Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
29:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - La-ban chấp thuận ngay: “Thà cậu gả nó cho cháu, còn hơn gả cho người ngoài.”
  • 新标点和合本 - 拉班说:“我把她给你,胜似给别人,你与我同住吧!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 拉班说:“我把她给你,胜过给别人,你与我同住吧!”
  • 和合本2010(神版-简体) - 拉班说:“我把她给你,胜过给别人,你与我同住吧!”
  • 当代译本 - 拉班说:“把她嫁给你比嫁给外人好,你就留下来吧!”
  • 圣经新译本 - 拉班说:“我把她给你,比给别人更好,你就与我同住吧。”
  • 中文标准译本 - 拉班说:“我把她交给你,比交给别人更好;你就与我一起住吧。”
  • 现代标点和合本 - 拉班说:“我把她给你胜似给别人,你与我同住吧。”
  • 和合本(拼音版) - 拉班说:“我把她给你胜似给别人,你与我同住吧!”
  • New International Version - Laban said, “It’s better that I give her to you than to some other man. Stay here with me.”
  • New International Reader's Version - Laban said, “It’s better for me to give her to you than to some other man. Stay here with me.”
  • English Standard Version - Laban said, “It is better that I give her to you than that I should give her to any other man; stay with me.”
  • New Living Translation - “Agreed!” Laban replied. “I’d rather give her to you than to anyone else. Stay and work with me.”
  • The Message - “It is far better,” said Laban, “that I give her to you than marry her to some outsider. Yes. Stay here with me.”
  • Christian Standard Bible - Laban replied, “Better that I give her to you than to some other man. Stay with me.”
  • New American Standard Bible - Laban said, “It is better that I give her to you than to give her to another man; stay with me.”
  • New King James Version - And Laban said, “It is better that I give her to you than that I should give her to another man. Stay with me.”
  • Amplified Bible - Laban said, “It is better that I give her [in marriage] to you than give her to another man. Stay and work with me.”
  • American Standard Version - And Laban said, It is better that I give her to thee, than that I should give her to another man: abide with me.
  • King James Version - And Laban said, It is better that I give her to thee, than that I should give her to another man: abide with me.
  • New English Translation - Laban replied, “I’d rather give her to you than to another man. Stay with me.”
  • World English Bible - Laban said, “It is better that I give her to you, than that I should give her to another man. Stay with me.”
  • 新標點和合本 - 拉班說:「我把她給你,勝似給別人,你與我同住吧!」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 拉班說:「我把她給你,勝過給別人,你與我同住吧!」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 拉班說:「我把她給你,勝過給別人,你與我同住吧!」
  • 當代譯本 - 拉班說:「把她嫁給你比嫁給外人好,你就留下來吧!」
  • 聖經新譯本 - 拉班說:“我把她給你,比給別人更好,你就與我同住吧。”
  • 呂振中譯本 - 拉班 說:『將她給你、比給別人好;你就和我同住吧。』
  • 中文標準譯本 - 拉班說:「我把她交給你,比交給別人更好;你就與我一起住吧。」
  • 現代標點和合本 - 拉班說:「我把她給你勝似給別人,你與我同住吧。」
  • 文理和合譯本 - 拉班曰、妻爾愈於妻人、可偕我居、
  • 文理委辦譯本 - 拉班曰、與其妻他人寧妻爾、可偕我居。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 拉班 曰、以女予他人、莫若予爾、可偕我居、
  • Nueva Versión Internacional - Labán le contestó: —Es mejor que te la entregue a ti, y no a un extraño. Quédate conmigo.
  • 현대인의 성경 - 그러자 라반이 “그 애를 너에게 주는 것이 다른 사람에게 주는 것보다는 낫다. 그러니 나와 함께 여기 머물러 있거라” 하였다.
  • Новый Русский Перевод - Лаван сказал: – Лучше я отдам ее тебе, чем кому-то другому. Оставайся у меня.
