Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:23 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - (Bê-tu-ên là cha của Rê-bê-ca). Tổng cộng được tám người con trai từ Minh-ca.
  • 新标点和合本 - 这八个人都是密迦给亚伯拉罕的兄弟拿鹤生的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 彼土利生利百加。这八个人都是密迦为亚伯拉罕的兄弟拿鹤生的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 彼土利生利百加。这八个人都是密迦为亚伯拉罕的兄弟拿鹤生的。
  • 当代译本 - 彼土利是利百加的父亲。密迦为亚伯拉罕的兄弟拿鹤生了这八个儿子。
  • 圣经新译本 - (彼土利生了利百加。)”这八个人,都是密迦给亚伯拉罕的兄弟拿鹤生的儿子。
  • 中文标准译本 - 彼土利生了莉百加。米尔卡为亚伯拉罕的兄弟拿鹤生了这八个儿子 。
  • 现代标点和合本 - 这八个人都是密迦给亚伯拉罕的兄弟拿鹤生的。
  • 和合本(拼音版) - 这八个人都是密迦给亚伯拉罕的兄弟拿鹤生的。
  • New International Version - Bethuel became the father of Rebekah. Milkah bore these eight sons to Abraham’s brother Nahor.
  • New International Reader's Version - Bethuel became the father of Rebekah. Milkah had the eight sons by Abraham’s brother Nahor.
  • English Standard Version - (Bethuel fathered Rebekah.) These eight Milcah bore to Nahor, Abraham’s brother.
  • New Living Translation - (Bethuel became the father of Rebekah.) In addition to these eight sons from Milcah,
  • Christian Standard Bible - And Bethuel fathered Rebekah. Milcah bore these eight to Nahor, Abraham’s brother.
  • New American Standard Bible - and it was Bethuel who fathered Rebekah. These eight Milcah bore to Nahor, Abraham’s brother.
  • New King James Version - And Bethuel begot Rebekah. These eight Milcah bore to Nahor, Abraham’s brother.
  • Amplified Bible - Bethuel became the father of Rebekah. These eight [children] Milcah bore to Nahor, Abraham’s brother.
  • American Standard Version - And Bethuel begat Rebekah: these eight did Milcah bear to Nahor, Abraham’s brother.
  • King James Version - And Bethuel begat Rebekah: these eight Milcah did bear to Nahor, Abraham's brother.
  • New English Translation - (Now Bethuel became the father of Rebekah.) These were the eight sons Milcah bore to Abraham’s brother Nahor.
  • World English Bible - Bethuel became the father of Rebekah. These eight Milcah bore to Nahor, Abraham’s brother.
  • 新標點和合本 - 這八個人都是密迦給亞伯拉罕的兄弟拿鶴生的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 彼土利生利百加。這八個人都是密迦為亞伯拉罕的兄弟拿鶴生的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 彼土利生利百加。這八個人都是密迦為亞伯拉罕的兄弟拿鶴生的。
  • 當代譯本 - 彼土利是利百加的父親。密迦為亞伯拉罕的兄弟拿鶴生了這八個兒子。
  • 聖經新譯本 - (彼土利生了利百加。)”這八個人,都是密迦給亞伯拉罕的兄弟拿鶴生的兒子。
  • 呂振中譯本 - 這八個人都是 密迦 給 亞伯拉罕 的兄弟生的。
  • 中文標準譯本 - 彼土利生了莉百加。米爾卡為亞伯拉罕的兄弟拿鶴生了這八個兒子 。
  • 現代標點和合本 - 這八個人都是密迦給亞伯拉罕的兄弟拿鶴生的。
  • 文理和合譯本 - 此八人、皆密迦從亞伯拉罕弟拿鶴所生、彼土利生女利百加、
  • 文理委辦譯本 - 此八人者、皆密迦從亞伯拉罕兄拿鶴、所出。彼土利生女利百加。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 此八人、皆 密迦 從 亞伯拉罕 之弟 拿鶴 所生、 彼土列 生女 利百加 、
  • Nueva Versión Internacional - que fue el padre de Rebeca. Estos fueron los ocho hijos que Milca le dio a Najor, hermano de Abraham.
