Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy anh chị em đừng tham dự vào tội ác của họ.
  • 新标点和合本 - 所以,你们不要与他们同伙。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所以,不要与他们同伙。
  • 和合本2010(神版-简体) - 所以,不要与他们同伙。
  • 当代译本 - 所以,你们不要与他们同流合污。
  • 圣经新译本 - 所以,不要与他们同流合污。
  • 中文标准译本 - 所以,不要与他们同伙。
  • 现代标点和合本 - 所以你们不要与他们同伙。
  • 和合本(拼音版) - 所以你们不要与他们同伙。
  • New International Version - Therefore do not be partners with them.
  • New International Reader's Version - So don’t go along with people like that.
  • English Standard Version - Therefore do not become partners with them;
  • New Living Translation - Don’t participate in the things these people do.
  • Christian Standard Bible - Therefore, do not become their partners.
  • New American Standard Bible - Therefore do not become partners with them;
  • New King James Version - Therefore do not be partakers with them.
  • Amplified Bible - So do not participate or even associate with them [in the rebelliousness of sin].
  • American Standard Version - Be not ye therefore partakers with them;
  • King James Version - Be not ye therefore partakers with them.
  • New English Translation - Therefore do not be partakers with them,
  • World English Bible - Therefore don’t be partakers with them.
  • 新標點和合本 - 所以,你們不要與他們同夥。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所以,不要與他們同夥。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所以,不要與他們同夥。
  • 當代譯本 - 所以,你們不要與他們同流合污。
  • 聖經新譯本 - 所以,不要與他們同流合污。
  • 呂振中譯本 - 所以別和他們同夥了。
  • 中文標準譯本 - 所以,不要與他們同夥。
  • 現代標點和合本 - 所以你們不要與他們同夥。
  • 文理和合譯本 - 故勿與之同羣、
  • 文理委辦譯本 - 勿與同群、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 故勿與之同群、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 萬望勿與若輩同流合污也。
  • Nueva Versión Internacional - Así que no se hagan cómplices de ellos.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 그런 사람들과 어울리지 마십시오.
  • Новый Русский Перевод - Не имейте ничего общего с такими людьми .
  • Восточный перевод - Не имейте ничего общего с такими людьми.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не имейте ничего общего с такими людьми.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не имейте ничего общего с такими людьми.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne vous associez pas à ces gens-là.
  • リビングバイブル - ですから、彼らとのつき合いすら禁じます。
  • Nestle Aland 28 - μὴ οὖν γίνεσθε συμμέτοχοι αὐτῶν·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - μὴ οὖν γίνεσθε συνμέτοχοι αὐτῶν;
  • Nova Versão Internacional - Portanto, não participem com eles dessas coisas.
  • Hoffnung für alle - Darum macht mit solchen Leuten nicht gemeinsame Sache!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นอย่าเป็นหุ้นส่วนกับคนเหล่านั้นเลย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​อย่า​ข้อง​เกี่ยว​กับ​คน​เหล่า​นั้น
交叉引用
  • Châm Ngôn 9:6 - Bỏ đường lối dại khờ, thì con sẽ được sống; và bước đi trên đường thông sáng.”
  • Ê-phê-sô 3:6 - Đây là huyền nhiệm: Cả Dân Ngoại cũng như người Do Thái, nhờ nghe Phúc Âm và tin nhận Chúa Cứu Thế Giê-xu, sẽ được làm con cái Đức Chúa Trời, được thừa kế cơ nghiệp trong nước Ngài, được tham gia vào Hội Thánh và được hưởng mọi phước hạnh Đức Chúa Trời đã hứa.
  • Châm Ngôn 13:20 - Gần đèn thì sáng, gần người khôn trở nên khôn; gần mực thì đen, gần người dại phải mang họa.
  • Ê-phê-sô 5:11 - Đừng dự vào những việc không xứng đáng trong bóng tối, nhưng hãy phơi bày ra ánh sáng.
