Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
8:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, đang dẫn anh em vào một vùng đất tốt tươi, với những suối nước, nguồn sông tuôn chảy trên các đồi, các thung lũng.
  • 新标点和合本 - 因为耶和华你 神领你进入美地,那地有河,有泉,有源,从山谷中流出水来。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “耶和华—你的上帝必领你进入美地,那地有河流,有泉源和深渊的水从谷中和山上流出。
  • 和合本2010(神版-简体) - “耶和华—你的 神必领你进入美地,那地有河流,有泉源和深渊的水从谷中和山上流出。
  • 当代译本 - 因为祂要带你们到一个佳美之地。那里的谷中和山间流淌着条条溪流、股股清泉;
  • 圣经新译本 - 因为耶和华你的 神快要领你进入那美地;那地有河流,有泉,有源,水从谷中和山上流出来;
  • 中文标准译本 - 因为你的神耶和华将要把你带进一个美好之地:那地有溪水,有泉眼和深渊的水,流淌在平原和山地;
  • 现代标点和合本 - 因为耶和华你神领你进入美地,那地有河,有泉,有源,从山谷中流出水来,
  • 和合本(拼音版) - 因为耶和华你上帝领你进入美地,那地有河、有泉、有源,从山谷中流出水来。
  • New International Version - For the Lord your God is bringing you into a good land—a land with brooks, streams, and deep springs gushing out into the valleys and hills;
  • New International Reader's Version - The Lord your God is bringing you into a good land. It has brooks, streams and deep springs of water. Those springs flow in its valleys and hills.
  • English Standard Version - For the Lord your God is bringing you into a good land, a land of brooks of water, of fountains and springs, flowing out in the valleys and hills,
  • New Living Translation - For the Lord your God is bringing you into a good land of flowing streams and pools of water, with fountains and springs that gush out in the valleys and hills.
  • Christian Standard Bible - For the Lord your God is bringing you into a good land, a land with streams, springs, and deep water sources, flowing in both valleys and hills;
  • New American Standard Bible - For the Lord your God is bringing you into a good land, a land of streams of water, of fountains and springs, flowing out in valleys and hills;
  • New King James Version - For the Lord your God is bringing you into a good land, a land of brooks of water, of fountains and springs, that flow out of valleys and hills;
  • Amplified Bible - For the Lord your God is bringing you into a good land, a land of brooks of water, of fountains and springs, flowing forth in valleys and hills;
  • American Standard Version - For Jehovah thy God bringeth thee into a good land, a land of brooks of water, of fountains and springs, flowing forth in valleys and hills;
  • King James Version - For the Lord thy God bringeth thee into a good land, a land of brooks of water, of fountains and depths that spring out of valleys and hills;
  • New English Translation - For the Lord your God is bringing you to a good land, a land of brooks, springs, and fountains flowing forth in valleys and hills,
  • World English Bible - For Yahweh your God brings you into a good land, a land of brooks of water, of springs, and underground water flowing into valleys and hills;
  • 新標點和合本 - 因為耶和華-你神領你進入美地,那地有河,有泉,有源,從山谷中流出水來。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「耶和華-你的上帝必領你進入美地,那地有河流,有泉源和深淵的水從谷中和山上流出。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「耶和華—你的 神必領你進入美地,那地有河流,有泉源和深淵的水從谷中和山上流出。
  • 當代譯本 - 因為祂要帶你們到一個佳美之地。那裡的谷中和山間流淌著條條溪流、股股清泉;
  • 聖經新譯本 - 因為耶和華你的 神快要領你進入那美地;那地有河流,有泉,有源,水從谷中和山上流出來;
