Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
8:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Làm sao tôi chịu đựng nổi thảm họa xảy đến cho dân tộc tôi, và đứng nhìn cảnh gia đình tôi bị tận diệt?”
  • 新标点和合本 - 我何忍见我本族的人受害?何忍见我同宗的人被灭呢?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我何忍见我本族的人受害?何忍见我同宗的人被灭呢?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我何忍见我本族的人受害?何忍见我同宗的人被灭呢?”
  • 当代译本 - 我怎能忍心看我本族的人受害?我怎能忍心看我的亲族被杀?”
  • 圣经新译本 - 因为我怎忍看见我的同胞受害呢?我怎忍看见我的族人消灭呢?”
  • 中文标准译本 - 我怎么能看着我的民族遭受这灾祸呢?怎么能看着我的宗族灭亡呢?”
  • 现代标点和合本 - 我何忍见我本族的人受害,何忍见我同宗的人被灭呢?”
  • 和合本(拼音版) - 我何忍见我本族的人受害?何忍见我同宗的人被灭呢?”
  • New International Version - For how can I bear to see disaster fall on my people? How can I bear to see the destruction of my family?”
  • New International Reader's Version - I couldn’t stand by and see the horrible trouble that would fall on my people! I couldn’t stand to see my family destroyed!”
  • English Standard Version - For how can I bear to see the calamity that is coming to my people? Or how can I bear to see the destruction of my kindred?”
  • New Living Translation - For how can I endure to see my people and my family slaughtered and destroyed?”
  • Christian Standard Bible - For how could I bear to see the disaster that would come on my people? How could I bear to see the destruction of my relatives?”
  • New American Standard Bible - For how can I endure to see the disaster which will happen to my people, and how can I endure to see the destruction of my kindred?”
  • New King James Version - For how can I endure to see the evil that will come to my people? Or how can I endure to see the destruction of my countrymen?”
  • Amplified Bible - For how can I endure to see the tragedy that will happen to my people? Or how can I endure to see the destruction of my kindred?”
  • American Standard Version - for how can I endure to see the evil that shall come unto my people? or how can I endure to see the destruction of my kindred?
  • King James Version - For how can I endure to see the evil that shall come unto my people? or how can I endure to see the destruction of my kindred?
  • New English Translation - For how can I watch the calamity that will befall my people, and how can I watch the destruction of my relatives?”
  • World English Bible - For how can I endure to see the evil that would come to my people? How can I endure to see the destruction of my relatives?”
  • 新標點和合本 - 我何忍見我本族的人受害?何忍見我同宗的人被滅呢?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我何忍見我本族的人受害?何忍見我同宗的人被滅呢?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我何忍見我本族的人受害?何忍見我同宗的人被滅呢?」
  • 當代譯本 - 我怎能忍心看我本族的人受害?我怎能忍心看我的親族被殺?」
  • 聖經新譯本 - 因為我怎忍看見我的同胞受害呢?我怎忍看見我的族人消滅呢?”
  • 呂振中譯本 - 因為我怎忍得見我本族之民受害呢?我怎忍得見我的親族被滅盡呢?』
  • 中文標準譯本 - 我怎麼能看著我的民族遭受這災禍呢?怎麼能看著我的宗族滅亡呢?」
  • 現代標點和合本 - 我何忍見我本族的人受害,何忍見我同宗的人被滅呢?」
  • 文理和合譯本 - 我民遇害、我何以堪、我族被滅、我何忍見、
  • 文理委辦譯本 - 我之民族、遇害被殺、我何忍見。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我何忍見我民族遇害、何忍見我同宗被滅、
  • Nueva Versión Internacional - Porque ¿cómo podría yo ver la calamidad que se cierne sobre mi pueblo? ¿Cómo podría ver impasible el exterminio de mi gente?
  • 현대인의 성경 - 내가 어떻게 내 민족이 처참하게 죽음을 당하며 멸망하는 것을 볼 수 있겠습니까?”
  • Новый Русский Перевод - Как же я смогу безразлично смотреть на беду моего народа? Как я смогу смотреть на гибель моих сородичей?
