Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
30:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - A-rôn và các con trai người sẽ rửa tay, và rửa chân tại đó.
  • 新标点和合本 - 亚伦和他的儿子要在这盆里洗手洗脚。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 亚伦和他的儿子要用这盆洗手洗脚。
  • 和合本2010(神版-简体) - 亚伦和他的儿子要用这盆洗手洗脚。
  • 当代译本 - 供亚伦父子们洗手洗脚,
  • 圣经新译本 - 亚伦和他的儿子要在盆里洗手洗脚。
  • 中文标准译本 - 亚伦和他的儿子们要在盆中洗手洗脚。
  • 现代标点和合本 - 亚伦和他的儿子要在这盆里洗手洗脚。
  • 和合本(拼音版) - 亚伦和他的儿子要在这盆里洗手洗脚。
  • New International Version - Aaron and his sons are to wash their hands and feet with water from it.
  • New International Reader's Version - Aaron and his sons must wash their hands and feet with water from it.
  • English Standard Version - with which Aaron and his sons shall wash their hands and their feet.
  • New Living Translation - Aaron and his sons will wash their hands and feet there.
  • Christian Standard Bible - Aaron and his sons must wash their hands and feet from the basin.
  • New American Standard Bible - Aaron and his sons shall wash their hands and their feet from it;
  • New King James Version - for Aaron and his sons shall wash their hands and their feet in water from it.
  • Amplified Bible - Aaron and his sons shall wash their hands and their feet.
  • American Standard Version - And Aaron and his sons shall wash their hands and their feet thereat:
  • King James Version - For Aaron and his sons shall wash their hands and their feet thereat:
  • New English Translation - and Aaron and his sons must wash their hands and their feet from it.
  • World English Bible - Aaron and his sons shall wash their hands and their feet in it.
  • 新標點和合本 - 亞倫和他的兒子要在這盆裏洗手洗腳。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 亞倫和他的兒子要用這盆洗手洗腳。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 亞倫和他的兒子要用這盆洗手洗腳。
  • 當代譯本 - 供亞倫父子們洗手洗腳,
  • 聖經新譯本 - 亞倫和他的兒子要在盆裡洗手洗腳。
  • 呂振中譯本 - 亞倫 和他的兒子們要在那裏洗手洗腳。
  • 中文標準譯本 - 亞倫和他的兒子們要在盆中洗手洗腳。
  • 現代標點和合本 - 亞倫和他的兒子要在這盆裡洗手洗腳。
  • 文理和合譯本 - 使亞倫與其子、在彼盥手濯足、
  • 文理委辦譯本 - 使亞倫與子在彼盥手濯足、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亞倫 及其諸子、當於盤洗手濯足、
  • Nueva Versión Internacional - pues con ella deben lavarse Aarón y sus hijos las manos y los pies.
  • 현대인의 성경 - 아론과 그의 아들들은 성막에 들어갈 때나 단에 가까이 가서 나 여호와에게 불로 제물을 태워 바치기 전에 이 물로 반드시 손발을 씻어야 한다.
  • Новый Русский Перевод - Пусть Аарон и его сыновья моют из него свои руки и ноги.
  • Восточный перевод - Пусть Харун и его сыновья моют свои руки и ноги водой из этого умывальника.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть Харун и его сыновья моют свои руки и ноги водой из этого умывальника.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть Хорун и его сыновья моют свои руки и ноги водой из этого умывальника.
  • La Bible du Semeur 2015 - Avec cette eau, Aaron et ses fils se laveront les mains et les pieds.
  • リビングバイブル - アロンと息子たちは手と足をそこで洗う。
  • Nova Versão Internacional - Arão e seus filhos lavarão as mãos e os pés com a água da bacia.
