Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Khi cần thức ăn, nước uống, các ngươi phải mua của họ và trả tiền hẳn hoi.
  • 新标点和合本 - 你们要用钱向他们买粮吃,也要用钱向他们买水喝。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要用钱向他们买粮吃,也要用钱向他们买水喝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要用钱向他们买粮吃,也要用钱向他们买水喝。
  • 当代译本 - 你们吃的、喝的,都要花钱向他们买。
  • 圣经新译本 - 你们要用银子向他们买食物吃;也要用银子向他们买水喝。
  • 中文标准译本 - 你们要用银子向他们买食物吃,也要用银子向他们买水喝,
  • 现代标点和合本 - 你们要用钱向他们买粮吃,也要用钱向他们买水喝。
  • 和合本(拼音版) - 你们要用钱向他们买粮吃,也要用钱向他们买水喝。
  • New International Version - You are to pay them in silver for the food you eat and the water you drink.’ ”
  • New International Reader's Version - Pay them with silver for the food you eat and the water you drink.’ ”
  • English Standard Version - You shall purchase food from them with money, that you may eat, and you shall also buy water from them with money, that you may drink.
  • New Living Translation - If you need food to eat or water to drink, pay them for it.
  • Christian Standard Bible - You may purchase food from them, so that you may eat, and buy water from them to drink.
  • New American Standard Bible - You are to buy food from them with money so that you may eat, and you shall also purchase water from them with money so that you may drink.
  • New King James Version - You shall buy food from them with money, that you may eat; and you shall also buy water from them with money, that you may drink.
  • Amplified Bible - You shall buy food from them with money so that you may [have something to] eat, and you shall also buy water from them with money so that you may [have something to] drink.
  • American Standard Version - Ye shall purchase food of them for money, that ye may eat; and ye shall also buy water of them for money, that ye may drink.
  • King James Version - Ye shall buy meat of them for money, that ye may eat; and ye shall also buy water of them for money, that ye may drink.
  • New English Translation - You may purchase food to eat and water to drink from them.
  • World English Bible - You shall purchase food from them for money, that you may eat. You shall also buy water from them for money, that you may drink.’”
  • 新標點和合本 - 你們要用錢向他們買糧吃,也要用錢向他們買水喝。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要用錢向他們買糧吃,也要用錢向他們買水喝。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要用錢向他們買糧吃,也要用錢向他們買水喝。
  • 當代譯本 - 你們吃的、喝的,都要花錢向他們買。
  • 聖經新譯本 - 你們要用銀子向他們買食物吃;也要用銀子向他們買水喝。
  • 呂振中譯本 - 你們要用銀子向他們糴糧食喫,也要用銀子向他們買水喝。
  • 中文標準譯本 - 你們要用銀子向他們買食物吃,也要用銀子向他們買水喝,
  • 現代標點和合本 - 你們要用錢向他們買糧吃,也要用錢向他們買水喝。
  • 文理和合譯本 - 爾必以金、購糧而食、購水而飲、
  • 文理委辦譯本 - 汝所食之糧、所飲之水、必以金市。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾必以銀自彼購糧而食、亦以銀自彼購水而飲、
  • Nueva Versión Internacional - Páguenles todo el alimento y el agua que ustedes consuman’ ”.
  • 현대인의 성경 - 음식이나 물은 그들에게 사먹어라.
  • Новый Русский Перевод - Вы должны заплатить им серебром за пищу, которую будете есть, и за воду, которую будете пить.
  • Восточный перевод - Вы должны заплатить им серебром за пищу, которую будете есть, и за воду, которую будете пить.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы должны заплатить им серебром за пищу, которую будете есть, и за воду, которую будете пить.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы должны заплатить им серебром за пищу, которую будете есть, и за воду, которую будете пить.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous achèterez d’eux tout ce que vous mangerez et vous leur paierez même l’eau que vous boirez :
  • リビングバイブル - 食糧や水が必要なときは、金を払って買いなさい。
  • Nova Versão Internacional - Vocês lhes pagarão com prata a comida que comerem e a água que beberem’.