  • 呂振中譯本 - 因為永恆主你的上帝正在領你進入美好之地;那地有流水的溪河,有泉有源,在峽谷和山中流出來;
  • 中文標準譯本 - 因為你的神耶和華將要把你帶進一個美好之地:那地有溪水,有泉眼和深淵的水,流淌在平原和山地;
  • 現代標點和合本 - 因為耶和華你神領你進入美地,那地有河,有泉,有源,從山谷中流出水來,
  • 文理和合譯本 - 爾上帝耶和華導爾入腴壤、其地有溪、有泉有源、自陵與谷而出、
  • 文理委辦譯本 - 爾之上帝耶和華、導爾入腴壤、水泉溪河、深淵皆出自陵谷、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主爾之天主導爾入美地、無論平原山地、皆有水流湧出、有泉有河有湖、
  • Nueva Versión Internacional - Porque el Señor tu Dios te conduce a una tierra buena: tierra de arroyos y de fuentes de agua, con manantiales que fluyen en los valles y en las colinas;
  • 현대인의 성경 - 여러분의 하나님 여호와께서는 시냇물과 연못이 있고 산골짜기에 샘물이 흘러 넘치는 아름다운 땅으로 여러분을 인도하실 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Ведь Господь, твой Бог, вводит тебя в благодатную землю – землю с многоводными реками и водоемами, с источниками, пробивающимися в долинах и в горах;
  • Восточный перевод - Ведь Вечный, твой Бог, вводит тебя в благодатную землю – землю с многоводными реками и водоёмами, с источниками, пробивающимися в долинах и в горах;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ведь Вечный, твой Бог, вводит тебя в благодатную землю – землю с многоводными реками и водоёмами, с источниками, пробивающимися в долинах и в горах;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ведь Вечный, твой Бог, вводит тебя в благодатную землю – землю с многоводными реками и водоёмами, с источниками, пробивающимися в долинах и в горах;
  • La Bible du Semeur 2015 - Car l’Eternel ton Dieu va te faire entrer dans un bon pays, un pays plein de cours d’eau, de sources et de nappes souterraines qui s’épandent dans la plaine et la montagne.
  • リビングバイブル - 主が小川や池や泉、谷や丘のあるすばらしい地へ導いてくださいます。
  • Nova Versão Internacional - Pois o Senhor, o seu Deus, os está levando a uma boa terra, cheia de riachos e tanques de água, de fontes que jorram nos vales e nas colinas;
  • Hoffnung für alle - Der Herr, euer Gott, bringt euch in ein gutes Land. Es ist reich an Grundwasser, an Quellen und Bächen, die in den Bergen und Tälern entspringen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะพระยาห์เวห์พระเจ้าของท่านกำลังนำท่านเข้าสู่ดินแดนอันอุดมสมบูรณ์ คือดินแดนที่มีลำธาร บ่อน้ำ น้ำพุทั้งในหุบเขาและภูเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​ท่าน​กำลัง​นำ​ท่าน​เข้า​ไป​ใน​แผ่นดิน​อัน​อุดม​สมบูรณ์ แผ่นดิน​อัน​กอปร​ด้วย​แม่น้ำ น้ำพุ และ​น้ำ​ใต้​ดิน​ที่​ไหล​พุ่ง​ออก​มา​ที่​หุบ​เขา​และ​เนิน​เขา
交叉引用
  • Thi Thiên 65:9 - Chúa viếng thăm, tưới nước địa cầu, làm cho đất phì nhiêu màu mỡ. Các sông suối tràn nước, cho đất màu mỡ, lúa thóc dồi dào.
  • Thi Thiên 65:10 - Nhuần gội luống cày, cho đất nhuyễn, ban phước lành cho hoa thắm, quả tươi.
  • Thi Thiên 65:11 - Đức nhân từ Ngài như vương miện đội trên đầu năm tháng thời gian, cho xe chở đầy dư dật.
  • Thi Thiên 65:12 - Sương móc nhỏ giọt trên đồng nội, núi đồi nịt lưng thắt bằng hân hoan. Dấu chân Chúa in hằn màu mỡ,
  • Thi Thiên 65:13 - Bò, chiên phủ khắp trên đồng cỏ, thung lũng tràn đầy ngũ cốc. Khắp nơi dậy tiếng reo mừng.
  • Nê-hê-mi 9:24 - Chúa chinh phục các dân tộc địa phương, kể cả vua và người Ca-na-an, rồi giao nạp các dân tộc này cho họ để họ muốn đối xử thế nào mặc ý.
