Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
29:21 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hết bảy năm, Gia-cốp nhắc La-ban: “Cháu đã giữ đúng lời cam kết, xin cậu cho cháu làm lễ cưới.”
  • 新标点和合本 - 雅各对拉班说:“日期已经满了,求你把我的妻子给我,我好与她同房。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 雅各对拉班说:“日期已经满了,请把我的妻子给我,我好与她同房。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 雅各对拉班说:“日期已经满了,请把我的妻子给我,我好与她同房。”
  • 当代译本 - 一天,雅各对拉班说:“期限已经满了,现在请把我妻子给我,我好和她同房。”
  • 圣经新译本 - 雅各对拉班说:“期限到了,请把我的妻子给我,好让我与她亲近。”
  • 中文标准译本 - 雅各对拉班说:“日期满了,求你把我的妻子给我,好让我与她同房。”
  • 现代标点和合本 - 雅各对拉班说:“日期已经满了,求你把我的妻子给我,我好与她同房。”
  • 和合本(拼音版) - 雅各对拉班说:“日期已经满了,求你把我的妻子给我,我好与她同房。”
  • New International Version - Then Jacob said to Laban, “Give me my wife. My time is completed, and I want to make love to her.”
  • New International Reader's Version - Then Jacob said to Laban, “Give me my wife. I’ve completed my time. I want to sleep with her.”
  • English Standard Version - Then Jacob said to Laban, “Give me my wife that I may go in to her, for my time is completed.”
  • New Living Translation - Finally, the time came for him to marry her. “I have fulfilled my agreement,” Jacob said to Laban. “Now give me my wife so I can sleep with her.”
  • The Message - Then Jacob said to Laban, “Give me my wife; I’ve completed what we agreed I’d do. I’m ready to consummate my marriage.” Laban invited everyone around and threw a big feast. At evening, though, he got his daughter Leah and brought her to the marriage bed, and Jacob slept with her. (Laban gave his maid Zilpah to his daughter Leah as her maid.)
  • Christian Standard Bible - Then Jacob said to Laban, “Since my time is complete, give me my wife, so I can sleep with her.”
  • New American Standard Bible - Then Jacob said to Laban, “Give me my wife, for my time is completed, that I may have relations with her.”
  • New King James Version - Then Jacob said to Laban, “Give me my wife, for my days are fulfilled, that I may go in to her.”
  • Amplified Bible - Finally, Jacob said to Laban, “Give me my wife, for my time [of service] is completed, so that I may take her to me [as my wife].”
  • American Standard Version - And Jacob said unto Laban, Give me my wife, for my days are fulfilled, that I may go in unto her.
  • King James Version - And Jacob said unto Laban, Give me my wife, for my days are fulfilled, that I may go in unto her.
  • New English Translation - Finally Jacob said to Laban, “Give me my wife, for my time of service is up. I want to have marital relations with her.”
  • World English Bible - Jacob said to Laban, “Give me my wife, for my days are fulfilled, that I may go in to her.”
  • 新標點和合本 - 雅各對拉班說:「日期已經滿了,求你把我的妻子給我,我好與她同房。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 雅各對拉班說:「日期已經滿了,請把我的妻子給我,我好與她同房。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 雅各對拉班說:「日期已經滿了,請把我的妻子給我,我好與她同房。」
  • 當代譯本 - 一天,雅各對拉班說:「期限已經滿了,現在請把我妻子給我,我好和她同房。」
  • 聖經新譯本 - 雅各對拉班說:“期限到了,請把我的妻子給我,好讓我與她親近。”
  • 呂振中譯本 - 雅各 對 拉班 說:『日期滿了;給妻子呀!我好進去找她。
  • 中文標準譯本 - 雅各對拉班說:「日期滿了,求你把我的妻子給我,好讓我與她同房。」
  • 現代標點和合本 - 雅各對拉班說:「日期已經滿了,求你把我的妻子給我,我好與她同房。」
  • 文理和合譯本 - 雅各謂拉班曰、期已屆、請以妻我、使我成禮、
  • 文理委辦譯本 - 屆期謂拉班曰、其期已屆、盍妻我、使我成禮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 雅各 謂 拉班 曰、其期已屆、以我妻給我、使我成禮、 或作使我與之同室
  • Nueva Versión Internacional - Entonces Jacob le dijo a Labán: —Ya he cumplido con el tiempo pactado. Dame mi mujer para que me case con ella.
