Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi mong từ nay về sau, không còn ai quấy rầy tôi vì những vấn đề ấy nữa, vì thân thể tôi mang những vết sẹo chứng tỏ Chúa Giê-xu là Chủ tôi.
  • 新标点和合本 - 从今以后,人都不要搅扰我,因为我身上带着耶稣的印记。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 从今以后,不要有人再搅扰我,因为我身上带着耶稣的印记。
  • 和合本2010(神版-简体) - 从今以后,不要有人再搅扰我,因为我身上带着耶稣的印记。
  • 当代译本 - 但愿从今以后,再也没有人来搅扰我了,因为我身上已经烙上了耶稣的印记。
  • 圣经新译本 - 从今以后,谁也不要搅扰我,因为我身上带着耶稣的烙痕。
  • 中文标准译本 - 从今以后,谁都不要烦扰我,因为我身上带着耶稣 的印记。
  • 现代标点和合本 - 从今以后,人都不要搅扰我,因为我身上带着耶稣的印记。
  • 和合本(拼音版) - 从今以后,人都不要搅扰我,因为我身上带着耶稣的印记。
  • New International Version - From now on, let no one cause me trouble, for I bear on my body the marks of Jesus.
  • New International Reader's Version - From now on, let no one cause trouble for me. My body has marks that show I belong to Jesus.
  • English Standard Version - From now on let no one cause me trouble, for I bear on my body the marks of Jesus.
  • New Living Translation - From now on, don’t let anyone trouble me with these things. For I bear on my body the scars that show I belong to Jesus.
  • The Message - Quite frankly, I don’t want to be bothered anymore by these disputes. I have far more important things to do—the serious living of this faith. I bear in my body scars from my service to Jesus.
  • Christian Standard Bible - From now on, let no one cause me trouble, because I bear on my body the marks of Jesus.
  • New American Standard Bible - From now on let no one cause trouble for me, for I bear on my body the marks of Jesus.
  • New King James Version - From now on let no one trouble me, for I bear in my body the marks of the Lord Jesus.
  • Amplified Bible - From now on let no one trouble me [by making it necessary for me to justify my authority as an apostle, and the absolute truth of the gospel], for I bear on my body the branding-marks of Jesus [the wounds, scars, and other outward evidence of persecutions—these testify to His ownership of me].
  • American Standard Version - Henceforth let no man trouble me; for I bear branded on my body the marks of Jesus.
  • King James Version - From henceforth let no man trouble me: for I bear in my body the marks of the Lord Jesus.
  • New English Translation - From now on let no one cause me trouble, for I bear the marks of Jesus on my body.
  • World English Bible - From now on, let no one cause me any trouble, for I bear the marks of the Lord Jesus branded on my body.
  • 新標點和合本 - 從今以後,人都不要攪擾我,因為我身上帶着耶穌的印記。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 從今以後,不要有人再攪擾我,因為我身上帶着耶穌的印記。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 從今以後,不要有人再攪擾我,因為我身上帶着耶穌的印記。
  • 當代譯本 - 但願從今以後,再也沒有人來攪擾我了,因為我身上已經烙上了耶穌的印記。
  • 聖經新譯本 - 從今以後,誰也不要攪擾我,因為我身上帶著耶穌的烙痕。
  • 呂振中譯本 - 從今以後、人都不要攪擾我了;因為我帶 着耶穌的烙印在我身上。
  • 中文標準譯本 - 從今以後,誰都不要煩擾我,因為我身上帶著耶穌 的印記。
  • 現代標點和合本 - 從今以後,人都不要攪擾我,因為我身上帶著耶穌的印記。
  • 文理和合譯本 - 今而後人毋擾我、蓋我身佩耶穌之印記、○
  • 文理委辦譯本 - 今而後、毋擾我、吾為主耶穌、身負瘡痍、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今而後人勿擾我、因我身負主耶穌之司提革瑪、 司提革瑪或譯印記或譯傷痕 ○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 今後望勿添我煩惱、我已身被耶穌之創痕矣。
  • Nueva Versión Internacional - Por lo demás, que nadie me cause más problemas, porque yo llevo en el cuerpo las cicatrices de Jesús.
