Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
29:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - sẵn sàng thề nguyện chấp nhận giao ước của Chúa Hằng Hữu kết lập với anh em hôm nay.
  • 新标点和合本 - 为要你顺从耶和华你 神今日与你所立的约,向你所起的誓。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 为要使你进入耶和华—你上帝的约,就是耶和华—你上帝今日向你起誓所立的;
  • 和合本2010(神版-简体) - 为要使你进入耶和华—你 神的约,就是耶和华—你 神今日向你起誓所立的;
  • 当代译本 - 为要接受你们的上帝耶和华今天与你们立的誓约。
  • 圣经新译本 - 为要叫你遵守耶和华你的 神今日与你所立的约,和他向你所起的誓;
  • 中文标准译本 - 为要进入你的神耶和华的约,进入你的神耶和华今天与你所立的誓言,
  • 现代标点和合本 - 为要你顺从耶和华你神今日与你所立的约、向你所起的誓。
  • 和合本(拼音版) - 为要你顺从耶和华你上帝今日与你所立的约,向你所起的誓。
  • New International Version - You are standing here in order to enter into a covenant with the Lord your God, a covenant the Lord is making with you this day and sealing with an oath,
  • New International Reader's Version - All of you are standing here in order to enter into a covenant with the Lord your God. He is making the covenant with you today. He’s giving you his word.
  • English Standard Version - so that you may enter into the sworn covenant of the Lord your God, which the Lord your God is making with you today,
  • New Living Translation - You are standing here today to enter into the covenant of the Lord your God. The Lord is making this covenant, including the curses.
  • Christian Standard Bible - so that you may enter into the covenant of the Lord your God, which he is making with you today, so that you may enter into his oath
  • New American Standard Bible - so that you may enter into the covenant with the Lord your God, and into His oath which the Lord your God is making with you today,
  • New King James Version - that you may enter into covenant with the Lord your God, and into His oath, which the Lord your God makes with you today,
  • Amplified Bible - so that you may enter into the covenant of the Lord your God, and into His oath and agreement which the Lord your God is making with you today,
  • American Standard Version - that thou mayest enter into the covenant of Jehovah thy God, and into his oath, which Jehovah thy God maketh with thee this day;
  • King James Version - That thou shouldest enter into covenant with the Lord thy God, and into his oath, which the Lord thy God maketh with thee this day:
  • New English Translation - so that you may enter by oath into the covenant the Lord your God is making with you today.
  • World English Bible - that you may enter into the covenant of Yahweh your God, and into his oath, which Yahweh your God makes with you today,
  • 新標點和合本 - 為要你順從耶和華-你神今日與你所立的約,向你所起的誓。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 為要使你進入耶和華-你上帝的約,就是耶和華-你上帝今日向你起誓所立的;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 為要使你進入耶和華—你 神的約,就是耶和華—你 神今日向你起誓所立的;
  • 當代譯本 - 為要接受你們的上帝耶和華今天與你們立的誓約。
  • 聖經新譯本 - 為要叫你遵守耶和華你的 神今日與你所立的約,和他向你所起的誓;
  • 呂振中譯本 - 要進一步去守永恆主你的上帝的約、他所宣誓 的約 就是永恆主你的上帝今日同你所立的 約 ;
  • 中文標準譯本 - 為要進入你的神耶和華的約,進入你的神耶和華今天與你所立的誓言,
  • 現代標點和合本 - 為要你順從耶和華你神今日與你所立的約、向你所起的誓。
  • 文理和合譯本 - 使爾與於爾上帝耶和華之約與誓、即其今日與爾所立者、
  • 文理委辦譯本 - 今日爾上帝耶和華發誓、爾可同盟、與之立約。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 欲爾遵主爾天主之約、即今日主發誓與爾所立者、 或作欲爾遵主爾之天主今日與爾所立之約及所立之誓
  • Nueva Versión Internacional - Están aquí para hacer un pacto con el Señor su Dios, quien hoy lo establece con ustedes y lo sella con su juramento.
  • 현대인의 성경 - 오늘 여러분이 여기에 서게 된 것은 여러분의 하나님 여호와와 계약을 맺기 위해서입니다.
