Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
35:14 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - chân đèn, đồ dụng cụ, đèn, và dầu thắp đèn;
  • 新标点和合本 - 灯台和灯台的器具,灯盏并点灯的油,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 灯台、灯台的器具、灯和点灯的油,
  • 和合本2010(神版-简体) - 灯台、灯台的器具、灯和点灯的油,
  • 当代译本 - 灯台和灯台用的器具、灯盏和灯油;
  • 圣经新译本 - 灯台、灯台的器具、灯盏、灯油、
  • 中文标准译本 - 点灯的灯台和灯台的器具、灯和点灯的油、
  • 现代标点和合本 - 灯台和灯台的器具,灯盏并点灯的油,
  • 和合本(拼音版) - 灯台和灯台的器具,灯盏并点灯的油;
  • New International Version - the lampstand that is for light with its accessories, lamps and oil for the light;
  • New International Reader's Version - the lampstand for light and everything used with it, the lamps, and the olive oil that gives light
  • English Standard Version - the lampstand also for the light, with its utensils and its lamps, and the oil for the light;
  • New Living Translation - for light, the lampstand, its accessories, the lamp cups, and the olive oil for lighting;
  • Christian Standard Bible - the lampstand for light with its utensils and lamps as well as the oil for the light;
  • New American Standard Bible - the lampstand also for the light and its utensils and its lamps, and the oil for the light;
  • New King James Version - also the lampstand for the light, its utensils, its lamps, and the oil for the light;
  • Amplified Bible - the lampstand also for the light and its utensils and its lamps, and the oil for the light;
  • American Standard Version - the candlestick also for the light, and its vessels, and its lamps, and the oil for the light;
  • King James Version - The candlestick also for the light, and his furniture, and his lamps, with the oil for the light,
  • New English Translation - the lampstand for the light and its accessories, its lamps, and oil for the light;
  • World English Bible - the lamp stand also for the light, with its vessels, its lamps, and the oil for the light;
  • 新標點和合本 - 燈臺和燈臺的器具,燈盞並點燈的油,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 燈臺、燈臺的器具、燈和點燈的油,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 燈臺、燈臺的器具、燈和點燈的油,
  • 當代譯本 - 燈臺和燈臺用的器具、燈盞和燈油;
  • 聖經新譯本 - 燈臺、燈臺的器具、燈盞、燈油、
  • 呂振中譯本 - 燈火臺、和它的器具、燈盞、和燈火的油、
  • 中文標準譯本 - 點燈的燈檯和燈檯的器具、燈和點燈的油、
  • 現代標點和合本 - 燈臺和燈臺的器具,燈盞並點燈的油,
  • 文理和合譯本 - 燈臺與器、其盞與油、
  • 文理委辦譯本 - 常燃之燈臺、與盞、燈油、及器悉備。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 常燃之燈臺、與其器具、其盞與油、
  • Nueva Versión Internacional - el candelabro para el alumbrado y sus accesorios, las lámparas y el aceite para el alumbrado;
  • 현대인의 성경 - 불 켤 등대와 거기에 딸린 기구, 그 등잔과 기름,
  • Новый Русский Перевод - светильник для освещения со всей утварью и лампадами и масло для освещения;
  • Восточный перевод - светильник со всей утварью и лампадами для освещения, масло для светильника,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - светильник со всей утварью и лампадами для освещения, масло для светильника,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - светильник со всей утварью и лампадами для освещения, масло для светильника,
  • La Bible du Semeur 2015 - le chandelier, ses ustensiles, ses lampes et l’huile d’éclairage,
  • Nova Versão Internacional - o candelabro com seus utensílios, as lâmpadas e o óleo para iluminação;
  • Hoffnung für alle - den Leuchter mit seinen Gefäßen und Werkzeugen, die Lampen und das Öl,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คันประทีปพร้อมกับอุปกรณ์ต่างๆ ตะเกียงและน้ำมันจุดประทีป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คัน​ประทีป​สำหรับ​แสง​สว่าง พร้อม​ด้วย​เครื่อง​ใช้​ประกอบ​กับ​ดวง​ประทีป และ​น้ำมัน​สำหรับ​จุด​ดวง​ประทีป
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 5:14 - Các con là ánh sáng của thế giới, như một thành phố sáng rực trên đỉnh núi cho mọi người nhìn thấy trong đêm tối.
  • Ma-thi-ơ 5:15 - Không ai thắp đèn rồi đậy kín, nhưng đem đặt trên giá đèn để soi sáng mọi người trong nhà.
  • Xuất Ai Cập 37:17 - Bê-sa-lê làm một chân đèn bằng vàng ròng dát, từ chân cho đến thân, đài, bầu, và hoa của đèn đều dính liền nhau.