  • 현대인의 성경 - 이때 야곱이 라반에게 “약속한 기한이 찼습니다. 외삼촌의 딸과 결혼하게 해 주십시오” 하자
  • Новый Русский Перевод - Потом Иаков сказал Лавану: – Дай мне мою жену, чтобы мне жить с ней как с женой: пришел мой срок.
  • Восточный перевод - Потом Якуб сказал Лавану: – Дай мне мою жену, чтобы мне жить с ней: пришёл мой срок.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Потом Якуб сказал Лавану: – Дай мне мою жену, чтобы мне жить с ней: пришёл мой срок.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Потом Якуб сказал Лобону: – Дай мне мою жену, чтобы мне жить с ней: пришёл мой срок.
  • La Bible du Semeur 2015 - Puis il dit à Laban : Donne-moi maintenant ma femme, car j’ai accompli mon temps de service et je voudrais l’épouser.
  • リビングバイブル - ついに、結婚できる時がきました。「さあ、すべきことはみなやり終えました。約束どおりラケルさんを下さい。彼女といっしょにさせてください。」
  • Nova Versão Internacional - Então disse Jacó a Labão: “Entregue-me a minha mulher. Cumpri o prazo previsto e quero deitar-me com ela”.
  • Hoffnung für alle - Danach ging er zu Laban: »Die Zeit ist um! Gib mir Rahel, meine Braut, ich will sie nun endlich heiraten und das Bett mit ihr teilen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วยาโคบพูดกับลาบันว่า “ฉันทำงานครบตามสัญญาแล้ว โปรดมอบภรรยาของฉันให้ฉันเถิด ฉันต้องการจะร่วมหลับนอนกับนาง”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​ยาโคบ​พูด​กับ​ลาบัน​ว่า “ใน​เมื่อ​ฉัน​ทำงาน​ครบ​กำหนด​เวลา​แล้ว ขอ​ให้​ฉัน​ได้​ภรรยา​เถิด ฉัน​จะ​ได้​ครอง​คู่​กับ​เธอ”
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 4:1 - A-đam ăn ở với Ê-va, vợ mình, và bà có thai. Khi sinh Ca-in, bà nói: “Nhờ Chúa Hằng Hữu, tôi sinh được một trai!”
  • Sáng Thế Ký 31:41 - Cháu chịu đựng gian khổ như thế suốt hai mươi năm: Cháu phải làm lụng mười bốn năm chỉ vì muốn cưới hai con gái của cậu, cháu phải đầu tắt mặt tối suốt sáu năm chỉ vì mấy bầy súc vật. Thế mà cậu còn tráo trở, thay đổi giao kèo cả mười lần!
  • Sáng Thế Ký 29:18 - Gia-cốp yêu Ra-chên nên đề nghị với cậu: “Cháu xin giúp việc cậu bảy năm nếu cậu gả cho cháu Ra-chên, con gái út của cậu.”
  • Sáng Thế Ký 38:16 - Ông liền đến gạ gẫm: “Hãy đến ngủ với ta,” vì ông không nhận ra cô chính là con dâu mình. Ta-ma hỏi: “Ông cho tôi bao nhiêu?”
  • Sáng Thế Ký 29:20 - Vậy, Gia-cốp phục dịch cậu suốt bảy năm để được cưới Ra-chên; nhưng vì yêu say đắm, nên Gia-cốp coi bảy năm chỉ bằng đôi ba ngày.
  • Ma-thi-ơ 1:18 - Sự giáng sinh của Chúa Giê-xu, Đấng Mết-si-a diễn tiến như sau: Mẹ Ngài, cô Ma-ri, đã đính hôn với Giô-sép. Nhưng trước khi cưới, lúc còn là trinh nữ, cô chịu thai do quyền năng của Chúa Thánh Linh.
  • Thẩm Phán 15:1 - Ít lâu sau, vào mùa gặt lúa, Sam-sôn đi thăm vợ có đem theo một con dê con để làm quà. Ông nói: “Con muốn vào phòng của vợ con và nằm với nàng.” Nhưng cha nàng không cho phép ông vào.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hết bảy năm, Gia-cốp nhắc La-ban: “Cháu đã giữ đúng lời cam kết, xin cậu cho cháu làm lễ cưới.”
