Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
11:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ đem các ngươi khỏi Giê-ru-sa-lem và giao các ngươi cho người nước ngoài để thi hành án phạt của Ta.
  • 新标点和合本 - 我必从这城中带出你们去,交在外邦人的手中,且要在你们中间施行审判。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要把你们从这城中带出去,交在外邦人的手里,且要在你们中间施行审判。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要把你们从这城中带出去,交在外邦人的手里,且要在你们中间施行审判。
  • 当代译本 - 我必把你们从城中赶出去,交给外族人。我必审判你们,
  • 圣经新译本 - 我要把你们从城中赶出去,交在外族人的手里;我要向你们施行审判。
  • 现代标点和合本 - 我必从这城中带出你们去,交在外邦人的手中,且要在你们中间施行审判。
  • 和合本(拼音版) - 我必从这城中带出你们去,交在外邦人的手中,且要在你们中间施行审判。
  • New International Version - I will drive you out of the city and deliver you into the hands of foreigners and inflict punishment on you.
  • New International Reader's Version - ‘I will drive you out of the city. I will hand you over to outsiders. And I will punish you.
  • English Standard Version - And I will bring you out of the midst of it, and give you into the hands of foreigners, and execute judgments upon you.
  • New Living Translation - I will drive you out of Jerusalem and hand you over to foreigners, who will carry out my judgments against you.
  • Christian Standard Bible - I will take you out of the city and hand you over to foreigners; I will execute judgments against you.
  • New American Standard Bible - “And I will bring you out of the midst of the city, and hand you over to strangers, and execute judgments against you.
  • New King James Version - “And I will bring you out of its midst, and deliver you into the hands of strangers, and execute judgments on you.
  • Amplified Bible - “And I will bring you out of the midst of the city and hand you over to strangers and execute judgment against you.
  • American Standard Version - And I will bring you forth out of the midst thereof, and deliver you into the hands of strangers, and will execute judgments among you.
  • King James Version - And I will bring you out of the midst thereof, and deliver you into the hands of strangers, and will execute judgments among you.
  • New English Translation - ‘But I will take you out of the city. And I will hand you over to foreigners. I will execute judgments on you.
  • World English Bible - “I will bring you out of the middle of it, and deliver you into the hands of strangers, and will execute judgments among you.
  • 新標點和合本 - 我必從這城中帶出你們去,交在外邦人的手中,且要在你們中間施行審判。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要把你們從這城中帶出去,交在外邦人的手裏,且要在你們中間施行審判。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要把你們從這城中帶出去,交在外邦人的手裏,且要在你們中間施行審判。
  • 當代譯本 - 我必把你們從城中趕出去,交給外族人。我必審判你們,
  • 聖經新譯本 - 我要把你們從城中趕出去,交在外族人的手裡;我要向你們施行審判。
  • 呂振中譯本 - 我必將你們從這城中帶出去,交於外族人手中;我要向你們施行判罰。
  • 現代標點和合本 - 我必從這城中帶出你們去,交在外邦人的手中,且要在你們中間施行審判。
  • 文理和合譯本 - 攜爾出邑、付於外人之手、行鞫於爾中、
  • 文理委辦譯本 - 逐爾出邑、付於異邦人、降災爾躬。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 逐爾出邑、付爾於異邦人手、降罰於爾、
  • Nueva Versión Internacional - Los echaré de la ciudad, los entregaré en manos de extranjeros y los castigaré con justicia.
  • 현대인의 성경 - 내가 너희를 그 성에서 끌어내고 외국인의 손에 넘겨 너희를 벌할 것이니
  • Новый Русский Перевод - Я изгоню вас из города, отдам во власть чужеземцев и исполню над вами приговор.
  • Восточный перевод - Я изгоню вас из города, отдам во власть чужеземцев и исполню над вами приговор.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я изгоню вас из города, отдам во власть чужеземцев и исполню над вами приговор.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я изгоню вас из города, отдам во власть чужеземцев и исполню над вами приговор.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je vous ferai sortir de la ville et je vous livrerai à des étrangers et j’exécuterai ainsi mes jugements contre vous.
