Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
29:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Gia-cốp hôn Ra-chên và khóc òa lên.
  • 新标点和合本 - 雅各与拉结亲嘴,就放声而哭。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 雅各亲了拉结,就放声大哭。
  • 和合本2010(神版-简体) - 雅各亲了拉结,就放声大哭。
  • 当代译本 - 他亲吻拉结,并放声大哭。
  • 圣经新译本 - 雅各和拉结亲吻,就放声大哭。
  • 中文标准译本 - 雅各亲吻了拉结,就放声大哭。
  • 现代标点和合本 - 雅各与拉结亲嘴,就放声而哭。
  • 和合本(拼音版) - 雅各与拉结亲嘴,就放声而哭。
  • New International Version - Then Jacob kissed Rachel and began to weep aloud.
  • New International Reader's Version - Jacob kissed Rachel. Then he began to cry because he was so happy.
  • English Standard Version - Then Jacob kissed Rachel and wept aloud.
  • New Living Translation - Then Jacob kissed Rachel, and he wept aloud.
  • Christian Standard Bible - Then Jacob kissed Rachel and wept loudly.
  • New American Standard Bible - Then Jacob kissed Rachel, and raised his voice and wept.
  • New King James Version - Then Jacob kissed Rachel, and lifted up his voice and wept.
  • Amplified Bible - Then Jacob kissed Rachel [in greeting], and he raised his voice and wept.
  • American Standard Version - And Jacob kissed Rachel, and lifted up his voice, and wept.
  • King James Version - And Jacob kissed Rachel, and lifted up his voice, and wept.
  • New English Translation - Then Jacob kissed Rachel and began to weep loudly.
  • World English Bible - Jacob kissed Rachel, and lifted up his voice, and wept.
  • 新標點和合本 - 雅各與拉結親嘴,就放聲而哭。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 雅各親了拉結,就放聲大哭。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 雅各親了拉結,就放聲大哭。
  • 當代譯本 - 他親吻拉結,並放聲大哭。
  • 聖經新譯本 - 雅各和拉結親吻,就放聲大哭。
  • 呂振中譯本 - 雅各 給 拉結 親嘴,就放聲而哭。
  • 中文標準譯本 - 雅各親吻了拉結,就放聲大哭。
  • 現代標點和合本 - 雅各與拉結親嘴,就放聲而哭。
  • 文理和合譯本 - 與拉結接吻、大聲而哭、
  • 文理委辦譯本 - 遂與拉結接吻喜極流涕、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 雅各 與 拉結 相見施禮、放聲而哭、
  • Nueva Versión Internacional - Luego besó a Raquel, rompió en llanto,
  • 현대인의 성경 - 라헬에게 입을 맞추고 큰 소리로 울며
  • Новый Русский Перевод - Потом Иаков поцеловал Рахиль и, громко заплакав,
  • Восточный перевод - Потом Якуб поцеловал Рахилю и, громко заплакав,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Потом Якуб поцеловал Рахилю и, громко заплакав,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Потом Якуб поцеловал Рахилю и, громко заплакав,
  • La Bible du Semeur 2015 - Puis il embrassa Rachel et éclata en pleurs.
  • リビングバイブル - それから、ラケルに口づけしました。あまりうれしくて気持ちが高ぶり、とうとう泣きだしたほどです。
  • Nova Versão Internacional - Depois Jacó beijou Raquel e começou a chorar bem alto.
  • Hoffnung für alle - Dann küsste er Rahel zur Begrüßung und weinte laut vor Freude.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วยาโคบก็จูบทักทายราเชลและเริ่มร้องไห้เสียงดัง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ยาโคบ​ก็​จูบ​แก้ม​ราเชล​แล้ว​ร้องไห้​เสียง​ดัง
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 29:13 - La-ban được tin Gia-cốp, cháu mình, đã đến, liền chạy ra đón tiếp; ông ôm chầm lấy Gia-cốp mà hôn và đưa về nhà. Gia-cốp kẻ lại mọi diễn biến cho La-ban.
  • Rô-ma 16:16 - Hãy chào nhau bằng cái siết tay thân mật. Tất cả các Hội Thánh của Chúa Cứu Thế gửi lời chào anh chị em.
  • Xuất Ai Cập 4:27 - Về phần A-rôn, Chúa Hằng Hữu có phán bảo ông: “Đi vào hoang mạc đón Môi-se.” A-rôn vâng lời, đi đến núi của Đức Chúa Trời thì gặp Môi-se. Hai người mừng rỡ chào hỏi nhau.
  • Sáng Thế Ký 27:26 - Ăn xong, Y-sác bảo: “Con lại đây hôn cha đi.”
  • Xuất Ai Cập 18:7 - Môi-se ra đón ông gia mình, cung kính cúi đầu chào và hôn ông. Họ hỏi thăm nhau sức khỏe rồi cùng nhau vào trại.
  • Sáng Thế Ký 43:30 - Nhìn thấy em, Giô-sép vô cùng xúc động, vội đi vào phòng riêng mà khóc.
  • Sáng Thế Ký 45:2 - Ông khóc nức nở đến nỗi những người Ai Cập và cả hoàng cung Pha-ra-ôn đều nghe.
  • Sáng Thế Ký 45:14 - Giô-sép ôm choàng lấy Bên-gia-min, em mình, mà khóc. Bên-gia-min cũng khóc.
  • Sáng Thế Ký 45:15 - Giô-sép hôn các anh và khóc. Kế đó, các anh em nói chuyện với Giô-sép.
  • Sáng Thế Ký 33:4 - Ê-sau chạy đến ôm choàng Gia-cốp và bá lấy cổ mà hôn. Hai anh em đều khóc.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Gia-cốp hôn Ra-chên và khóc òa lên.
