逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Đang chăm chú nhìn các sinh vật, tôi thấy trên mặt đất, ngay dưới mỗi sinh vật có một bánh xe.
- 新标点和合本 - 我正观看活物的时候,见活物的脸旁各有一轮在地上。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我观看活物,看哪,有四张脸的活物旁边各有一个轮子在地上。
- 和合本2010(神版-简体) - 我观看活物,看哪,有四张脸的活物旁边各有一个轮子在地上。
- 当代译本 - 当我观看这些活物的时候,发现每个活物旁边的地上都有一个轮子。
- 圣经新译本 - 我观看那些活物的时候,看见四个活物的旁边都有一个触地的轮子。
- 现代标点和合本 - 我正观看活物的时候,见活物的脸旁各有一轮在地上。
- 和合本(拼音版) - 我正观看活物的时候,见活物的脸旁,各有一轮在地上。
- New International Version - As I looked at the living creatures, I saw a wheel on the ground beside each creature with its four faces.
- New International Reader's Version - As I looked at the living creatures, I saw wheels on the ground beside them. Each creature had four faces.
- English Standard Version - Now as I looked at the living creatures, I saw a wheel on the earth beside the living creatures, one for each of the four of them.
- New Living Translation - As I looked at these beings, I saw four wheels touching the ground beside them, one wheel belonging to each.
- The Message - As I watched the four creatures, I saw something that looked like a wheel on the ground beside each of the four-faced creatures. This is what the wheels looked like: They were identical wheels, sparkling like diamonds in the sun. It looked like they were wheels within wheels, like a gyroscope.
- Christian Standard Bible - When I looked at the living creatures, there was one wheel on the ground beside each of the four-faced creatures.
- New American Standard Bible - Now as I looked at the living beings, behold, there was one wheel on the ground beside the living beings, for each of the four of them.
- New King James Version - Now as I looked at the living creatures, behold, a wheel was on the earth beside each living creature with its four faces.
- Amplified Bible - Now as I looked at the living beings, I saw one wheel on the ground beside the living beings, for each of the four of them.
- American Standard Version - Now as I beheld the living creatures, behold, one wheel upon the earth beside the living creatures, for each of the four faces thereof.
- King James Version - Now as I beheld the living creatures, behold one wheel upon the earth by the living creatures, with his four faces.
- New English Translation - Then I looked, and I saw one wheel on the ground beside each of the four beings.
- World English Bible - Now as I saw the living creatures, behold, there was one wheel on the earth beside the living creatures, for each of the four faces of it.
- 新標點和合本 - 我正觀看活物的時候,見活物的臉旁各有一輪在地上。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我觀看活物,看哪,有四張臉的活物旁邊各有一個輪子在地上。
- 和合本2010(神版-繁體) - 我觀看活物,看哪,有四張臉的活物旁邊各有一個輪子在地上。
- 當代譯本 - 當我觀看這些活物的時候,發現每個活物旁邊的地上都有一個輪子。
- 聖經新譯本 - 我觀看那些活物的時候,看見四個活物的旁邊都有一個觸地的輪子。
- 呂振中譯本 - 我看了看活物,見有一個輪子在基地上,在活物旁邊,在四個之每一個的前面。
- 現代標點和合本 - 我正觀看活物的時候,見活物的臉旁各有一輪在地上。
- 文理和合譯本 - 我觀生物、見地上有輪、在生物之旁、四面各有一輪、
- 文理委辦譯本 - 我觀靈物之下有輪、輪有四面、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我正觀活物、見地上附諸活物、四面有輪、 附諸活物四面有輪或作附各活物有一輪四活物俱如此
- Nueva Versión Internacional - Miré a los seres vivientes de cuatro caras, y vi que en el suelo, junto a cada uno de ellos, había una rueda.
- 현대인의 성경 - 내가 그 생물들을 보니 생물들 곁에 네 개의 바퀴가 지면에 닿아 있었는데 그것은 각 생물 곁에 하나씩 있었다.
- Новый Русский Перевод - Я смотрел на живых существ и видел на земле колеса возле них, по одному на каждого из четырех .