  • Hoffnung für alle - damit Aaron und seine Söhne sich die Hände und Füße waschen können.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อาโรนและบรรดาบุตรชายจะใช้น้ำนั้นล้างมือล้างเท้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อาโรน​และ​บรรดา​บุตร​ของ​เขา​จะ​ใช้​น้ำ​ใน​อ่าง​ล้าง​มือ​และ​เท้า
交叉引用
  • Hê-bơ-rơ 9:10 - Vì giao ước cũ qui định các thức ăn uống, cách tẩy uế, nghi lễ, luật lệ phải thi hành cho đến kỳ Đức Chúa Trời cải cách toàn diện.
  • Tích 3:5 - Ngài cứu rỗi không phải vì công đức chúng ta, nhưng bởi lòng nhân từ. Ngài ban Chúa Thánh Linh tẩy sạch tội lỗi và đổi mới chúng ta.
  • Khải Huyền 1:5 - và từ Chúa Cứu Thế Giê-xu. Ngài là nhân chứng thành tín, Đấng sống lại đầu tiên từ cõi chết, và có uy quyền trên tất cả vua chúa trên thế gian. Tất cả vinh quang thuộc về Chúa, Đấng đã yêu thương chúng ta, dùng máu Ngài tẩy sạch tội lỗi chúng ta.
  • Khải Huyền 1:6 - Chúa đã làm cho chúng ta trở nên công dân Vương Quốc Chúa, làm thầy tế lễ của Đức Chúa Trời là Cha. Cầu xin vinh quang và uy quyền thuộc về Ngài mãi mãi vô tận! A-men.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:9 - Anh chị em không biết người gian ác chẳng được vào Vương Quốc của Đức Chúa Trời sao? Đừng tự lừa dối mình. Những người gian dâm, thờ thần tượng, ngoại tình, tình dục đồng giới,
  • 1 Cô-rinh-tô 6:10 - hoặc người trộm cắp, tham lam, nghiện rượu, chửi rủa, bóc lột, không bao giờ được vào Vương Quốc của Đức Chúa Trời.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:11 - Trước kia, trong anh chị em có người sống như thế. Nhưng anh chị em đã được rửa sạch tội lỗi, được thánh hóa và kể là công chính nhờ Danh Chúa Cứu Thế Giê-xu và Thánh Linh của Đức Chúa Trời chúng ta.
  • Giăng 13:8 - Phi-e-rơ thưa: “Con chẳng dám để Chúa rửa chân cho con bao giờ!” Chúa Giê-xu đáp: “Nếu Ta không rửa chân cho con, con không thuộc về Ta.”
  • Giăng 13:9 - Si-môn Phi-e-rơ sốt sắng: “Thưa Chúa, đã rửa chân thì xin Chúa rửa luôn cả tay và gội đầu cho con nữa!”
  • Giăng 13:10 - Chúa Giê-xu đáp: “Ai đã tắm xong chỉ cần rửa chân là toàn thân sạch sẽ. Các con đã được sạch, nhưng không phải tất cả đều sạch đâu!”
  • Hê-bơ-rơ 10:22 - Vậy, với tấm lòng thành và niềm tin vững chắc, ta hãy bước đến gần Đức Chúa Trời, vì tâm hồn được tẩy sạch khỏi lương tâm xấu và thân thể được tắm bằng nước tinh khiết.
  • Xuất Ai Cập 40:31 - Tại đây Môi-se, A-rôn, và các con trai A-rôn rửa tay chân.
  • Xuất Ai Cập 40:32 - Mỗi khi vào Đền Tạm hay đến gần bàn thờ, họ rửa tay chân sạch sẽ theo lời Chúa Hằng Hữu phán dạy Môi-se.
  • Thi Thiên 26:6 - Con sẽ rửa tay, tỏ lòng trong sạch. Con bước đến bàn thờ, Chúa Hằng Hữu ôi,
  • Y-sai 52:11 - Hãy ra đi! Đi ngay và lìa bỏ xích xiềng nô lệ, bất cứ nơi nào con đụng đến đều ô uế. Hãy rời khỏi đó và thanh tẩy thân mình, các con là người mang khí dụng của Chúa Hằng Hữu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - A-rôn và các con trai người sẽ rửa tay, và rửa chân tại đó.