  • Xuất Ai Cập 37:18 - Từ thân mọc ra sáu cành, mỗi bên ba cành.
  • Xuất Ai Cập 37:19 - Mỗi cành có ba cái hoa hình hạnh nhân.
  • Xuất Ai Cập 37:20 - Thân của chân đèn có bốn hoa hình hạnh nhân.
  • Xuất Ai Cập 37:21 - Cứ mỗi hai cành mọc ra từ thân, ông làm một cái đài bên dưới.
  • Xuất Ai Cập 37:22 - Đài và cành được làm dính liền nhau bằng vàng dát nguyên miếng.
  • Xuất Ai Cập 37:23 - Ông cũng làm bảy cái đèn, kéo cắt tim đèn, và đĩa đựng tàn bằng vàng ròng.
  • Xuất Ai Cập 37:24 - Ông dùng hết 34 ký vàng ròng để làm chân đèn và đồ phụ tùng.
  • Thi Thiên 148:3 - Mặt trời và mặt trăng, hãy ngợi khen Chúa! Các tinh tú sáng láng, hãy chúc tôn Ngài.
  • Xuất Ai Cập 25:31 - “Hãy làm một chân đèn bằng vàng ròng, dát từ chân cho đến thân. Đài, bầu, và hoa của đèn đều dính liền nhau.
  • Xuất Ai Cập 25:32 - Từ thân mọc ra sáu cành, mỗi bên ba cành.
  • Xuất Ai Cập 25:33 - Mỗi cành mang ba hoa hạnh nhân.
  • Xuất Ai Cập 25:34 - Thân của chân đèn mang bốn hoa hạnh nhân.
  • Xuất Ai Cập 25:35 - Làm một cái đài bên dưới, mỗi hai cành mọc ra từ thân.
  • Xuất Ai Cập 25:36 - Đài và cành dính liền nhau, làm bằng vàng ròng dát nguyên miếng.
  • Xuất Ai Cập 25:37 - Làm bảy cái đèn, đem đặt trên chân đèn thế nào cho ánh sáng chiếu ra phía trước.
  • Xuất Ai Cập 25:38 - Kéo cắt tàn tim đèn và đĩa đựng tàn cũng làm bằng vàng ròng.
  • Xuất Ai Cập 25:39 - Dùng 34 ký vàng ròng đủ để làm chân đèn và đồ phụ tùng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - chân đèn, đồ dụng cụ, đèn, và dầu thắp đèn;
  • 新标点和合本 - 灯台和灯台的器具,灯盏并点灯的油,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 灯台、灯台的器具、灯和点灯的油,
  • 和合本2010(神版-简体) - 灯台、灯台的器具、灯和点灯的油,
  • 当代译本 - 灯台和灯台用的器具、灯盏和灯油;
  • 圣经新译本 - 灯台、灯台的器具、灯盏、灯油、
  • 中文标准译本 - 点灯的灯台和灯台的器具、灯和点灯的油、
  • 现代标点和合本 - 灯台和灯台的器具,灯盏并点灯的油,
  • 和合本(拼音版) - 灯台和灯台的器具,灯盏并点灯的油;
  • New International Version - the lampstand that is for light with its accessories, lamps and oil for the light;
  • New International Reader's Version - the lampstand for light and everything used with it, the lamps, and the olive oil that gives light
  • English Standard Version - the lampstand also for the light, with its utensils and its lamps, and the oil for the light;
  • New Living Translation - for light, the lampstand, its accessories, the lamp cups, and the olive oil for lighting;
  • Christian Standard Bible - the lampstand for light with its utensils and lamps as well as the oil for the light;
  • New American Standard Bible - the lampstand also for the light and its utensils and its lamps, and the oil for the light;
  • New King James Version - also the lampstand for the light, its utensils, its lamps, and the oil for the light;
  • Amplified Bible - the lampstand also for the light and its utensils and its lamps, and the oil for the light;
  • American Standard Version - the candlestick also for the light, and its vessels, and its lamps, and the oil for the light;
  • King James Version - The candlestick also for the light, and his furniture, and his lamps, with the oil for the light,
  • New English Translation - the lampstand for the light and its accessories, its lamps, and oil for the light;
  • World English Bible - the lamp stand also for the light, with its vessels, its lamps, and the oil for the light;
  • 新標點和合本 - 燈臺和燈臺的器具,燈盞並點燈的油,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 燈臺、燈臺的器具、燈和點燈的油,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 燈臺、燈臺的器具、燈和點燈的油,