  • Nê-hê-mi 9:25 - Họ chiếm thành kiên cố, đất phì nhiêu, nhà có đầy vật dụng tốt đẹp, có sẵn giếng, vườn nho, vườn ô-liu và nhiều cây ăn quả khác. Họ ăn no nê, béo tốt, lòng hân hoan vì được Ngài ưu đãi.
  • Xuất Ai Cập 3:8 - Ta xuống giải cứu họ khỏi ách nô lệ Ai Cập, đem họ đến một xứ tốt đẹp, bao la, phì nhiêu, tức là đất của người Ca-na-an, Hê-tít, A-mô-rít, Phê-rết, Hê-vi, và Giê-bu hiện nay.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:10 - Khi Đức Chúa Trời Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em đem anh em vào đất Ngài đã hứa với tổ tiên Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp, cho anh em những thành to lớn tốt đẹp không do anh em kiến thiết,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:11 - những ngôi nhà đầy những vật dụng không do anh em mua sắm. Những giếng nước không do anh em đào, vườn nho, vườn ô-liu không do anh em trồng. Khi ăn uống no nê,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:9 - và được sống lâu dài trên đất phì nhiêu tốt đẹp mà Chúa Hằng Hữu hứa cho các tổ tiên, và cho anh em là hàng con cháu.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:10 - Vì đất anh em sẽ chiếm cứ không giống như đất Ai Cập, nơi anh em sống trước kia. Ở Ai Cập, khi gieo giống, người ta phải đạp nước và săn sóc như chăm bón vườn rau vậy.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:11 - Trái lại, đất anh em sắp hưởng gồm những đồi cao và thung lũng, là xứ có nhiều mưa,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:12 - là nơi được Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, chăm sóc, trông nom quanh năm suốt tháng.
  • Ê-xê-chi-ên 20:6 - Ta đã thề rằng Ta sẽ đem chúng ra khỏi nước Ai Cập, đưa đến xứ Ta chọn cho—là xứ chảy tràn sữa và mật, là xứ tốt nhất trong mọi xứ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, đang dẫn anh em vào một vùng đất tốt tươi, với những suối nước, nguồn sông tuôn chảy trên các đồi, các thung lũng.
  • 新标点和合本 - 因为耶和华你 神领你进入美地,那地有河,有泉,有源,从山谷中流出水来。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “耶和华—你的上帝必领你进入美地,那地有河流,有泉源和深渊的水从谷中和山上流出。
  • 和合本2010(神版-简体) - “耶和华—你的 神必领你进入美地,那地有河流,有泉源和深渊的水从谷中和山上流出。
  • 当代译本 - 因为祂要带你们到一个佳美之地。那里的谷中和山间流淌着条条溪流、股股清泉;
  • 圣经新译本 - 因为耶和华你的 神快要领你进入那美地;那地有河流,有泉,有源,水从谷中和山上流出来;
  • 中文标准译本 - 因为你的神耶和华将要把你带进一个美好之地:那地有溪水,有泉眼和深渊的水,流淌在平原和山地;
  • 现代标点和合本 - 因为耶和华你神领你进入美地,那地有河,有泉,有源,从山谷中流出水来,
  • 和合本(拼音版) - 因为耶和华你上帝领你进入美地,那地有河、有泉、有源,从山谷中流出水来。
  • New International Version - For the Lord your God is bringing you into a good land—a land with brooks, streams, and deep springs gushing out into the valleys and hills;
  • New International Reader's Version - The Lord your God is bringing you into a good land. It has brooks, streams and deep springs of water. Those springs flow in its valleys and hills.
  • English Standard Version - For the Lord your God is bringing you into a good land, a land of brooks of water, of fountains and springs, flowing out in the valleys and hills,
  • New Living Translation - For the Lord your God is bringing you into a good land of flowing streams and pools of water, with fountains and springs that gush out in the valleys and hills.