  • リビングバイブル - 「わたしは、あなたがたをエルサレムから連れ出し、わたしに代わってさばきを下す外国人の手に渡そう。
  • Nova Versão Internacional - Eu os expulsarei da cidade e os entregarei nas mãos de estrangeiros e os castigarei.
  • Hoffnung für alle - Ich jage euch aus Jerusalem fort und gebe euch in die Gewalt von Fremden. Ich halte Gericht über euch
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะขับไล่เจ้าออกจากกรุงนี้และมอบเจ้าให้แก่คนต่างชาติ เราจะลง โทษเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “เรา​จะ​ขับ​ไล่​พวก​เจ้า​ออก​ไป​จาก​เมือง​นั้น และ​มอบ​เจ้า​ไว้​ใน​มือ​ของ​บรรดา​ชาว​ต่าง​ชาติ และ​ลง​โทษ​พวก​เจ้า
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 5:15 - Ngươi sẽ trở nên đề tài chế giễu, mắng nhiếc, và ghê tởm. Ngươi sẽ là gương để cảnh cáo các dân tộc chung quanh ngươi. Chúng sẽ thấy điều xảy ra khi Chúa Hằng Hữu hình phạt một dân tộc trong cơn thịnh nộ và khiển trách, Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Rô-ma 13:4 - Họ là những người Đức Chúa Trời sai phái để giúp anh chị em làm điều thiện, nhưng nếu anh chị em làm điều ác, hãy lo sợ, vì không thể trốn tránh hình phạt. Đức Chúa Trời dùng họ để phạt người làm ác.
  • Giê-rê-mi 5:15 - Ôi Ít-ra-ên, Ta sẽ đem một đất nước từ xa đến xâm lăng ngươi,” Chúa Hằng Hữu phán vậy. “Đó là một quốc gia hùng mạnh, một quốc gia thời cổ, dân của nó nói ngôn ngữ ngươi không biết, chúng nói thứ tiếng ngươi không thể hiểu.
  • Giê-rê-mi 5:16 - Khí giới của chúng giết hại thật nhiều; chiến sĩ của chúng thật mạnh bạo.
  • Giê-rê-mi 5:17 - Chúng sẽ ăn hết mùa màng của ngươi; chúng sẽ ăn sống con trai và con gái ngươi. Chúng sẽ nuốt sạch các bầy bò và bầy chiên; chúng sẽ ngấu nghiến cả cây nho và cây vả. Chúng sẽ phá hủy các thành kiên cố của ngươi, tiêu diệt nơi nào ngươi nghĩ là an toàn.”
  • Ê-xê-chi-ên 16:38 - Ta sẽ hình phạt ngươi vì tội giết người và ngoại tình. Ta sẽ phủ máu lên ngươi trong cơn ghen tị dữ dội của Ta.
  • Truyền Đạo 8:11 - Vì điều ác không bị trừng phạt ngay, nên người đời vẫn tiếp tục làm điều sai trật.
  • Giê-rê-mi 39:6 - Ông bắt Sê-đê-kia chứng kiến cuộc hành hình các hoàng tử và tất cả hàng quý tộc Giu-đa.
  • Giăng 5:27 - Cha đã giao quyền xét xử loài người cho Con, vì Ngài là Con Người.
  • Nê-hê-mi 9:36 - Thế nên, ngày nay chúng con làm nô lệ ngay trong miền đất màu mỡ Chúa cho cha ông chúng con để thụ hưởng.
  • Nê-hê-mi 9:37 - Ngày nay hoa màu của đất này về tay các vua ngoại quốc, là những người Chúa cho phép thống trị chúng con, vì chúng con có tội. Các vua này có quyền trên thân thể chúng con và súc vật chúng con; họ sử dụng tùy thích. Chúng con khổ nhục vô cùng.”
  • 2 Các Vua 24:4 - người đã làm cho Giê-ru-sa-lem đầy dẫy máu vô tội, đến độ Chúa Hằng Hữu không tha thứ được nữa.
  • Ê-xê-chi-ên 30:19 - Ta sẽ thi hành án phạt Ai Cập, chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.”
  • Thi Thiên 106:30 - Cho đến lúc Phi-nê-a cầu xin Chúa cho chứng bệnh nguy nan chấm dứt.
