Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
12:16 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng phải nhớ không được ăn máu. Phải đổ máu xuống đất như đổ nước vậy.
  • 新标点和合本 - 只是不可吃血,要倒在地上,如同倒水一样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 只是血,你不可吃,要把它倒在地上,如同倒水一样。
  • 和合本2010(神版-简体) - 只是血,你不可吃,要把它倒在地上,如同倒水一样。
  • 当代译本 - 但你们不可吃血。要把血倒在地上,像倒水一样。
  • 圣经新译本 - 只有血,你们不可吃;要倒在地上,像倒水一样。
  • 中文标准译本 - 只是你们不可吃血,要把血倒在地上,像倒水一样。
  • 现代标点和合本 - 只是不可吃血,要倒在地上,如同倒水一样。
  • 和合本(拼音版) - 只是不可吃血,要倒在地上,如同倒水一样。
  • New International Version - But you must not eat the blood; pour it out on the ground like water.
  • New International Reader's Version - But you must not eat meat that still has blood in it. Pour the blood out on the ground like water.
  • English Standard Version - Only you shall not eat the blood; you shall pour it out on the earth like water.
  • New Living Translation - But you must not consume the blood. You must pour it out on the ground like water.
  • The Message - But you may not eat the blood. Pour the blood out on the ground like water. Nor may you eat there the tithe of your grain, new wine, or olive oil; nor the firstborn of your herds and flocks; nor any of the Vow-Offerings that you vow; nor your Freewill-Offerings and Tribute-Offerings. All these you must eat in the Presence of God, your God, in the place God, your God, chooses—you, your son and daughter, your servant and maid, and the Levite who lives in your neighborhood. You are to celebrate in the Presence of God, your God, all the things you’ve been able to accomplish.
  • Christian Standard Bible - but you must not eat the blood; pour it on the ground like water.
  • New American Standard Bible - Only you shall not eat the blood; you are to pour it out on the ground like water.
  • New King James Version - Only you shall not eat the blood; you shall pour it on the earth like water.
  • Amplified Bible - Only you shall not eat the blood; you are to pour it out on the ground like water.
  • American Standard Version - Only ye shall not eat the blood; thou shalt pour it out upon the earth as water.
  • King James Version - Only ye shall not eat the blood; ye shall pour it upon the earth as water.
  • New English Translation - However, you must not eat blood – pour it out on the ground like water.
  • World English Bible - Only you shall not eat the blood. You shall pour it out on the earth like water.
  • 新標點和合本 - 只是不可吃血,要倒在地上,如同倒水一樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 只是血,你不可吃,要把它倒在地上,如同倒水一樣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 只是血,你不可吃,要把它倒在地上,如同倒水一樣。
  • 當代譯本 - 但你們不可吃血。要把血倒在地上,像倒水一樣。
  • 聖經新譯本 - 只有血,你們不可吃;要倒在地上,像倒水一樣。
  • 呂振中譯本 - 只是血就不可喫;要倒在地上、像 倒 水一樣。
  • 中文標準譯本 - 只是你們不可吃血,要把血倒在地上,像倒水一樣。
  • 現代標點和合本 - 只是不可吃血,要倒在地上,如同倒水一樣。
  • 文理和合譯本 - 惟勿食血、必傾於地、有如傾水、
  • 文理委辦譯本 - 勿食血、必流於地、如水之流。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟血不可食、必傾之於地、如傾水然、
  • Nueva Versión Internacional - Pero no deberás comer la sangre, sino que la derramarás en la tierra como si fuera agua.
  • 현대인의 성경 - 그러나 그 피는 먹지 말고 물처럼 땅에 쏟아 버리십시오.
  • Новый Русский Перевод - Но вы не должны есть кровь. Выливайте ее на землю, как воду.
  • Восточный перевод - Но вы не должны есть кровь. Выливайте её на землю, как воду.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но вы не должны есть кровь. Выливайте её на землю, как воду.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но вы не должны есть кровь. Выливайте её на землю, как воду.
  • La Bible du Semeur 2015 - Seulement, vous ne mangerez pas le sang ; vous le répandrez sur la terre comme de l’eau .
  • リビングバイブル - ただし、血は決して食べてはいけません。一滴残らず、水のように地面にしぼり出してしまいなさい。
  • Nova Versão Internacional - Mas não poderão comer o sangue; derramem-no no chão como se fosse água.
