Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
40:31 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tại đây Môi-se, A-rôn, và các con trai A-rôn rửa tay chân.
  • 新标点和合本 - 摩西和亚伦并亚伦的儿子在这盆里洗手洗脚。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 摩西和亚伦,以及亚伦的儿子用这盆洗手洗脚。
  • 和合本2010(神版-简体) - 摩西和亚伦,以及亚伦的儿子用这盆洗手洗脚。
  • 当代译本 - 摩西、亚伦及其众子都在盆里清洗手脚,
  • 圣经新译本 - 摩西、亚伦和亚伦的儿子,可以在这盆里洗手洗脚。
  • 中文标准译本 - 摩西、亚伦和他的儿子们在盆中洗手洗脚。
  • 现代标点和合本 - 摩西和亚伦并亚伦的儿子在这盆里洗手洗脚。
  • 和合本(拼音版) - 摩西和亚伦并亚伦的儿子,在这盆里洗手洗脚。
  • New International Version - and Moses and Aaron and his sons used it to wash their hands and feet.
  • New International Reader's Version - Moses and Aaron and his sons used it to wash their hands and feet.
  • English Standard Version - with which Moses and Aaron and his sons washed their hands and their feet.
  • New Living Translation - Moses and Aaron and Aaron’s sons used water from it to wash their hands and feet.
  • Christian Standard Bible - Moses, Aaron, and his sons washed their hands and feet from it.
  • New American Standard Bible - From it Moses and Aaron and his sons washed their hands and their feet.
  • New King James Version - and Moses, Aaron, and his sons would wash their hands and their feet with water from it.
  • Amplified Bible - Then from it Moses and Aaron and his sons washed their hands and their feet.
  • American Standard Version - And Moses and Aaron and his sons washed their hands and their feet thereat;
  • King James Version - And Moses and Aaron and his sons washed their hands and their feet thereat:
  • New English Translation - Moses and Aaron and his sons would wash their hands and their feet from it.
  • World English Bible - Moses, Aaron, and his sons washed their hands and their feet there.
  • 新標點和合本 - 摩西和亞倫並亞倫的兒子在這盆裏洗手洗腳。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 摩西和亞倫,以及亞倫的兒子用這盆洗手洗腳。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 摩西和亞倫,以及亞倫的兒子用這盆洗手洗腳。
  • 當代譯本 - 摩西、亞倫及其眾子都在盆裡清洗手腳,
  • 聖經新譯本 - 摩西、亞倫和亞倫的兒子,可以在這盆裡洗手洗腳。
  • 呂振中譯本 - 摩西 和 亞倫 跟他的兒子們、是在這盆裏洗手 洗 腳的:
  • 中文標準譯本 - 摩西、亞倫和他的兒子們在盆中洗手洗腳。
  • 現代標點和合本 - 摩西和亞倫並亞倫的兒子在這盆裡洗手洗腳。
  • 文理和合譯本 - 摩西與亞倫及其子、盥手濯足、
  • 文理委辦譯本 - 摩西 亞倫、及其子、盥手濯足、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 摩西 與 亞倫 及 亞倫 諸子、悉於此洗手濯足、
  • Nueva Versión Internacional - y Moisés, Aarón y sus hijos se lavaron allí las manos y los pies.
  • 현대인의 성경 - 모세와 아론과 그의 아들들은 그 물로
  • Новый Русский Перевод - Моисей, Аарон и его сыновья мыли в нем руки и ноги.
  • Восточный перевод - Муса, Харун и его сыновья мыли в нём руки и ноги.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Муса, Харун и его сыновья мыли в нём руки и ноги.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мусо, Хорун и его сыновья мыли в нём руки и ноги.
  • La Bible du Semeur 2015 - pour que Moïse, Aaron et ses fils s’y lavent les mains et les pieds.
  • リビングバイブル - モーセとアロンとアロンの息子たちは、そこで手足を洗いました。
  • Nova Versão Internacional - Moisés, Arão e os filhos deste usavam-na para lavar as mãos e os pés.
