Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
39:22 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Từ ngày ấy trở đi, dân tộc Ít-ra-ên sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của chúng.
  • 新标点和合本 - 这样,从那日以后,以色列家必知道我是耶和华他们的 神。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 从那日以后,以色列家就知道我是耶和华—他们的上帝,
  • 和合本2010(神版-简体) - 从那日以后,以色列家就知道我是耶和华—他们的 神,
  • 当代译本 - 从那天起,以色列必知道我是他们的上帝耶和华。
  • 圣经新译本 - 这样,从那日起,以色列家就必知道我是耶和华他们的 神。
  • 现代标点和合本 - 这样,从那日以后,以色列家必知道我是耶和华他们的神。
  • 和合本(拼音版) - 这样,从那日以后,以色列家必知道我是耶和华他们的上帝。
  • New International Version - From that day forward the people of Israel will know that I am the Lord their God.
  • New International Reader's Version - From that time on, the people of Israel will know that I am the Lord their God.
  • English Standard Version - The house of Israel shall know that I am the Lord their God, from that day forward.
  • New Living Translation - And from that time on the people of Israel will know that I am the Lord their God.
  • Christian Standard Bible - From that day forward the house of Israel will know that I am the Lord their God.
  • New American Standard Bible - And the house of Israel will know that I am the Lord their God, from that day onward.
  • New King James Version - So the house of Israel shall know that I am the Lord their God from that day forward.
  • Amplified Bible - So the house of Israel will know [with absolute confidence] that I am the Lord their God from that day forward.
  • American Standard Version - So the house of Israel shall know that I am Jehovah their God, from that day and forward.
  • King James Version - So the house of Israel shall know that I am the Lord their God from that day and forward.
  • New English Translation - Then the house of Israel will know that I am the Lord their God, from that day forward.
  • World English Bible - So the house of Israel will know that I am Yahweh their God, from that day and forward.
  • 新標點和合本 - 這樣,從那日以後,以色列家必知道我是耶和華-他們的神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 從那日以後,以色列家就知道我是耶和華-他們的上帝,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 從那日以後,以色列家就知道我是耶和華—他們的 神,
  • 當代譯本 - 從那天起,以色列必知道我是他們的上帝耶和華。
  • 聖經新譯本 - 這樣,從那日起,以色列家就必知道我是耶和華他們的 神。
  • 呂振中譯本 - 這樣,從那日起、 以色列 家就知道我乃是永恆主他們的上帝。
  • 現代標點和合本 - 這樣,從那日以後,以色列家必知道我是耶和華他們的神。
  • 文理和合譯本 - 自是日而後、以色列家、必知我乃彼之上帝耶和華、
  • 文理委辦譯本 - 自此而後、以色列族必知我乃耶和華、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 自是日後、 以色列 族必知我耶和華乃其天主、
  • Nueva Versión Internacional - Y a partir de ese día, los israelitas sabrán que yo soy el Señor su Dios.
  • 현대인의 성경 - 그때부터 이스라엘 백성은 내가 그들의 하나님 여호와임을 알 것이며
  • Новый Русский Перевод - С этого дня и впредь дом Израиля будет знать, что Я – Господь, их Бог.
  • Восточный перевод - С этого дня и впредь исраильтяне будут знать, что Я – Вечный, их Бог.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - С этого дня и впредь исраильтяне будут знать, что Я – Вечный, их Бог.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - С этого дня и впредь исроильтяне будут знать, что Я – Вечный, их Бог.
  • La Bible du Semeur 2015 - La communauté d’Israël reconnaîtra à partir de ce jour-là que je suis l’Eternel, son Dieu.
  • リビングバイブル - その時から、イスラエルの民は、わたしが彼らの神、主であることを知る。
  • Nova Versão Internacional - Daquele dia em diante a nação de Israel saberá que eu sou o Senhor, o seu Deus.
  • Hoffnung für alle - Und auch die Israeliten werden erkennen, dass ich der Herr, ihr Gott, bin. Nie mehr werden sie das vergessen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ตั้งแต่วันนั้นเป็นต้นไป พงศ์พันธุ์อิสราเอลจะรู้ว่าเราคือพระยาห์เวห์พระเจ้าของเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พงศ์​พันธุ์​อิสราเอล​จะ​รู้​ว่า เรา​คือ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​พวก​เขา ตั้ง​แต่​วัน​นั้น​เป็น​ต้น​ไป
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 39:7 - Bằng cách này, Ta sẽ bày tỏ Danh Thánh Ta giữa Ít-ra-ên, dân Ta. Ta sẽ không để Danh Thánh Ta bị xúc phạm nữa. Các dân tộc trên thế giới sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, là Đấng Thánh của Ít-ra-ên.