  • 현대인의 성경 - 이제부터는 아무도 나를 괴롭히지 마십시오. 내 몸에는 예수님의 흔적이 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - Пусть никто больше не доставляет мне таких переживаний, ведь я на своем теле ношу печать того, что я принадлежу Иисусу.
  • Восточный перевод - Пусть никто больше не доставляет мне таких переживаний, ведь я на своём теле ношу печать того, что я принадлежу Исе.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть никто больше не доставляет мне таких переживаний, ведь я на своём теле ношу печать того, что я принадлежу Исе.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть никто больше не доставляет мне таких переживаний, ведь я на своём теле ношу печать того, что я принадлежу Исо.
  • La Bible du Semeur 2015 - Désormais, que personne ne me cause plus de peine, car je porte sur mon corps les cicatrices des blessures que j’ai reçues pour la cause de Jésus.
  • リビングバイブル - もう二度と、こんな問題で論じ合わなくていいようにしたいものです。私の体には、イエスに敵対する者からむち打たれ、傷つけられた跡が残っていますが、それこそ、キリストの奴隷であることのしるしなのですから。
  • Nestle Aland 28 - Τοῦ λοιποῦ κόπους μοι μηδεὶς παρεχέτω· ἐγὼ γὰρ τὰ στίγματα τοῦ Ἰησοῦ ἐν τῷ σώματί μου βαστάζω.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τοῦ λοιποῦ, κόπους μοι μηδεὶς παρεχέτω; ἐγὼ γὰρ τὰ στίγματα τοῦ Ἰησοῦ ἐν τῷ σώματί μου βαστάζω.
  • Nova Versão Internacional - Sem mais, que ninguém me perturbe, pois trago em meu corpo as marcas de Jesus.
  • Hoffnung für alle - Bitte belastet mich nicht noch mehr! Im Dienst für Jesus habe ich genug gelitten, wie die Narben an meinem Körper zeigen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สุดท้ายนี้อย่าให้ใครมาก่อความเดือดร้อนแก่ข้าพเจ้า เพราะข้าพเจ้ามีเครื่องหมายของพระเยซูอยู่บนกายของข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ตั้งแต่​นี้​ไป อย่า​ให้​ใคร​ทำ​ความ​ยุ่งยาก​แก่​ข้าพเจ้า​เลย ด้วย​ว่า​ข้าพเจ้า​มี​รอย​ประทับ​ตรา​ของ​พระ​เยซู​ผนึก​ไว้​กับ​ร่างกาย​ของ​ข้าพเจ้า​แล้ว
交叉引用
  • Y-sai 44:5 - Vài người sẽ hãnh diện nói: ‘Tôi thuộc về Chúa Hằng Hữu.’ Những người khác sẽ nói: ‘Tôi là con cháu của Gia-cốp.’ Vài người khác lại viết Danh Chúa Hằng Hữu trên tay mình và xưng mình bằng danh Ít-ra-ên.”
  • Ga-la-ti 1:7 - Thật ra chẳng có Phúc Âm nào khác, nhưng chỉ có những người gieo hoang mang, xuyên tạc Phúc Âm của Chúa Cứu Thế, khiến anh chị em lầm lạc.
  • Hê-bơ-rơ 12:15 - Hãy đề cao cảnh giác để khỏi trật phần ơn phước của Đức Chúa Trời. Đừng để điều cay đắng đâm rễ trong anh chị em, gây trở ngại và làm hoen ố nhiều người.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:23 - Họ là đầy tớ của Chúa Cứu Thế? Tôi nói như người dại, chứ tôi phục vụ nhiều hơn, làm việc nặng nhọc hơn, lao tù nhiều hơn, đòn vọt vô số, nhiều phen gần bỏ mạng.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:24 - Năm lần bị người Do Thái đánh roi, mỗi lần ba mươi chín roi.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:25 - Ba lần tôi bị đánh bằng gậy. Một lần bị ném đá. Ba lần chìm tàu. Một ngày một đêm lênh đênh giữa biển.