  • Ê-xê-chi-ên 21:31 - Ta sẽ đổ cơn thịnh nộ Ta trên các ngươi và thổi cơn giận Ta thành một ngọn lửa lớn cháy tràn lan. Ta sẽ nạp mạng các ngươi cho bọn người độc ác là bọn người chuyên tàn sát.
  • Giu-đe 1:15 - Chúa sẽ đem bọn người vô đạo ra xét xử, sẽ phanh phui những hành vi chống nghịch Đức Chúa Trời và những lời lẽ ngạo mạn họ nói phạm đến Ngài.”
  • Ê-xê-chi-ên 5:10 - Cha mẹ sẽ ăn thịt chính con cái mình, và con cái sẽ ăn thịt cha mẹ mình. Ta sẽ hình phạt ngươi và phân tán theo gió những ai còn sống sót.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:49 - Chúa Hằng Hữu sẽ dẫn một dân tộc từ nơi xa xôi đến đánh anh em đột ngột như phượng hoàng tấn công. Họ nói một thứ tiếng anh em không hiểu,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:50 - vẻ mặt họ hung dữ, họ không trọng người già, không quý người trẻ.
  • Ê-xê-chi-ên 16:41 - Chúng sẽ đốt nhà ngươi, xét xử ngươi trước mắt nhiều phụ nữ. Ta sẽ làm cho ngươi chừa tội dâm loạn và chấm dứt việc đưa tiền cho nhiều tình nhân của ngươi nữa.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:36 - Chúa Hằng Hữu sẽ đày anh em cùng với vua mình sang một nước xa lạ, tên của nước này anh em cũng như các tổ tiên chưa hề biết đến. Tại đó, anh em sẽ thờ cúng các thần bằng đá, bằng gỗ.
  • Thi Thiên 106:41 - Ngài phó họ cho người ngoại quốc, Ngài khiến kẻ thù cai trị họ.
  • Ê-xê-chi-ên 5:8 - Cho nên, chính Ta, Chúa Hằng Hữu Chí Cao, sẽ chống lại ngươi. Ta sẽ hình phạt ngươi công khai cho các dân tộc chứng kiến.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ đem các ngươi khỏi Giê-ru-sa-lem và giao các ngươi cho người nước ngoài để thi hành án phạt của Ta.
  • 新标点和合本 - 我必从这城中带出你们去,交在外邦人的手中,且要在你们中间施行审判。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要把你们从这城中带出去,交在外邦人的手里,且要在你们中间施行审判。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要把你们从这城中带出去,交在外邦人的手里,且要在你们中间施行审判。
  • 当代译本 - 我必把你们从城中赶出去,交给外族人。我必审判你们,
  • 圣经新译本 - 我要把你们从城中赶出去,交在外族人的手里;我要向你们施行审判。
  • 现代标点和合本 - 我必从这城中带出你们去,交在外邦人的手中,且要在你们中间施行审判。
  • 和合本(拼音版) - 我必从这城中带出你们去,交在外邦人的手中,且要在你们中间施行审判。
  • New International Version - I will drive you out of the city and deliver you into the hands of foreigners and inflict punishment on you.
  • New International Reader's Version - ‘I will drive you out of the city. I will hand you over to outsiders. And I will punish you.
  • English Standard Version - And I will bring you out of the midst of it, and give you into the hands of foreigners, and execute judgments upon you.
  • New Living Translation - I will drive you out of Jerusalem and hand you over to foreigners, who will carry out my judgments against you.
  • Christian Standard Bible - I will take you out of the city and hand you over to foreigners; I will execute judgments against you.
  • New American Standard Bible - “And I will bring you out of the midst of the city, and hand you over to strangers, and execute judgments against you.
  • New King James Version - “And I will bring you out of its midst, and deliver you into the hands of strangers, and execute judgments on you.
  • Amplified Bible - “And I will bring you out of the midst of the city and hand you over to strangers and execute judgment against you.
  • American Standard Version - And I will bring you forth out of the midst thereof, and deliver you into the hands of strangers, and will execute judgments among you.
  • King James Version - And I will bring you out of the midst thereof, and deliver you into the hands of strangers, and will execute judgments among you.
  • New English Translation - ‘But I will take you out of the city. And I will hand you over to foreigners. I will execute judgments on you.
