Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
48:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - rồi đến Ru-bên,
  • 新标点和合本 - 挨着以法莲的地界,从东到西,是流便的一份。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 靠着以法莲的地界,从东到西,是吕便的一份。
  • 和合本2010(神版-简体) - 靠着以法莲的地界,从东到西,是吕便的一份。
  • 当代译本 - 吕便的地业从东到西与以法莲的地业接壤。
  • 圣经新译本 - 沿着以法莲的边界,从东到西,是流本的一份。
  • 现代标点和合本 - 挨着以法莲的地界,从东到西,是鲁本的一份。
  • 和合本(拼音版) - 挨着以法莲的地界,从东到西,是流便的一份;
  • New International Version - “Reuben will have one portion; it will border the territory of Ephraim from east to west.
  • New International Reader's Version - Reuben will receive one share. It will border the territory of Ephraim from east to west.
  • English Standard Version - Adjoining the territory of Ephraim, from the east side to the west, Reuben, one portion.
  • New Living Translation - and then Reuben,
  • The Message - “Reuben: one portion, bordering Ephraim from east to west.
  • Christian Standard Bible - Next to the territory of Ephraim, from the east side to the west, will be Reuben — one portion.
  • New American Standard Bible - Beside the border of Ephraim, from the east side to the west side, Reuben, one portion.
  • New King James Version - by the border of Ephraim, from the east side to the west, one section for Reuben;
  • Amplified Bible - Beside the border of Ephraim, from the east side to the west side, Reuben, one portion.
  • American Standard Version - And by the border of Ephraim, from the east side even unto the west side, Reuben, one portion.
  • King James Version - And by the border of Ephraim, from the east side even unto the west side, a portion for Reuben.
  • New English Translation - Next to the border of Ephraim from the east side to the west, Reuben will have one portion.
  • World English Bible - “By the border of Ephraim, from the east side even to the west side, Reuben, one portion.
  • 新標點和合本 - 挨着以法蓮的地界,從東到西,是呂便的一分。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 靠着以法蓮的地界,從東到西,是呂便的一份。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 靠着以法蓮的地界,從東到西,是呂便的一份。
  • 當代譯本 - 呂便的地業從東到西與以法蓮的地業接壤。
  • 聖經新譯本 - 沿著以法蓮的邊界,從東到西,是流本的一份。
  • 呂振中譯本 - 挨着 以法蓮 的地界、從東面到西面:是 如便 的一分。
  • 現代標點和合本 - 挨著以法蓮的地界,從東到西,是魯本的一份。
  • 文理和合譯本 - 附以法蓮之界、自東至西、為流便所得之區、
  • 文理委辦譯本 - 流便所得者、在以法蓮之南、其界自東至西、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 附 以法蓮 界、自東至西、為 流便 所得之一區、
  • Nueva Versión Internacional - »Debajo de Efraín, de este a oeste, está la porción de territorio de Rubén.
  • Новый Русский Перевод - Надел Рувима будет граничить с владениями Ефрема с востока на запад.
  • Восточный перевод - Надел Рувима будет граничить с владениями Ефраима с востока на запад.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Надел Рувима будет граничить с владениями Ефраима с востока на запад.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Надел Рувима будет граничить с владениями Ефраима с востока на запад.
  • La Bible du Semeur 2015 - Sur la frontière d’Ephraïm, de la limite orientale à la limite occidentale, Ruben aura une part.
  • Nova Versão Internacional - Rúben terá uma porção; esta margeará o território de Efraim do leste ao oeste.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “รูเบนจะได้รับส่วนหนึ่ง จะมีเขตแดนติดกับดินแดนของเอฟราอิมจากตะวันออกถึงตะวันตก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - รูเบน​จะ​ได้​รับ 1 ส่วน ชาย​เขต​ติด​กับ​อาณา​เขต​ของ​เอฟราอิม จาก​ด้าน​ตะวัน​ออก​ถึง​ด้าน​ตะวัน​ตก
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 49:3 - Con trưởng nam Ru-bên, là sinh lực và sức mạnh cha, với vinh dự và quyền năng tột đỉnh.