  • Thi Thiên 50:18 - Thấy kẻ trộm, ngươi tán thành hành động của chúng, ngươi đồng mưu với người ngoại tình.
  • Dân Số Ký 16:26 - Ông kêu gọi dân chúng: “Xin anh chị em tránh xa trại của những người độc ác đó, đừng đụng đến một vật gì của họ hết, đừng để một ai phải chết vì tội của họ.”
  • Châm Ngôn 1:10 - Con ơi, khi người tội lỗi quyến rũ, con đừng nghe theo!
  • Châm Ngôn 1:11 - Khi họ bảo: “Hãy đến với chúng ta. Rình rập và giết người! Lén hại người lương thiện vô tội!
  • Châm Ngôn 1:12 - Ta sẽ nuốt sống nó như âm phủ; nuốt trọn như người xuống huyệt sâu.
  • Châm Ngôn 1:13 - Ta sẽ lấy đủ mọi của báu. Chất của cướp đầy nhà.
  • Châm Ngôn 1:14 - Bạn sẽ cùng chúng ta rút thăm chia của; rồi tất cả đều chung một túi tiền.”
  • Châm Ngôn 1:15 - Thì con ơi, đừng nghe theo họ! Chân con phải tránh xa đường họ đi.
  • Châm Ngôn 1:16 - Vì họ nhanh chân theo điều ác. Vội vàng ra tay đổ máu.
  • Châm Ngôn 1:17 - Khi người giăng lưới bắt chim, chim khôn bay thoát.
  • 1 Ti-mô-thê 5:22 - Đừng vội vã đặt tay trên ai, cũng đừng tòng phạm với tội người khác, nhưng phải giữ mình cho trong sạch.
  • Khải Huyền 18:4 - Tôi lại nghe một tiếng khác từ trời: “Dân Chúa! Hãy ra khỏi thành để khỏi dính dấp vào tội lỗi nó mà mang họa lây.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy anh chị em đừng tham dự vào tội ác của họ.
  • 新标点和合本 - 所以,你们不要与他们同伙。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所以,不要与他们同伙。
  • 和合本2010(神版-简体) - 所以,不要与他们同伙。
  • 当代译本 - 所以,你们不要与他们同流合污。
  • 圣经新译本 - 所以,不要与他们同流合污。
  • 中文标准译本 - 所以,不要与他们同伙。
  • 现代标点和合本 - 所以你们不要与他们同伙。
  • 和合本(拼音版) - 所以你们不要与他们同伙。
  • New International Version - Therefore do not be partners with them.
  • New International Reader's Version - So don’t go along with people like that.
  • English Standard Version - Therefore do not become partners with them;
  • New Living Translation - Don’t participate in the things these people do.
  • Christian Standard Bible - Therefore, do not become their partners.
  • New American Standard Bible - Therefore do not become partners with them;
  • New King James Version - Therefore do not be partakers with them.
  • Amplified Bible - So do not participate or even associate with them [in the rebelliousness of sin].
  • American Standard Version - Be not ye therefore partakers with them;
  • King James Version - Be not ye therefore partakers with them.
  • New English Translation - Therefore do not be partakers with them,
  • World English Bible - Therefore don’t be partakers with them.
  • 新標點和合本 - 所以,你們不要與他們同夥。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所以,不要與他們同夥。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所以,不要與他們同夥。
  • 當代譯本 - 所以,你們不要與他們同流合污。
  • 聖經新譯本 - 所以,不要與他們同流合污。
  • 呂振中譯本 - 所以別和他們同夥了。
  • 中文標準譯本 - 所以,不要與他們同夥。
  • 現代標點和合本 - 所以你們不要與他們同夥。
  • 文理和合譯本 - 故勿與之同羣、
  • 文理委辦譯本 - 勿與同群、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 故勿與之同群、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 萬望勿與若輩同流合污也。
  • Nueva Versión Internacional - Así que no se hagan cómplices de ellos.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 그런 사람들과 어울리지 마십시오.