  • Новый Русский Перевод - Ты стоишь здесь, чтобы вступить в завет с Господом, твоим Богом, завет, который Господь заключает сегодня с тобой и скрепляет клятвой,
  • Восточный перевод - Вы стоите сегодня здесь, чтобы вступить в священное соглашение с Вечным, вашим Богом. Это священное соглашение Вечный заключает сегодня с вами и скрепляет клятвой,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы стоите сегодня здесь, чтобы вступить в священное соглашение с Вечным, вашим Богом. Это священное соглашение Вечный заключает сегодня с вами и скрепляет клятвой,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы стоите сегодня здесь, чтобы вступить в священное соглашение с Вечным, вашим Богом. Это священное соглашение Вечный заключает сегодня с вами и скрепляет клятвой,
  • La Bible du Semeur 2015 - afin que vous soyez son peuple et qu’il soit lui-même votre Dieu, comme il vous l’a annoncé et comme il l’a promis par serment à vos ancêtres Abraham, Isaac et Jacob.
  • リビングバイブル - 今日ここに立っているのは、主と契約を結ぶためです。
  • Nova Versão Internacional - Vocês estão aqui presentes para entrar em aliança com o Senhor, o seu Deus, aliança que ele está fazendo com vocês hoje, selando-a sob juramento,
  • Hoffnung für alle - Damit bestätigt er heute, dass ihr zu ihm gehört. Ihr seid sein Volk, und er ist euer Gott, wie er es euch und euren Vorfahren Abraham, Isaak und Jakob versprochen hat.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านยืนอยู่ที่นี่เพื่อเข้าร่วมในพันธสัญญากับพระยาห์เวห์พระเจ้าของท่าน เป็นพันธสัญญาซึ่งองค์พระผู้เป็นเจ้าทรงทำกับท่านในวันนี้ และทรงประทับตราด้วยคำปฏิญาณ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพื่อ​ให้​ท่าน​ร่วม​ปฏิญาณ​ใน​พันธ​สัญญา​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​ท่าน ซึ่ง​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​ท่าน​ทำ​กับ​ท่าน​ใน​วัน​นี้
交叉引用
  • Xuất Ai Cập 19:5 - Vậy, nếu các ngươi vâng lời Ta và giữ lời giao ước Ta, các ngươi sẽ là dân riêng của Ta giữa vòng muôn dân trên thế giới, vì cả thế giới đều thuộc về Ta.
  • Xuất Ai Cập 19:6 - Các ngươi sẽ là người thánh, phụ trách việc tế lễ cho Ta. Đó là lời con phải nói lại cho người Ít-ra-ên.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:2 - Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta, đã kết ước với chúng ta tại Núi Hô-rếp.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:3 - Chúa Hằng Hữu kết ước với chúng ta, là những người đang sống, chứ không phải với tổ tiên ta.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 29:14 - Giao ước này chẳng những có hiệu lực với những người đang đứng đây,
  • Nê-hê-mi 10:28 - Những người còn lại gồm cả thường dân, thầy tế lễ, người Lê-vi, người gác cổng, ca sĩ, người phục dịch Đền Thờ, cùng với vợ, con đã lớn khôn là những người đã tách mình ra khỏi nếp sống của người ngoại tộc chung quanh để theo Đức Chúa Trời.
  • Nê-hê-mi 10:29 - Họ đều cùng với anh em mình và các nhà lãnh đạo thề nguyện tuân giữ Luật Pháp Đức Chúa Trời do Môi-se, đầy tớ Chúa ban hành. Họ xin Đức Chúa Trời nguyền rủa nếu họ bất tuân Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời mình:
  • 2 Các Vua 11:17 - Giê-hô-gia-đa lập giao ước giữa Chúa Hằng Hữu, vua và toàn dân, quy định họ là dân của Chúa Hằng Hữu. Ông cũng lập quy ước cho vua với dân.
  • Giô-suê 24:25 - Vậy, tại Si-chem hôm ấy, Giô-suê kết ước với người Ít-ra-ên và truyền cho họ một luật pháp và điều răn.
  • 2 Sử Ký 15:12 - Toàn dân kết ước hết lòng, hết linh hồn tìm kiếm Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời của tổ phụ mình.
  • 2 Sử Ký 15:13 - Họ quyết nghị xử tử người nào không tìm kiếm Ngài, dù nhỏ hay lớn, nam hay nữ.
  • 2 Sử Ký 15:14 - Họ mạnh mẽ thề nguyện với Chúa Hằng Hữu, rồi reo mừng, thổi kèn và còi vang dậy.
  • 2 Sử Ký 15:15 - Toàn dân trong Giu-đa đều hoan hỉ vì họ hết lòng thề nguyện. Họ mong muốn tìm kiếm Đức Chúa Trời, và họ tìm được Ngài. Chúa Hằng Hữu cho đất nước họ hưởng thái bình, các nước lân bang không quấy phá họ nữa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - sẵn sàng thề nguyện chấp nhận giao ước của Chúa Hằng Hữu kết lập với anh em hôm nay.