  • Hoffnung für alle - Wenn ihr von ihnen etwas zu essen und zu trinken wollt, dann nehmt es euch nicht, ohne dafür zu bezahlen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าจะต้องจ่ายเงินค่าน้ำค่าอาหารให้แก่เขา’ ”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​จง​ใช้​เงิน​ซื้อ​อาหาร​และ​น้ำ​เพื่อ​ดื่ม​กิน​กัน”’
交叉引用
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 2:28 - Chúng tôi sẽ mua thức ăn nước uống, trả tiền sòng phẳng. Chỉ xin cho chúng tôi mượn đường đi qua,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 2:29 - cũng như con cháu Ê-sau ở Sê-i-rơ và người Mô-áp ở A-rơ đã giúp chúng tôi. Vì chúng tôi đang đi trên đường vào đất Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng tôi cho chúng tôi, bên kia sông Giô-đan.’
  • Dân Số Ký 20:19 - Sứ giả Ít-ra-ên thưa: “Chúng tôi chỉ đi trên đường cái. Dù nước cũng không uống, nếu uống chúng tôi xin trả tiền. Chỉ xin cho chúng tôi đi qua, ngoài ra chúng tôi không xin gì khác.”
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:7 - Anh chị em biết phải noi gương chúng tôi, vì khi ở với anh chị em, chúng tôi không lười biếng.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:8 - Chúng tôi không ăn nhờ người khác, nhưng ngày đêm làm việc nặng nhọc để khỏi phiền lụy ai.
  • Rô-ma 12:17 - Đừng lấy ác báo ác. Hãy thực hành điều thiện trước mặt mọi người.
  • Ma-thi-ơ 7:12 - “Hãy làm cho người khác điều các con muốn người ta làm cho mình. Câu này đúc kết tất cả sự dạy của luật pháp và các sách tiên tri.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Khi cần thức ăn, nước uống, các ngươi phải mua của họ và trả tiền hẳn hoi.
  • 新标点和合本 - 你们要用钱向他们买粮吃,也要用钱向他们买水喝。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要用钱向他们买粮吃,也要用钱向他们买水喝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要用钱向他们买粮吃,也要用钱向他们买水喝。
  • 当代译本 - 你们吃的、喝的,都要花钱向他们买。
  • 圣经新译本 - 你们要用银子向他们买食物吃;也要用银子向他们买水喝。
  • 中文标准译本 - 你们要用银子向他们买食物吃,也要用银子向他们买水喝,
  • 现代标点和合本 - 你们要用钱向他们买粮吃,也要用钱向他们买水喝。
  • 和合本(拼音版) - 你们要用钱向他们买粮吃,也要用钱向他们买水喝。
  • New International Version - You are to pay them in silver for the food you eat and the water you drink.’ ”
  • New International Reader's Version - Pay them with silver for the food you eat and the water you drink.’ ”
  • English Standard Version - You shall purchase food from them with money, that you may eat, and you shall also buy water from them with money, that you may drink.
  • New Living Translation - If you need food to eat or water to drink, pay them for it.
  • Christian Standard Bible - You may purchase food from them, so that you may eat, and buy water from them to drink.
  • New American Standard Bible - You are to buy food from them with money so that you may eat, and you shall also purchase water from them with money so that you may drink.
  • New King James Version - You shall buy food from them with money, that you may eat; and you shall also buy water from them with money, that you may drink.
  • Amplified Bible - You shall buy food from them with money so that you may [have something to] eat, and you shall also buy water from them with money so that you may [have something to] drink.
  • American Standard Version - Ye shall purchase food of them for money, that ye may eat; and ye shall also buy water of them for money, that ye may drink.
  • King James Version - Ye shall buy meat of them for money, that ye may eat; and ye shall also buy water of them for money, that ye may drink.