  • 2 Cô-rinh-tô 4:10 - Thân này hằng mang sự chết của Chúa Giê-xu để sức sống Ngài thể hiện trong thân xác mình.
  • Giô-suê 7:25 - Giô-suê nói: “Vì sao con gây họa cho Ít-ra-ên, Chúa Hằng Hữu sẽ giáng họa cho con hôm nay.” Mọi người lấy đá ném, lấy lửa đốt A-can và tất cả những gì thuộc về hắn.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 15:24 - Chúng tôi nghe có mấy người từ đây đi ra, đã gây hoang mang và làm rối loạn tinh thần anh em. Chúng tôi không hề sai họ làm việc ấy.
  • Ga-la-ti 5:11 - Thưa anh chị em, nếu tôi còn rao giảng việc cắt bì thì tại sao tôi vẫn còn bị bức hại? Nếu tôi không rao giảng về thập tự của Chúa Cứu Thế, thì không còn ai bị xúc phạm nữa.
  • Ga-la-ti 5:12 - Thiết tưởng những người thích cắt bì, gây rối loạn cho anh chị em, thà tự cắt mình còn hơn.
  • Cô-lô-se 1:24 - Hiện nay tôi vui mừng gánh chịu gian khổ vì anh chị em, đem thân hứng lấy phần nào những hoạn nạn mà Chúa Cứu Thế phải gánh chịu thay cho Hội Thánh là thân thể Ngài.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:5 - Chúng ta càng chịu khổ đau vì Chúa Cứu Thế bao nhiêu, Ngài càng an ủi, giúp chúng ta phấn khởi bấy nhiêu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi mong từ nay về sau, không còn ai quấy rầy tôi vì những vấn đề ấy nữa, vì thân thể tôi mang những vết sẹo chứng tỏ Chúa Giê-xu là Chủ tôi.
  • 新标点和合本 - 从今以后,人都不要搅扰我,因为我身上带着耶稣的印记。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 从今以后,不要有人再搅扰我,因为我身上带着耶稣的印记。
  • 和合本2010(神版-简体) - 从今以后,不要有人再搅扰我,因为我身上带着耶稣的印记。
  • 当代译本 - 但愿从今以后,再也没有人来搅扰我了,因为我身上已经烙上了耶稣的印记。
  • 圣经新译本 - 从今以后,谁也不要搅扰我,因为我身上带着耶稣的烙痕。
  • 中文标准译本 - 从今以后,谁都不要烦扰我,因为我身上带着耶稣 的印记。
  • 现代标点和合本 - 从今以后,人都不要搅扰我,因为我身上带着耶稣的印记。
  • 和合本(拼音版) - 从今以后,人都不要搅扰我,因为我身上带着耶稣的印记。
  • New International Version - From now on, let no one cause me trouble, for I bear on my body the marks of Jesus.
  • New International Reader's Version - From now on, let no one cause trouble for me. My body has marks that show I belong to Jesus.
  • English Standard Version - From now on let no one cause me trouble, for I bear on my body the marks of Jesus.
  • New Living Translation - From now on, don’t let anyone trouble me with these things. For I bear on my body the scars that show I belong to Jesus.
  • The Message - Quite frankly, I don’t want to be bothered anymore by these disputes. I have far more important things to do—the serious living of this faith. I bear in my body scars from my service to Jesus.
  • Christian Standard Bible - From now on, let no one cause me trouble, because I bear on my body the marks of Jesus.
  • New American Standard Bible - From now on let no one cause trouble for me, for I bear on my body the marks of Jesus.