  • 新标点和合本 - 亚伦和他的儿子要在这盆里洗手洗脚。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 亚伦和他的儿子要用这盆洗手洗脚。
  • 和合本2010(神版-简体) - 亚伦和他的儿子要用这盆洗手洗脚。
  • 当代译本 - 供亚伦父子们洗手洗脚,
  • 圣经新译本 - 亚伦和他的儿子要在盆里洗手洗脚。
  • 中文标准译本 - 亚伦和他的儿子们要在盆中洗手洗脚。
  • 现代标点和合本 - 亚伦和他的儿子要在这盆里洗手洗脚。
  • 和合本(拼音版) - 亚伦和他的儿子要在这盆里洗手洗脚。
  • New International Version - Aaron and his sons are to wash their hands and feet with water from it.
  • New International Reader's Version - Aaron and his sons must wash their hands and feet with water from it.
  • English Standard Version - with which Aaron and his sons shall wash their hands and their feet.
  • New Living Translation - Aaron and his sons will wash their hands and feet there.
  • Christian Standard Bible - Aaron and his sons must wash their hands and feet from the basin.
  • New American Standard Bible - Aaron and his sons shall wash their hands and their feet from it;
  • New King James Version - for Aaron and his sons shall wash their hands and their feet in water from it.
  • Amplified Bible - Aaron and his sons shall wash their hands and their feet.
  • American Standard Version - And Aaron and his sons shall wash their hands and their feet thereat:
  • King James Version - For Aaron and his sons shall wash their hands and their feet thereat:
  • New English Translation - and Aaron and his sons must wash their hands and their feet from it.
  • World English Bible - Aaron and his sons shall wash their hands and their feet in it.
  • 新標點和合本 - 亞倫和他的兒子要在這盆裏洗手洗腳。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 亞倫和他的兒子要用這盆洗手洗腳。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 亞倫和他的兒子要用這盆洗手洗腳。
  • 當代譯本 - 供亞倫父子們洗手洗腳,
  • 聖經新譯本 - 亞倫和他的兒子要在盆裡洗手洗腳。
  • 呂振中譯本 - 亞倫 和他的兒子們要在那裏洗手洗腳。
  • 中文標準譯本 - 亞倫和他的兒子們要在盆中洗手洗腳。
  • 現代標點和合本 - 亞倫和他的兒子要在這盆裡洗手洗腳。
  • 文理和合譯本 - 使亞倫與其子、在彼盥手濯足、
  • 文理委辦譯本 - 使亞倫與子在彼盥手濯足、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亞倫 及其諸子、當於盤洗手濯足、
  • Nueva Versión Internacional - pues con ella deben lavarse Aarón y sus hijos las manos y los pies.
  • 현대인의 성경 - 아론과 그의 아들들은 성막에 들어갈 때나 단에 가까이 가서 나 여호와에게 불로 제물을 태워 바치기 전에 이 물로 반드시 손발을 씻어야 한다.
  • Новый Русский Перевод - Пусть Аарон и его сыновья моют из него свои руки и ноги.
  • Восточный перевод - Пусть Харун и его сыновья моют свои руки и ноги водой из этого умывальника.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть Харун и его сыновья моют свои руки и ноги водой из этого умывальника.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть Хорун и его сыновья моют свои руки и ноги водой из этого умывальника.
  • La Bible du Semeur 2015 - Avec cette eau, Aaron et ses fils se laveront les mains et les pieds.
  • リビングバイブル - アロンと息子たちは手と足をそこで洗う。
  • Nova Versão Internacional - Arão e seus filhos lavarão as mãos e os pés com a água da bacia.
