiêu hủy cả.
  • Truyền Đạo 8:11 - Vì điều ác không bị trừng phạt ngay, nên người đời vẫn tiếp tục làm điều sai trật.
圣经
资源
计划
奉献