Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
28:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bánh trái của anh em sẽ bị nguyền rủa.
  • 新标点和合本 - 你的筐子和你的抟面盆都必受咒诅。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的筐子和你的揉面盆都必受诅咒。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的筐子和你的揉面盆都必受诅咒。
  • 当代译本 - “你们的篮子和揉面盆都必受咒诅。
  • 圣经新译本 - 你的篮子和抟面盆都必受咒诅。
  • 中文标准译本 - 你的篮子和揉面盆受诅咒。
  • 现代标点和合本 - 你的筐子和你的抟面盆都必受咒诅。
  • 和合本(拼音版) - 你的筐子和你的抟面盆都必受咒诅;
  • New International Version - Your basket and your kneading trough will be cursed.
  • New International Reader's Version - Your baskets and bread pans will be cursed.
  • English Standard Version - Cursed shall be your basket and your kneading bowl.
  • New Living Translation - Your fruit baskets and breadboards will be cursed.
  • Christian Standard Bible - Your basket and kneading bowl will be cursed.
  • New American Standard Bible - “Cursed will be your basket and your kneading bowl.
  • New King James Version - “Cursed shall be your basket and your kneading bowl.
  • Amplified Bible - “Your basket and your kneading bowl will be cursed.
  • American Standard Version - Cursed shall be thy basket and thy kneading-trough.
  • King James Version - Cursed shall be thy basket and thy store.
  • New English Translation - Your basket and your mixing bowl will be cursed.
  • World English Bible - Your basket and your kneading trough will be cursed.
  • 新標點和合本 - 你的筐子和你的摶麵盆都必受咒詛。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的筐子和你的揉麵盆都必受詛咒。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的筐子和你的揉麵盆都必受詛咒。
  • 當代譯本 - 「你們的籃子和揉麵盆都必受咒詛。
  • 聖經新譯本 - 你的籃子和摶麵盆都必受咒詛。
  • 呂振中譯本 - 你的筐子和你的摶麵盆必受咒詛。
  • 中文標準譯本 - 你的籃子和揉麵盆受詛咒。
  • 現代標點和合本 - 你的筐子和你的摶麵盆都必受咒詛。
  • 文理和合譯本 - 盛糧之筐、搏麵之器受詛、
  • 文理委辦譯本 - 爾筐與搏麵之器、必加咒詛。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾筐與摶麵之器受禍、身之所生、土之所產、畜之所出、牛群羊群受禍、
  • Nueva Versión Internacional - »Malditas serán tu canasta y tu mesa de amasar.
  • 현대인의 성경 - 여러분이 먹을 음식에 저주가 내리고
  • Новый Русский Перевод - Прокляты будут твоя корзина для сбора круп и ягод и твоя квашня.
  • Восточный перевод - Твоя корзина и твоя квашня всегда будут пусты.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Твоя корзина и твоя квашня всегда будут пусты.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Твоя корзина и твоя квашня всегда будут пусты.
  • La Bible du Semeur 2015 - La malédiction reposera sur votre corbeille à fruits et sur votre pétrin.
  • Nova Versão Internacional - A sua cesta e a sua amassadeira serão amaldiçoadas.
  • Hoffnung für alle - In euren Körben werden keine Früchte und in den Backtrögen wird kein Mehl sein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านจะถูกสาปแช่งโดยให้ตะกร้าของท่านปราศจากพืชผลและรางนวดแป้งไม่มีขนมปัง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ตะกร้า​และ​ภาชนะ​นวด​แป้ง​ของ​ท่าน​จะ​ถูก​แช่ง​สาป
交叉引用
  • Ma-la-chi 2:2 - Nếu các ngươi không nghe, không hết lòng tôn vinh Danh Ta, thì Ta sẽ nguyền rủa các ngươi. Ta sẽ không cho các ngươi hưởng các phước lành đáng lẽ các ngươi được hưởng. Đúng ra, Ta đã nguyền rủa các ngươi rồi, vì các ngươi không lưu tâm đến điều ấy.
  • Thi Thiên 69:22 - Nguyện bàn tiệc trước mặt họ thành cái bẫy, và sự bình an của họ là giả dối.
  • A-gai 1:6 - Các ngươi gieo nhiều nhưng gặt ít. Ngươi ăn mà không no. Ngươi uống mà không đã khát. Ngươi mặc mà vẫn không đủ ấm, tiền lương tiêu phí hết như bỏ vào túi thủng!
  • Lu-ca 16:25 - Nhưng Áp-ra-ham đáp: ‘Con không nhớ con đã ích kỷ hưởng thụ suốt đời sao? Còn La-xa-rơ phải khổ sở. Bây giờ, La-xa-rơ được an ủi tại đây, còn con phải chịu đau khổ.
  • Xa-cha-ri 5:3 - Thiên sứ nói: “Sách này chứa lời nguyền rủa, bay ra khắp mặt đất. Vì chiếu theo sách ấy, ai trộm cắp phải bị xử tử, ai thề dối cũng bị xử tử.
  • Xa-cha-ri 5:4 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: ‘Lời nguyền rủa này sẽ vào nhà kẻ trộm, nhà của người nhân danh Ta thề dối, tiêu hủy nhà họ, cả cây lẫn đá.’”
  • Châm Ngôn 1:32 - Người ngây thơ chết vì lầm đường lạc lối. Người dại dột bị diệt vì tự thị tự mãn.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:5 - Giỏ đầy trái, thùng đầy bột của anh em sẽ được ban phước.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bánh trái của anh em sẽ bị nguyền rủa.