  • Hoffnung für alle - damit Aaron und seine Söhne sich die Hände und Füße waschen können.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อาโรนและบรรดาบุตรชายจะใช้น้ำนั้นล้างมือล้างเท้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อาโรน​และ​บรรดา​บุตร​ของ​เขา​จะ​ใช้​น้ำ​ใน​อ่าง​ล้าง​มือ​และ​เท้า
  • Hê-bơ-rơ 9:10 - Vì giao ước cũ qui định các thức ăn uống, cách tẩy uế, nghi lễ, luật lệ phải thi hành cho đến kỳ Đức Chúa Trời cải cách toàn diện.
  • Tích 3:5 - Ngài cứu rỗi không phải vì công đức chúng ta, nhưng bởi lòng nhân từ. Ngài ban Chúa Thánh Linh tẩy sạch tội lỗi và đổi mới chúng ta.
  • Khải Huyền 1:5 - và từ Chúa Cứu Thế Giê-xu. Ngài là nhân chứng thành tín, Đấng sống lại đầu tiên từ cõi chết, và có uy quyền trên tất cả vua chúa trên thế gian. Tất cả vinh quang thuộc về Chúa, Đấng đã yêu thương chúng ta, dùng máu Ngài tẩy sạch tội lỗi chúng ta.
  • Khải Huyền 1:6 - Chúa đã làm cho chúng ta trở nên công dân Vương Quốc Chúa, làm thầy tế lễ của Đức Chúa Trời là Cha. Cầu xin vinh quang và uy quyền thuộc về Ngài mãi mãi vô tận! A-men.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:9 - Anh chị em không biết người gian ác chẳng được vào Vương Quốc của Đức Chúa Trời sao? Đừng tự lừa dối mình. Những người gian dâm, thờ thần tượng, ngoại tình, tình dục đồng giới,
  • 1 Cô-rinh-tô 6:10 - hoặc người trộm cắp, tham lam, nghiện rượu, chửi rủa, bóc lột, không bao giờ được vào Vương Quốc của Đức Chúa Trời.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:11 - Trước kia, trong anh chị em có người sống như thế. Nhưng anh chị em đã được rửa sạch tội lỗi, được thánh hóa và kể là công chính nhờ Danh Chúa Cứu Thế Giê-xu và Thánh Linh của Đức Chúa Trời chúng ta.
  • Giăng 13:8 - Phi-e-rơ thưa: “Con chẳng dám để Chúa rửa chân cho con bao giờ!” Chúa Giê-xu đáp: “Nếu Ta không rửa chân cho con, con không thuộc về Ta.”
  • Giăng 13:9 - Si-môn Phi-e-rơ sốt sắng: “Thưa Chúa, đã rửa chân thì xin Chúa rửa luôn cả tay và gội đầu cho con nữa!”
  • Giăng 13:10 - Chúa Giê-xu đáp: “Ai đã tắm xong chỉ cần rửa chân là toàn thân sạch sẽ. Các con đã được sạch, nhưng không phải tất cả đều sạch đâu!”
  • Hê-bơ-rơ 10:22 - Vậy, với tấm lòng thành và niềm tin vững chắc, ta hãy bước đến gần Đức Chúa Trời, vì tâm hồn được tẩy sạch khỏi lương tâm xấu và thân thể được tắm bằng nước tinh khiết.
  • Xuất Ai Cập 40:31 - Tại đây Môi-se, A-rôn, và các con trai A-rôn rửa tay chân.
  • Xuất Ai Cập 40:32 - Mỗi khi vào Đền Tạm hay đến gần bàn thờ, họ rửa tay chân sạch sẽ theo lời Chúa Hằng Hữu phán dạy Môi-se.
  • Thi Thiên 26:6 - Con sẽ rửa tay, tỏ lòng trong sạch. Con bước đến bàn thờ, Chúa Hằng Hữu ôi,
  • Y-sai 52:11 - Hãy ra đi! Đi ngay và lìa bỏ xích xiềng nô lệ, bất cứ nơi nào con đụng đến đều ô uế. Hãy rời khỏi đó và thanh tẩy thân mình, các con là người mang khí dụng của Chúa Hằng Hữu.
圣经
资源
计划
奉献