  • Thi Thiên 9:16 - Công lý Chúa làm Danh Ngài sáng tỏ. Ác nhân sa vào cạm bẫy tay họ gài.
  • Ê-xê-chi-ên 28:26 - Chúng sẽ bình an trong Ít-ra-ên, xây nhà và lập vườn nho. Và khi Ta trừng phạt các dân tộc lân bang đã thù ghét nó, khi đó chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của chúng.”
  • Giăng 17:3 - Họ được sống vĩnh cửu khi nhận biết Cha là Đức Chúa Trời chân thật duy nhất, và nhìn nhận Chúa Cứu Thế Giê-xu, Đấng Ngài sai đến.
  • Ê-xê-chi-ên 34:30 - Như thế, họ sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của họ, Ta ở với họ. Và họ sẽ biết họ, dân tộc Ít-ra-ên, là dân Ta, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán vậy.
  • 1 Giăng 5:20 - Chúng ta cũng biết Chúa Cứu Thế, Con Đức Chúa Trời, đã đến giúp chúng ta hiểu biết và tìm gặp Đức Chúa Trời Chân Thật. Hiện nay, chúng ta đang sống trong Đức Chúa Trời Chân Thật vì chúng ta ở trong Chúa Cứu Thế Giê-xu, Con Ngài, Ngài là Đức Chúa Trời Chân Thật và Nguồn Sống vĩnh cửu.
  • Giê-rê-mi 31:34 - Đến thời kỳ ấy, không cần ai nhắc nhở dân Ta nhìn biết Ta vì tất cả mọi người, từ người nhỏ đến người lớn đều biết Ta cách đích thực,” Chúa Hằng Hữu phán vậy. “Ta sẽ tha thứ gian ác họ, và Ta sẽ không bao giờ nhớ đến tội lỗi họ nữa.”
  • Giê-rê-mi 24:7 - Ta sẽ cho họ tấm lòng nhận biết Ta là Chúa Hằng Hữu. Họ sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ, vì họ sẽ hết lòng quay về với Ta.’”
  • Ê-xê-chi-ên 39:28 - Khi ấy, dân chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của họ. Vì chính Ta đã lưu đày họ, cũng chính Ta đem họ trở về nhà. Ta không để sót một ai.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Từ ngày ấy trở đi, dân tộc Ít-ra-ên sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của chúng.
  • 新标点和合本 - 这样,从那日以后,以色列家必知道我是耶和华他们的 神。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 从那日以后,以色列家就知道我是耶和华—他们的上帝,
  • 和合本2010(神版-简体) - 从那日以后,以色列家就知道我是耶和华—他们的 神,
  • 当代译本 - 从那天起,以色列必知道我是他们的上帝耶和华。
  • 圣经新译本 - 这样,从那日起,以色列家就必知道我是耶和华他们的 神。
  • 现代标点和合本 - 这样,从那日以后,以色列家必知道我是耶和华他们的神。
  • 和合本(拼音版) - 这样,从那日以后,以色列家必知道我是耶和华他们的上帝。
  • New International Version - From that day forward the people of Israel will know that I am the Lord their God.
  • New International Reader's Version - From that time on, the people of Israel will know that I am the Lord their God.
  • English Standard Version - The house of Israel shall know that I am the Lord their God, from that day forward.
  • New Living Translation - And from that time on the people of Israel will know that I am the Lord their God.
  • Christian Standard Bible - From that day forward the house of Israel will know that I am the Lord their God.
  • New American Standard Bible - And the house of Israel will know that I am the Lord their God, from that day onward.
  • New King James Version - So the house of Israel shall know that I am the Lord their God from that day forward.
  • Amplified Bible - So the house of Israel will know [with absolute confidence] that I am the Lord their God from that day forward.
  • American Standard Version - So the house of Israel shall know that I am Jehovah their God, from that day and forward.
  • King James Version - So the house of Israel shall know that I am the Lord their God from that day and forward.
  • New English Translation - Then the house of Israel will know that I am the Lord their God, from that day forward.
  • World English Bible - So the house of Israel will know that I am Yahweh their God, from that day and forward.