  • 當代譯本 - 燈臺和燈臺用的器具、燈盞和燈油;
  • 聖經新譯本 - 燈臺、燈臺的器具、燈盞、燈油、
  • 呂振中譯本 - 燈火臺、和它的器具、燈盞、和燈火的油、
  • 中文標準譯本 - 點燈的燈檯和燈檯的器具、燈和點燈的油、
  • 現代標點和合本 - 燈臺和燈臺的器具,燈盞並點燈的油,
  • 文理和合譯本 - 燈臺與器、其盞與油、
  • 文理委辦譯本 - 常燃之燈臺、與盞、燈油、及器悉備。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 常燃之燈臺、與其器具、其盞與油、
  • Nueva Versión Internacional - el candelabro para el alumbrado y sus accesorios, las lámparas y el aceite para el alumbrado;
  • 현대인의 성경 - 불 켤 등대와 거기에 딸린 기구, 그 등잔과 기름,
  • Новый Русский Перевод - светильник для освещения со всей утварью и лампадами и масло для освещения;
  • Восточный перевод - светильник со всей утварью и лампадами для освещения, масло для светильника,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - светильник со всей утварью и лампадами для освещения, масло для светильника,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - светильник со всей утварью и лампадами для освещения, масло для светильника,
  • La Bible du Semeur 2015 - le chandelier, ses ustensiles, ses lampes et l’huile d’éclairage,
  • Nova Versão Internacional - o candelabro com seus utensílios, as lâmpadas e o óleo para iluminação;
  • Hoffnung für alle - den Leuchter mit seinen Gefäßen und Werkzeugen, die Lampen und das Öl,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คันประทีปพร้อมกับอุปกรณ์ต่างๆ ตะเกียงและน้ำมันจุดประทีป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คัน​ประทีป​สำหรับ​แสง​สว่าง พร้อม​ด้วย​เครื่อง​ใช้​ประกอบ​กับ​ดวง​ประทีป และ​น้ำมัน​สำหรับ​จุด​ดวง​ประทีป
  • Ma-thi-ơ 5:14 - Các con là ánh sáng của thế giới, như một thành phố sáng rực trên đỉnh núi cho mọi người nhìn thấy trong đêm tối.
  • Ma-thi-ơ 5:15 - Không ai thắp đèn rồi đậy kín, nhưng đem đặt trên giá đèn để soi sáng mọi người trong nhà.
  • Xuất Ai Cập 37:17 - Bê-sa-lê làm một chân đèn bằng vàng ròng dát, từ chân cho đến thân, đài, bầu, và hoa của đèn đều dính liền nhau.
  • Xuất Ai Cập 37:18 - Từ thân mọc ra sáu cành, mỗi bên ba cành.
  • Xuất Ai Cập 37:19 - Mỗi cành có ba cái hoa hình hạnh nhân.
  • Xuất Ai Cập 37:20 - Thân của chân đèn có bốn hoa hình hạnh nhân.
  • Xuất Ai Cập 37:21 - Cứ mỗi hai cành mọc ra từ thân, ông làm một cái đài bên dưới.
  • Xuất Ai Cập 37:22 - Đài và cành được làm dính liền nhau bằng vàng dát nguyên miếng.
  • Xuất Ai Cập 37:23 - Ông cũng làm bảy cái đèn, kéo cắt tim đèn, và đĩa đựng tàn bằng vàng ròng.
  • Xuất Ai Cập 37:24 - Ông dùng hết 34 ký vàng ròng để làm chân đèn và đồ phụ tùng.
  • Thi Thiên 148:3 - Mặt trời và mặt trăng, hãy ngợi khen Chúa! Các tinh tú sáng láng, hãy chúc tôn Ngài.
  • Xuất Ai Cập 25:31 - “Hãy làm một chân đèn bằng vàng ròng, dát từ chân cho đến thân. Đài, bầu, và hoa của đèn đều dính liền nhau.
  • Xuất Ai Cập 25:32 - Từ thân mọc ra sáu cành, mỗi bên ba cành.
  • Xuất Ai Cập 25:33 - Mỗi cành mang ba hoa hạnh nhân.
  • Xuất Ai Cập 25:34 - Thân của chân đèn mang bốn hoa hạnh nhân.
  • Xuất Ai Cập 25:35 - Làm một cái đài bên dưới, mỗi hai cành mọc ra từ thân.
  • Xuất Ai Cập 25:36 - Đài và cành dính liền nhau, làm bằng vàng ròng dát nguyên miếng.
  • Xuất Ai Cập 25:37 - Làm bảy cái đèn, đem đặt trên chân đèn thế nào cho ánh sáng chiếu ra phía trước.
  • Xuất Ai Cập 25:38 - Kéo cắt tàn tim đèn và đĩa đựng tàn cũng làm bằng vàng ròng.
  • Xuất Ai Cập 25:39 - Dùng 34 ký vàng ròng đủ để làm chân đèn và đồ phụ tùng.
圣经
资源
计划
奉献