Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
35:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - màn che hành lang; trụ và lỗ trụ; màn che cửa hành lang;
  • 新标点和合本 - 院子的帷子和帷子的柱子,带卯的座和院子的门帘,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 院子的帷幔、柱子、带卯眼的座和院子的门帘,
  • 和合本2010(神版-简体) - 院子的帷幔、柱子、带卯眼的座和院子的门帘,
  • 当代译本 - 院子的帷幔、悬挂幔子的柱子和底座、院子入口的门帘;
  • 圣经新译本 - 院子的帷子、帷子的柱子、帷子的座、院子的门帘、
  • 中文标准译本 - 院子的帷幔、帷幔的柱子、底座、院子的门帘、
  • 现代标点和合本 - 院子的帷子和帷子的柱子,带卯的座和院子的门帘,
  • 和合本(拼音版) - 院子的帷子和帷子的柱子,带卯的座和院子的门帘;
  • New International Version - the curtains of the courtyard with its posts and bases, and the curtain for the entrance to the courtyard;
  • New International Reader's Version - the curtains of the courtyard with their posts and bases, and the curtain for the entrance to the courtyard
  • English Standard Version - the hangings of the court, its pillars and its bases, and the screen for the gate of the court;
  • New Living Translation - the curtains for the walls of the courtyard; the posts and their bases; the curtain for the entrance to the courtyard;
  • Christian Standard Bible - the hangings of the courtyard, its posts and bases, and the screen for the gate of the courtyard;
  • New American Standard Bible - the hangings of the courtyard, its pillars and its bases, and the curtain for the gate of the courtyard;
  • New King James Version - the hangings of the court, its pillars, their sockets, and the screen for the gate of the court;
  • Amplified Bible - the court’s curtains, its support poles and their sockets, and the curtain for the gate of the courtyard;
  • American Standard Version - the hangings of the court, the pillars thereof, and their sockets, and the screen for the gate of the court;
  • King James Version - The hangings of the court, his pillars, and their sockets, and the hanging for the door of the court,
  • New English Translation - the hangings of the courtyard, its posts and its bases, and the curtain for the gateway to the courtyard;
  • World English Bible - the hangings of the court, its pillars, their sockets, and the screen for the gate of the court;
  • 新標點和合本 - 院子的帷子和帷子的柱子,帶卯的座和院子的門簾,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 院子的帷幔、柱子、帶卯眼的座和院子的門簾,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 院子的帷幔、柱子、帶卯眼的座和院子的門簾,
  • 當代譯本 - 院子的帷幔、懸掛幔子的柱子和底座、院子入口的門簾;
  • 聖經新譯本 - 院子的帷子、帷子的柱子、帷子的座、院子的門簾、
  • 呂振中譯本 - 院子的帷子、和帷子的柱子及帶卯的座、和院子的門簾、
  • 中文標準譯本 - 院子的帷幔、帷幔的柱子、底座、院子的門簾、
  • 現代標點和合本 - 院子的帷子和帷子的柱子,帶卯的座和院子的門簾,
  • 文理和合譯本 - 院帷及柱與座、院門㡘、
  • 文理委辦譯本 - 場帷及柱與座、幬為場門、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 院幃、院柱、院座、並院之門簾、
  • Nueva Versión Internacional - las cortinas del atrio con sus postes y bases, la cortina para la entrada del atrio,
  • 현대인의 성경 - 뜰의 포장과 그 기둥과 밑받침, 뜰 출입구의 막,
  • Новый Русский Перевод - завесы двора со столбами и основаниями, завесу для входа во двор,
  • Восточный перевод - завесы двора со столбами и основаниями, завесу для входа во двор,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - завесы двора со столбами и основаниями, завесу для входа во двор,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - завесы двора со столбами и основаниями, завесу для входа во двор,
  • La Bible du Semeur 2015 - les tentures du parvis, ses piliers, ses socles et le rideau pour l’entrée du parvis,
  • Nova Versão Internacional - as cortinas externas do pátio com suas colunas e bases, e a cortina da entrada para o pátio;
  • Hoffnung für alle - die Vorhänge, die den Vorhof abgrenzen, mit ihren Pfosten und Sockeln, den Vorhang für den Eingang zum Vorhof,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ม่านกั้นลานพลับพลาพร้อมเสาและฐานเสา ม่านกั้นทางเข้าลานพลับพลา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ผ้า​แขวน​ที่​ลาน เสา​หลัก​และ​ฐาน​รองรับ ม่าน​บัง​ตา​สำหรับ​ประตู​ทาง​เข้า​ลาน
交叉引用
  • Xuất Ai Cập 27:9 - “Chung quanh Đền Tạm sẽ có hành lang bao bọc. Hành lang được tạo thành bằng màn vải gai mịn treo trên các trụ đồng. Trụ đồng có các móc bằng bạc và các đai cũng bằng bạc.