  • Новый Русский Перевод - Не имейте ничего общего с такими людьми .
  • Восточный перевод - Не имейте ничего общего с такими людьми.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не имейте ничего общего с такими людьми.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не имейте ничего общего с такими людьми.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne vous associez pas à ces gens-là.
  • リビングバイブル - ですから、彼らとのつき合いすら禁じます。
  • Nestle Aland 28 - μὴ οὖν γίνεσθε συμμέτοχοι αὐτῶν·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - μὴ οὖν γίνεσθε συνμέτοχοι αὐτῶν;
  • Nova Versão Internacional - Portanto, não participem com eles dessas coisas.
  • Hoffnung für alle - Darum macht mit solchen Leuten nicht gemeinsame Sache!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นอย่าเป็นหุ้นส่วนกับคนเหล่านั้นเลย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​อย่า​ข้อง​เกี่ยว​กับ​คน​เหล่า​นั้น
  • Châm Ngôn 9:6 - Bỏ đường lối dại khờ, thì con sẽ được sống; và bước đi trên đường thông sáng.”
  • Ê-phê-sô 3:6 - Đây là huyền nhiệm: Cả Dân Ngoại cũng như người Do Thái, nhờ nghe Phúc Âm và tin nhận Chúa Cứu Thế Giê-xu, sẽ được làm con cái Đức Chúa Trời, được thừa kế cơ nghiệp trong nước Ngài, được tham gia vào Hội Thánh và được hưởng mọi phước hạnh Đức Chúa Trời đã hứa.
  • Châm Ngôn 13:20 - Gần đèn thì sáng, gần người khôn trở nên khôn; gần mực thì đen, gần người dại phải mang họa.
  • Ê-phê-sô 5:11 - Đừng dự vào những việc không xứng đáng trong bóng tối, nhưng hãy phơi bày ra ánh sáng.
  • Thi Thiên 50:18 - Thấy kẻ trộm, ngươi tán thành hành động của chúng, ngươi đồng mưu với người ngoại tình.
  • Dân Số Ký 16:26 - Ông kêu gọi dân chúng: “Xin anh chị em tránh xa trại của những người độc ác đó, đừng đụng đến một vật gì của họ hết, đừng để một ai phải chết vì tội của họ.”
  • Châm Ngôn 1:10 - Con ơi, khi người tội lỗi quyến rũ, con đừng nghe theo!
  • Châm Ngôn 1:11 - Khi họ bảo: “Hãy đến với chúng ta. Rình rập và giết người! Lén hại người lương thiện vô tội!
  • Châm Ngôn 1:12 - Ta sẽ nuốt sống nó như âm phủ; nuốt trọn như người xuống huyệt sâu.
  • Châm Ngôn 1:13 - Ta sẽ lấy đủ mọi của báu. Chất của cướp đầy nhà.
  • Châm Ngôn 1:14 - Bạn sẽ cùng chúng ta rút thăm chia của; rồi tất cả đều chung một túi tiền.”
  • Châm Ngôn 1:15 - Thì con ơi, đừng nghe theo họ! Chân con phải tránh xa đường họ đi.
  • Châm Ngôn 1:16 - Vì họ nhanh chân theo điều ác. Vội vàng ra tay đổ máu.
  • Châm Ngôn 1:17 - Khi người giăng lưới bắt chim, chim khôn bay thoát.
  • 1 Ti-mô-thê 5:22 - Đừng vội vã đặt tay trên ai, cũng đừng tòng phạm với tội người khác, nhưng phải giữ mình cho trong sạch.
  • Khải Huyền 18:4 - Tôi lại nghe một tiếng khác từ trời: “Dân Chúa! Hãy ra khỏi thành để khỏi dính dấp vào tội lỗi nó mà mang họa lây.
圣经
资源
计划
奉献