  • Sáng Thế Ký 49:4 - Nhưng con bồng bột như thủy triều, nên đánh mất quyền huynh trưởng. Vì con đã vào phòng cha; làm ô uế giường cha.
  • Sáng Thế Ký 29:32 - Lê-a thụ thai, sinh con trai đầu lòng, đặt tên là Ru-bên, và giải thích: “Chúa Hằng Hữu đã lưu ý nỗi khó khăn của tôi. Bây giờ, chồng tôi sẽ yêu tôi.”
  • Giô-suê 13:15 - Môi-se chia cho đại tộc Ru-bên một phần đất tương xứng với số gia đình của đại tộc này.
  • Giô-suê 13:16 - Đất của họ chạy từ A-rô-e trên triền thung lũng Ạt-nôn, gồm có thành ở giữa thung lũng này và cao nguyên Mê-đê-ba
  • Giô-suê 13:17 - cho đến Hết-bôn với các thành trong đồng bằng: Đi-bôn, Ba-mốt Ba-anh, Bết-ba-anh-mê-ôn,
  • Giô-suê 13:18 - Gia-xa, Kê-đê-mốt, Mê-phát,
  • Giô-suê 13:19 - Ki-ri-a-ta-im, Síp-ma, Xê-rết-sa-ha trên ngọn đồi đứng giữa thung lũng,
  • Giô-suê 13:20 - Bết Phê-o, triền núi Phích-ga, và Bết-giê-si-mốt.
  • Giô-suê 13:21 - Như vậy, đất của họ gồm tất cả các thành trong đồng bằng và toàn giang san của Si-hôn, vua A-mô-rít có kinh đô là Hết-bôn. Vua này cùng với các tù trưởng Ma-đi-an: Ê-vi, Rê-kem, Xu-rơ, Hu-rơ và Rê-ba (các chư hầu của Si-hôn) đều bị Môi-se đánh bại.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - rồi đến Ru-bên,
  • 新标点和合本 - 挨着以法莲的地界,从东到西,是流便的一份。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 靠着以法莲的地界,从东到西,是吕便的一份。
  • 和合本2010(神版-简体) - 靠着以法莲的地界,从东到西,是吕便的一份。
  • 当代译本 - 吕便的地业从东到西与以法莲的地业接壤。
  • 圣经新译本 - 沿着以法莲的边界,从东到西,是流本的一份。
  • 现代标点和合本 - 挨着以法莲的地界,从东到西,是鲁本的一份。
  • 和合本(拼音版) - 挨着以法莲的地界,从东到西,是流便的一份;
  • New International Version - “Reuben will have one portion; it will border the territory of Ephraim from east to west.
  • New International Reader's Version - Reuben will receive one share. It will border the territory of Ephraim from east to west.
  • English Standard Version - Adjoining the territory of Ephraim, from the east side to the west, Reuben, one portion.
  • New Living Translation - and then Reuben,
  • The Message - “Reuben: one portion, bordering Ephraim from east to west.
  • Christian Standard Bible - Next to the territory of Ephraim, from the east side to the west, will be Reuben — one portion.
  • New American Standard Bible - Beside the border of Ephraim, from the east side to the west side, Reuben, one portion.
  • New King James Version - by the border of Ephraim, from the east side to the west, one section for Reuben;
  • Amplified Bible - Beside the border of Ephraim, from the east side to the west side, Reuben, one portion.
  • American Standard Version - And by the border of Ephraim, from the east side even unto the west side, Reuben, one portion.
  • King James Version - And by the border of Ephraim, from the east side even unto the west side, a portion for Reuben.
  • New English Translation - Next to the border of Ephraim from the east side to the west, Reuben will have one portion.
  • World English Bible - “By the border of Ephraim, from the east side even to the west side, Reuben, one portion.