  • Xuất Ai Cập 27:10 - Hành lang phía nam, dài 46 mét, có hai mươi trụ đồng dựng trên hai mươi lỗ trụ cũng bằng đồng.
  • Xuất Ai Cập 27:11 - Hành lang phía bắc cũng được làm như ở phía nam, dài 46 mét, có hai mươi trụ đồng dựng trên hai mươi lỗ trụ cũng bằng đồng
  • Xuất Ai Cập 27:12 - Hành lang phía tây dài 23 mét, màn được treo trên mười trụ dựng trên mười lỗ trụ.
  • Xuất Ai Cập 27:13 - Hành lang phía đông cũng dài 23 mét.
  • Xuất Ai Cập 27:14 - Hai bên cửa Đền Tạm có hai bức màn bên phải dài 6,9 mét,
  • Xuất Ai Cập 27:15 - mỗi bức rộng 6,9 mét, treo trên ba trụ dựng trên ba lỗ trụ.
  • Xuất Ai Cập 27:16 - Cửa vào hành lang có một bức màn dài 9,2 mét bằng vải gai mịn thêu chỉ xanh, tím, và đỏ. Màn được treo trên bốn trụ dựng trên bốn lỗ trụ.
  • Xuất Ai Cập 27:17 - Tất cả các trụ chung quanh hành lang được viền bằng bạc, có móc bằng bạc và lỗ trụ bằng đồng.
  • Xuất Ai Cập 27:18 - Vậy, chiều dài của hành lang là 46 mét, chiều rộng 23 mét, và chiều cao 2,3 mét, bao bọc bằng vải gai mịn.
  • Xuất Ai Cập 27:19 - Tất cả các dụng cụ dùng trong Đền Tạm, kể cả các cái móc, đều làm bằng đồng.”
  • 2 Sa-mu-ên 7:2 - Sau khi dọn vào sống trong cung điện, một hôm Đa-vít nói với Tiên tri Na-than: “Nay ta sống trong cung cất bằng gỗ bá hương, còn Hòm của Đức Chúa Trời lại ở trong một cái lều.”
  • Xuất Ai Cập 38:9 - Sau đó, ông làm hành lang. Hành lang phía nam dài 46 mét, bao bọc bằng vải gai mịn.
  • Xuất Ai Cập 38:10 - Có hai mươi trụ với hai mươi lỗ trụ bằng đồng, cùng với các móc và đai để gắn vào trụ bằng bạc.
  • Xuất Ai Cập 38:11 - Hành lang phía bắc cũng dài 46 mét, có hai mươi trụ và hai mươi lỗ trụ bằng đồng, các móc, và đai bằng bạc.
  • Xuất Ai Cập 38:12 - Hành lang phía tây dài 23 mét, bao bọc bằng vải gai mịn, có mười trụ và mười lỗ trụ bằng đồng, các móc, và đai bằng bạc.
  • Xuất Ai Cập 38:13 - Hành lang phía đông cũng dài 23 mét.
  • Xuất Ai Cập 38:14 - Lối vào hành lang phía đông có hai bức màn. Bức màn bên phải dài 6,9 mét, treo trên ba trụ được dựng trên ba lỗ trụ.
  • Xuất Ai Cập 38:15 - Bức màn bên trái cũng dài 6,9 mét, và treo trên ba trụ được dựng trên ba lỗ trụ.
  • Xuất Ai Cập 38:16 - Chung quanh hành lang, tất cả các bức màn đều làm bằng vải gai mịn.
  • Xuất Ai Cập 38:17 - Các lỗ trụ bằng đồng, các móc và đai trụ bằng bạc, và các trụ đều viền bạc, đầu trụ bọc bạc.
  • Xuất Ai Cập 38:18 - Bức màn che cửa hành lang bằng vải gai mịn thêu xanh, tím, và đỏ, dài 9,2 mét, rộng 2,3 mét, tương xứng với màn bao bọc hành lang.
  • Xuất Ai Cập 38:19 - Màn được treo trên bốn trụ có bốn lỗ trụ làm bằng đồng, các móc bằng bạc; các trụ viền bạc, đầu trụ bọc bạc.