  • 新标点和合本 - 为要你顺从耶和华你 神今日与你所立的约,向你所起的誓。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 为要使你进入耶和华—你上帝的约,就是耶和华—你上帝今日向你起誓所立的;
  • 和合本2010(神版-简体) - 为要使你进入耶和华—你 神的约,就是耶和华—你 神今日向你起誓所立的;
  • 当代译本 - 为要接受你们的上帝耶和华今天与你们立的誓约。
  • 圣经新译本 - 为要叫你遵守耶和华你的 神今日与你所立的约,和他向你所起的誓;
  • 中文标准译本 - 为要进入你的神耶和华的约,进入你的神耶和华今天与你所立的誓言,
  • 现代标点和合本 - 为要你顺从耶和华你神今日与你所立的约、向你所起的誓。
  • 和合本(拼音版) - 为要你顺从耶和华你上帝今日与你所立的约,向你所起的誓。
  • New International Version - You are standing here in order to enter into a covenant with the Lord your God, a covenant the Lord is making with you this day and sealing with an oath,
  • New International Reader's Version - All of you are standing here in order to enter into a covenant with the Lord your God. He is making the covenant with you today. He’s giving you his word.
  • English Standard Version - so that you may enter into the sworn covenant of the Lord your God, which the Lord your God is making with you today,
  • New Living Translation - You are standing here today to enter into the covenant of the Lord your God. The Lord is making this covenant, including the curses.
  • Christian Standard Bible - so that you may enter into the covenant of the Lord your God, which he is making with you today, so that you may enter into his oath
  • New American Standard Bible - so that you may enter into the covenant with the Lord your God, and into His oath which the Lord your God is making with you today,
  • New King James Version - that you may enter into covenant with the Lord your God, and into His oath, which the Lord your God makes with you today,
  • Amplified Bible - so that you may enter into the covenant of the Lord your God, and into His oath and agreement which the Lord your God is making with you today,
  • American Standard Version - that thou mayest enter into the covenant of Jehovah thy God, and into his oath, which Jehovah thy God maketh with thee this day;
  • King James Version - That thou shouldest enter into covenant with the Lord thy God, and into his oath, which the Lord thy God maketh with thee this day:
  • New English Translation - so that you may enter by oath into the covenant the Lord your God is making with you today.
  • World English Bible - that you may enter into the covenant of Yahweh your God, and into his oath, which Yahweh your God makes with you today,
  • 新標點和合本 - 為要你順從耶和華-你神今日與你所立的約,向你所起的誓。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 為要使你進入耶和華-你上帝的約,就是耶和華-你上帝今日向你起誓所立的;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 為要使你進入耶和華—你 神的約,就是耶和華—你 神今日向你起誓所立的;
  • 當代譯本 - 為要接受你們的上帝耶和華今天與你們立的誓約。
  • 聖經新譯本 - 為要叫你遵守耶和華你的 神今日與你所立的約,和他向你所起的誓;
  • 呂振中譯本 - 要進一步去守永恆主你的上帝的約、他所宣誓 的約 就是永恆主你的上帝今日同你所立的 約 ;
  • 中文標準譯本 - 為要進入你的神耶和華的約,進入你的神耶和華今天與你所立的誓言,
  • 現代標點和合本 - 為要你順從耶和華你神今日與你所立的約、向你所起的誓。
  • 文理和合譯本 - 使爾與於爾上帝耶和華之約與誓、即其今日與爾所立者、
  • 文理委辦譯本 - 今日爾上帝耶和華發誓、爾可同盟、與之立約。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 欲爾遵主爾天主之約、即今日主發誓與爾所立者、 或作欲爾遵主爾之天主今日與爾所立之約及所立之誓
  • Nueva Versión Internacional - Están aquí para hacer un pacto con el Señor su Dios, quien hoy lo establece con ustedes y lo sella con su juramento.
  • 현대인의 성경 - 오늘 여러분이 여기에 서게 된 것은 여러분의 하나님 여호와와 계약을 맺기 위해서입니다.