  • 新標點和合本 - 這樣,從那日以後,以色列家必知道我是耶和華-他們的神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 從那日以後,以色列家就知道我是耶和華-他們的上帝,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 從那日以後,以色列家就知道我是耶和華—他們的 神,
  • 當代譯本 - 從那天起,以色列必知道我是他們的上帝耶和華。
  • 聖經新譯本 - 這樣,從那日起,以色列家就必知道我是耶和華他們的 神。
  • 呂振中譯本 - 這樣,從那日起、 以色列 家就知道我乃是永恆主他們的上帝。
  • 現代標點和合本 - 這樣,從那日以後,以色列家必知道我是耶和華他們的神。
  • 文理和合譯本 - 自是日而後、以色列家、必知我乃彼之上帝耶和華、
  • 文理委辦譯本 - 自此而後、以色列族必知我乃耶和華、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 自是日後、 以色列 族必知我耶和華乃其天主、
  • Nueva Versión Internacional - Y a partir de ese día, los israelitas sabrán que yo soy el Señor su Dios.
  • 현대인의 성경 - 그때부터 이스라엘 백성은 내가 그들의 하나님 여호와임을 알 것이며
  • Новый Русский Перевод - С этого дня и впредь дом Израиля будет знать, что Я – Господь, их Бог.
  • Восточный перевод - С этого дня и впредь исраильтяне будут знать, что Я – Вечный, их Бог.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - С этого дня и впредь исраильтяне будут знать, что Я – Вечный, их Бог.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - С этого дня и впредь исроильтяне будут знать, что Я – Вечный, их Бог.
  • La Bible du Semeur 2015 - La communauté d’Israël reconnaîtra à partir de ce jour-là que je suis l’Eternel, son Dieu.
  • リビングバイブル - その時から、イスラエルの民は、わたしが彼らの神、主であることを知る。
  • Nova Versão Internacional - Daquele dia em diante a nação de Israel saberá que eu sou o Senhor, o seu Deus.
  • Hoffnung für alle - Und auch die Israeliten werden erkennen, dass ich der Herr, ihr Gott, bin. Nie mehr werden sie das vergessen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ตั้งแต่วันนั้นเป็นต้นไป พงศ์พันธุ์อิสราเอลจะรู้ว่าเราคือพระยาห์เวห์พระเจ้าของเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พงศ์​พันธุ์​อิสราเอล​จะ​รู้​ว่า เรา​คือ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​พวก​เขา ตั้ง​แต่​วัน​นั้น​เป็น​ต้น​ไป
  • Ê-xê-chi-ên 39:7 - Bằng cách này, Ta sẽ bày tỏ Danh Thánh Ta giữa Ít-ra-ên, dân Ta. Ta sẽ không để Danh Thánh Ta bị xúc phạm nữa. Các dân tộc trên thế giới sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, là Đấng Thánh của Ít-ra-ên.
  • Thi Thiên 9:16 - Công lý Chúa làm Danh Ngài sáng tỏ. Ác nhân sa vào cạm bẫy tay họ gài.
  • Ê-xê-chi-ên 28:26 - Chúng sẽ bình an trong Ít-ra-ên, xây nhà và lập vườn nho. Và khi Ta trừng phạt các dân tộc lân bang đã thù ghét nó, khi đó chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của chúng.”
  • Giăng 17:3 - Họ được sống vĩnh cửu khi nhận biết Cha là Đức Chúa Trời chân thật duy nhất, và nhìn nhận Chúa Cứu Thế Giê-xu, Đấng Ngài sai đến.
  • Ê-xê-chi-ên 34:30 - Như thế, họ sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của họ, Ta ở với họ. Và họ sẽ biết họ, dân tộc Ít-ra-ên, là dân Ta, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán vậy.
  • 1 Giăng 5:20 - Chúng ta cũng biết Chúa Cứu Thế, Con Đức Chúa Trời, đã đến giúp chúng ta hiểu biết và tìm gặp Đức Chúa Trời Chân Thật. Hiện nay, chúng ta đang sống trong Đức Chúa Trời Chân Thật vì chúng ta ở trong Chúa Cứu Thế Giê-xu, Con Ngài, Ngài là Đức Chúa Trời Chân Thật và Nguồn Sống vĩnh cửu.
  • Giê-rê-mi 31:34 - Đến thời kỳ ấy, không cần ai nhắc nhở dân Ta nhìn biết Ta vì tất cả mọi người, từ người nhỏ đến người lớn đều biết Ta cách đích thực,” Chúa Hằng Hữu phán vậy. “Ta sẽ tha thứ gian ác họ, và Ta sẽ không bao giờ nhớ đến tội lỗi họ nữa.”
  • Giê-rê-mi 24:7 - Ta sẽ cho họ tấm lòng nhận biết Ta là Chúa Hằng Hữu. Họ sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ, vì họ sẽ hết lòng quay về với Ta.’”
  • Ê-xê-chi-ên 39:28 - Khi ấy, dân chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của họ. Vì chính Ta đã lưu đày họ, cũng chính Ta đem họ trở về nhà. Ta không để sót một ai.
圣经
资源
计划
奉献