  • Xuất Ai Cập 38:20 - Đinh dùng cho Đền Tạm và hành lang đều làm bằng đồng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - màn che hành lang; trụ và lỗ trụ; màn che cửa hành lang;
  • 新标点和合本 - 院子的帷子和帷子的柱子,带卯的座和院子的门帘,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 院子的帷幔、柱子、带卯眼的座和院子的门帘,
  • 和合本2010(神版-简体) - 院子的帷幔、柱子、带卯眼的座和院子的门帘,
  • 当代译本 - 院子的帷幔、悬挂幔子的柱子和底座、院子入口的门帘;
  • 圣经新译本 - 院子的帷子、帷子的柱子、帷子的座、院子的门帘、
  • 中文标准译本 - 院子的帷幔、帷幔的柱子、底座、院子的门帘、
  • 现代标点和合本 - 院子的帷子和帷子的柱子,带卯的座和院子的门帘,
  • 和合本(拼音版) - 院子的帷子和帷子的柱子,带卯的座和院子的门帘;
  • New International Version - the curtains of the courtyard with its posts and bases, and the curtain for the entrance to the courtyard;
  • New International Reader's Version - the curtains of the courtyard with their posts and bases, and the curtain for the entrance to the courtyard
  • English Standard Version - the hangings of the court, its pillars and its bases, and the screen for the gate of the court;
  • New Living Translation - the curtains for the walls of the courtyard; the posts and their bases; the curtain for the entrance to the courtyard;
  • Christian Standard Bible - the hangings of the courtyard, its posts and bases, and the screen for the gate of the courtyard;
  • New American Standard Bible - the hangings of the courtyard, its pillars and its bases, and the curtain for the gate of the courtyard;
  • New King James Version - the hangings of the court, its pillars, their sockets, and the screen for the gate of the court;
  • Amplified Bible - the court’s curtains, its support poles and their sockets, and the curtain for the gate of the courtyard;
  • American Standard Version - the hangings of the court, the pillars thereof, and their sockets, and the screen for the gate of the court;
  • King James Version - The hangings of the court, his pillars, and their sockets, and the hanging for the door of the court,
  • New English Translation - the hangings of the courtyard, its posts and its bases, and the curtain for the gateway to the courtyard;
  • World English Bible - the hangings of the court, its pillars, their sockets, and the screen for the gate of the court;
  • 新標點和合本 - 院子的帷子和帷子的柱子,帶卯的座和院子的門簾,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 院子的帷幔、柱子、帶卯眼的座和院子的門簾,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 院子的帷幔、柱子、帶卯眼的座和院子的門簾,
  • 當代譯本 - 院子的帷幔、懸掛幔子的柱子和底座、院子入口的門簾;
  • 聖經新譯本 - 院子的帷子、帷子的柱子、帷子的座、院子的門簾、
  • 呂振中譯本 - 院子的帷子、和帷子的柱子及帶卯的座、和院子的門簾、
  • 中文標準譯本 - 院子的帷幔、帷幔的柱子、底座、院子的門簾、
  • 現代標點和合本 - 院子的帷子和帷子的柱子,帶卯的座和院子的門簾,
  • 文理和合譯本 - 院帷及柱與座、院門㡘、
  • 文理委辦譯本 - 場帷及柱與座、幬為場門、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 院幃、院柱、院座、並院之門簾、
  • Nueva Versión Internacional - las cortinas del atrio con sus postes y bases, la cortina para la entrada del atrio,
  • 현대인의 성경 - 뜰의 포장과 그 기둥과 밑받침, 뜰 출입구의 막,
  • Новый Русский Перевод - завесы двора со столбами и основаниями, завесу для входа во двор,
  • Восточный перевод - завесы двора со столбами и основаниями, завесу для входа во двор,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - завесы двора со столбами и основаниями, завесу для входа во двор,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - завесы двора со столбами и основаниями, завесу для входа во двор,
  • La Bible du Semeur 2015 - les tentures du parvis, ses piliers, ses socles et le rideau pour l’entrée du parvis,
  • Nova Versão Internacional - as cortinas externas do pátio com suas colunas e bases, e a cortina da entrada para o pátio;
  • Hoffnung für alle - die Vorhänge, die den Vorhof abgrenzen, mit ihren Pfosten und Sockeln, den Vorhang für den Eingang zum Vorhof,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ม่านกั้นลานพลับพลาพร้อมเสาและฐานเสา ม่านกั้นทางเข้าลานพลับพลา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ผ้า​แขวน​ที่​ลาน เสา​หลัก​และ​ฐาน​รองรับ ม่าน​บัง​ตา​สำหรับ​ประตู​ทาง​เข้า​ลาน
  • Xuất Ai Cập 27:9 - “Chung quanh Đền Tạm sẽ có hành lang bao bọc. Hành lang được tạo thành bằng màn vải gai mịn treo trên các trụ đồng. Trụ đồng có các móc bằng bạc và các đai cũng bằng bạc.