  • Hoffnung für alle - damit er, Aaron und dessen Söhne sich darin die Hände und Füße waschen konnten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - โมเสสและอาโรนกับบรรดาบุตรชายล้างมือและเท้าที่นั่น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โมเสส อาโรน และ​บุตร​ของ​ท่าน​ล้าง​มือ​และ​เท้า​ด้วย​น้ำ​ใน​อ่าง
交叉引用
  • Xuất Ai Cập 30:19 - A-rôn và các con trai người sẽ rửa tay, và rửa chân tại đó.
  • Xuất Ai Cập 30:20 - Họ phải rửa tay và chân mình trước khi vào Đền Tạm hoặc đến gần bàn thờ để dâng tế lễ thiêu lên Chúa Hằng Hữu, nếu không họ sẽ chết.
  • Giăng 13:10 - Chúa Giê-xu đáp: “Ai đã tắm xong chỉ cần rửa chân là toàn thân sạch sẽ. Các con đã được sạch, nhưng không phải tất cả đều sạch đâu!”
  • 1 Giăng 1:9 - Nhưng nếu chúng ta xưng tội với Chúa, Ngài sẽ giữ lời hứa tha thứ chúng ta và tẩy sạch tất cả lỗi lầm chúng ta, đúng theo bản tính công chính của Ngài.
  • Thi Thiên 51:6 - Chúa muốn tâm hồn con chân thật, Ngài sẽ dạy con khôn ngoan trong sâu kín cõi lòng.
  • Thi Thiên 51:7 - Xin tẩy con với chùm kinh giới, rửa lòng con trắng trong như tuyết.
  • Thi Thiên 26:6 - Con sẽ rửa tay, tỏ lòng trong sạch. Con bước đến bàn thờ, Chúa Hằng Hữu ôi,
  • 1 Giăng 1:7 - Nếu chúng ta sống trong ánh sáng như Đức Chúa Trời, chúng ta sẽ tương giao với nhau, và máu Chúa Giê-xu, Con Ngài tẩy sạch tất cả tội lỗi chúng ta.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tại đây Môi-se, A-rôn, và các con trai A-rôn rửa tay chân.
  • 新标点和合本 - 摩西和亚伦并亚伦的儿子在这盆里洗手洗脚。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 摩西和亚伦,以及亚伦的儿子用这盆洗手洗脚。
  • 和合本2010(神版-简体) - 摩西和亚伦,以及亚伦的儿子用这盆洗手洗脚。
  • 当代译本 - 摩西、亚伦及其众子都在盆里清洗手脚,
  • 圣经新译本 - 摩西、亚伦和亚伦的儿子,可以在这盆里洗手洗脚。
  • 中文标准译本 - 摩西、亚伦和他的儿子们在盆中洗手洗脚。
  • 现代标点和合本 - 摩西和亚伦并亚伦的儿子在这盆里洗手洗脚。
  • 和合本(拼音版) - 摩西和亚伦并亚伦的儿子,在这盆里洗手洗脚。
  • New International Version - and Moses and Aaron and his sons used it to wash their hands and feet.
  • New International Reader's Version - Moses and Aaron and his sons used it to wash their hands and feet.
  • English Standard Version - with which Moses and Aaron and his sons washed their hands and their feet.
  • New Living Translation - Moses and Aaron and Aaron’s sons used water from it to wash their hands and feet.
  • Christian Standard Bible - Moses, Aaron, and his sons washed their hands and feet from it.
  • New American Standard Bible - From it Moses and Aaron and his sons washed their hands and their feet.
  • New King James Version - and Moses, Aaron, and his sons would wash their hands and their feet with water from it.
  • Amplified Bible - Then from it Moses and Aaron and his sons washed their hands and their feet.
  • American Standard Version - And Moses and Aaron and his sons washed their hands and their feet thereat;
  • King James Version - And Moses and Aaron and his sons washed their hands and their feet thereat:
  • New English Translation - Moses and Aaron and his sons would wash their hands and their feet from it.
  • World English Bible - Moses, Aaron, and his sons washed their hands and their feet there.