  • Новый Русский Перевод - Ты стоишь здесь, чтобы вступить в завет с Господом, твоим Богом, завет, который Господь заключает сегодня с тобой и скрепляет клятвой,
  • Восточный перевод - Вы стоите сегодня здесь, чтобы вступить в священное соглашение с Вечным, вашим Богом. Это священное соглашение Вечный заключает сегодня с вами и скрепляет клятвой,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы стоите сегодня здесь, чтобы вступить в священное соглашение с Вечным, вашим Богом. Это священное соглашение Вечный заключает сегодня с вами и скрепляет клятвой,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы стоите сегодня здесь, чтобы вступить в священное соглашение с Вечным, вашим Богом. Это священное соглашение Вечный заключает сегодня с вами и скрепляет клятвой,
  • La Bible du Semeur 2015 - afin que vous soyez son peuple et qu’il soit lui-même votre Dieu, comme il vous l’a annoncé et comme il l’a promis par serment à vos ancêtres Abraham, Isaac et Jacob.
  • リビングバイブル - 今日ここに立っているのは、主と契約を結ぶためです。
  • Nova Versão Internacional - Vocês estão aqui presentes para entrar em aliança com o Senhor, o seu Deus, aliança que ele está fazendo com vocês hoje, selando-a sob juramento,
  • Hoffnung für alle - Damit bestätigt er heute, dass ihr zu ihm gehört. Ihr seid sein Volk, und er ist euer Gott, wie er es euch und euren Vorfahren Abraham, Isaak und Jakob versprochen hat.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านยืนอยู่ที่นี่เพื่อเข้าร่วมในพันธสัญญากับพระยาห์เวห์พระเจ้าของท่าน เป็นพันธสัญญาซึ่งองค์พระผู้เป็นเจ้าทรงทำกับท่านในวันนี้ และทรงประทับตราด้วยคำปฏิญาณ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพื่อ​ให้​ท่าน​ร่วม​ปฏิญาณ​ใน​พันธ​สัญญา​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​ท่าน ซึ่ง​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​ท่าน​ทำ​กับ​ท่าน​ใน​วัน​นี้
  • Xuất Ai Cập 19:5 - Vậy, nếu các ngươi vâng lời Ta và giữ lời giao ước Ta, các ngươi sẽ là dân riêng của Ta giữa vòng muôn dân trên thế giới, vì cả thế giới đều thuộc về Ta.
  • Xuất Ai Cập 19:6 - Các ngươi sẽ là người thánh, phụ trách việc tế lễ cho Ta. Đó là lời con phải nói lại cho người Ít-ra-ên.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:2 - Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta, đã kết ước với chúng ta tại Núi Hô-rếp.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:3 - Chúa Hằng Hữu kết ước với chúng ta, là những người đang sống, chứ không phải với tổ tiên ta.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 29:14 - Giao ước này chẳng những có hiệu lực với những người đang đứng đây,
  • Nê-hê-mi 10:28 - Những người còn lại gồm cả thường dân, thầy tế lễ, người Lê-vi, người gác cổng, ca sĩ, người phục dịch Đền Thờ, cùng với vợ, con đã lớn khôn là những người đã tách mình ra khỏi nếp sống của người ngoại tộc chung quanh để theo Đức Chúa Trời.
  • Nê-hê-mi 10:29 - Họ đều cùng với anh em mình và các nhà lãnh đạo thề nguyện tuân giữ Luật Pháp Đức Chúa Trời do Môi-se, đầy tớ Chúa ban hành. Họ xin Đức Chúa Trời nguyền rủa nếu họ bất tuân Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời mình:
  • 2 Các Vua 11:17 - Giê-hô-gia-đa lập giao ước giữa Chúa Hằng Hữu, vua và toàn dân, quy định họ là dân của Chúa Hằng Hữu. Ông cũng lập quy ước cho vua với dân.
  • Giô-suê 24:25 - Vậy, tại Si-chem hôm ấy, Giô-suê kết ước với người Ít-ra-ên và truyền cho họ một luật pháp và điều răn.
  • 2 Sử Ký 15:12 - Toàn dân kết ước hết lòng, hết linh hồn tìm kiếm Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời của tổ phụ mình.
  • 2 Sử Ký 15:13 - Họ quyết nghị xử tử người nào không tìm kiếm Ngài, dù nhỏ hay lớn, nam hay nữ.
  • 2 Sử Ký 15:14 - Họ mạnh mẽ thề nguyện với Chúa Hằng Hữu, rồi reo mừng, thổi kèn và còi vang dậy.
  • 2 Sử Ký 15:15 - Toàn dân trong Giu-đa đều hoan hỉ vì họ hết lòng thề nguyện. Họ mong muốn tìm kiếm Đức Chúa Trời, và họ tìm được Ngài. Chúa Hằng Hữu cho đất nước họ hưởng thái bình, các nước lân bang không quấy phá họ nữa.
圣经
资源
计划
奉献