逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - lửa giận Ta sẽ nổi lên, Ta sẽ sai gươm đao diệt các ngươi, như vậy vợ các ngươi sẽ thành góa phụ, con các ngươi thành mồ côi.
- 新标点和合本 - 并要发烈怒,用刀杀你们,使你们的妻子为寡妇,儿女为孤儿。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 并要发烈怒,用刀杀你们,使你们的妻子成为寡妇,儿女成为孤儿。
- 和合本2010(神版-简体) - 并要发烈怒,用刀杀你们,使你们的妻子成为寡妇,儿女成为孤儿。
- 当代译本 - 向你们发怒,用刀杀掉你们,使你们的妻子变为寡妇,儿女成为孤儿。
- 圣经新译本 - 并且我要发怒,用刀杀死你们,使你们的妻子成为寡妇,你们的儿女成为孤儿。
- 中文标准译本 - 怒气发作,用刀杀你们;这样,你们的妻子就会成为寡妇,你们的儿子会成为孤儿。
- 现代标点和合本 - 并要发烈怒,用刀杀你们,使你们的妻子为寡妇,儿女为孤儿。
- 和合本(拼音版) - 并要发烈怒,用刀杀你们,使你们的妻子为寡妇,儿女为孤儿。
- New International Version - My anger will be aroused, and I will kill you with the sword; your wives will become widows and your children fatherless.
- New International Reader's Version - And I will get angry. I will kill you with a sword. Your wives will become widows. Your children’s fathers will die.
- English Standard Version - and my wrath will burn, and I will kill you with the sword, and your wives shall become widows and your children fatherless.
- New Living Translation - My anger will blaze against you, and I will kill you with the sword. Then your wives will be widows and your children fatherless.
- Christian Standard Bible - My anger will burn, and I will kill you with the sword; then your wives will be widows and your children fatherless.
- New American Standard Bible - and My anger will be kindled, and I will kill you with the sword, and your wives shall become widows and your children fatherless.
- New King James Version - and My wrath will become hot, and I will kill you with the sword; your wives shall be widows, and your children fatherless.
- Amplified Bible - and My wrath shall be kindled and burn; I will kill you with the sword, and your wives shall become widows and your children fatherless.
- American Standard Version - and my wrath shall wax hot, and I will kill you with the sword; and your wives shall be widows, and your children fatherless.
- King James Version - And my wrath shall wax hot, and I will kill you with the sword; and your wives shall be widows, and your children fatherless.
- New English Translation - and my anger will burn and I will kill you with the sword, and your wives will be widows and your children will be fatherless.
- World English Bible - and my wrath will grow hot, and I will kill you with the sword; and your wives shall be widows, and your children fatherless.
- 新標點和合本 - 並要發烈怒,用刀殺你們,使你們的妻子為寡婦,兒女為孤兒。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 並要發烈怒,用刀殺你們,使你們的妻子成為寡婦,兒女成為孤兒。
- 和合本2010(神版-繁體) - 並要發烈怒,用刀殺你們,使你們的妻子成為寡婦,兒女成為孤兒。
- 當代譯本 - 向你們發怒,用刀殺掉你們,使你們的妻子變為寡婦,兒女成為孤兒。
- 聖經新譯本 - 並且我要發怒,用刀殺死你們,使你們的妻子成為寡婦,你們的兒女成為孤兒。
- 呂振中譯本 - 並且要發怒,用刀殺你們,使你們的妻子成為寡婦,你們的兒女成為孤兒。
- 中文標準譯本 - 怒氣發作,用刀殺你們;這樣,你們的妻子就會成為寡婦,你們的兒子會成為孤兒。
- 現代標點和合本 - 並要發烈怒,用刀殺你們,使你們的妻子為寡婦,兒女為孤兒。
- 文理和合譯本 - 我怒必烈、以刃誅爾、寡爾妻、孤爾子、○
- 文理委辦譯本 - 我怒必烈、以刃誅爾、寡爾妻、孤爾子。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 必將震怒、使爾為刀所殺、 原文作我以刀誅爾 使爾妻為寡、爾子為孤、○
- Nueva Versión Internacional - arderá mi furor y los mataré a ustedes a filo de espada. ¡Y sus mujeres se quedarán viudas, y sus hijos se quedarán huérfanos!
- 현대인의 성경 - 분노하여 칼로 너희를 죽일 것이니 너희 아내는 과부가 되고 너희 자녀들은 고아가 될 것이다.
- Новый Русский Перевод - Мой гнев вспыхнет, и Я убью вас мечом. Ваши жены сами станут вдовами, а дети – сиротами.
- Восточный перевод - Мой гнев вспыхнет, и Я убью вас мечом. Ваши жёны сами станут вдовами, а дети – сиротами.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мой гнев вспыхнет, и Я убью вас мечом. Ваши жёны сами станут вдовами, а дети – сиротами.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мой гнев вспыхнет, и Я убью вас мечом. Ваши жёны сами станут вдовами, а дети – сиротами.
- La Bible du Semeur 2015 - Si tu prêtes de l’argent à un membre de mon peuple, à un pauvre qui est avec toi, tu n’agiras pas envers lui comme un usurier, tu n’en exigeras pas d’intérêts .
