Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
10:16 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, hãy tẩy sạch lòng mình đi. Đừng ngoan cố nữa.
  • 新标点和合本 - 所以你们要将心里的污秽除掉,不可再硬着颈项。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所以你们的心要受割礼,不可再硬着颈项。
  • 和合本2010(神版-简体) - 所以你们的心要受割礼,不可再硬着颈项。
  • 当代译本 - 所以,你们要洗心革面,不可再顽固不化。
  • 圣经新译本 - 所以你们要给你们的心行割礼,不可再顽固。
  • 中文标准译本 - 所以你们要给你们心上的包皮行割礼,不要再硬着颈项。
  • 现代标点和合本 - 所以你们要将心里的污秽除掉,不可再硬着颈项。
  • 和合本(拼音版) - 所以你们要将心里的污秽除掉,不可再硬着颈项。
  • New International Version - Circumcise your hearts, therefore, and do not be stiff-necked any longer.
  • New International Reader's Version - So don’t be stubborn anymore. Obey the Lord.
  • English Standard Version - Circumcise therefore the foreskin of your heart, and be no longer stubborn.
  • New Living Translation - Therefore, change your hearts and stop being stubborn.
  • Christian Standard Bible - Therefore, circumcise your hearts and don’t be stiff-necked any longer.
  • New American Standard Bible - So circumcise your heart, and do not stiffen your neck any longer.
  • New King James Version - Therefore circumcise the foreskin of your heart, and be stiff-necked no longer.
  • Amplified Bible - So circumcise [that is, remove sin from] your heart, and be stiff-necked (stubborn, obstinate) no longer.
  • American Standard Version - Circumcise therefore the foreskin of your heart, and be no more stiffnecked.
  • King James Version - Circumcise therefore the foreskin of your heart, and be no more stiffnecked.
  • New English Translation - Therefore, cleanse your heart and stop being so stubborn!
  • World English Bible - Circumcise therefore the foreskin of your heart, and be no more stiff-necked.
  • 新標點和合本 - 所以你們要將心裏的污穢除掉,不可再硬着頸項。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所以你們的心要受割禮,不可再硬着頸項。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所以你們的心要受割禮,不可再硬着頸項。
  • 當代譯本 - 所以,你們要洗心革面,不可再頑固不化。
  • 聖經新譯本 - 所以你們要給你們的心行割禮,不可再頑固。
  • 呂振中譯本 - 所以你們要給你們的心行割禮,不可再硬着脖子。
  • 中文標準譯本 - 所以你們要給你們心上的包皮行割禮,不要再硬著頸項。
  • 現代標點和合本 - 所以你們要將心裡的汙穢除掉,不可再硬著頸項。
  • 文理和合譯本 - 故當祛除爾心之污、勿復強項、
  • 文理委辦譯本 - 故當潔爾心、毋強爾項、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 故當去爾心之情慾、勿復強項、
  • Nueva Versión Internacional - Por eso, despójate de lo pagano que hay en tu corazón, y ya no seas terco.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 여러분은 여호와께 순종하고 고집을 피우지 마십시오.
  • Новый Русский Перевод - Обрежьте крайнюю плоть вашего сердца и больше не упрямьтесь.
  • Восточный перевод - Обрежьте крайнюю плоть вашего сердца и больше не упрямьтесь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Обрежьте крайнюю плоть вашего сердца и больше не упрямьтесь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Обрежьте крайнюю плоть вашего сердца и больше не упрямьтесь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Opérez donc aussi une circoncision dans votre cœur et ne vous rebellez plus contre l’Eternel ;
  • リビングバイブル - だから、いつまでも強情を張らず、心を入れ替えなさい。
  • Nova Versão Internacional - Sejam fiéis, de coração , à sua aliança; e deixem de ser obstinados.
  • Hoffnung für alle - Deshalb wendet euch von ganzem Herzen dem Herrn zu, und gebt euren hartnäckigen Widerstand auf!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นจงเข้าสุหนัตใจของท่าน อย่าดื้อรั้นหัวแข็งอีกต่อไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​จง​ปฏิบัติ​ตาม​พระ​บัญญัติ​ใน​ใจ​ด้วย และ​อย่า​ดื้อ​รั้น​อีก​ต่อ​ไป
交叉引用
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 9:13 - Chúa Hằng Hữu cũng phán với tôi: ‘Ta đã rõ dân này, họ thật là ương ngạnh.
  • Gia-cơ 4:6 - Chính Ngài ban thêm sức lực cho chúng ta để chống lại những ham muốn xấu xa. Như Thánh Kinh đã chép: “Đức Chúa Trời ban sức mạnh cho người khiêm tốn, nhưng chống cự người kiêu căng.”