  • Новый Русский Перевод - Бетуил стал отцом Ревекки. Этих восьмерых сыновей Милка родила Авраамову брату Нахору.
  • Восточный перевод - Бетуил стал отцом Рабиги. Этих восьмерых сыновей Милка родила Нахору, брату Ибрахима.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Бетуил стал отцом Рабиги. Этих восьмерых сыновей Милка родила Нахору, брату Ибрахима.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Бетуил стал отцом Рабиги. Этих восьмерых сыновей Милка родила Нахору, брату Иброхима.
  • La Bible du Semeur 2015 - Betouel fut le père de Rébecca. Ce sont là les huit fils que Milka avait donnés à Nahor, frère d’Abraham.
  • Nova Versão Internacional - pai de Rebeca. Estes foram os oito filhos que Milca deu a Naor, irmão de Abraão.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เบธูเอลเป็นบิดาของนางเรเบคาห์ มิลคาห์ให้กำเนิดบุตรชายแปดคนนี้แก่นาโฮร์น้องชายของอับราฮัม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เบธูเอล​เป็น​บิดา​ของ​นาง​เรเบคาห์ 8 คน​ที่​กล่าว​มา​นี้​ล้วน​เป็น​บุตร​ชาย​ที่​มิลคาห์​ให้​กำเนิด​แก่​นาโฮร์​น้อง​ชาย​ของ​อับราฮัม
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 24:51 - Kìa, Rê-bê-ca đứng trước mặt anh đó. Anh hãy rước nó về làm vợ cho con trai chủ anh, như Chúa Hằng Hữu đã phán bảo.”
  • Sáng Thế Ký 24:24 - Nàng đáp: “Tôi là con gái ông Bê-tu-ên, cháu cụ Minh-ca. Ông nội tôi là cụ Na-cô.
  • Sáng Thế Ký 24:67 - Y-sác đưa Rê-bê-ca vào trại của mẹ mình và cưới nàng làm vợ. Y-sác yêu Rê-bê-ca và được an ủi phần nào sau những ngày chịu tang mẹ.
  • Sáng Thế Ký 28:2 - Trái lại, con hãy lên đường, về xứ Pha-đan A-ram, đến nhà Bê-tu-ên, ông ngoại con, và cưới một cô con gái của cậu La-ban làm vợ.
  • Sáng Thế Ký 25:20 - Khi được 40 tuổi, Y-sác cưới Rê-bê-ca, con gái của Bê-tu-ên, em của La-ban, người A-ram ở xứ Pha-đan A-ram.
  • Sáng Thế Ký 28:5 - Vậy, Y-sác sai Gia-cốp đi qua xứ Pha-đan A-ram và đến nhà La-ban, cậu của Gia-cốp, con trai của Bê-tu-ên, người A-ram.
  • Sáng Thế Ký 24:60 - La-ban chúc phước cho Rê-bê-ca: “Cầu chúc cho dòng dõi của em sẽ đông đảo hàng nghìn hàng vạn! Nguyện dòng dõi em mạnh mẽ và chiếm được cổng thành quân địch.”
  • Sáng Thế Ký 24:47 - Tôi hỏi: ‘Cô con ai?’ Cô đáp: ‘Tôi là con của Bê-tu-ên, cháu hai cụ Na-cô và Minh-ca.’ Tôi đã đeo vòng và đôi xuyến cho cô.
  • Rô-ma 9:10 - Con trai này là Y-sác, tổ phụ chúng ta. Khi Y-sác cưới Rê-bê-ca, nàng có thai song sinh.
  • Sáng Thế Ký 24:15 - Quản gia chưa dứt lời cầu nguyện thì Rê-bê-ca vác bình ra đến giếng. Nàng là con của Bê-tu-ên, cháu bà Minh-ca. Bà này là vợ Na-cô, em của Áp-ra-ham.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - (Bê-tu-ên là cha của Rê-bê-ca). Tổng cộng được tám người con trai từ Minh-ca.