  • 新标点和合本 - 雅各对拉班说:“日期已经满了,求你把我的妻子给我,我好与她同房。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 雅各对拉班说:“日期已经满了,请把我的妻子给我,我好与她同房。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 雅各对拉班说:“日期已经满了,请把我的妻子给我,我好与她同房。”
  • 当代译本 - 一天,雅各对拉班说:“期限已经满了,现在请把我妻子给我,我好和她同房。”
  • 圣经新译本 - 雅各对拉班说:“期限到了,请把我的妻子给我,好让我与她亲近。”
  • 中文标准译本 - 雅各对拉班说:“日期满了,求你把我的妻子给我,好让我与她同房。”
  • 现代标点和合本 - 雅各对拉班说:“日期已经满了,求你把我的妻子给我,我好与她同房。”
  • 和合本(拼音版) - 雅各对拉班说:“日期已经满了,求你把我的妻子给我,我好与她同房。”
  • New International Version - Then Jacob said to Laban, “Give me my wife. My time is completed, and I want to make love to her.”
  • New International Reader's Version - Then Jacob said to Laban, “Give me my wife. I’ve completed my time. I want to sleep with her.”
  • English Standard Version - Then Jacob said to Laban, “Give me my wife that I may go in to her, for my time is completed.”
  • New Living Translation - Finally, the time came for him to marry her. “I have fulfilled my agreement,” Jacob said to Laban. “Now give me my wife so I can sleep with her.”
  • The Message - Then Jacob said to Laban, “Give me my wife; I’ve completed what we agreed I’d do. I’m ready to consummate my marriage.” Laban invited everyone around and threw a big feast. At evening, though, he got his daughter Leah and brought her to the marriage bed, and Jacob slept with her. (Laban gave his maid Zilpah to his daughter Leah as her maid.)
  • Christian Standard Bible - Then Jacob said to Laban, “Since my time is complete, give me my wife, so I can sleep with her.”
  • New American Standard Bible - Then Jacob said to Laban, “Give me my wife, for my time is completed, that I may have relations with her.”
  • New King James Version - Then Jacob said to Laban, “Give me my wife, for my days are fulfilled, that I may go in to her.”
  • Amplified Bible - Finally, Jacob said to Laban, “Give me my wife, for my time [of service] is completed, so that I may take her to me [as my wife].”
  • American Standard Version - And Jacob said unto Laban, Give me my wife, for my days are fulfilled, that I may go in unto her.
  • King James Version - And Jacob said unto Laban, Give me my wife, for my days are fulfilled, that I may go in unto her.
  • New English Translation - Finally Jacob said to Laban, “Give me my wife, for my time of service is up. I want to have marital relations with her.”
  • World English Bible - Jacob said to Laban, “Give me my wife, for my days are fulfilled, that I may go in to her.”
  • 新標點和合本 - 雅各對拉班說:「日期已經滿了,求你把我的妻子給我,我好與她同房。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 雅各對拉班說:「日期已經滿了,請把我的妻子給我,我好與她同房。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 雅各對拉班說:「日期已經滿了,請把我的妻子給我,我好與她同房。」
  • 當代譯本 - 一天,雅各對拉班說:「期限已經滿了,現在請把我妻子給我,我好和她同房。」
  • 聖經新譯本 - 雅各對拉班說:“期限到了,請把我的妻子給我,好讓我與她親近。”
  • 呂振中譯本 - 雅各 對 拉班 說:『日期滿了;給妻子呀!我好進去找她。
  • 中文標準譯本 - 雅各對拉班說:「日期滿了,求你把我的妻子給我,好讓我與她同房。」
  • 現代標點和合本 - 雅各對拉班說:「日期已經滿了,求你把我的妻子給我,我好與她同房。」
  • 文理和合譯本 - 雅各謂拉班曰、期已屆、請以妻我、使我成禮、
  • 文理委辦譯本 - 屆期謂拉班曰、其期已屆、盍妻我、使我成禮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 雅各 謂 拉班 曰、其期已屆、以我妻給我、使我成禮、 或作使我與之同室
  • Nueva Versión Internacional - Entonces Jacob le dijo a Labán: —Ya he cumplido con el tiempo pactado. Dame mi mujer para que me case con ella.