  • New English Translation - You may purchase food to eat and water to drink from them.
  • World English Bible - You shall purchase food from them for money, that you may eat. You shall also buy water from them for money, that you may drink.’”
  • 新標點和合本 - 你們要用錢向他們買糧吃,也要用錢向他們買水喝。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要用錢向他們買糧吃,也要用錢向他們買水喝。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要用錢向他們買糧吃,也要用錢向他們買水喝。
  • 當代譯本 - 你們吃的、喝的,都要花錢向他們買。
  • 聖經新譯本 - 你們要用銀子向他們買食物吃;也要用銀子向他們買水喝。
  • 呂振中譯本 - 你們要用銀子向他們糴糧食喫,也要用銀子向他們買水喝。
  • 中文標準譯本 - 你們要用銀子向他們買食物吃,也要用銀子向他們買水喝,
  • 現代標點和合本 - 你們要用錢向他們買糧吃,也要用錢向他們買水喝。
  • 文理和合譯本 - 爾必以金、購糧而食、購水而飲、
  • 文理委辦譯本 - 汝所食之糧、所飲之水、必以金市。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾必以銀自彼購糧而食、亦以銀自彼購水而飲、
  • Nueva Versión Internacional - Páguenles todo el alimento y el agua que ustedes consuman’ ”.
  • 현대인의 성경 - 음식이나 물은 그들에게 사먹어라.
  • Новый Русский Перевод - Вы должны заплатить им серебром за пищу, которую будете есть, и за воду, которую будете пить.
  • Восточный перевод - Вы должны заплатить им серебром за пищу, которую будете есть, и за воду, которую будете пить.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы должны заплатить им серебром за пищу, которую будете есть, и за воду, которую будете пить.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы должны заплатить им серебром за пищу, которую будете есть, и за воду, которую будете пить.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous achèterez d’eux tout ce que vous mangerez et vous leur paierez même l’eau que vous boirez :
  • リビングバイブル - 食糧や水が必要なときは、金を払って買いなさい。
  • Nova Versão Internacional - Vocês lhes pagarão com prata a comida que comerem e a água que beberem’.
  • Hoffnung für alle - Wenn ihr von ihnen etwas zu essen und zu trinken wollt, dann nehmt es euch nicht, ohne dafür zu bezahlen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าจะต้องจ่ายเงินค่าน้ำค่าอาหารให้แก่เขา’ ”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​จง​ใช้​เงิน​ซื้อ​อาหาร​และ​น้ำ​เพื่อ​ดื่ม​กิน​กัน”’
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 2:28 - Chúng tôi sẽ mua thức ăn nước uống, trả tiền sòng phẳng. Chỉ xin cho chúng tôi mượn đường đi qua,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 2:29 - cũng như con cháu Ê-sau ở Sê-i-rơ và người Mô-áp ở A-rơ đã giúp chúng tôi. Vì chúng tôi đang đi trên đường vào đất Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng tôi cho chúng tôi, bên kia sông Giô-đan.’
  • Dân Số Ký 20:19 - Sứ giả Ít-ra-ên thưa: “Chúng tôi chỉ đi trên đường cái. Dù nước cũng không uống, nếu uống chúng tôi xin trả tiền. Chỉ xin cho chúng tôi đi qua, ngoài ra chúng tôi không xin gì khác.”
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:7 - Anh chị em biết phải noi gương chúng tôi, vì khi ở với anh chị em, chúng tôi không lười biếng.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:8 - Chúng tôi không ăn nhờ người khác, nhưng ngày đêm làm việc nặng nhọc để khỏi phiền lụy ai.
  • Rô-ma 12:17 - Đừng lấy ác báo ác. Hãy thực hành điều thiện trước mặt mọi người.
  • Ma-thi-ơ 7:12 - “Hãy làm cho người khác điều các con muốn người ta làm cho mình. Câu này đúc kết tất cả sự dạy của luật pháp và các sách tiên tri.”
圣经
资源
计划
奉献