  • Восточный перевод - Лаван сказал: – Лучше я отдам её тебе, чем кому-то другому. Оставайся у меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Лаван сказал: – Лучше я отдам её тебе, чем кому-то другому. Оставайся у меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Лобон сказал: – Лучше я отдам её тебе, чем кому-то другому. Оставайся у меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et Laban répondit : Je préfère te la donner à toi plutôt qu’à un autre. Reste chez moi.
  • リビングバイブル - 「いいだろう。一族以外の者と結婚させるより、おまえに嫁がせるほうがいいから。」
  • Nova Versão Internacional - Labão respondeu: “Será melhor dá-la a você do que a algum outro homem. Fique aqui comigo”.
  • Hoffnung für alle - »Einverstanden«, sagte Laban, »ich gebe sie lieber dir als einem fremden Mann. Bleib solange bei mir!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลาบันจึงว่า “ที่จะยกนางให้เจ้าก็ดีกว่ายกให้ชายอื่น จงอยู่กับเราที่นี่เถิด”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ลาบัน​ตอบ​ว่า “เรา​ยก​เธอ​ให้​เจ้า​ดี​กว่า​ที่​จะ​ยก​ให้​ชาย​อื่น อยู่​กับ​เรา​เถิด”
交叉引用
  • Thi Thiên 12:2 - Thiên hạ chỉ nói lời dối gạt, miệng tuôn ra câu tán tỉnh lọc lừa.
  • Y-sai 6:5 - Thấy thế, tôi thốt lên: “Khốn khổ cho tôi! Đời tôi hết rồi! Vì tôi là người tội lỗi. Tôi có môi miệng dơ bẩn, và sống giữa một dân tộc môi miệng dơ bẩn. Thế mà tôi dám nhìn Vua là Chúa Hằng Hữu Vạn Quân.”
  • Y-sai 6:11 - Tôi hỏi: “Thưa Chúa, cho đến bao giờ?” Chúa đáp: “Cho đến khi thành trống không, nhà của chúng bị hoang phế, và đất đai bị hoang vu;
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - La-ban chấp thuận ngay: “Thà cậu gả nó cho cháu, còn hơn gả cho người ngoài.”
  • 新标点和合本 - 拉班说:“我把她给你,胜似给别人,你与我同住吧!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 拉班说:“我把她给你,胜过给别人,你与我同住吧!”
  • 和合本2010(神版-简体) - 拉班说:“我把她给你,胜过给别人,你与我同住吧!”
  • 当代译本 - 拉班说:“把她嫁给你比嫁给外人好,你就留下来吧!”
  • 圣经新译本 - 拉班说:“我把她给你,比给别人更好,你就与我同住吧。”
  • 中文标准译本 - 拉班说:“我把她交给你,比交给别人更好;你就与我一起住吧。”
  • 现代标点和合本 - 拉班说:“我把她给你胜似给别人,你与我同住吧。”
  • 和合本(拼音版) - 拉班说:“我把她给你胜似给别人,你与我同住吧!”
  • New International Version - Laban said, “It’s better that I give her to you than to some other man. Stay here with me.”
  • New International Reader's Version - Laban said, “It’s better for me to give her to you than to some other man. Stay here with me.”
  • English Standard Version - Laban said, “It is better that I give her to you than that I should give her to any other man; stay with me.”
  • New Living Translation - “Agreed!” Laban replied. “I’d rather give her to you than to anyone else. Stay and work with me.”
  • The Message - “It is far better,” said Laban, “that I give her to you than marry her to some outsider. Yes. Stay here with me.”
  • Christian Standard Bible - Laban replied, “Better that I give her to you than to some other man. Stay with me.”
  • New American Standard Bible - Laban said, “It is better that I give her to you than to give her to another man; stay with me.”
  • New King James Version - And Laban said, “It is better that I give her to you than that I should give her to another man. Stay with me.”
  • Amplified Bible - Laban said, “It is better that I give her [in marriage] to you than give her to another man. Stay and work with me.”
  • American Standard Version - And Laban said, It is better that I give her to thee, than that I should give her to another man: abide with me.