  • 현대인의 성경 - 이때 야곱이 라반에게 “약속한 기한이 찼습니다. 외삼촌의 딸과 결혼하게 해 주십시오” 하자
  • Новый Русский Перевод - Потом Иаков сказал Лавану: – Дай мне мою жену, чтобы мне жить с ней как с женой: пришел мой срок.
  • Восточный перевод - Потом Якуб сказал Лавану: – Дай мне мою жену, чтобы мне жить с ней: пришёл мой срок.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Потом Якуб сказал Лавану: – Дай мне мою жену, чтобы мне жить с ней: пришёл мой срок.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Потом Якуб сказал Лобону: – Дай мне мою жену, чтобы мне жить с ней: пришёл мой срок.
  • La Bible du Semeur 2015 - Puis il dit à Laban : Donne-moi maintenant ma femme, car j’ai accompli mon temps de service et je voudrais l’épouser.
  • リビングバイブル - ついに、結婚できる時がきました。「さあ、すべきことはみなやり終えました。約束どおりラケルさんを下さい。彼女といっしょにさせてください。」
  • Nova Versão Internacional - Então disse Jacó a Labão: “Entregue-me a minha mulher. Cumpri o prazo previsto e quero deitar-me com ela”.
  • Hoffnung für alle - Danach ging er zu Laban: »Die Zeit ist um! Gib mir Rahel, meine Braut, ich will sie nun endlich heiraten und das Bett mit ihr teilen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วยาโคบพูดกับลาบันว่า “ฉันทำงานครบตามสัญญาแล้ว โปรดมอบภรรยาของฉันให้ฉันเถิด ฉันต้องการจะร่วมหลับนอนกับนาง”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​ยาโคบ​พูด​กับ​ลาบัน​ว่า “ใน​เมื่อ​ฉัน​ทำงาน​ครบ​กำหนด​เวลา​แล้ว ขอ​ให้​ฉัน​ได้​ภรรยา​เถิด ฉัน​จะ​ได้​ครอง​คู่​กับ​เธอ”
  • Sáng Thế Ký 4:1 - A-đam ăn ở với Ê-va, vợ mình, và bà có thai. Khi sinh Ca-in, bà nói: “Nhờ Chúa Hằng Hữu, tôi sinh được một trai!”
  • Sáng Thế Ký 31:41 - Cháu chịu đựng gian khổ như thế suốt hai mươi năm: Cháu phải làm lụng mười bốn năm chỉ vì muốn cưới hai con gái của cậu, cháu phải đầu tắt mặt tối suốt sáu năm chỉ vì mấy bầy súc vật. Thế mà cậu còn tráo trở, thay đổi giao kèo cả mười lần!
  • Sáng Thế Ký 29:18 - Gia-cốp yêu Ra-chên nên đề nghị với cậu: “Cháu xin giúp việc cậu bảy năm nếu cậu gả cho cháu Ra-chên, con gái út của cậu.”
  • Sáng Thế Ký 38:16 - Ông liền đến gạ gẫm: “Hãy đến ngủ với ta,” vì ông không nhận ra cô chính là con dâu mình. Ta-ma hỏi: “Ông cho tôi bao nhiêu?”
  • Sáng Thế Ký 29:20 - Vậy, Gia-cốp phục dịch cậu suốt bảy năm để được cưới Ra-chên; nhưng vì yêu say đắm, nên Gia-cốp coi bảy năm chỉ bằng đôi ba ngày.
  • Ma-thi-ơ 1:18 - Sự giáng sinh của Chúa Giê-xu, Đấng Mết-si-a diễn tiến như sau: Mẹ Ngài, cô Ma-ri, đã đính hôn với Giô-sép. Nhưng trước khi cưới, lúc còn là trinh nữ, cô chịu thai do quyền năng của Chúa Thánh Linh.
  • Thẩm Phán 15:1 - Ít lâu sau, vào mùa gặt lúa, Sam-sôn đi thăm vợ có đem theo một con dê con để làm quà. Ông nói: “Con muốn vào phòng của vợ con và nằm với nàng.” Nhưng cha nàng không cho phép ông vào.
圣经
资源
计划
奉献