  • 新标点和合本 - 这八个人都是密迦给亚伯拉罕的兄弟拿鹤生的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 彼土利生利百加。这八个人都是密迦为亚伯拉罕的兄弟拿鹤生的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 彼土利生利百加。这八个人都是密迦为亚伯拉罕的兄弟拿鹤生的。
  • 当代译本 - 彼土利是利百加的父亲。密迦为亚伯拉罕的兄弟拿鹤生了这八个儿子。
  • 圣经新译本 - (彼土利生了利百加。)”这八个人,都是密迦给亚伯拉罕的兄弟拿鹤生的儿子。
  • 中文标准译本 - 彼土利生了莉百加。米尔卡为亚伯拉罕的兄弟拿鹤生了这八个儿子 。
  • 现代标点和合本 - 这八个人都是密迦给亚伯拉罕的兄弟拿鹤生的。
  • 和合本(拼音版) - 这八个人都是密迦给亚伯拉罕的兄弟拿鹤生的。
  • New International Version - Bethuel became the father of Rebekah. Milkah bore these eight sons to Abraham’s brother Nahor.
  • New International Reader's Version - Bethuel became the father of Rebekah. Milkah had the eight sons by Abraham’s brother Nahor.
  • English Standard Version - (Bethuel fathered Rebekah.) These eight Milcah bore to Nahor, Abraham’s brother.
  • New Living Translation - (Bethuel became the father of Rebekah.) In addition to these eight sons from Milcah,
  • Christian Standard Bible - And Bethuel fathered Rebekah. Milcah bore these eight to Nahor, Abraham’s brother.
  • New American Standard Bible - and it was Bethuel who fathered Rebekah. These eight Milcah bore to Nahor, Abraham’s brother.
  • New King James Version - And Bethuel begot Rebekah. These eight Milcah bore to Nahor, Abraham’s brother.
  • Amplified Bible - Bethuel became the father of Rebekah. These eight [children] Milcah bore to Nahor, Abraham’s brother.
  • American Standard Version - And Bethuel begat Rebekah: these eight did Milcah bear to Nahor, Abraham’s brother.
  • King James Version - And Bethuel begat Rebekah: these eight Milcah did bear to Nahor, Abraham's brother.
  • New English Translation - (Now Bethuel became the father of Rebekah.) These were the eight sons Milcah bore to Abraham’s brother Nahor.
  • World English Bible - Bethuel became the father of Rebekah. These eight Milcah bore to Nahor, Abraham’s brother.
  • 新標點和合本 - 這八個人都是密迦給亞伯拉罕的兄弟拿鶴生的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 彼土利生利百加。這八個人都是密迦為亞伯拉罕的兄弟拿鶴生的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 彼土利生利百加。這八個人都是密迦為亞伯拉罕的兄弟拿鶴生的。
  • 當代譯本 - 彼土利是利百加的父親。密迦為亞伯拉罕的兄弟拿鶴生了這八個兒子。
  • 聖經新譯本 - (彼土利生了利百加。)”這八個人,都是密迦給亞伯拉罕的兄弟拿鶴生的兒子。
  • 呂振中譯本 - 這八個人都是 密迦 給 亞伯拉罕 的兄弟生的。
  • 中文標準譯本 - 彼土利生了莉百加。米爾卡為亞伯拉罕的兄弟拿鶴生了這八個兒子 。
  • 現代標點和合本 - 這八個人都是密迦給亞伯拉罕的兄弟拿鶴生的。
  • 文理和合譯本 - 此八人、皆密迦從亞伯拉罕弟拿鶴所生、彼土利生女利百加、
  • 文理委辦譯本 - 此八人者、皆密迦從亞伯拉罕兄拿鶴、所出。彼土利生女利百加。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 此八人、皆 密迦 從 亞伯拉罕 之弟 拿鶴 所生、 彼土列 生女 利百加 、
  • Nueva Versión Internacional - que fue el padre de Rebeca. Estos fueron los ocho hijos que Milca le dio a Najor, hermano de Abraham.