  • Xuất Ai Cập 27:10 - Hành lang phía nam, dài 46 mét, có hai mươi trụ đồng dựng trên hai mươi lỗ trụ cũng bằng đồng.
  • Xuất Ai Cập 27:11 - Hành lang phía bắc cũng được làm như ở phía nam, dài 46 mét, có hai mươi trụ đồng dựng trên hai mươi lỗ trụ cũng bằng đồng
  • Xuất Ai Cập 27:12 - Hành lang phía tây dài 23 mét, màn được treo trên mười trụ dựng trên mười lỗ trụ.
  • Xuất Ai Cập 27:13 - Hành lang phía đông cũng dài 23 mét.
  • Xuất Ai Cập 27:14 - Hai bên cửa Đền Tạm có hai bức màn bên phải dài 6,9 mét,
  • Xuất Ai Cập 27:15 - mỗi bức rộng 6,9 mét, treo trên ba trụ dựng trên ba lỗ trụ.
  • Xuất Ai Cập 27:16 - Cửa vào hành lang có một bức màn dài 9,2 mét bằng vải gai mịn thêu chỉ xanh, tím, và đỏ. Màn được treo trên bốn trụ dựng trên bốn lỗ trụ.
  • Xuất Ai Cập 27:17 - Tất cả các trụ chung quanh hành lang được viền bằng bạc, có móc bằng bạc và lỗ trụ bằng đồng.
  • Xuất Ai Cập 27:18 - Vậy, chiều dài của hành lang là 46 mét, chiều rộng 23 mét, và chiều cao 2,3 mét, bao bọc bằng vải gai mịn.
  • Xuất Ai Cập 27:19 - Tất cả các dụng cụ dùng trong Đền Tạm, kể cả các cái móc, đều làm bằng đồng.”
  • 2 Sa-mu-ên 7:2 - Sau khi dọn vào sống trong cung điện, một hôm Đa-vít nói với Tiên tri Na-than: “Nay ta sống trong cung cất bằng gỗ bá hương, còn Hòm của Đức Chúa Trời lại ở trong một cái lều.”
  • Xuất Ai Cập 38:9 - Sau đó, ông làm hành lang. Hành lang phía nam dài 46 mét, bao bọc bằng vải gai mịn.
  • Xuất Ai Cập 38:10 - Có hai mươi trụ với hai mươi lỗ trụ bằng đồng, cùng với các móc và đai để gắn vào trụ bằng bạc.
  • Xuất Ai Cập 38:11 - Hành lang phía bắc cũng dài 46 mét, có hai mươi trụ và hai mươi lỗ trụ bằng đồng, các móc, và đai bằng bạc.
  • Xuất Ai Cập 38:12 - Hành lang phía tây dài 23 mét, bao bọc bằng vải gai mịn, có mười trụ và mười lỗ trụ bằng đồng, các móc, và đai bằng bạc.
  • Xuất Ai Cập 38:13 - Hành lang phía đông cũng dài 23 mét.
  • Xuất Ai Cập 38:14 - Lối vào hành lang phía đông có hai bức màn. Bức màn bên phải dài 6,9 mét, treo trên ba trụ được dựng trên ba lỗ trụ.
  • Xuất Ai Cập 38:15 - Bức màn bên trái cũng dài 6,9 mét, và treo trên ba trụ được dựng trên ba lỗ trụ.
  • Xuất Ai Cập 38:16 - Chung quanh hành lang, tất cả các bức màn đều làm bằng vải gai mịn.
  • Xuất Ai Cập 38:17 - Các lỗ trụ bằng đồng, các móc và đai trụ bằng bạc, và các trụ đều viền bạc, đầu trụ bọc bạc.
  • Xuất Ai Cập 38:18 - Bức màn che cửa hành lang bằng vải gai mịn thêu xanh, tím, và đỏ, dài 9,2 mét, rộng 2,3 mét, tương xứng với màn bao bọc hành lang.
  • Xuất Ai Cập 38:19 - Màn được treo trên bốn trụ có bốn lỗ trụ làm bằng đồng, các móc bằng bạc; các trụ viền bạc, đầu trụ bọc bạc.
  • Xuất Ai Cập 38:20 - Đinh dùng cho Đền Tạm và hành lang đều làm bằng đồng.
圣经
资源
计划
奉献