- Восточный перевод - Я смотрел на живых существ и видел на земле возле них колёса, по одному на каждого из четырёх.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я смотрел на живых существ и видел на земле возле них колёса, по одному на каждого из четырёх.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я смотрел на живых существ и видел на земле возле них колёса, по одному на каждого из четырёх.
- La Bible du Semeur 2015 - En contemplant ces êtres vivants, j’aperçus à côté de chacun d’eux une roue qui touchait terre, vers leurs quatre faces.
- リビングバイブル - 私がこの光景に見入っていると、四つの生きものの下には、地上でそれらを支えるように四つの輪があるのが見えました。それぞれの生きものに一つの輪がついているのです。
- Nova Versão Internacional - Enquanto eu olhava para eles, vi uma roda ao lado de cada um deles, diante dos seus quatro rostos.
- Hoffnung für alle - Als ich sie genauer betrachtete, entdeckte ich vier Räder auf dem Boden – eines vor jeder Gestalt.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขณะที่ข้าพเจ้าจ้องดูสิ่งมีชีวิตทั้งสี่ตนนี้ ก็เห็นวงล้อที่พื้น วงล้อแต่ละวงอยู่ข้างสิ่งมีชีวิตแต่ละตนซึ่งมีสี่หน้า
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขณะที่ข้าพเจ้ามองดูสิ่งมีชีวิตเหล่านั้น ข้าพเจ้าเห็นล้อบนพื้นดินข้างๆ สิ่งมีชีวิตทั้งสี่ ล้อละตัว
交叉引用
- Ê-xê-chi-ên 10:13 - Tôi nghe các bánh xe được gọi là “bánh xe quay tít.”
- Ê-xê-chi-ên 10:14 - Mỗi chê-ru-bim có bốn mặt: Thứ nhất là mặt thiên sứ, thứ hai là mặt người, thứ ba là mặt sư tử, và thứ tư là mặt chim ưng.
- Ê-xê-chi-ên 10:15 - Các chê-ru-bim bay lên khoảng không. Đây là những sinh vật tôi đã thấy bên bờ Sông Kê-ba.
- Ê-xê-chi-ên 10:16 - Khi chê-ru-bim di chuyển, bánh xe cũng di chuyển theo. Khi chê-ru-bim xòe cánh để bay, bánh xe cũng ở bên cạnh.
- Ê-xê-chi-ên 10:17 - Khi chê-ru-bim dừng lại, bánh xe cũng dừng lại. Khi chê-ru-bim bay lên, bánh xe cũng bay lên theo, vì thần linh của các sinh vật ở trong các bánh xe.
- Khải Huyền 4:7 - Sinh vật thứ nhất giống như sư tử; sinh vật thứ hai như bò tơ; sinh vật thứ ba có mặt người; và sinh vật thứ tư như đại bàng đang bay.
- Đa-ni-ên 7:9 - Tôi ngắm nhìn cho đến khi các ngôi đặt xong và Đấng Tạo Hóa—là Đấng hiện hữu từ trước vô cùng—ngự trên ngôi. Áo Ngài trắng như tuyết, tóc Ngài như lông chiên tinh sạch. Ngôi Ngài là các ngọn lửa và bánh xe là lửa hừng,
- Ê-xê-chi-ên 1:6 - mỗi sinh vật có bốn mặt và bốn cánh.
- Ê-xê-chi-ên 1:19 - Khi sinh vật tiến tới trước, bánh xe cũng tiến theo. Khi sinh vật bay lên khỏi đất, bánh xe cũng bay theo.
- Ê-xê-chi-ên 1:20 - Thần linh của sinh vật ở trong bánh xe. Vì vậy, thần linh đi đâu, bánh xe và sinh vật đi theo đó.
- Ê-xê-chi-ên 1:21 - Khi các sinh vật tiến đi, các bánh xe cũng tiến theo. Khi các sinh vật đứng lại, các bánh xe cũng đứng lại. Khi các sinh vật bay lên, các bánh xe cũng bay lên, vì thần linh của các sinh vật ở trong các bánh xe.
- Ê-xê-chi-ên 10:9 - Tôi nhìn thấy mỗi chê-ru-bim có một bánh xe bên cạnh, các bánh xe lóng lánh như lục ngọc thạch.