  • 新標點和合本 - 摩西和亞倫並亞倫的兒子在這盆裏洗手洗腳。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 摩西和亞倫,以及亞倫的兒子用這盆洗手洗腳。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 摩西和亞倫,以及亞倫的兒子用這盆洗手洗腳。
  • 當代譯本 - 摩西、亞倫及其眾子都在盆裡清洗手腳,
  • 聖經新譯本 - 摩西、亞倫和亞倫的兒子,可以在這盆裡洗手洗腳。
  • 呂振中譯本 - 摩西 和 亞倫 跟他的兒子們、是在這盆裏洗手 洗 腳的:
  • 中文標準譯本 - 摩西、亞倫和他的兒子們在盆中洗手洗腳。
  • 現代標點和合本 - 摩西和亞倫並亞倫的兒子在這盆裡洗手洗腳。
  • 文理和合譯本 - 摩西與亞倫及其子、盥手濯足、
  • 文理委辦譯本 - 摩西 亞倫、及其子、盥手濯足、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 摩西 與 亞倫 及 亞倫 諸子、悉於此洗手濯足、
  • Nueva Versión Internacional - y Moisés, Aarón y sus hijos se lavaron allí las manos y los pies.
  • 현대인의 성경 - 모세와 아론과 그의 아들들은 그 물로
  • Новый Русский Перевод - Моисей, Аарон и его сыновья мыли в нем руки и ноги.
  • Восточный перевод - Муса, Харун и его сыновья мыли в нём руки и ноги.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Муса, Харун и его сыновья мыли в нём руки и ноги.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мусо, Хорун и его сыновья мыли в нём руки и ноги.
  • La Bible du Semeur 2015 - pour que Moïse, Aaron et ses fils s’y lavent les mains et les pieds.
  • リビングバイブル - モーセとアロンとアロンの息子たちは、そこで手足を洗いました。
  • Nova Versão Internacional - Moisés, Arão e os filhos deste usavam-na para lavar as mãos e os pés.
  • Hoffnung für alle - damit er, Aaron und dessen Söhne sich darin die Hände und Füße waschen konnten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - โมเสสและอาโรนกับบรรดาบุตรชายล้างมือและเท้าที่นั่น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โมเสส อาโรน และ​บุตร​ของ​ท่าน​ล้าง​มือ​และ​เท้า​ด้วย​น้ำ​ใน​อ่าง
  • Xuất Ai Cập 30:19 - A-rôn và các con trai người sẽ rửa tay, và rửa chân tại đó.
  • Xuất Ai Cập 30:20 - Họ phải rửa tay và chân mình trước khi vào Đền Tạm hoặc đến gần bàn thờ để dâng tế lễ thiêu lên Chúa Hằng Hữu, nếu không họ sẽ chết.
  • Giăng 13:10 - Chúa Giê-xu đáp: “Ai đã tắm xong chỉ cần rửa chân là toàn thân sạch sẽ. Các con đã được sạch, nhưng không phải tất cả đều sạch đâu!”
  • 1 Giăng 1:9 - Nhưng nếu chúng ta xưng tội với Chúa, Ngài sẽ giữ lời hứa tha thứ chúng ta và tẩy sạch tất cả lỗi lầm chúng ta, đúng theo bản tính công chính của Ngài.
  • Thi Thiên 51:6 - Chúa muốn tâm hồn con chân thật, Ngài sẽ dạy con khôn ngoan trong sâu kín cõi lòng.
  • Thi Thiên 51:7 - Xin tẩy con với chùm kinh giới, rửa lòng con trắng trong như tuyết.
  • Thi Thiên 26:6 - Con sẽ rửa tay, tỏ lòng trong sạch. Con bước đến bàn thờ, Chúa Hằng Hữu ôi,
  • 1 Giăng 1:7 - Nếu chúng ta sống trong ánh sáng như Đức Chúa Trời, chúng ta sẽ tương giao với nhau, và máu Chúa Giê-xu, Con Ngài tẩy sạch tất cả tội lỗi chúng ta.
圣经
资源
计划
奉献