逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Ta đã thấy con đường nó đi, nó tự làm cho bản thân nó ra ô uế như chị nó.
- 新标点和合本 - 我看见她被玷污了,她姐妹二人同行一路。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我看见她被污辱,姊妹二人同行一路。
- 和合本2010(神版-简体) - 我看见她被污辱,姊妹二人同行一路。
- 当代译本 - 我看见她玷污了自己,与姐姐的行径如出一辙。
- 圣经新译本 - 我看见她被玷污了;她们姊妹两人所行的路都是一样。
- 现代标点和合本 - 我看见她被玷污了,她姐妹二人同行一路。
- 和合本(拼音版) - 我看见她被玷污了,她姐妹二人同行一路。
- New International Version - I saw that she too defiled herself; both of them went the same way.
- New International Reader's Version - I saw that she too made herself impure. So both sisters did the same evil things.
- English Standard Version - And I saw that she was defiled; they both took the same way.
- New Living Translation - I saw the way she was going, defiling herself just like her older sister.
- Christian Standard Bible - And I saw that she had defiled herself; both of them had taken the same path.
- New American Standard Bible - And I saw that she had defiled herself; they both took the same way.
- New King James Version - Then I saw that she was defiled; Both took the same way.
- Amplified Bible - I saw that she had defiled herself; they both behaved the same way.
- American Standard Version - And I saw that she was defiled; they both took one way.
- King James Version - Then I saw that she was defiled, that they took both one way,
- New English Translation - I saw that she was defiled; both of them followed the same path.
- World English Bible - I saw that she was defiled. They both went the same way.
- 新標點和合本 - 我看見她被玷污了,她姊妹二人同行一路。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我看見她被污辱,姊妹二人同行一路。
- 和合本2010(神版-繁體) - 我看見她被污辱,姊妹二人同行一路。
- 當代譯本 - 我看見她玷污了自己,與姐姐的行徑如出一轍。
- 聖經新譯本 - 我看見她被玷污了;她們姊妹兩人所行的路都是一樣。
- 呂振中譯本 - 我看見她被玷污了:她們 姐妹 兩個人都同走一條路。
- 現代標點和合本 - 我看見她被玷汙了,她姐妹二人同行一路。
- 文理和合譯本 - 我見其被玷、姊妹俱行一途、
- 文理委辦譯本 - 我見其被玷與姊無異、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我見之被玷、 與姊無異、 姊妹俱行一途、
- Nueva Versión Internacional - Yo pude darme cuenta de que ella se había contaminado y seguido el ejemplo de su hermana.
- 현대인의 성경 - 그도 자신을 더럽힌 것을 내가 보았으니 그 자매들은 모두 같은 길을 걸었다.
- Новый Русский Перевод - Я увидел, что и она оскверняла себя; они обе шли по одному пути.
- Восточный перевод - Я увидел, что и она оскверняла себя; они обе шли по одному пути.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я увидел, что и она оскверняла себя; они обе шли по одному пути.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я увидел, что и она оскверняла себя; они обе шли по одному пути.
- La Bible du Semeur 2015 - Et j’ai vu qu’elle aussi se rendait impure : toutes deux avaient suivi un chemin identique.
- リビングバイブル - こうして妹も、姉の歩んだ道をまっしぐらに進んだ。
- Nova Versão Internacional - Vi que ela também se contaminou; ambas seguiram o mesmo caminho.
- Hoffnung für alle - Ich sah, dass auch sie sich durch ihre Hurerei beschmutzte; darin waren beide Schwestern gleich.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราเห็นว่านางก็แปดเปื้อนมลทินด้วย ทั้งสองคนเดินตามรอยเดียวกัน
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และเราเห็นว่านางถูกทำให้เป็นมลทิน ทั้งสองคนกระทำตนในวิถีทางเดียวกัน
交叉引用
- 2 Các Vua 17:18 - Ngài đuổi họ đi nơi khác, chỉ để cho đại tộc Giu-đa ở lại.
- 2 Các Vua 17:19 - Giu-đa cũng chẳng tuân giữ các điều răn của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời mình, nhưng theo gương Ít-ra-ên.
- Ô-sê 12:1 - Dân tộc Ép-ra-im ăn gió; họ cứ đuổi theo gió đông suốt cả ngày. Ngày càng lừa dối và bạo tàn; họ kết liên minh vơi A-sy-ri, trong khi đem dầu ô-liu để đổi lấy sự tiếp trợ từ Ai Cập.
- Ô-sê 12:2 - Bây giờ Chúa Hằng Hữu kết án nghịch Giu-đa. Ngài sẽ trừng phạt Gia-cốp vì tất cả đường lối gian lận của họ, và báo đúng theo việc họ đã làm.
- Ê-xê-chi-ên 23:31 - Ngươi đã đi theo vết xe đổ của chị ngươi, nên Ta sẽ buộc ngươi uống chén thịnh nộ mà chị ngươi đã uống.