  • Christian Standard Bible - For the Lord your God is bringing you into a good land, a land with streams, springs, and deep water sources, flowing in both valleys and hills;
  • New American Standard Bible - For the Lord your God is bringing you into a good land, a land of streams of water, of fountains and springs, flowing out in valleys and hills;
  • New King James Version - For the Lord your God is bringing you into a good land, a land of brooks of water, of fountains and springs, that flow out of valleys and hills;
  • Amplified Bible - For the Lord your God is bringing you into a good land, a land of brooks of water, of fountains and springs, flowing forth in valleys and hills;
  • American Standard Version - For Jehovah thy God bringeth thee into a good land, a land of brooks of water, of fountains and springs, flowing forth in valleys and hills;
  • King James Version - For the Lord thy God bringeth thee into a good land, a land of brooks of water, of fountains and depths that spring out of valleys and hills;
  • New English Translation - For the Lord your God is bringing you to a good land, a land of brooks, springs, and fountains flowing forth in valleys and hills,
  • World English Bible - For Yahweh your God brings you into a good land, a land of brooks of water, of springs, and underground water flowing into valleys and hills;
  • 新標點和合本 - 因為耶和華-你神領你進入美地,那地有河,有泉,有源,從山谷中流出水來。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「耶和華-你的上帝必領你進入美地,那地有河流,有泉源和深淵的水從谷中和山上流出。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「耶和華—你的 神必領你進入美地,那地有河流,有泉源和深淵的水從谷中和山上流出。
  • 當代譯本 - 因為祂要帶你們到一個佳美之地。那裡的谷中和山間流淌著條條溪流、股股清泉;
  • 聖經新譯本 - 因為耶和華你的 神快要領你進入那美地;那地有河流,有泉,有源,水從谷中和山上流出來;
  • 呂振中譯本 - 因為永恆主你的上帝正在領你進入美好之地;那地有流水的溪河,有泉有源,在峽谷和山中流出來;
  • 中文標準譯本 - 因為你的神耶和華將要把你帶進一個美好之地:那地有溪水,有泉眼和深淵的水,流淌在平原和山地;
  • 現代標點和合本 - 因為耶和華你神領你進入美地,那地有河,有泉,有源,從山谷中流出水來,
  • 文理和合譯本 - 爾上帝耶和華導爾入腴壤、其地有溪、有泉有源、自陵與谷而出、
  • 文理委辦譯本 - 爾之上帝耶和華、導爾入腴壤、水泉溪河、深淵皆出自陵谷、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主爾之天主導爾入美地、無論平原山地、皆有水流湧出、有泉有河有湖、
  • Nueva Versión Internacional - Porque el Señor tu Dios te conduce a una tierra buena: tierra de arroyos y de fuentes de agua, con manantiales que fluyen en los valles y en las colinas;
  • 현대인의 성경 - 여러분의 하나님 여호와께서는 시냇물과 연못이 있고 산골짜기에 샘물이 흘러 넘치는 아름다운 땅으로 여러분을 인도하실 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Ведь Господь, твой Бог, вводит тебя в благодатную землю – землю с многоводными реками и водоемами, с источниками, пробивающимися в долинах и в горах;
  • Восточный перевод - Ведь Вечный, твой Бог, вводит тебя в благодатную землю – землю с многоводными реками и водоёмами, с источниками, пробивающимися в долинах и в горах;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ведь Вечный, твой Бог, вводит тебя в благодатную землю – землю с многоводными реками и водоёмами, с источниками, пробивающимися в долинах и в горах;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ведь Вечный, твой Бог, вводит тебя в благодатную землю – землю с многоводными реками и водоёмами, с источниками, пробивающимися в долинах и в горах;
  • La Bible du Semeur 2015 - Car l’Eternel ton Dieu va te faire entrer dans un bon pays, un pays plein de cours d’eau, de sources et de nappes souterraines qui s’épandent dans la plaine et la montagne.