  • Gia-cơ 4:7 - Vậy, hãy phục tùng Đức Chúa Trời. Hãy chống lại quỷ vương, nó sẽ tránh xa anh chị em.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 31:27 - Vì tôi biết họ là một dân tộc ngoan cố và bướng bỉnh. Ngay lúc tôi còn sống, họ đã dám nổi loạn chống Chúa Hằng Hữu, huống chi khi tôi chết rồi, họ còn loạn đến đâu!
  • Giê-rê-mi 4:14 - Giê-ru-sa-lem ơi! Hãy rửa lòng ngươi cho sạch gian ác, hầu cho ngươi được cứu. Ngươi còn ấp ủ những tư tưởng hư hoại cho đến khi nào?
  • Rô-ma 2:28 - Người chỉ có hình thức Do Thái không phải là Do Thái thật; lễ cắt bì chỉ theo nghi thức bên ngoài không phải lễ cắt bì chân chính.
  • Rô-ma 2:29 - Người Do Thái thật phải có tâm hồn Do Thái cũng như lễ cắt bì thật là sự đổi mới tâm hồn do Thánh Linh Đức Chúa Trời, không phải chỉ theo lễ nghi, luật pháp. Người như thế sẽ được chính Đức Chúa Trời khen ngợi, không phải loài người.
  • Cô-lô-se 2:11 - Khi đến với Chúa, anh em được Ngài giải thoát khỏi tội lỗi, không phải do cuộc giải phẫu thể xác bằng lễ cắt bì, nhưng do cuộc giải phẫu tâm linh, là lễ báp-tem của Chúa Cứu Thế.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 9:6 - Đúng thế, không phải Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, cho anh em vùng đất tốt tươi vì anh em là người công chính. Không, anh em chỉ là những người ương ngạnh.”
  • Lê-vi Ký 26:41 - khiến Ta chống cự họ, đưa họ vào đất địch, nếu tấm lòng đầy tội lỗi của họ biết hạ xuống, chấp nhận hình phạt vì tội lỗi mình,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:6 - Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em sẽ làm cho anh em và con cháu mình một lòng dứt khoát với tội lỗi, yêu kính Ngài hết lòng, hết linh hồn, và nhờ đó anh em sẽ được sống!
  • Giê-rê-mi 4:4 - Hỡi cư dân Giu-đa và Giê-ru-sa-lem, hãy từ bỏ sự kiêu ngạo và sức mạnh của các ngươi. Hãy thay đổi lòng các ngươi trước mặt Chúa Hằng Hữu, nếu không, cơn thịnh nộ Ta sẽ cháy hực như ngọn lửa phừng vì việc ác các ngươi đã làm.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, hãy tẩy sạch lòng mình đi. Đừng ngoan cố nữa.
  • 新标点和合本 - 所以你们要将心里的污秽除掉,不可再硬着颈项。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所以你们的心要受割礼,不可再硬着颈项。
  • 和合本2010(神版-简体) - 所以你们的心要受割礼,不可再硬着颈项。
  • 当代译本 - 所以,你们要洗心革面,不可再顽固不化。
  • 圣经新译本 - 所以你们要给你们的心行割礼,不可再顽固。
  • 中文标准译本 - 所以你们要给你们心上的包皮行割礼,不要再硬着颈项。
  • 现代标点和合本 - 所以你们要将心里的污秽除掉,不可再硬着颈项。
  • 和合本(拼音版) - 所以你们要将心里的污秽除掉,不可再硬着颈项。
  • New International Version - Circumcise your hearts, therefore, and do not be stiff-necked any longer.
  • New International Reader's Version - So don’t be stubborn anymore. Obey the Lord.
  • English Standard Version - Circumcise therefore the foreskin of your heart, and be no longer stubborn.
  • New Living Translation - Therefore, change your hearts and stop being stubborn.
  • Christian Standard Bible - Therefore, circumcise your hearts and don’t be stiff-necked any longer.
  • New American Standard Bible - So circumcise your heart, and do not stiffen your neck any longer.
  • New King James Version - Therefore circumcise the foreskin of your heart, and be stiff-necked no longer.
  • Amplified Bible - So circumcise [that is, remove sin from] your heart, and be stiff-necked (stubborn, obstinate) no longer.
  • American Standard Version - Circumcise therefore the foreskin of your heart, and be no more stiffnecked.
  • King James Version - Circumcise therefore the foreskin of your heart, and be no more stiffnecked.
  • New English Translation - Therefore, cleanse your heart and stop being so stubborn!
  • World English Bible - Circumcise therefore the foreskin of your heart, and be no more stiff-necked.
