Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
35:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngay cả lửa cũng không được nhóm lên trong ngày Sa-bát.”
  • 新标点和合本 - 当安息日,不可在你们一切的住处生火。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在安息日这一天,不可在你们一切的住处生火。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 在安息日这一天,不可在你们一切的住处生火。”
  • 当代译本 - 在安息日,你们的任何住处都不可生火。”
  • 圣经新译本 - 在安息日,不可在你们任何的住处生火。”
  • 中文标准译本 - 在安息日,你们居住的任何地方都不可生火。”
  • 现代标点和合本 - 当安息日,不可在你们一切的住处生火。”
  • 和合本(拼音版) - 当安息日,不可在你们一切的住处生火。”
  • New International Version - Do not light a fire in any of your dwellings on the Sabbath day.”
  • New International Reader's Version - Do not even light a fire in any of your homes on the Sabbath day.”
  • English Standard Version - You shall kindle no fire in all your dwelling places on the Sabbath day.”
  • New Living Translation - You must not even light a fire in any of your homes on the Sabbath.”
  • Christian Standard Bible - Do not light a fire in any of your homes on the Sabbath day.”
  • New American Standard Bible - You shall not kindle a fire in any of your dwellings on the Sabbath day.”
  • New King James Version - You shall kindle no fire throughout your dwellings on the Sabbath day.”
  • Amplified Bible - You shall not kindle a fire in any of your dwellings on the Sabbath day.”
  • American Standard Version - Ye shall kindle no fire throughout your habitations upon the sabbath day.
  • King James Version - Ye shall kindle no fire throughout your habitations upon the sabbath day.
  • New English Translation - You must not kindle a fire in any of your homes on the Sabbath day.”
  • World English Bible - You shall kindle no fire throughout your habitations on the Sabbath day.’”
  • 新標點和合本 - 當安息日,不可在你們一切的住處生火。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在安息日這一天,不可在你們一切的住處生火。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在安息日這一天,不可在你們一切的住處生火。」
  • 當代譯本 - 在安息日,你們的任何住處都不可生火。」
  • 聖經新譯本 - 在安息日,不可在你們任何的住處生火。”
  • 呂振中譯本 - 當安息日、在你們的一切住所、你們都不可生火。』
  • 中文標準譯本 - 在安息日,你們居住的任何地方都不可生火。」
  • 現代標點和合本 - 當安息日,不可在你們一切的住處生火。」
  • 文理和合譯本 - 爾第宅中、安息日毋舉火、○
  • 文理委辦譯本 - 爾宅第中、是日毋舉火。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當安息日、爾毋於居室中舉火、○
  • Nueva Versión Internacional - En sábado no se encenderá ningún fuego en ninguna de sus casas».
  • 현대인의 성경 - 안식일에는 너희 모든 가정에서 불도 피워서는 안 된다.’ ”
  • Новый Русский Перевод - Не зажигайте в субботний день огня в своих жилищах. ( Исх. 25:1-9 ; 39:32-43 )
  • Восточный перевод - Не зажигайте в субботний день огонь в своих жилищах.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не зажигайте в субботний день огонь в своих жилищах.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не зажигайте в субботний день огонь в своих жилищах.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous n’allumerez de feu dans aucune de vos habitations le jour du sabbat.
  • リビングバイブル - 家の中で火をおこすこともいけない。」
  • Nova Versão Internacional - Nem sequer acendam fogo em nenhuma de suas casas no dia de sábado!”
  • Hoffnung für alle - An diesem Tag dürft ihr noch nicht einmal ein Feuer anzünden, wo auch immer ihr lebt!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ในวันสะบาโตอย่าก่อไฟในที่พักของพวกเจ้า” ( อพย.25:1-7 ; 39:32-41 )
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​จุด​ไฟ​ใน​บริเวณ​ที่​อยู่​อาศัย​ของ​ท่าน​ใน​วัน​สะบาโต”
交叉引用
  • Y-sai 58:13 - Hãy giữ ngày Sa-bát. Không chiều theo sở thích trong ngày ấy, nhưng cứ vui thích ngày Sa-bát và ngợi ca hân hoan trong ngày thánh của Chúa Hằng Hữu. Tôn vinh ngày Sa-bát trong mọi việc ngươi làm, và không đi theo dục vọng mình hay nói lời phàm tục.
  • Dân Số Ký 15:32 - Khi họ còn ở trong hoang mạc, một hôm người ta bắt gặp một người đang nhặt củi trong ngày Sa-bát.
  • Dân Số Ký 15:33 - Người ta dẫn người ấy đến Môi-se, A-rôn, và dân chúng.
  • Dân Số Ký 15:34 - Nhưng vì chưa có điều luật áp dụng cho trường hợp này, người ta giam người ấy lại.
  • Dân Số Ký 15:35 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Người ấy phải bị xử tử, toàn dân sẽ lấy đá ném cho người ấy chết đi bên ngoài trại.”
  • Dân Số Ký 15:36 - Và đoàn dân dẫn người ấy ra ngoài trại, lấy đá ném chết theo lệnh Chúa Hằng Hữu cùng Môi-se.
  • Xuất Ai Cập 12:16 - Trong ngày thứ nhất và ngày thứ bảy, sẽ có cuộc hội họp thánh. Không ai được làm việc trong những ngày đó, trừ ra việc bếp núc.
  • Xuất Ai Cập 16:23 - ông đáp: “Theo huấn thị của Chúa Hằng Hữu, ngày mai là ngày Sa-bát thánh dành cho Chúa Hằng Hữu, mọi người đều nghỉ ngơi. Vậy, hôm nay cứ nấu nướng dư dả, để dành một phần cho ngày mai.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngay cả lửa cũng không được nhóm lên trong ngày Sa-bát.”