  • Hoffnung für alle - Nur das Blut der Tiere sollt ihr nicht mitessen. Schüttet es auf die Erde wie Wasser!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่อย่ารับประทานเลือด จงเทลงบนพื้นเหมือนเทน้ำ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพียง​แต่​ว่า​อย่า​รับประทาน​เลือด ท่าน​จง​ให้​เลือด​ไหล​ดั่ง​น้ำ​ลง​สู่​พื้น​ดิน
交叉引用
  • Lê-vi Ký 17:10 - Nếu một người Ít-ra-ên hay ngoại kiều ăn bất kỳ máu gì, Ta sẽ chống đối người ấy và trục xuất người ấy khỏi cộng đồng.
  • Lê-vi Ký 17:11 - Ta cho các ngươi máu để rảy trên bàn thờ, chuộc tội linh hồn mình, vì máu tiềm tàng sức sống của cơ thể sinh vật. Chính sự sống của sinh vật ở trong máu, nên máu được dùng để chuộc tội.
  • Lê-vi Ký 17:12 - Vì thế, Ta đã cấm người Ít-ra-ên và người ngoại kiều không được ăn máu.
  • Lê-vi Ký 17:13 - Trường hợp một người Ít-ra-ên hay ngoại kiều đi săn, giết một con thú hay một con chim để ăn thịt, người ấy phải trút cho ráo hết máu và lấy đất lấp máu lại.
  • Lê-vi Ký 7:26 - Dù sống ở đâu, cũng không ai được ăn máu, dù máu chim hay máu thú.
  • Lê-vi Ký 7:27 - Ai ăn máu sẽ bị trục xuất khỏi cộng đồng dân chúng.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 12:23 - Tuy nhiên, tuyệt đối không được ăn máu, vì máu là sự sống của sinh vật, và không ai được ăn sự sống của sinh vật chung với thịt của nó.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 12:24 - Phải đổ máu xuống đất như đổ nước vậy, đừng ăn.
  • 1 Ti-mô-thê 4:4 - Vì mọi vật Đức Chúa Trời sáng tạo đều tốt lành, không gì đáng bỏ, nếu ta cảm tạ mà nhận lãnh.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 15:29 - Anh em đừng ăn của cúng thần tượng, máu, thịt thú vật chết ngạt, và đừng gian dâm. Anh em nên tránh những điều ấy. Thân ái.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 15:23 - Tuy nhiên, phải nhớ không được ăn máu, phải đổ máu xuống đất như đổ nước.”
  • Sáng Thế Ký 9:4 - Tuy nhiên, con không được ăn thịt còn máu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng phải nhớ không được ăn máu. Phải đổ máu xuống đất như đổ nước vậy.
  • 新标点和合本 - 只是不可吃血,要倒在地上,如同倒水一样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 只是血,你不可吃,要把它倒在地上,如同倒水一样。
  • 和合本2010(神版-简体) - 只是血,你不可吃,要把它倒在地上,如同倒水一样。
  • 当代译本 - 但你们不可吃血。要把血倒在地上,像倒水一样。
  • 圣经新译本 - 只有血,你们不可吃;要倒在地上,像倒水一样。
  • 中文标准译本 - 只是你们不可吃血,要把血倒在地上,像倒水一样。
  • 现代标点和合本 - 只是不可吃血,要倒在地上,如同倒水一样。
  • 和合本(拼音版) - 只是不可吃血,要倒在地上,如同倒水一样。
  • New International Version - But you must not eat the blood; pour it out on the ground like water.
  • New International Reader's Version - But you must not eat meat that still has blood in it. Pour the blood out on the ground like water.
  • English Standard Version - Only you shall not eat the blood; you shall pour it out on the earth like water.
  • New Living Translation - But you must not consume the blood. You must pour it out on the ground like water.
  • The Message - But you may not eat the blood. Pour the blood out on the ground like water. Nor may you eat there the tithe of your grain, new wine, or olive oil; nor the firstborn of your herds and flocks; nor any of the Vow-Offerings that you vow; nor your Freewill-Offerings and Tribute-Offerings. All these you must eat in the Presence of God, your God, in the place God, your God, chooses—you, your son and daughter, your servant and maid, and the Levite who lives in your neighborhood. You are to celebrate in the Presence of God, your God, all the things you’ve been able to accomplish.
  • Christian Standard Bible - but you must not eat the blood; pour it on the ground like water.
  • New American Standard Bible - Only you shall not eat the blood; you are to pour it out on the ground like water.
  • New King James Version - Only you shall not eat the blood; you shall pour it on the earth like water.
  • Amplified Bible - Only you shall not eat the blood; you are to pour it out on the ground like water.
  • American Standard Version - Only ye shall not eat the blood; thou shalt pour it out upon the earth as water.
  • King James Version - Only ye shall not eat the blood; ye shall pour it upon the earth as water.
  • New English Translation - However, you must not eat blood – pour it out on the ground like water.