  • World English Bible - “I will bring you out of the middle of it, and deliver you into the hands of strangers, and will execute judgments among you.
  • 新標點和合本 - 我必從這城中帶出你們去,交在外邦人的手中,且要在你們中間施行審判。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要把你們從這城中帶出去,交在外邦人的手裏,且要在你們中間施行審判。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要把你們從這城中帶出去,交在外邦人的手裏,且要在你們中間施行審判。
  • 當代譯本 - 我必把你們從城中趕出去,交給外族人。我必審判你們,
  • 聖經新譯本 - 我要把你們從城中趕出去,交在外族人的手裡;我要向你們施行審判。
  • 呂振中譯本 - 我必將你們從這城中帶出去,交於外族人手中;我要向你們施行判罰。
  • 現代標點和合本 - 我必從這城中帶出你們去,交在外邦人的手中,且要在你們中間施行審判。
  • 文理和合譯本 - 攜爾出邑、付於外人之手、行鞫於爾中、
  • 文理委辦譯本 - 逐爾出邑、付於異邦人、降災爾躬。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 逐爾出邑、付爾於異邦人手、降罰於爾、
  • Nueva Versión Internacional - Los echaré de la ciudad, los entregaré en manos de extranjeros y los castigaré con justicia.
  • 현대인의 성경 - 내가 너희를 그 성에서 끌어내고 외국인의 손에 넘겨 너희를 벌할 것이니
  • Новый Русский Перевод - Я изгоню вас из города, отдам во власть чужеземцев и исполню над вами приговор.
  • Восточный перевод - Я изгоню вас из города, отдам во власть чужеземцев и исполню над вами приговор.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я изгоню вас из города, отдам во власть чужеземцев и исполню над вами приговор.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я изгоню вас из города, отдам во власть чужеземцев и исполню над вами приговор.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je vous ferai sortir de la ville et je vous livrerai à des étrangers et j’exécuterai ainsi mes jugements contre vous.
  • リビングバイブル - 「わたしは、あなたがたをエルサレムから連れ出し、わたしに代わってさばきを下す外国人の手に渡そう。
  • Nova Versão Internacional - Eu os expulsarei da cidade e os entregarei nas mãos de estrangeiros e os castigarei.
  • Hoffnung für alle - Ich jage euch aus Jerusalem fort und gebe euch in die Gewalt von Fremden. Ich halte Gericht über euch
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะขับไล่เจ้าออกจากกรุงนี้และมอบเจ้าให้แก่คนต่างชาติ เราจะลง โทษเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “เรา​จะ​ขับ​ไล่​พวก​เจ้า​ออก​ไป​จาก​เมือง​นั้น และ​มอบ​เจ้า​ไว้​ใน​มือ​ของ​บรรดา​ชาว​ต่าง​ชาติ และ​ลง​โทษ​พวก​เจ้า
  • Ê-xê-chi-ên 5:15 - Ngươi sẽ trở nên đề tài chế giễu, mắng nhiếc, và ghê tởm. Ngươi sẽ là gương để cảnh cáo các dân tộc chung quanh ngươi. Chúng sẽ thấy điều xảy ra khi Chúa Hằng Hữu hình phạt một dân tộc trong cơn thịnh nộ và khiển trách, Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Rô-ma 13:4 - Họ là những người Đức Chúa Trời sai phái để giúp anh chị em làm điều thiện, nhưng nếu anh chị em làm điều ác, hãy lo sợ, vì không thể trốn tránh hình phạt. Đức Chúa Trời dùng họ để phạt người làm ác.
  • Giê-rê-mi 5:15 - Ôi Ít-ra-ên, Ta sẽ đem một đất nước từ xa đến xâm lăng ngươi,” Chúa Hằng Hữu phán vậy. “Đó là một quốc gia hùng mạnh, một quốc gia thời cổ, dân của nó nói ngôn ngữ ngươi không biết, chúng nói thứ tiếng ngươi không thể hiểu.
  • Giê-rê-mi 5:16 - Khí giới của chúng giết hại thật nhiều; chiến sĩ của chúng thật mạnh bạo.