  • King James Version - And Laban said, It is better that I give her to thee, than that I should give her to another man: abide with me.
  • New English Translation - Laban replied, “I’d rather give her to you than to another man. Stay with me.”
  • World English Bible - Laban said, “It is better that I give her to you, than that I should give her to another man. Stay with me.”
  • 新標點和合本 - 拉班說:「我把她給你,勝似給別人,你與我同住吧!」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 拉班說:「我把她給你,勝過給別人,你與我同住吧!」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 拉班說:「我把她給你,勝過給別人,你與我同住吧!」
  • 當代譯本 - 拉班說:「把她嫁給你比嫁給外人好,你就留下來吧!」
  • 聖經新譯本 - 拉班說:“我把她給你,比給別人更好,你就與我同住吧。”
  • 呂振中譯本 - 拉班 說:『將她給你、比給別人好;你就和我同住吧。』
  • 中文標準譯本 - 拉班說:「我把她交給你,比交給別人更好;你就與我一起住吧。」
  • 現代標點和合本 - 拉班說:「我把她給你勝似給別人,你與我同住吧。」
  • 文理和合譯本 - 拉班曰、妻爾愈於妻人、可偕我居、
  • 文理委辦譯本 - 拉班曰、與其妻他人寧妻爾、可偕我居。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 拉班 曰、以女予他人、莫若予爾、可偕我居、
  • Nueva Versión Internacional - Labán le contestó: —Es mejor que te la entregue a ti, y no a un extraño. Quédate conmigo.
  • 현대인의 성경 - 그러자 라반이 “그 애를 너에게 주는 것이 다른 사람에게 주는 것보다는 낫다. 그러니 나와 함께 여기 머물러 있거라” 하였다.
  • Новый Русский Перевод - Лаван сказал: – Лучше я отдам ее тебе, чем кому-то другому. Оставайся у меня.
  • Восточный перевод - Лаван сказал: – Лучше я отдам её тебе, чем кому-то другому. Оставайся у меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Лаван сказал: – Лучше я отдам её тебе, чем кому-то другому. Оставайся у меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Лобон сказал: – Лучше я отдам её тебе, чем кому-то другому. Оставайся у меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et Laban répondit : Je préfère te la donner à toi plutôt qu’à un autre. Reste chez moi.
  • リビングバイブル - 「いいだろう。一族以外の者と結婚させるより、おまえに嫁がせるほうがいいから。」
  • Nova Versão Internacional - Labão respondeu: “Será melhor dá-la a você do que a algum outro homem. Fique aqui comigo”.
  • Hoffnung für alle - »Einverstanden«, sagte Laban, »ich gebe sie lieber dir als einem fremden Mann. Bleib solange bei mir!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลาบันจึงว่า “ที่จะยกนางให้เจ้าก็ดีกว่ายกให้ชายอื่น จงอยู่กับเราที่นี่เถิด”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ลาบัน​ตอบ​ว่า “เรา​ยก​เธอ​ให้​เจ้า​ดี​กว่า​ที่​จะ​ยก​ให้​ชาย​อื่น อยู่​กับ​เรา​เถิด”
  • Thi Thiên 12:2 - Thiên hạ chỉ nói lời dối gạt, miệng tuôn ra câu tán tỉnh lọc lừa.
  • Y-sai 6:5 - Thấy thế, tôi thốt lên: “Khốn khổ cho tôi! Đời tôi hết rồi! Vì tôi là người tội lỗi. Tôi có môi miệng dơ bẩn, và sống giữa một dân tộc môi miệng dơ bẩn. Thế mà tôi dám nhìn Vua là Chúa Hằng Hữu Vạn Quân.”
  • Y-sai 6:11 - Tôi hỏi: “Thưa Chúa, cho đến bao giờ?” Chúa đáp: “Cho đến khi thành trống không, nhà của chúng bị hoang phế, và đất đai bị hoang vu;
圣经
资源
计划
奉献