  • Восточный перевод - Как же я смогу безразлично смотреть на беду моего народа? Как я смогу смотреть на гибель моих сородичей?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Как же я смогу безразлично смотреть на беду моего народа? Как я смогу смотреть на гибель моих сородичей?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Как же я смогу безразлично смотреть на беду моего народа? Как я смогу смотреть на гибель моих сородичей?
  • La Bible du Semeur 2015 - En effet, comment pourrais-je supporter de voir le malheur s’abattre sur mon peuple ? Oui, comment pourrais-je supporter la vue de la disparition de ma race ?
  • リビングバイブル - 同胞がむざむざ殺されるのを、とても黙って見てはおられません。」
  • Nova Versão Internacional - Pois, como suportarei ver a desgraça que cairá sobre o meu povo? Como suportarei a destruição da minha própria família?”
  • Hoffnung für alle - Ich kann nicht mit ansehen, wie mein eigenes Volk ins Unglück stürzt und untergeht!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะหม่อมฉันจะทนดูความหายนะของพี่น้องร่วมชาติ และความย่อยยับของครอบครัวของหม่อมฉันได้อย่างไร?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หม่อมฉัน​จะ​ทน​ดู​ความ​หายนะ​ที่​กำลัง​จะ​เกิด​แก่​ชน​ชาติ​ของ​หม่อมฉัน​ได้​อย่างไร หรือ​หม่อมฉัน​จะ​ทน​ดู​ความ​พินาศ​ของ​ญาติ​พี่​น้อง​ได้​อย่างไร”
交叉引用
  • Lu-ca 19:41 - Khi gần đến Giê-ru-sa-lem, vừa trông thấy thành phía trước, Chúa bắt đầu khóc:
  • Lu-ca 19:42 - “Ngày nay Giê-ru-sa-lem đã biết cơ hội hưởng thái bình đang ở trong tầm tay mà không chịu nắm lấy!
  • Nê-hê-mi 2:3 - thưa: “Vua vạn tuế! Tôi không buồn sao được khi quê cha đất tổ trở nên hoang tàn, cổng thành bị thiêu hủy.”
  • Sáng Thế Ký 44:34 - Làm sao tôi có thể về với cha mà không có nó? Lẽ nào tôi phải chứng kiến thảm họa xảy đến cho cha tôi sao?”
  • Giê-rê-mi 9:1 - Than ôi! Ước gì đầu tôi là suối nước và mắt tôi là nguồn lệ, tôi sẽ khóc suốt ngày đêm không dứt vì dân tôi bị tàn sát.
  • Giê-rê-mi 4:19 - Ôi, lòng dạ tôi, lòng dạ tôi—tôi quằn quại trong cơn đau! Lòng tôi dày xé như cắt! Tôi không thể chịu nổi. Vì tôi đã nghe tiếng kèn thúc trận của quân thù và tiếng la hò xung trận của chúng.
  • Ê-xơ-tê 9:1 - Ngày mười ba tháng chạp là ngày thi hành đạo luật của vua—ngày các dân thù địch mong áp đảo người Do Thái—đã đổi thành ngày người Do Thái khắc phục kẻ thù.
  • Rô-ma 10:1 - Thưa anh chị em, lòng tôi hằng ao ước và tôi luôn cầu xin Đức Chúa Trời cứu người Ít-ra-ên.
  • Rô-ma 9:2 - Lòng tôi buồn rầu quá đỗi, lòng tôi đau xót đêm ngày
  • Rô-ma 9:3 - vì dân tộc tôi, anh chị em của tôi. Tôi sẵn lòng chịu Chúa Cứu Thế khai trừ và bị rủa sả mãi mãi miễn là cứu vớt được anh chị em của tôi.
  • Ê-xơ-tê 7:4 - Vì tôi và dân tộc tôi đã bị bán cho những người sắp tàn sát, diệt chủng. Dân tộc tôi đã bị họ lên án tử hình. Nếu chỉ bị bán làm nô lệ, chắc tôi đã nín lặng, mặc dù vua bị tổn thất nặng nề, không thể nào đền bù được.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Làm sao tôi chịu đựng nổi thảm họa xảy đến cho dân tộc tôi, và đứng nhìn cảnh gia đình tôi bị tận diệt?”