  • World English Bible - Only you shall not eat the blood. You shall pour it out on the earth like water.
  • 新標點和合本 - 只是不可吃血,要倒在地上,如同倒水一樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 只是血,你不可吃,要把它倒在地上,如同倒水一樣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 只是血,你不可吃,要把它倒在地上,如同倒水一樣。
  • 當代譯本 - 但你們不可吃血。要把血倒在地上,像倒水一樣。
  • 聖經新譯本 - 只有血,你們不可吃;要倒在地上,像倒水一樣。
  • 呂振中譯本 - 只是血就不可喫;要倒在地上、像 倒 水一樣。
  • 中文標準譯本 - 只是你們不可吃血,要把血倒在地上,像倒水一樣。
  • 現代標點和合本 - 只是不可吃血,要倒在地上,如同倒水一樣。
  • 文理和合譯本 - 惟勿食血、必傾於地、有如傾水、
  • 文理委辦譯本 - 勿食血、必流於地、如水之流。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟血不可食、必傾之於地、如傾水然、
  • Nueva Versión Internacional - Pero no deberás comer la sangre, sino que la derramarás en la tierra como si fuera agua.
  • 현대인의 성경 - 그러나 그 피는 먹지 말고 물처럼 땅에 쏟아 버리십시오.
  • Новый Русский Перевод - Но вы не должны есть кровь. Выливайте ее на землю, как воду.
  • Восточный перевод - Но вы не должны есть кровь. Выливайте её на землю, как воду.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но вы не должны есть кровь. Выливайте её на землю, как воду.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но вы не должны есть кровь. Выливайте её на землю, как воду.
  • La Bible du Semeur 2015 - Seulement, vous ne mangerez pas le sang ; vous le répandrez sur la terre comme de l’eau .
  • リビングバイブル - ただし、血は決して食べてはいけません。一滴残らず、水のように地面にしぼり出してしまいなさい。
  • Nova Versão Internacional - Mas não poderão comer o sangue; derramem-no no chão como se fosse água.
  • Hoffnung für alle - Nur das Blut der Tiere sollt ihr nicht mitessen. Schüttet es auf die Erde wie Wasser!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่อย่ารับประทานเลือด จงเทลงบนพื้นเหมือนเทน้ำ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพียง​แต่​ว่า​อย่า​รับประทาน​เลือด ท่าน​จง​ให้​เลือด​ไหล​ดั่ง​น้ำ​ลง​สู่​พื้น​ดิน
  • Lê-vi Ký 17:10 - Nếu một người Ít-ra-ên hay ngoại kiều ăn bất kỳ máu gì, Ta sẽ chống đối người ấy và trục xuất người ấy khỏi cộng đồng.
  • Lê-vi Ký 17:11 - Ta cho các ngươi máu để rảy trên bàn thờ, chuộc tội linh hồn mình, vì máu tiềm tàng sức sống của cơ thể sinh vật. Chính sự sống của sinh vật ở trong máu, nên máu được dùng để chuộc tội.
  • Lê-vi Ký 17:12 - Vì thế, Ta đã cấm người Ít-ra-ên và người ngoại kiều không được ăn máu.
  • Lê-vi Ký 17:13 - Trường hợp một người Ít-ra-ên hay ngoại kiều đi săn, giết một con thú hay một con chim để ăn thịt, người ấy phải trút cho ráo hết máu và lấy đất lấp máu lại.
  • Lê-vi Ký 7:26 - Dù sống ở đâu, cũng không ai được ăn máu, dù máu chim hay máu thú.
  • Lê-vi Ký 7:27 - Ai ăn máu sẽ bị trục xuất khỏi cộng đồng dân chúng.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 12:23 - Tuy nhiên, tuyệt đối không được ăn máu, vì máu là sự sống của sinh vật, và không ai được ăn sự sống của sinh vật chung với thịt của nó.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 12:24 - Phải đổ máu xuống đất như đổ nước vậy, đừng ăn.
  • 1 Ti-mô-thê 4:4 - Vì mọi vật Đức Chúa Trời sáng tạo đều tốt lành, không gì đáng bỏ, nếu ta cảm tạ mà nhận lãnh.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 15:29 - Anh em đừng ăn của cúng thần tượng, máu, thịt thú vật chết ngạt, và đừng gian dâm. Anh em nên tránh những điều ấy. Thân ái.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 15:23 - Tuy nhiên, phải nhớ không được ăn máu, phải đổ máu xuống đất như đổ nước.”
  • Sáng Thế Ký 9:4 - Tuy nhiên, con không được ăn thịt còn máu.
圣经
资源
计划
奉献