  • 新標點和合本 - 所以你們要將心裏的污穢除掉,不可再硬着頸項。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所以你們的心要受割禮,不可再硬着頸項。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所以你們的心要受割禮,不可再硬着頸項。
  • 當代譯本 - 所以,你們要洗心革面,不可再頑固不化。
  • 聖經新譯本 - 所以你們要給你們的心行割禮,不可再頑固。
  • 呂振中譯本 - 所以你們要給你們的心行割禮,不可再硬着脖子。
  • 中文標準譯本 - 所以你們要給你們心上的包皮行割禮,不要再硬著頸項。
  • 現代標點和合本 - 所以你們要將心裡的汙穢除掉,不可再硬著頸項。
  • 文理和合譯本 - 故當祛除爾心之污、勿復強項、
  • 文理委辦譯本 - 故當潔爾心、毋強爾項、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 故當去爾心之情慾、勿復強項、
  • Nueva Versión Internacional - Por eso, despójate de lo pagano que hay en tu corazón, y ya no seas terco.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 여러분은 여호와께 순종하고 고집을 피우지 마십시오.
  • Новый Русский Перевод - Обрежьте крайнюю плоть вашего сердца и больше не упрямьтесь.
  • Восточный перевод - Обрежьте крайнюю плоть вашего сердца и больше не упрямьтесь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Обрежьте крайнюю плоть вашего сердца и больше не упрямьтесь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Обрежьте крайнюю плоть вашего сердца и больше не упрямьтесь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Opérez donc aussi une circoncision dans votre cœur et ne vous rebellez plus contre l’Eternel ;
  • リビングバイブル - だから、いつまでも強情を張らず、心を入れ替えなさい。
  • Nova Versão Internacional - Sejam fiéis, de coração , à sua aliança; e deixem de ser obstinados.
  • Hoffnung für alle - Deshalb wendet euch von ganzem Herzen dem Herrn zu, und gebt euren hartnäckigen Widerstand auf!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นจงเข้าสุหนัตใจของท่าน อย่าดื้อรั้นหัวแข็งอีกต่อไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​จง​ปฏิบัติ​ตาม​พระ​บัญญัติ​ใน​ใจ​ด้วย และ​อย่า​ดื้อ​รั้น​อีก​ต่อ​ไป
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 9:13 - Chúa Hằng Hữu cũng phán với tôi: ‘Ta đã rõ dân này, họ thật là ương ngạnh.
  • Gia-cơ 4:6 - Chính Ngài ban thêm sức lực cho chúng ta để chống lại những ham muốn xấu xa. Như Thánh Kinh đã chép: “Đức Chúa Trời ban sức mạnh cho người khiêm tốn, nhưng chống cự người kiêu căng.”
  • Gia-cơ 4:7 - Vậy, hãy phục tùng Đức Chúa Trời. Hãy chống lại quỷ vương, nó sẽ tránh xa anh chị em.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 31:27 - Vì tôi biết họ là một dân tộc ngoan cố và bướng bỉnh. Ngay lúc tôi còn sống, họ đã dám nổi loạn chống Chúa Hằng Hữu, huống chi khi tôi chết rồi, họ còn loạn đến đâu!
  • Giê-rê-mi 4:14 - Giê-ru-sa-lem ơi! Hãy rửa lòng ngươi cho sạch gian ác, hầu cho ngươi được cứu. Ngươi còn ấp ủ những tư tưởng hư hoại cho đến khi nào?
  • Rô-ma 2:28 - Người chỉ có hình thức Do Thái không phải là Do Thái thật; lễ cắt bì chỉ theo nghi thức bên ngoài không phải lễ cắt bì chân chính.
  • Rô-ma 2:29 - Người Do Thái thật phải có tâm hồn Do Thái cũng như lễ cắt bì thật là sự đổi mới tâm hồn do Thánh Linh Đức Chúa Trời, không phải chỉ theo lễ nghi, luật pháp. Người như thế sẽ được chính Đức Chúa Trời khen ngợi, không phải loài người.
  • Cô-lô-se 2:11 - Khi đến với Chúa, anh em được Ngài giải thoát khỏi tội lỗi, không phải do cuộc giải phẫu thể xác bằng lễ cắt bì, nhưng do cuộc giải phẫu tâm linh, là lễ báp-tem của Chúa Cứu Thế.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 9:6 - Đúng thế, không phải Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, cho anh em vùng đất tốt tươi vì anh em là người công chính. Không, anh em chỉ là những người ương ngạnh.”
  • Lê-vi Ký 26:41 - khiến Ta chống cự họ, đưa họ vào đất địch, nếu tấm lòng đầy tội lỗi của họ biết hạ xuống, chấp nhận hình phạt vì tội lỗi mình,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:6 - Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em sẽ làm cho anh em và con cháu mình một lòng dứt khoát với tội lỗi, yêu kính Ngài hết lòng, hết linh hồn, và nhờ đó anh em sẽ được sống!
  • Giê-rê-mi 4:4 - Hỡi cư dân Giu-đa và Giê-ru-sa-lem, hãy từ bỏ sự kiêu ngạo và sức mạnh của các ngươi. Hãy thay đổi lòng các ngươi trước mặt Chúa Hằng Hữu, nếu không, cơn thịnh nộ Ta sẽ cháy hực như ngọn lửa phừng vì việc ác các ngươi đã làm.
圣经
资源
计划
奉献