  • 新标点和合本 - 你的筐子和你的抟面盆都必受咒诅。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的筐子和你的揉面盆都必受诅咒。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的筐子和你的揉面盆都必受诅咒。
  • 当代译本 - “你们的篮子和揉面盆都必受咒诅。
  • 圣经新译本 - 你的篮子和抟面盆都必受咒诅。
  • 中文标准译本 - 你的篮子和揉面盆受诅咒。
  • 现代标点和合本 - 你的筐子和你的抟面盆都必受咒诅。
  • 和合本(拼音版) - 你的筐子和你的抟面盆都必受咒诅;
  • New International Version - Your basket and your kneading trough will be cursed.
  • New International Reader's Version - Your baskets and bread pans will be cursed.
  • English Standard Version - Cursed shall be your basket and your kneading bowl.
  • New Living Translation - Your fruit baskets and breadboards will be cursed.
  • Christian Standard Bible - Your basket and kneading bowl will be cursed.
  • New American Standard Bible - “Cursed will be your basket and your kneading bowl.
  • New King James Version - “Cursed shall be your basket and your kneading bowl.
  • Amplified Bible - “Your basket and your kneading bowl will be cursed.
  • American Standard Version - Cursed shall be thy basket and thy kneading-trough.
  • King James Version - Cursed shall be thy basket and thy store.
  • New English Translation - Your basket and your mixing bowl will be cursed.
  • World English Bible - Your basket and your kneading trough will be cursed.
  • 新標點和合本 - 你的筐子和你的摶麵盆都必受咒詛。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的筐子和你的揉麵盆都必受詛咒。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的筐子和你的揉麵盆都必受詛咒。
  • 當代譯本 - 「你們的籃子和揉麵盆都必受咒詛。
  • 聖經新譯本 - 你的籃子和摶麵盆都必受咒詛。
  • 呂振中譯本 - 你的筐子和你的摶麵盆必受咒詛。
  • 中文標準譯本 - 你的籃子和揉麵盆受詛咒。
  • 現代標點和合本 - 你的筐子和你的摶麵盆都必受咒詛。
  • 文理和合譯本 - 盛糧之筐、搏麵之器受詛、
  • 文理委辦譯本 - 爾筐與搏麵之器、必加咒詛。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾筐與摶麵之器受禍、身之所生、土之所產、畜之所出、牛群羊群受禍、
  • Nueva Versión Internacional - »Malditas serán tu canasta y tu mesa de amasar.
  • 현대인의 성경 - 여러분이 먹을 음식에 저주가 내리고
  • Новый Русский Перевод - Прокляты будут твоя корзина для сбора круп и ягод и твоя квашня.
  • Восточный перевод - Твоя корзина и твоя квашня всегда будут пусты.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Твоя корзина и твоя квашня всегда будут пусты.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Твоя корзина и твоя квашня всегда будут пусты.
  • La Bible du Semeur 2015 - La malédiction reposera sur votre corbeille à fruits et sur votre pétrin.
  • Nova Versão Internacional - A sua cesta e a sua amassadeira serão amaldiçoadas.
  • Hoffnung für alle - In euren Körben werden keine Früchte und in den Backtrögen wird kein Mehl sein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านจะถูกสาปแช่งโดยให้ตะกร้าของท่านปราศจากพืชผลและรางนวดแป้งไม่มีขนมปัง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ตะกร้า​และ​ภาชนะ​นวด​แป้ง​ของ​ท่าน​จะ​ถูก​แช่ง​สาป
  • Ma-la-chi 2:2 - Nếu các ngươi không nghe, không hết lòng tôn vinh Danh Ta, thì Ta sẽ nguyền rủa các ngươi. Ta sẽ không cho các ngươi hưởng các phước lành đáng lẽ các ngươi được hưởng. Đúng ra, Ta đã nguyền rủa các ngươi rồi, vì các ngươi không lưu tâm đến điều ấy.
  • Thi Thiên 69:22 - Nguyện bàn tiệc trước mặt họ thành cái bẫy, và sự bình an của họ là giả dối.
  • A-gai 1:6 - Các ngươi gieo nhiều nhưng gặt ít. Ngươi ăn mà không no. Ngươi uống mà không đã khát. Ngươi mặc mà vẫn không đủ ấm, tiền lương tiêu phí hết như bỏ vào túi thủng!
  • Lu-ca 16:25 - Nhưng Áp-ra-ham đáp: ‘Con không nhớ con đã ích kỷ hưởng thụ suốt đời sao? Còn La-xa-rơ phải khổ sở. Bây giờ, La-xa-rơ được an ủi tại đây, còn con phải chịu đau khổ.
  • Xa-cha-ri 5:3 - Thiên sứ nói: “Sách này chứa lời nguyền rủa, bay ra khắp mặt đất. Vì chiếu theo sách ấy, ai trộm cắp phải bị xử tử, ai thề dối cũng bị xử tử.
  • Xa-cha-ri 5:4 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: ‘Lời nguyền rủa này sẽ vào nhà kẻ trộm, nhà của người nhân danh Ta thề dối, tiêu hủy nhà họ, cả cây lẫn đá.’”
  • Châm Ngôn 1:32 - Người ngây thơ chết vì lầm đường lạc lối. Người dại dột bị diệt vì tự thị tự mãn.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:5 - Giỏ đầy trái, thùng đầy bột của anh em sẽ được ban phước.
圣经
资源
计划
奉献