逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Ta cũng sẽ cho các ngươi tấm lòng mới, và sẽ đặt tâm linh mới trong các ngươi. Ta sẽ cất bỏ lòng chai lỳ và sỏi đá khỏi xác thịt các ngươi và cho các ngươi lòng mềm mại, biết đáp ứng.
- 新标点和合本 - 我也要赐给你们一个新心,将新灵放在你们里面,又从你们的肉体中除掉石心,赐给你们肉心。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我也要赐给你们一颗新心,将新灵放在你们里面,又从你们的肉体中除掉石心,赐给你们肉心。
- 和合本2010(神版-简体) - 我也要赐给你们一颗新心,将新灵放在你们里面,又从你们的肉体中除掉石心,赐给你们肉心。
- 当代译本 - 我要赐你们一颗新心,把新的灵放在你们里面。我要除去你们的石心,赐给你们一颗肉心。
- 圣经新译本 - “‘我必把新心赐给你们,把新灵放在你们里面;我必从你们的肉体中除去石心,把肉心赐给你们。
- 现代标点和合本 - ‘我也要赐给你们一个新心,将新灵放在你们里面,又从你们的肉体中除掉石心,赐给你们肉心。
- 和合本(拼音版) - 我也要赐给你们一个新心,将新灵放在你们里面。又从你们的肉体中除掉石心,赐给你们肉心。
- New International Version - I will give you a new heart and put a new spirit in you; I will remove from you your heart of stone and give you a heart of flesh.
- New International Reader's Version - I will give you new hearts. I will give you a new spirit that is faithful to me. I will remove your stubborn hearts from you. I will give you hearts that obey me.
- English Standard Version - And I will give you a new heart, and a new spirit I will put within you. And I will remove the heart of stone from your flesh and give you a heart of flesh.
- New Living Translation - And I will give you a new heart, and I will put a new spirit in you. I will take out your stony, stubborn heart and give you a tender, responsive heart.
- Christian Standard Bible - I will give you a new heart and put a new spirit within you; I will remove your heart of stone and give you a heart of flesh.
- New American Standard Bible - Moreover, I will give you a new heart and put a new spirit within you; and I will remove the heart of stone from your flesh and give you a heart of flesh.
- New King James Version - I will give you a new heart and put a new spirit within you; I will take the heart of stone out of your flesh and give you a heart of flesh.
- Amplified Bible - Moreover, I will give you a new heart and put a new spirit within you, and I will remove the heart of stone from your flesh and give you a heart of flesh.
- American Standard Version - A new heart also will I give you, and a new spirit will I put within you; and I will take away the stony heart out of your flesh, and I will give you a heart of flesh.
- King James Version - A new heart also will I give you, and a new spirit will I put within you: and I will take away the stony heart out of your flesh, and I will give you an heart of flesh.
- New English Translation - I will give you a new heart, and I will put a new spirit within you. I will remove the heart of stone from your body and give you a heart of flesh.
- World English Bible - I will also give you a new heart, and I will put a new spirit within you. I will take away the stony heart out of your flesh, and I will give you a heart of flesh.
- 新標點和合本 - 我也要賜給你們一個新心,將新靈放在你們裏面,又從你們的肉體中除掉石心,賜給你們肉心。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我也要賜給你們一顆新心,將新靈放在你們裏面,又從你們的肉體中除掉石心,賜給你們肉心。
- 和合本2010(神版-繁體) - 我也要賜給你們一顆新心,將新靈放在你們裏面,又從你們的肉體中除掉石心,賜給你們肉心。
- 當代譯本 - 我要賜你們一顆新心,把新的靈放在你們裡面。我要除去你們的石心,賜給你們一顆肉心。
- 聖經新譯本 - “‘我必把新心賜給你們,把新靈放在你們裡面;我必從你們的肉體中除去石心,把肉心賜給你們。
- 呂振中譯本 - 我必將新的心賜給你們,將新的靈放在你們裏面;我必從你們肉體中除掉石頭之心,將 血 肉之心賜給你們。
- 現代標點和合本 - 『我也要賜給你們一個新心,將新靈放在你們裡面,又從你們的肉體中除掉石心,賜給你們肉心。
- 文理和合譯本 - 以新心賜爾、以新神賦於爾衷、去爾石心、錫以肉心、
- 文理委辦譯本 - 以新心賜爾、去其頑梗之性、賜以易化之心、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 賦爾以新心、使爾衷存更新之志、自爾體中去其剛愎之心、 剛愎之心原文作石心 賜爾以柔順之心、 柔順之心原文作肉心
- Nueva Versión Internacional - Les daré un nuevo corazón, y les infundiré un espíritu nuevo; les quitaré ese corazón de piedra que ahora tienen, y les pondré un corazón de carne.
- 현대인의 성경 - 그리고 내가 너희에게 새 마음을 주고 너희 속에 새 정신을 넣어 주며 너희에게서 돌같이 굳은 마음을 제거하고 순종하는 마음을 줄 것이며
- Новый Русский Перевод - Я дам вам новое сердце и вложу в вас новый дух. Я заберу у вас сердце из камня и дам вам сердце из плоти.
- Восточный перевод - Я дам вам новое сердце и вложу в вас новый дух. Я заберу у вас сердце из камня и дам вам сердце из плоти.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я дам вам новое сердце и вложу в вас новый дух. Я заберу у вас сердце из камня и дам вам сердце из плоти.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я дам вам новое сердце и вложу в вас новый дух. Я заберу у вас сердце из камня и дам вам сердце из плоти.
- La Bible du Semeur 2015 - Je vous donnerai un cœur nouveau et je mettrai en vous un esprit nouveau, j’enlèverai de votre être votre cœur de pierre et je vous donnerai un cœur de chair.