  • 新标点和合本 - 雅各与拉结亲嘴,就放声而哭。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 雅各亲了拉结,就放声大哭。
  • 和合本2010(神版-简体) - 雅各亲了拉结,就放声大哭。
  • 当代译本 - 他亲吻拉结,并放声大哭。
  • 圣经新译本 - 雅各和拉结亲吻,就放声大哭。
  • 中文标准译本 - 雅各亲吻了拉结,就放声大哭。
  • 现代标点和合本 - 雅各与拉结亲嘴,就放声而哭。
  • 和合本(拼音版) - 雅各与拉结亲嘴,就放声而哭。
  • New International Version - Then Jacob kissed Rachel and began to weep aloud.
  • New International Reader's Version - Jacob kissed Rachel. Then he began to cry because he was so happy.
  • English Standard Version - Then Jacob kissed Rachel and wept aloud.
  • New Living Translation - Then Jacob kissed Rachel, and he wept aloud.
  • Christian Standard Bible - Then Jacob kissed Rachel and wept loudly.
  • New American Standard Bible - Then Jacob kissed Rachel, and raised his voice and wept.
  • New King James Version - Then Jacob kissed Rachel, and lifted up his voice and wept.
  • Amplified Bible - Then Jacob kissed Rachel [in greeting], and he raised his voice and wept.
  • American Standard Version - And Jacob kissed Rachel, and lifted up his voice, and wept.
  • King James Version - And Jacob kissed Rachel, and lifted up his voice, and wept.
  • New English Translation - Then Jacob kissed Rachel and began to weep loudly.
  • World English Bible - Jacob kissed Rachel, and lifted up his voice, and wept.
  • 新標點和合本 - 雅各與拉結親嘴,就放聲而哭。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 雅各親了拉結,就放聲大哭。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 雅各親了拉結,就放聲大哭。
  • 當代譯本 - 他親吻拉結,並放聲大哭。
  • 聖經新譯本 - 雅各和拉結親吻,就放聲大哭。
  • 呂振中譯本 - 雅各 給 拉結 親嘴,就放聲而哭。
  • 中文標準譯本 - 雅各親吻了拉結,就放聲大哭。
  • 現代標點和合本 - 雅各與拉結親嘴,就放聲而哭。
  • 文理和合譯本 - 與拉結接吻、大聲而哭、
  • 文理委辦譯本 - 遂與拉結接吻喜極流涕、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 雅各 與 拉結 相見施禮、放聲而哭、
  • Nueva Versión Internacional - Luego besó a Raquel, rompió en llanto,
  • 현대인의 성경 - 라헬에게 입을 맞추고 큰 소리로 울며
  • Новый Русский Перевод - Потом Иаков поцеловал Рахиль и, громко заплакав,
  • Восточный перевод - Потом Якуб поцеловал Рахилю и, громко заплакав,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Потом Якуб поцеловал Рахилю и, громко заплакав,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Потом Якуб поцеловал Рахилю и, громко заплакав,
  • La Bible du Semeur 2015 - Puis il embrassa Rachel et éclata en pleurs.
  • リビングバイブル - それから、ラケルに口づけしました。あまりうれしくて気持ちが高ぶり、とうとう泣きだしたほどです。
  • Nova Versão Internacional - Depois Jacó beijou Raquel e começou a chorar bem alto.
  • Hoffnung für alle - Dann küsste er Rahel zur Begrüßung und weinte laut vor Freude.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วยาโคบก็จูบทักทายราเชลและเริ่มร้องไห้เสียงดัง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ยาโคบ​ก็​จูบ​แก้ม​ราเชล​แล้ว​ร้องไห้​เสียง​ดัง
  • Sáng Thế Ký 29:13 - La-ban được tin Gia-cốp, cháu mình, đã đến, liền chạy ra đón tiếp; ông ôm chầm lấy Gia-cốp mà hôn và đưa về nhà. Gia-cốp kẻ lại mọi diễn biến cho La-ban.
  • Rô-ma 16:16 - Hãy chào nhau bằng cái siết tay thân mật. Tất cả các Hội Thánh của Chúa Cứu Thế gửi lời chào anh chị em.
  • Xuất Ai Cập 4:27 - Về phần A-rôn, Chúa Hằng Hữu có phán bảo ông: “Đi vào hoang mạc đón Môi-se.” A-rôn vâng lời, đi đến núi của Đức Chúa Trời thì gặp Môi-se. Hai người mừng rỡ chào hỏi nhau.
  • Sáng Thế Ký 27:26 - Ăn xong, Y-sác bảo: “Con lại đây hôn cha đi.”
  • Xuất Ai Cập 18:7 - Môi-se ra đón ông gia mình, cung kính cúi đầu chào và hôn ông. Họ hỏi thăm nhau sức khỏe rồi cùng nhau vào trại.
  • Sáng Thế Ký 43:30 - Nhìn thấy em, Giô-sép vô cùng xúc động, vội đi vào phòng riêng mà khóc.
  • Sáng Thế Ký 45:2 - Ông khóc nức nở đến nỗi những người Ai Cập và cả hoàng cung Pha-ra-ôn đều nghe.
  • Sáng Thế Ký 45:14 - Giô-sép ôm choàng lấy Bên-gia-min, em mình, mà khóc. Bên-gia-min cũng khóc.
  • Sáng Thế Ký 45:15 - Giô-sép hôn các anh và khóc. Kế đó, các anh em nói chuyện với Giô-sép.
  • Sáng Thế Ký 33:4 - Ê-sau chạy đến ôm choàng Gia-cốp và bá lấy cổ mà hôn. Hai anh em đều khóc.
圣经
资源
计划
奉献