逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Tuyệt đối không ai được lấy vợ kế của cha mình.”
- 新标点和合本 - “人不可娶继母为妻;不可掀开他父亲的衣襟。”
- 和合本2010(上帝版-简体) - “人不可娶继母为妻,不可掀开父亲衣服的下边 。”
- 和合本2010(神版-简体) - “人不可娶继母为妻,不可掀开父亲衣服的下边 。”
- 当代译本 - “人不可娶他父亲的妻妾,因为这是对他父亲的羞辱。
- 圣经新译本 - “人不可娶父亲的妻子,也不可揭开父亲的衣襟。”(本节在《马索拉文本》为23:1)
- 中文标准译本 - 人不可娶他父亲的妻妾,不可揭开他父亲的衣襟。
- 现代标点和合本 - “人不可娶继母为妻,不可掀开他父亲的衣襟。
- 和合本(拼音版) - “人不可娶继母为妻,不可掀开他父亲的衣襟。”
- New International Version - A man is not to marry his father’s wife; he must not dishonor his father’s bed.
- New International Reader's Version - A man must not marry his stepmother. He must not bring shame on his father by sleeping with her.
- English Standard Version - “A man shall not take his father’s wife, so that he does not uncover his father’s nakedness.
- New Living Translation - “A man must not marry his father’s former wife, for this would violate his father.
- The Message - A man may not marry his father’s ex-wife—that would violate his father’s rights. * * *
- Christian Standard Bible - “A man is not to marry his father’s wife; he must not violate his father’s marriage bed.
- New American Standard Bible - “ A man shall not take his father’s wife in marriage, so that he does not uncover his father’s garment.
- New King James Version - “A man shall not take his father’s wife, nor uncover his father’s bed.
- Amplified Bible - “ A man shall not take his father’s [former] wife, so that he will not expose his father’s wife.
- American Standard Version - A man shall not take his father’s wife, and shall not uncover his father’s skirt.
- King James Version - A man shall not take his father's wife, nor discover his father's skirt.
- New English Translation - (23:1) A man may not marry his father’s former wife and in this way dishonor his father.
- World English Bible - A man shall not take his father’s wife, and shall not uncover his father’s skirt.
- 新標點和合本 - 「人不可娶繼母為妻;不可掀開他父親的衣襟。」
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 「人不可娶繼母為妻,不可掀開父親衣服的下邊 。」
- 和合本2010(神版-繁體) - 「人不可娶繼母為妻,不可掀開父親衣服的下邊 。」
- 當代譯本 - 「人不可娶他父親的妻妾,因為這是對他父親的羞辱。
- 聖經新譯本 - “人不可娶父親的妻子,也不可揭開父親的衣襟。”(本節在《馬索拉文本》為23:1)
- 呂振中譯本 - 『 人不可娶他父親 續娶 的妻子,不可露現他父親的衣邊, 而和父親的妻子私通 。
- 中文標準譯本 - 人不可娶他父親的妻妾,不可揭開他父親的衣襟。
- 現代標點和合本 - 「人不可娶繼母為妻,不可掀開他父親的衣襟。
- 文理和合譯本 - 勿烝父之繼室、勿辱父、
- 文理委辦譯本 - 父之繼室、勿蒸之、蒸之則辱及於父。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人不可娶父之繼室、不可揭父之衾、
- Nueva Versión Internacional - »Ningún hombre tendrá relaciones íntimas con la esposa de su padre, ya que usurpa sus derechos de esposo.
- 현대인의 성경 - “누구든지 아버지의 첩과 불륜 관계를 맺어 자기 아버지를 욕되게 해서는 안 됩니다.”
- Новый Русский Перевод - Никто не должен спать с женой своего отца, потому что этим позорит его .
- Восточный перевод - Никто не должен спать с женой своего отца, потому что этим позорит его.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Никто не должен спать с женой своего отца, потому что этим позорит его.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Никто не должен спать с женой своего отца, потому что этим позорит его.
- リビングバイブル - また、義理の母は自分の父の妻なのですから、父が死んでからも関係を持ってはいけません。
- Nova Versão Internacional - “Nenhum homem poderá tomar por mulher a mulher do seu pai, pois isso desonraria a cama de seu pai.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าให้ผู้ใดแต่งงานกับภรรยาของบิดา เขาจะต้องไม่หยามเกียรติบิดา
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่าให้ชายใดเอาภรรยาของบิดามาเป็นภรรยาของตน หรือละเมิดสิทธิของบิดาของเขา
交叉引用
- 1 Cô-rinh-tô 5:13 - Đức Chúa Trời sẽ xét xử người thế gian; còn Kinh Thánh dạy: “Hãy khai diệt trừ người gian ác khỏi anh chị em.”
- Ê-xê-chi-ên 16:8 - Khi Ta đi qua một lần nữa, Ta thấy ngươi đã đến tuổi yêu đương. Vậy, Ta lấy áo Ta khoác cho ngươi để che sự trần truồng của ngươi và Ta đã công bố lời thề kết ước của Ta. Ta đã kết giao ước với ngươi, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán, và ngươi thuộc về Ta.
- Ru-tơ 3:9 - Ông hỏi: “Chị là ai?” Nàng đáp: “Tôi là Ru-tơ, đầy tớ ông. Xin ông kéo chăn đắp đầy tớ ông, vì ông là bà con gần có quyền chuộc sản nghiệp tôi.”
- 1 Cô-rinh-tô 5:1 - Được tin trong vòng anh chị em có việc gian dâm ghê tởm—hơn cả các dân ngoại đạo. Có người dám lấy vợ kế của cha mình.
- Lê-vi Ký 20:11 - Nếu một người đàn ông quan hệ tình dục với vợ của cha mình, thì cả hai phải bị xử tử, họ chịu trách nhiệm về mạng sống mình.
- Lê-vi Ký 18:8 - Không ai được quan hệ tình dục với vợ của cha mình.
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 27:20 - ‘Ai ngủ với vợ kế cha mình phải bị nguyền rủa, vì người ấy xúc phạm vợ cha mình.’ Toàn dân sẽ đáp: ‘A-men.’