  • 新标点和合本 - 我何忍见我本族的人受害?何忍见我同宗的人被灭呢?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我何忍见我本族的人受害?何忍见我同宗的人被灭呢?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我何忍见我本族的人受害?何忍见我同宗的人被灭呢?”
  • 当代译本 - 我怎能忍心看我本族的人受害?我怎能忍心看我的亲族被杀?”
  • 圣经新译本 - 因为我怎忍看见我的同胞受害呢?我怎忍看见我的族人消灭呢?”
  • 中文标准译本 - 我怎么能看着我的民族遭受这灾祸呢?怎么能看着我的宗族灭亡呢?”
  • 现代标点和合本 - 我何忍见我本族的人受害,何忍见我同宗的人被灭呢?”
  • 和合本(拼音版) - 我何忍见我本族的人受害?何忍见我同宗的人被灭呢?”
  • New International Version - For how can I bear to see disaster fall on my people? How can I bear to see the destruction of my family?”
  • New International Reader's Version - I couldn’t stand by and see the horrible trouble that would fall on my people! I couldn’t stand to see my family destroyed!”
  • English Standard Version - For how can I bear to see the calamity that is coming to my people? Or how can I bear to see the destruction of my kindred?”
  • New Living Translation - For how can I endure to see my people and my family slaughtered and destroyed?”
  • Christian Standard Bible - For how could I bear to see the disaster that would come on my people? How could I bear to see the destruction of my relatives?”
  • New American Standard Bible - For how can I endure to see the disaster which will happen to my people, and how can I endure to see the destruction of my kindred?”
  • New King James Version - For how can I endure to see the evil that will come to my people? Or how can I endure to see the destruction of my countrymen?”
  • Amplified Bible - For how can I endure to see the tragedy that will happen to my people? Or how can I endure to see the destruction of my kindred?”
  • American Standard Version - for how can I endure to see the evil that shall come unto my people? or how can I endure to see the destruction of my kindred?
  • King James Version - For how can I endure to see the evil that shall come unto my people? or how can I endure to see the destruction of my kindred?
  • New English Translation - For how can I watch the calamity that will befall my people, and how can I watch the destruction of my relatives?”
  • World English Bible - For how can I endure to see the evil that would come to my people? How can I endure to see the destruction of my relatives?”
  • 新標點和合本 - 我何忍見我本族的人受害?何忍見我同宗的人被滅呢?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我何忍見我本族的人受害?何忍見我同宗的人被滅呢?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我何忍見我本族的人受害?何忍見我同宗的人被滅呢?」
  • 當代譯本 - 我怎能忍心看我本族的人受害?我怎能忍心看我的親族被殺?」
  • 聖經新譯本 - 因為我怎忍看見我的同胞受害呢?我怎忍看見我的族人消滅呢?”
  • 呂振中譯本 - 因為我怎忍得見我本族之民受害呢?我怎忍得見我的親族被滅盡呢?』
  • 中文標準譯本 - 我怎麼能看著我的民族遭受這災禍呢?怎麼能看著我的宗族滅亡呢?」
  • 現代標點和合本 - 我何忍見我本族的人受害,何忍見我同宗的人被滅呢?」
  • 文理和合譯本 - 我民遇害、我何以堪、我族被滅、我何忍見、
  • 文理委辦譯本 - 我之民族、遇害被殺、我何忍見。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我何忍見我民族遇害、何忍見我同宗被滅、
  • Nueva Versión Internacional - Porque ¿cómo podría yo ver la calamidad que se cierne sobre mi pueblo? ¿Cómo podría ver impasible el exterminio de mi gente?
  • 현대인의 성경 - 내가 어떻게 내 민족이 처참하게 죽음을 당하며 멸망하는 것을 볼 수 있겠습니까?”
  • Новый Русский Перевод - Как же я смогу безразлично смотреть на беду моего народа? Как я смогу смотреть на гибель моих сородичей?