- リビングバイブル - わたしの怒りは燃え上がり、剣であなたがたを殺す。あなたがたの妻が未亡人に、子が孤児になる。
- Nova Versão Internacional - Com grande ira matarei vocês à espada; suas mulheres ficarão viúvas e seus filhos, órfãos.
- Hoffnung für alle - Wenn ihr einem Armen aus meinem Volk Geld leiht, sollt ihr euch nicht daran bereichern. Verlangt keine Zinsen von ihm!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะโกรธและจะประหารเจ้าด้วยดาบ ภรรยาของเจ้าจะเป็นม่าย และลูกของเจ้าจะกำพร้าพ่อ
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความกริ้วของเราจะพลุ่งขึ้น จนกระทั่งสามารถฆ่าเจ้าด้วยคมดาบ ภรรยาของเจ้าจะกลายเป็นม่าย และลูกๆ ของเจ้าจะกำพร้าพ่อ
交叉引用
- Thi Thiên 76:7 - Chỉ mình Chúa thật đáng kính sợ! Ai có thể đứng nổi trước mặt Chúa khi Ngài thịnh nộ?
- Lu-ca 6:38 - Các con cho gì, sẽ nhận nấy. Người ta sẽ lấy thùng lớn đong đầy, nhận chặt, lắc, và đổ thêm cho tràn rồi trao cho các con. Các con lường cho người ta mức nào, người ta sẽ lường lại mức đó.”
- Giê-rê-mi 18:21 - Vậy, xin Chúa cho con cái họ bị đói khát! Xin cho họ bị gươm giết chết! Xin cho vợ của họ phải góa bụa, không con. Xin cho người già chết vì dịch bệnh, và các thanh niên bị giết nơi chiến trường!
- Hê-bơ-rơ 10:31 - Sa vào tay Đức Chúa Trời Hằng Sống thật là kinh khiếp.
- Thi Thiên 90:11 - Ai biết được cơn giận Chúa mạnh đến đâu? Vì thịnh nộ của Chúa lớn như nỗi sợ hãi do Chúa tạo nên.
- Gióp 31:23 - Thà bị tật nguyền như thế còn hơn bị Đức Chúa Trời phạt. Vì nếu uy nghi Ngài chống lại tôi, tôi còn gì hy vọng?
- Gióp 27:13 - Đây là số phận Đức Chúa Trời dành cho người gian tà; đây là cơ nghiệp kẻ độc ác nhận từ Đấng Toàn Năng:
- Gióp 27:14 - Dù nó có đông con cái, nhưng con cái nó sẽ chết vì chiến tranh và vì đói khát.
- Gióp 27:15 - Những đứa sống sót cũng chết vì bệnh tật, ngay cả vợ góa của nó cũng chẳng buồn khóc than.
- Na-hum 1:6 - Trước cơn thịnh nộ Ngài, ai còn đứng vững? Ai chịu nổi sức nóng của cơn giận Ngài? Sự thịnh nộ Ngài đổ ra như lửa; Ngài đập các vầng đá vỡ tan.
- Thi Thiên 78:63 - Những trai trẻ của họ bị lửa thiêu đốt, các thiếu nữ không còn được nghe hát mừng hôn lễ.
- Thi Thiên 78:64 - Các thầy tế lễ bị gươm đâm, các quả phụ không được quyền than khóc.
- Rô-ma 2:5 - Ngoan cố, không hối cải là tự dồn chứa hình phạt khủng khiếp cho mình trong ngày đoán phạt của Đức Chúa Trời, khi Ngài dùng công lý xét xử loài người.
- Rô-ma 2:6 - Chúa sẽ thưởng phạt tùy theo công việc mỗi người.
- Rô-ma 2:7 - Người nào bền lòng vâng phục Chúa, tìm kiếm vinh quang, danh dự, và những giá trị vĩnh cửu, sẽ được sự sống đời đời.
- Rô-ma 2:8 - Còn người nào vị kỷ, chối bỏ chân lý, đi theo đường gian tà, sẽ bị hình phạt; Đức Chúa Trời sẽ trút cơn giận của Ngài trên họ.
- Rô-ma 2:9 - Tai ương, thống khổ sẽ giáng trên những người làm ác, trước cho người Do Thái, sau cho Dân Ngoại.
- Giê-rê-mi 15:8 - Khi đó, sẽ có nhiều góa phụ, chúng đông hơn cát trên bãi biển. Ta đã sai đến một kẻ phá hoại giữa trưa để hại các bà mẹ của bọn thanh niên. Ta sẽ gây đau khổ và khủng khiếp bất ngờ ập đến chúng.
- Ai Ca 5:3 - Chúng con mồ côi cha. Mẹ chúng con trở thành quả phụ.
- Thi Thiên 69:24 - Xin Chúa trút trên họ cơn giận, dù trốn tránh thế nào cũng chẳng thoát.
- Thi Thiên 109:9 - Con cái họ trở thành côi cút, vợ họ lâm vào cảnh góa bụa.