  • Giê-rê-mi 5:17 - Chúng sẽ ăn hết mùa màng của ngươi; chúng sẽ ăn sống con trai và con gái ngươi. Chúng sẽ nuốt sạch các bầy bò và bầy chiên; chúng sẽ ngấu nghiến cả cây nho và cây vả. Chúng sẽ phá hủy các thành kiên cố của ngươi, tiêu diệt nơi nào ngươi nghĩ là an toàn.”
  • Ê-xê-chi-ên 16:38 - Ta sẽ hình phạt ngươi vì tội giết người và ngoại tình. Ta sẽ phủ máu lên ngươi trong cơn ghen tị dữ dội của Ta.
  • Truyền Đạo 8:11 - Vì điều ác không bị trừng phạt ngay, nên người đời vẫn tiếp tục làm điều sai trật.
  • Giê-rê-mi 39:6 - Ông bắt Sê-đê-kia chứng kiến cuộc hành hình các hoàng tử và tất cả hàng quý tộc Giu-đa.
  • Giăng 5:27 - Cha đã giao quyền xét xử loài người cho Con, vì Ngài là Con Người.
  • Nê-hê-mi 9:36 - Thế nên, ngày nay chúng con làm nô lệ ngay trong miền đất màu mỡ Chúa cho cha ông chúng con để thụ hưởng.
  • Nê-hê-mi 9:37 - Ngày nay hoa màu của đất này về tay các vua ngoại quốc, là những người Chúa cho phép thống trị chúng con, vì chúng con có tội. Các vua này có quyền trên thân thể chúng con và súc vật chúng con; họ sử dụng tùy thích. Chúng con khổ nhục vô cùng.”
  • 2 Các Vua 24:4 - người đã làm cho Giê-ru-sa-lem đầy dẫy máu vô tội, đến độ Chúa Hằng Hữu không tha thứ được nữa.
  • Ê-xê-chi-ên 30:19 - Ta sẽ thi hành án phạt Ai Cập, chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.”
  • Thi Thiên 106:30 - Cho đến lúc Phi-nê-a cầu xin Chúa cho chứng bệnh nguy nan chấm dứt.
  • Ê-xê-chi-ên 21:31 - Ta sẽ đổ cơn thịnh nộ Ta trên các ngươi và thổi cơn giận Ta thành một ngọn lửa lớn cháy tràn lan. Ta sẽ nạp mạng các ngươi cho bọn người độc ác là bọn người chuyên tàn sát.
  • Giu-đe 1:15 - Chúa sẽ đem bọn người vô đạo ra xét xử, sẽ phanh phui những hành vi chống nghịch Đức Chúa Trời và những lời lẽ ngạo mạn họ nói phạm đến Ngài.”
  • Ê-xê-chi-ên 5:10 - Cha mẹ sẽ ăn thịt chính con cái mình, và con cái sẽ ăn thịt cha mẹ mình. Ta sẽ hình phạt ngươi và phân tán theo gió những ai còn sống sót.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:49 - Chúa Hằng Hữu sẽ dẫn một dân tộc từ nơi xa xôi đến đánh anh em đột ngột như phượng hoàng tấn công. Họ nói một thứ tiếng anh em không hiểu,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:50 - vẻ mặt họ hung dữ, họ không trọng người già, không quý người trẻ.
  • Ê-xê-chi-ên 16:41 - Chúng sẽ đốt nhà ngươi, xét xử ngươi trước mắt nhiều phụ nữ. Ta sẽ làm cho ngươi chừa tội dâm loạn và chấm dứt việc đưa tiền cho nhiều tình nhân của ngươi nữa.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:36 - Chúa Hằng Hữu sẽ đày anh em cùng với vua mình sang một nước xa lạ, tên của nước này anh em cũng như các tổ tiên chưa hề biết đến. Tại đó, anh em sẽ thờ cúng các thần bằng đá, bằng gỗ.
  • Thi Thiên 106:41 - Ngài phó họ cho người ngoại quốc, Ngài khiến kẻ thù cai trị họ.
  • Ê-xê-chi-ên 5:8 - Cho nên, chính Ta, Chúa Hằng Hữu Chí Cao, sẽ chống lại ngươi. Ta sẽ hình phạt ngươi công khai cho các dân tộc chứng kiến.
圣经
资源
计划
奉献