  • 新標點和合本 - 挨着以法蓮的地界,從東到西,是呂便的一分。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 靠着以法蓮的地界,從東到西,是呂便的一份。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 靠着以法蓮的地界,從東到西,是呂便的一份。
  • 當代譯本 - 呂便的地業從東到西與以法蓮的地業接壤。
  • 聖經新譯本 - 沿著以法蓮的邊界,從東到西,是流本的一份。
  • 呂振中譯本 - 挨着 以法蓮 的地界、從東面到西面:是 如便 的一分。
  • 現代標點和合本 - 挨著以法蓮的地界,從東到西,是魯本的一份。
  • 文理和合譯本 - 附以法蓮之界、自東至西、為流便所得之區、
  • 文理委辦譯本 - 流便所得者、在以法蓮之南、其界自東至西、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 附 以法蓮 界、自東至西、為 流便 所得之一區、
  • Nueva Versión Internacional - »Debajo de Efraín, de este a oeste, está la porción de territorio de Rubén.
  • Новый Русский Перевод - Надел Рувима будет граничить с владениями Ефрема с востока на запад.
  • Восточный перевод - Надел Рувима будет граничить с владениями Ефраима с востока на запад.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Надел Рувима будет граничить с владениями Ефраима с востока на запад.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Надел Рувима будет граничить с владениями Ефраима с востока на запад.
  • La Bible du Semeur 2015 - Sur la frontière d’Ephraïm, de la limite orientale à la limite occidentale, Ruben aura une part.
  • Nova Versão Internacional - Rúben terá uma porção; esta margeará o território de Efraim do leste ao oeste.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “รูเบนจะได้รับส่วนหนึ่ง จะมีเขตแดนติดกับดินแดนของเอฟราอิมจากตะวันออกถึงตะวันตก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - รูเบน​จะ​ได้​รับ 1 ส่วน ชาย​เขต​ติด​กับ​อาณา​เขต​ของ​เอฟราอิม จาก​ด้าน​ตะวัน​ออก​ถึง​ด้าน​ตะวัน​ตก
  • Sáng Thế Ký 49:3 - Con trưởng nam Ru-bên, là sinh lực và sức mạnh cha, với vinh dự và quyền năng tột đỉnh.
  • Sáng Thế Ký 49:4 - Nhưng con bồng bột như thủy triều, nên đánh mất quyền huynh trưởng. Vì con đã vào phòng cha; làm ô uế giường cha.
  • Sáng Thế Ký 29:32 - Lê-a thụ thai, sinh con trai đầu lòng, đặt tên là Ru-bên, và giải thích: “Chúa Hằng Hữu đã lưu ý nỗi khó khăn của tôi. Bây giờ, chồng tôi sẽ yêu tôi.”
  • Giô-suê 13:15 - Môi-se chia cho đại tộc Ru-bên một phần đất tương xứng với số gia đình của đại tộc này.
  • Giô-suê 13:16 - Đất của họ chạy từ A-rô-e trên triền thung lũng Ạt-nôn, gồm có thành ở giữa thung lũng này và cao nguyên Mê-đê-ba
  • Giô-suê 13:17 - cho đến Hết-bôn với các thành trong đồng bằng: Đi-bôn, Ba-mốt Ba-anh, Bết-ba-anh-mê-ôn,
  • Giô-suê 13:18 - Gia-xa, Kê-đê-mốt, Mê-phát,
  • Giô-suê 13:19 - Ki-ri-a-ta-im, Síp-ma, Xê-rết-sa-ha trên ngọn đồi đứng giữa thung lũng,
  • Giô-suê 13:20 - Bết Phê-o, triền núi Phích-ga, và Bết-giê-si-mốt.
  • Giô-suê 13:21 - Như vậy, đất của họ gồm tất cả các thành trong đồng bằng và toàn giang san của Si-hôn, vua A-mô-rít có kinh đô là Hết-bôn. Vua này cùng với các tù trưởng Ma-đi-an: Ê-vi, Rê-kem, Xu-rơ, Hu-rơ và Rê-ba (các chư hầu của Si-hôn) đều bị Môi-se đánh bại.
圣经
资源
计划
奉献