  • New King James Version - From now on let no one trouble me, for I bear in my body the marks of the Lord Jesus.
  • Amplified Bible - From now on let no one trouble me [by making it necessary for me to justify my authority as an apostle, and the absolute truth of the gospel], for I bear on my body the branding-marks of Jesus [the wounds, scars, and other outward evidence of persecutions—these testify to His ownership of me].
  • American Standard Version - Henceforth let no man trouble me; for I bear branded on my body the marks of Jesus.
  • King James Version - From henceforth let no man trouble me: for I bear in my body the marks of the Lord Jesus.
  • New English Translation - From now on let no one cause me trouble, for I bear the marks of Jesus on my body.
  • World English Bible - From now on, let no one cause me any trouble, for I bear the marks of the Lord Jesus branded on my body.
  • 新標點和合本 - 從今以後,人都不要攪擾我,因為我身上帶着耶穌的印記。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 從今以後,不要有人再攪擾我,因為我身上帶着耶穌的印記。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 從今以後,不要有人再攪擾我,因為我身上帶着耶穌的印記。
  • 當代譯本 - 但願從今以後,再也沒有人來攪擾我了,因為我身上已經烙上了耶穌的印記。
  • 聖經新譯本 - 從今以後,誰也不要攪擾我,因為我身上帶著耶穌的烙痕。
  • 呂振中譯本 - 從今以後、人都不要攪擾我了;因為我帶 着耶穌的烙印在我身上。
  • 中文標準譯本 - 從今以後,誰都不要煩擾我,因為我身上帶著耶穌 的印記。
  • 現代標點和合本 - 從今以後,人都不要攪擾我,因為我身上帶著耶穌的印記。
  • 文理和合譯本 - 今而後人毋擾我、蓋我身佩耶穌之印記、○
  • 文理委辦譯本 - 今而後、毋擾我、吾為主耶穌、身負瘡痍、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今而後人勿擾我、因我身負主耶穌之司提革瑪、 司提革瑪或譯印記或譯傷痕 ○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 今後望勿添我煩惱、我已身被耶穌之創痕矣。
  • Nueva Versión Internacional - Por lo demás, que nadie me cause más problemas, porque yo llevo en el cuerpo las cicatrices de Jesús.
  • 현대인의 성경 - 이제부터는 아무도 나를 괴롭히지 마십시오. 내 몸에는 예수님의 흔적이 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - Пусть никто больше не доставляет мне таких переживаний, ведь я на своем теле ношу печать того, что я принадлежу Иисусу.
  • Восточный перевод - Пусть никто больше не доставляет мне таких переживаний, ведь я на своём теле ношу печать того, что я принадлежу Исе.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть никто больше не доставляет мне таких переживаний, ведь я на своём теле ношу печать того, что я принадлежу Исе.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть никто больше не доставляет мне таких переживаний, ведь я на своём теле ношу печать того, что я принадлежу Исо.
  • La Bible du Semeur 2015 - Désormais, que personne ne me cause plus de peine, car je porte sur mon corps les cicatrices des blessures que j’ai reçues pour la cause de Jésus.
  • リビングバイブル - もう二度と、こんな問題で論じ合わなくていいようにしたいものです。私の体には、イエスに敵対する者からむち打たれ、傷つけられた跡が残っていますが、それこそ、キリストの奴隷であることのしるしなのですから。
  • Nestle Aland 28 - Τοῦ λοιποῦ κόπους μοι μηδεὶς παρεχέτω· ἐγὼ γὰρ τὰ στίγματα τοῦ Ἰησοῦ ἐν τῷ σώματί μου βαστάζω.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τοῦ λοιποῦ, κόπους μοι μηδεὶς παρεχέτω; ἐγὼ γὰρ τὰ στίγματα τοῦ Ἰησοῦ ἐν τῷ σώματί μου βαστάζω.
  • Nova Versão Internacional - Sem mais, que ninguém me perturbe, pois trago em meu corpo as marcas de Jesus.