  • Новый Русский Перевод - Бетуил стал отцом Ревекки. Этих восьмерых сыновей Милка родила Авраамову брату Нахору.
  • Восточный перевод - Бетуил стал отцом Рабиги. Этих восьмерых сыновей Милка родила Нахору, брату Ибрахима.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Бетуил стал отцом Рабиги. Этих восьмерых сыновей Милка родила Нахору, брату Ибрахима.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Бетуил стал отцом Рабиги. Этих восьмерых сыновей Милка родила Нахору, брату Иброхима.
  • La Bible du Semeur 2015 - Betouel fut le père de Rébecca. Ce sont là les huit fils que Milka avait donnés à Nahor, frère d’Abraham.
  • Nova Versão Internacional - pai de Rebeca. Estes foram os oito filhos que Milca deu a Naor, irmão de Abraão.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เบธูเอลเป็นบิดาของนางเรเบคาห์ มิลคาห์ให้กำเนิดบุตรชายแปดคนนี้แก่นาโฮร์น้องชายของอับราฮัม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เบธูเอล​เป็น​บิดา​ของ​นาง​เรเบคาห์ 8 คน​ที่​กล่าว​มา​นี้​ล้วน​เป็น​บุตร​ชาย​ที่​มิลคาห์​ให้​กำเนิด​แก่​นาโฮร์​น้อง​ชาย​ของ​อับราฮัม
  • Sáng Thế Ký 24:51 - Kìa, Rê-bê-ca đứng trước mặt anh đó. Anh hãy rước nó về làm vợ cho con trai chủ anh, như Chúa Hằng Hữu đã phán bảo.”
  • Sáng Thế Ký 24:24 - Nàng đáp: “Tôi là con gái ông Bê-tu-ên, cháu cụ Minh-ca. Ông nội tôi là cụ Na-cô.
  • Sáng Thế Ký 24:67 - Y-sác đưa Rê-bê-ca vào trại của mẹ mình và cưới nàng làm vợ. Y-sác yêu Rê-bê-ca và được an ủi phần nào sau những ngày chịu tang mẹ.
  • Sáng Thế Ký 28:2 - Trái lại, con hãy lên đường, về xứ Pha-đan A-ram, đến nhà Bê-tu-ên, ông ngoại con, và cưới một cô con gái của cậu La-ban làm vợ.
  • Sáng Thế Ký 25:20 - Khi được 40 tuổi, Y-sác cưới Rê-bê-ca, con gái của Bê-tu-ên, em của La-ban, người A-ram ở xứ Pha-đan A-ram.
  • Sáng Thế Ký 28:5 - Vậy, Y-sác sai Gia-cốp đi qua xứ Pha-đan A-ram và đến nhà La-ban, cậu của Gia-cốp, con trai của Bê-tu-ên, người A-ram.
  • Sáng Thế Ký 24:60 - La-ban chúc phước cho Rê-bê-ca: “Cầu chúc cho dòng dõi của em sẽ đông đảo hàng nghìn hàng vạn! Nguyện dòng dõi em mạnh mẽ và chiếm được cổng thành quân địch.”
  • Sáng Thế Ký 24:47 - Tôi hỏi: ‘Cô con ai?’ Cô đáp: ‘Tôi là con của Bê-tu-ên, cháu hai cụ Na-cô và Minh-ca.’ Tôi đã đeo vòng và đôi xuyến cho cô.
  • Rô-ma 9:10 - Con trai này là Y-sác, tổ phụ chúng ta. Khi Y-sác cưới Rê-bê-ca, nàng có thai song sinh.
  • Sáng Thế Ký 24:15 - Quản gia chưa dứt lời cầu nguyện thì Rê-bê-ca vác bình ra đến giếng. Nàng là con của Bê-tu-ên, cháu bà Minh-ca. Bà này là vợ Na-cô, em của Áp-ra-ham.
圣经
资源
计划
奉献