- リビングバイブル - わたしはあなたがたに新しい心を与える。それで、あなたがたは正しい願いを抱くようになる。また、あなたがたに新しい霊を授ける。それで、石のように堅い罪の心が取り除かれて、愛に満ちた新しい心が生じる。
- Nova Versão Internacional - Darei a vocês um coração novo e porei um espírito novo em vocês; tirarei de vocês o coração de pedra e, em troca, darei um coração de carne.
- Hoffnung für alle - Ich will euch ein neues Herz und einen neuen Geist geben. Ja, ich nehme das versteinerte Herz aus eurer Brust und gebe euch ein lebendiges Herz.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะให้จิตใจใหม่แก่เจ้าและใส่วิญญาณใหม่ในเจ้า เราจะขจัดใจหินออกจากเจ้าและให้เจ้ามีใจเนื้อ
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และเราจะมอบใจใหม่ให้แก่พวกเจ้า และเราจะมอบวิญญาณดวงใหม่ไว้ในพวกเจ้า และเราจะเอาใจที่แข็งเยี่ยงหินออกจากกายของพวกเจ้า และมอบใจที่เป็นเลือดเนื้อให้แก่พวกเจ้าแทน
交叉引用
- Ma-thi-ơ 13:5 - Có hạt dính vào lớp đất mỏng phủ trên đá; cây non sớm mọc lên
- Mác 4:16 - Lớp đất mỏng phủ trên đá tượng trưng cho người nghe Đạo vội vui mừng tiếp nhận,
- Mác 4:17 - nhưng rễ quá hời hợt, mầm sống không vào sâu trong lòng. Khi bị hoạn nạn, bức hại vì Đạo Đức Chúa Trời, họ vội buông tay đầu hàng.
- Ma-thi-ơ 13:20 - Hạt giống rơi nơi lớp đất mỏng phủ trên đá tượng trưng cho người nghe Đạo, vội vui mừng tiếp nhận,
- Ma-thi-ơ 13:21 - nhưng quá hời hợt, rễ không vào sâu trong lòng. Khi bị hoạn nạn, bức hại vì Đạo Đức Chúa Trời, họ vội buông tay đầu hàng.
- Ga-la-ti 6:15 - Điều quan trọng không phải chịu thánh lễ cắt bì hay không, nhưng tâm hồn có được Chúa đổi mới hay không
- Xa-cha-ri 7:12 - Họ giữ lòng sắt đá để khỏi nghe theo luật pháp và lời Chúa Hằng Hữu do các tiên tri đời xưa truyền lại—các tiên tri này được Thần Linh của Ngài sai bảo. Vì thế, cơn thịnh nộ của Chúa Hằng Hữu Vạn Quân trút lên họ.
- Khải Huyền 21:5 - Đấng ngồi trên ngai tuyên bố: “Này Ta làm mới lại mọi vật. Hãy ghi chép vì các lời này đều chân thật, đáng tin.”
- 2 Cô-rinh-tô 3:18 - Tất cả chúng ta đều để mặt trần phản chiếu vinh quang của Chúa như tấm gương thì được biến hóa giống như hình ảnh vinh quang của Ngài do Chúa Thánh Linh.
- Ê-phê-sô 2:10 - Đức Chúa Trời sáng tạo chúng ta và truyền cho chúng ta sự sống mới trong Chúa Cứu Thế Giê-xu để chúng ta thực hiện những việc tốt lành Ngài hoạch định từ trước.
- Giê-rê-mi 32:39 - Ta sẽ cho họ cùng một lòng một trí: Thờ phượng Ta mãi mãi, vì ích lợi cho bản thân họ cũng như cho tất cả dòng dõi họ.
- 2 Cô-rinh-tô 3:3 - Ai cũng nhìn nhận anh chị em là bức thư của Chúa Cứu Thế; Ngài dùng chúng tôi viết ra. Bức thư không viết bằng mực nhưng bằng Thánh Linh của Đức Chúa Trời Hằng Sống. Bức thư không viết trên bảng đá, nhưng trên lòng dạ con người.
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:6 - Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em sẽ làm cho anh em và con cháu mình một lòng dứt khoát với tội lỗi, yêu kính Ngài hết lòng, hết linh hồn, và nhờ đó anh em sẽ được sống!
- 2 Cô-rinh-tô 5:17 - Ai ở trong Chúa Cứu Thế là con người mới: cuộc đời cũ đã qua, nhường chỗ cho đời sống hoàn toàn đổi mới.
- Giăng 3:3 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta quả quyết với ông, nếu ông không tái sinh, ông không thấy được Nước của Đức Chúa Trời.”
- Giăng 3:4 - Ni-cô-đem thắc mắc: “Người đã già làm cách nào tái sinh được? Không lẽ trở vào lòng mẹ để sinh ra lần nữa sao?”
- Giăng 3:5 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta chắc chắn với ông: Nếu không nhờ nước và Chúa Thánh Linh sinh ra, không ai được vào Nước của Đức Chúa Trời.
- Thi Thiên 51:10 - Lạy Đức Chúa Trời, xin dựng trong con tấm lòng trong sạch. Xin khôi phục trong con một tâm linh ngay thẳng.
- Ê-xê-chi-ên 11:19 - Ta sẽ cho họ một tấm lòng và một tinh thần mới. Ta sẽ cất khỏi họ lòng chai đá, bướng bỉnh và cho họ tấm lòng mềm mại, dễ cảm,
- Ê-xê-chi-ên 11:20 - để họ sẽ vâng giữ sắc lệnh và luật lệ Ta. Rồi họ sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời họ.