  • Hoffnung für alle - Bitte belastet mich nicht noch mehr! Im Dienst für Jesus habe ich genug gelitten, wie die Narben an meinem Körper zeigen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สุดท้ายนี้อย่าให้ใครมาก่อความเดือดร้อนแก่ข้าพเจ้า เพราะข้าพเจ้ามีเครื่องหมายของพระเยซูอยู่บนกายของข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ตั้งแต่​นี้​ไป อย่า​ให้​ใคร​ทำ​ความ​ยุ่งยาก​แก่​ข้าพเจ้า​เลย ด้วย​ว่า​ข้าพเจ้า​มี​รอย​ประทับ​ตรา​ของ​พระ​เยซู​ผนึก​ไว้​กับ​ร่างกาย​ของ​ข้าพเจ้า​แล้ว
  • Y-sai 44:5 - Vài người sẽ hãnh diện nói: ‘Tôi thuộc về Chúa Hằng Hữu.’ Những người khác sẽ nói: ‘Tôi là con cháu của Gia-cốp.’ Vài người khác lại viết Danh Chúa Hằng Hữu trên tay mình và xưng mình bằng danh Ít-ra-ên.”
  • Ga-la-ti 1:7 - Thật ra chẳng có Phúc Âm nào khác, nhưng chỉ có những người gieo hoang mang, xuyên tạc Phúc Âm của Chúa Cứu Thế, khiến anh chị em lầm lạc.
  • Hê-bơ-rơ 12:15 - Hãy đề cao cảnh giác để khỏi trật phần ơn phước của Đức Chúa Trời. Đừng để điều cay đắng đâm rễ trong anh chị em, gây trở ngại và làm hoen ố nhiều người.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:23 - Họ là đầy tớ của Chúa Cứu Thế? Tôi nói như người dại, chứ tôi phục vụ nhiều hơn, làm việc nặng nhọc hơn, lao tù nhiều hơn, đòn vọt vô số, nhiều phen gần bỏ mạng.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:24 - Năm lần bị người Do Thái đánh roi, mỗi lần ba mươi chín roi.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:25 - Ba lần tôi bị đánh bằng gậy. Một lần bị ném đá. Ba lần chìm tàu. Một ngày một đêm lênh đênh giữa biển.
  • 2 Cô-rinh-tô 4:10 - Thân này hằng mang sự chết của Chúa Giê-xu để sức sống Ngài thể hiện trong thân xác mình.
  • Giô-suê 7:25 - Giô-suê nói: “Vì sao con gây họa cho Ít-ra-ên, Chúa Hằng Hữu sẽ giáng họa cho con hôm nay.” Mọi người lấy đá ném, lấy lửa đốt A-can và tất cả những gì thuộc về hắn.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 15:24 - Chúng tôi nghe có mấy người từ đây đi ra, đã gây hoang mang và làm rối loạn tinh thần anh em. Chúng tôi không hề sai họ làm việc ấy.
  • Ga-la-ti 5:11 - Thưa anh chị em, nếu tôi còn rao giảng việc cắt bì thì tại sao tôi vẫn còn bị bức hại? Nếu tôi không rao giảng về thập tự của Chúa Cứu Thế, thì không còn ai bị xúc phạm nữa.
  • Ga-la-ti 5:12 - Thiết tưởng những người thích cắt bì, gây rối loạn cho anh chị em, thà tự cắt mình còn hơn.
  • Cô-lô-se 1:24 - Hiện nay tôi vui mừng gánh chịu gian khổ vì anh chị em, đem thân hứng lấy phần nào những hoạn nạn mà Chúa Cứu Thế phải gánh chịu thay cho Hội Thánh là thân thể Ngài.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:5 - Chúng ta càng chịu khổ đau vì Chúa Cứu Thế bao nhiêu, Ngài càng an ủi, giúp chúng ta phấn khởi bấy nhiêu.
圣经
资源
计划
奉献