  • リビングバイブル - 主が小川や池や泉、谷や丘のあるすばらしい地へ導いてくださいます。
  • Nova Versão Internacional - Pois o Senhor, o seu Deus, os está levando a uma boa terra, cheia de riachos e tanques de água, de fontes que jorram nos vales e nas colinas;
  • Hoffnung für alle - Der Herr, euer Gott, bringt euch in ein gutes Land. Es ist reich an Grundwasser, an Quellen und Bächen, die in den Bergen und Tälern entspringen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะพระยาห์เวห์พระเจ้าของท่านกำลังนำท่านเข้าสู่ดินแดนอันอุดมสมบูรณ์ คือดินแดนที่มีลำธาร บ่อน้ำ น้ำพุทั้งในหุบเขาและภูเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​ท่าน​กำลัง​นำ​ท่าน​เข้า​ไป​ใน​แผ่นดิน​อัน​อุดม​สมบูรณ์ แผ่นดิน​อัน​กอปร​ด้วย​แม่น้ำ น้ำพุ และ​น้ำ​ใต้​ดิน​ที่​ไหล​พุ่ง​ออก​มา​ที่​หุบ​เขา​และ​เนิน​เขา
  • Thi Thiên 65:9 - Chúa viếng thăm, tưới nước địa cầu, làm cho đất phì nhiêu màu mỡ. Các sông suối tràn nước, cho đất màu mỡ, lúa thóc dồi dào.
  • Thi Thiên 65:10 - Nhuần gội luống cày, cho đất nhuyễn, ban phước lành cho hoa thắm, quả tươi.
  • Thi Thiên 65:11 - Đức nhân từ Ngài như vương miện đội trên đầu năm tháng thời gian, cho xe chở đầy dư dật.
  • Thi Thiên 65:12 - Sương móc nhỏ giọt trên đồng nội, núi đồi nịt lưng thắt bằng hân hoan. Dấu chân Chúa in hằn màu mỡ,
  • Thi Thiên 65:13 - Bò, chiên phủ khắp trên đồng cỏ, thung lũng tràn đầy ngũ cốc. Khắp nơi dậy tiếng reo mừng.
  • Nê-hê-mi 9:24 - Chúa chinh phục các dân tộc địa phương, kể cả vua và người Ca-na-an, rồi giao nạp các dân tộc này cho họ để họ muốn đối xử thế nào mặc ý.
  • Nê-hê-mi 9:25 - Họ chiếm thành kiên cố, đất phì nhiêu, nhà có đầy vật dụng tốt đẹp, có sẵn giếng, vườn nho, vườn ô-liu và nhiều cây ăn quả khác. Họ ăn no nê, béo tốt, lòng hân hoan vì được Ngài ưu đãi.
  • Xuất Ai Cập 3:8 - Ta xuống giải cứu họ khỏi ách nô lệ Ai Cập, đem họ đến một xứ tốt đẹp, bao la, phì nhiêu, tức là đất của người Ca-na-an, Hê-tít, A-mô-rít, Phê-rết, Hê-vi, và Giê-bu hiện nay.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:10 - Khi Đức Chúa Trời Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em đem anh em vào đất Ngài đã hứa với tổ tiên Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp, cho anh em những thành to lớn tốt đẹp không do anh em kiến thiết,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:11 - những ngôi nhà đầy những vật dụng không do anh em mua sắm. Những giếng nước không do anh em đào, vườn nho, vườn ô-liu không do anh em trồng. Khi ăn uống no nê,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:9 - và được sống lâu dài trên đất phì nhiêu tốt đẹp mà Chúa Hằng Hữu hứa cho các tổ tiên, và cho anh em là hàng con cháu.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:10 - Vì đất anh em sẽ chiếm cứ không giống như đất Ai Cập, nơi anh em sống trước kia. Ở Ai Cập, khi gieo giống, người ta phải đạp nước và săn sóc như chăm bón vườn rau vậy.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:11 - Trái lại, đất anh em sắp hưởng gồm những đồi cao và thung lũng, là xứ có nhiều mưa,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:12 - là nơi được Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, chăm sóc, trông nom quanh năm suốt tháng.
  • Ê-xê-chi-ên 20:6 - Ta đã thề rằng Ta sẽ đem chúng ra khỏi nước Ai Cập, đưa đến xứ Ta chọn cho—là xứ chảy tràn sữa và mật, là xứ tốt nhất trong mọi xứ.
圣经
资源
计划
奉献