  • 新标点和合本 - 当安息日,不可在你们一切的住处生火。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在安息日这一天,不可在你们一切的住处生火。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 在安息日这一天,不可在你们一切的住处生火。”
  • 当代译本 - 在安息日,你们的任何住处都不可生火。”
  • 圣经新译本 - 在安息日,不可在你们任何的住处生火。”
  • 中文标准译本 - 在安息日,你们居住的任何地方都不可生火。”
  • 现代标点和合本 - 当安息日,不可在你们一切的住处生火。”
  • 和合本(拼音版) - 当安息日,不可在你们一切的住处生火。”
  • New International Version - Do not light a fire in any of your dwellings on the Sabbath day.”
  • New International Reader's Version - Do not even light a fire in any of your homes on the Sabbath day.”
  • English Standard Version - You shall kindle no fire in all your dwelling places on the Sabbath day.”
  • New Living Translation - You must not even light a fire in any of your homes on the Sabbath.”
  • Christian Standard Bible - Do not light a fire in any of your homes on the Sabbath day.”
  • New American Standard Bible - You shall not kindle a fire in any of your dwellings on the Sabbath day.”
  • New King James Version - You shall kindle no fire throughout your dwellings on the Sabbath day.”
  • Amplified Bible - You shall not kindle a fire in any of your dwellings on the Sabbath day.”
  • American Standard Version - Ye shall kindle no fire throughout your habitations upon the sabbath day.
  • King James Version - Ye shall kindle no fire throughout your habitations upon the sabbath day.
  • New English Translation - You must not kindle a fire in any of your homes on the Sabbath day.”
  • World English Bible - You shall kindle no fire throughout your habitations on the Sabbath day.’”
  • 新標點和合本 - 當安息日,不可在你們一切的住處生火。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在安息日這一天,不可在你們一切的住處生火。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在安息日這一天,不可在你們一切的住處生火。」
  • 當代譯本 - 在安息日,你們的任何住處都不可生火。」
  • 聖經新譯本 - 在安息日,不可在你們任何的住處生火。”
  • 呂振中譯本 - 當安息日、在你們的一切住所、你們都不可生火。』
  • 中文標準譯本 - 在安息日,你們居住的任何地方都不可生火。」
  • 現代標點和合本 - 當安息日,不可在你們一切的住處生火。」
  • 文理和合譯本 - 爾第宅中、安息日毋舉火、○
  • 文理委辦譯本 - 爾宅第中、是日毋舉火。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當安息日、爾毋於居室中舉火、○
  • Nueva Versión Internacional - En sábado no se encenderá ningún fuego en ninguna de sus casas».
  • 현대인의 성경 - 안식일에는 너희 모든 가정에서 불도 피워서는 안 된다.’ ”
  • Новый Русский Перевод - Не зажигайте в субботний день огня в своих жилищах. ( Исх. 25:1-9 ; 39:32-43 )
  • Восточный перевод - Не зажигайте в субботний день огонь в своих жилищах.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не зажигайте в субботний день огонь в своих жилищах.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не зажигайте в субботний день огонь в своих жилищах.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous n’allumerez de feu dans aucune de vos habitations le jour du sabbat.
  • リビングバイブル - 家の中で火をおこすこともいけない。」
  • Nova Versão Internacional - Nem sequer acendam fogo em nenhuma de suas casas no dia de sábado!”
  • Hoffnung für alle - An diesem Tag dürft ihr noch nicht einmal ein Feuer anzünden, wo auch immer ihr lebt!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ในวันสะบาโตอย่าก่อไฟในที่พักของพวกเจ้า” ( อพย.25:1-7 ; 39:32-41 )
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​จุด​ไฟ​ใน​บริเวณ​ที่​อยู่​อาศัย​ของ​ท่าน​ใน​วัน​สะบาโต”
  • Y-sai 58:13 - Hãy giữ ngày Sa-bát. Không chiều theo sở thích trong ngày ấy, nhưng cứ vui thích ngày Sa-bát và ngợi ca hân hoan trong ngày thánh của Chúa Hằng Hữu. Tôn vinh ngày Sa-bát trong mọi việc ngươi làm, và không đi theo dục vọng mình hay nói lời phàm tục.
  • Dân Số Ký 15:32 - Khi họ còn ở trong hoang mạc, một hôm người ta bắt gặp một người đang nhặt củi trong ngày Sa-bát.
  • Dân Số Ký 15:33 - Người ta dẫn người ấy đến Môi-se, A-rôn, và dân chúng.
  • Dân Số Ký 15:34 - Nhưng vì chưa có điều luật áp dụng cho trường hợp này, người ta giam người ấy lại.
  • Dân Số Ký 15:35 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Người ấy phải bị xử tử, toàn dân sẽ lấy đá ném cho người ấy chết đi bên ngoài trại.”
  • Dân Số Ký 15:36 - Và đoàn dân dẫn người ấy ra ngoài trại, lấy đá ném chết theo lệnh Chúa Hằng Hữu cùng Môi-se.
  • Xuất Ai Cập 12:16 - Trong ngày thứ nhất và ngày thứ bảy, sẽ có cuộc hội họp thánh. Không ai được làm việc trong những ngày đó, trừ ra việc bếp núc.
  • Xuất Ai Cập 16:23 - ông đáp: “Theo huấn thị của Chúa Hằng Hữu, ngày mai là ngày Sa-bát thánh dành cho Chúa Hằng Hữu, mọi người đều nghỉ ngơi. Vậy, hôm nay cứ nấu nướng dư dả, để dành một phần cho ngày mai.”
圣经
资源
计划
奉献