  • Восточный перевод - Как же я смогу безразлично смотреть на беду моего народа? Как я смогу смотреть на гибель моих сородичей?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Как же я смогу безразлично смотреть на беду моего народа? Как я смогу смотреть на гибель моих сородичей?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Как же я смогу безразлично смотреть на беду моего народа? Как я смогу смотреть на гибель моих сородичей?
  • La Bible du Semeur 2015 - En effet, comment pourrais-je supporter de voir le malheur s’abattre sur mon peuple ? Oui, comment pourrais-je supporter la vue de la disparition de ma race ?
  • リビングバイブル - 同胞がむざむざ殺されるのを、とても黙って見てはおられません。」
  • Nova Versão Internacional - Pois, como suportarei ver a desgraça que cairá sobre o meu povo? Como suportarei a destruição da minha própria família?”
  • Hoffnung für alle - Ich kann nicht mit ansehen, wie mein eigenes Volk ins Unglück stürzt und untergeht!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะหม่อมฉันจะทนดูความหายนะของพี่น้องร่วมชาติ และความย่อยยับของครอบครัวของหม่อมฉันได้อย่างไร?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หม่อมฉัน​จะ​ทน​ดู​ความ​หายนะ​ที่​กำลัง​จะ​เกิด​แก่​ชน​ชาติ​ของ​หม่อมฉัน​ได้​อย่างไร หรือ​หม่อมฉัน​จะ​ทน​ดู​ความ​พินาศ​ของ​ญาติ​พี่​น้อง​ได้​อย่างไร”
  • Lu-ca 19:41 - Khi gần đến Giê-ru-sa-lem, vừa trông thấy thành phía trước, Chúa bắt đầu khóc:
  • Lu-ca 19:42 - “Ngày nay Giê-ru-sa-lem đã biết cơ hội hưởng thái bình đang ở trong tầm tay mà không chịu nắm lấy!
  • Nê-hê-mi 2:3 - thưa: “Vua vạn tuế! Tôi không buồn sao được khi quê cha đất tổ trở nên hoang tàn, cổng thành bị thiêu hủy.”
  • Sáng Thế Ký 44:34 - Làm sao tôi có thể về với cha mà không có nó? Lẽ nào tôi phải chứng kiến thảm họa xảy đến cho cha tôi sao?”
  • Giê-rê-mi 9:1 - Than ôi! Ước gì đầu tôi là suối nước và mắt tôi là nguồn lệ, tôi sẽ khóc suốt ngày đêm không dứt vì dân tôi bị tàn sát.
  • Giê-rê-mi 4:19 - Ôi, lòng dạ tôi, lòng dạ tôi—tôi quằn quại trong cơn đau! Lòng tôi dày xé như cắt! Tôi không thể chịu nổi. Vì tôi đã nghe tiếng kèn thúc trận của quân thù và tiếng la hò xung trận của chúng.
  • Ê-xơ-tê 9:1 - Ngày mười ba tháng chạp là ngày thi hành đạo luật của vua—ngày các dân thù địch mong áp đảo người Do Thái—đã đổi thành ngày người Do Thái khắc phục kẻ thù.
  • Rô-ma 10:1 - Thưa anh chị em, lòng tôi hằng ao ước và tôi luôn cầu xin Đức Chúa Trời cứu người Ít-ra-ên.
  • Rô-ma 9:2 - Lòng tôi buồn rầu quá đỗi, lòng tôi đau xót đêm ngày
  • Rô-ma 9:3 - vì dân tộc tôi, anh chị em của tôi. Tôi sẵn lòng chịu Chúa Cứu Thế khai trừ và bị rủa sả mãi mãi miễn là cứu vớt được anh chị em của tôi.
  • Ê-xơ-tê 7:4 - Vì tôi và dân tộc tôi đã bị bán cho những người sắp tàn sát, diệt chủng. Dân tộc tôi đã bị họ lên án tử hình. Nếu chỉ bị bán làm nô lệ, chắc tôi đã nín lặng, mặc dù vua bị tổn thất nặng nề, không thể nào đền bù được.”
圣经
资源
计划
奉献