Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
30:23 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nàng thụ thai và sinh một con trai, nên nàng ca ngợi Chúa: “Đức Chúa Trời đã dẹp điều sỉ nhục của tôi rồi.”
  • 新标点和合本 - 拉结怀孕生子,说:“ 神除去了我的羞耻”,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 拉结怀孕生子,说:“上帝除去了我的羞耻。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 拉结怀孕生子,说:“ 神除去了我的羞耻。”
  • 当代译本 - 她就怀孕,生了一个儿子,说:“上帝除去了我的羞辱。”
  • 圣经新译本 - 拉结就怀孕,生了一个儿子,说:“ 神把我的耻辱除去了。”
  • 中文标准译本 - 拉结怀孕,生了一个儿子,就说:“神除去了我的羞辱。”
  • 现代标点和合本 - 拉结怀孕生子,说:“神除去了我的羞耻。”
  • 和合本(拼音版) - 拉结怀孕生子,说:“上帝除去了我的羞耻。”
  • New International Version - She became pregnant and gave birth to a son and said, “God has taken away my disgrace.”
  • New International Reader's Version - She became pregnant and had a son. Then she said, “God has taken away my shame.”
  • English Standard Version - She conceived and bore a son and said, “God has taken away my reproach.”
  • New Living Translation - She became pregnant and gave birth to a son. “God has removed my disgrace,” she said.
  • Christian Standard Bible - She conceived and bore a son, and she said, “God has taken away my disgrace.”
  • New American Standard Bible - So she conceived and gave birth to a son, and said, “God has taken away my disgrace.”
  • New King James Version - And she conceived and bore a son, and said, “God has taken away my reproach.”
  • Amplified Bible - So she conceived and gave birth to a son; and she said, “God has taken away my disgrace and humiliation.”
  • American Standard Version - And she conceived, and bare a son: and said, God hath taken away my reproach:
  • King James Version - And she conceived, and bare a son; and said, God hath taken away my reproach:
  • New English Translation - She became pregnant and gave birth to a son. Then she said, “God has taken away my shame.”
  • World English Bible - She conceived, bore a son, and said, “God has taken away my reproach.”
  • 新標點和合本 - 拉結懷孕生子,說:「神除去了我的羞恥」,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 拉結懷孕生子,說:「上帝除去了我的羞恥。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 拉結懷孕生子,說:「 神除去了我的羞恥。」
  • 當代譯本 - 她就懷孕,生了一個兒子,說:「上帝除去了我的羞辱。」
  • 聖經新譯本 - 拉結就懷孕,生了一個兒子,說:“ 神把我的恥辱除去了。”
  • 呂振中譯本 - 拉結 懷孕生子,就說:『上帝把我的恥辱收拾掉了』;
  • 中文標準譯本 - 拉結懷孕,生了一個兒子,就說:「神除去了我的羞辱。」
  • 現代標點和合本 - 拉結懷孕生子,說:「神除去了我的羞恥。」
  • 文理和合譯本 - 懷妊生子、曰、上帝已洒我恥、
  • 文理委辦譯本 - 懷妊生子、曰、上帝已洒我恥矣。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 懷孕生子、曰、天主已雪我恥、
  • Nueva Versión Internacional - Fue así como ella quedó embarazada y dio a luz un hijo. Entonces exclamó: «Dios ha borrado mi desgracia».
  • 현대인의 성경 - 그래서 라헬은 임신하여 아들을 낳고 “하나님이 나의 수치를 씻어 주셨다. 나에게 하나님이 또 다른 아들을 주셨으면 좋겠구나” 하고 그 이름을 요셉이라고 하였다.
  • Новый Русский Перевод - Она забеременела и родила сына и сказала: «Бог снял мой позор».
  • Восточный перевод - она забеременела и родила сына, и сказала: «Всевышний снял мой позор».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - она забеременела и родила сына, и сказала: «Аллах снял мой позор».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - она забеременела и родила сына, и сказала: «Всевышний снял мой позор».
  • La Bible du Semeur 2015 - Elle devint enceinte et donna naissance à un fils en disant : Dieu a enlevé ma honte.
  • リビングバイブル - 男の子が生まれた時、彼女は、「神様は私の恥を取り除いてくださった」と言って、ヨセフ〔「もう一人、子どもが授かるように」の意〕と名づけました。「男の子をもう一人授けてください」と願ったからです。
  • Nova Versão Internacional - Ela engravidou, deu à luz um filho e disse: “Deus tirou de mim a minha humilhação”.
  • Hoffnung für alle - Sie wurde schwanger und bekam einen Sohn. »Endlich hat Gott die Schande von mir genommen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นางตั้งครรภ์และให้กำเนิดบุตรชายคนหนึ่ง นางกล่าวว่า “พระเจ้าทรงลบล้างความอับอายของฉันแล้ว”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นาง​ตั้งครรภ์​และ​ให้​กำเนิด​บุตร​ชาย นาง​พูด​ว่า “พระ​เจ้า​ได้​กำจัด​ความ​อับอาย​ของ​ฉัน”
交叉引用
  • Lu-ca 1:27 - đến thăm Ma-ri là một trinh nữ đã hứa hôn với Giô-sép, thuộc dòng Vua Đa-vít.
  • Lu-ca 1:21 - Dân chúng đứng bên ngoài chờ Xa-cha-ri, ngạc nhiên vì ông ở quá lâu trong Đền Thờ.
  • 1 Sa-mu-ên 1:5 - Nhưng ông cũng chỉ cho An-ne một phần như những người khác dù ông thương yêu nàng vì Chúa Hằng Hữu cho nàng son sẻ.
  • 1 Sa-mu-ên 1:6 - Phê-ni-a thường mang việc Chúa Hằng Hữu không cho An-ne có con ra để trêu chọc.
  • Sáng Thế Ký 29:31 - Chúa Hằng Hữu thấy Lê-a bị ghét, Ngài bèn cho nàng sinh sản; còn Ra-chên phải son sẻ.
  • Y-sai 4:1 - Trong ngày ấy, có rất ít người nam sót lại nên bảy người nữ tranh giành một người nam, và nói: “Hãy cưới tất cả chúng tôi! Chúng tôi sẽ tự lo thực phẩm và quần áo. Chỉ xin cho chúng tôi mang tên họ chàng, để chúng tôi khỏi bị hổ nhục.”
  • Lu-ca 1:25 - Bà tự nhủ: “Chúa thật nhân từ, Ngài đã xóa bỏ sự nhục nhã cho ta rồi!”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nàng thụ thai và sinh một con trai, nên nàng ca ngợi Chúa: “Đức Chúa Trời đã dẹp điều sỉ nhục của tôi rồi.”
  • 新标点和合本 - 拉结怀孕生子,说:“ 神除去了我的羞耻”,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 拉结怀孕生子,说:“上帝除去了我的羞耻。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 拉结怀孕生子,说:“ 神除去了我的羞耻。”
  • 当代译本 - 她就怀孕,生了一个儿子,说:“上帝除去了我的羞辱。”
  • 圣经新译本 - 拉结就怀孕,生了一个儿子,说:“ 神把我的耻辱除去了。”
  • 中文标准译本 - 拉结怀孕,生了一个儿子,就说:“神除去了我的羞辱。”
  • 现代标点和合本 - 拉结怀孕生子,说:“神除去了我的羞耻。”
  • 和合本(拼音版) - 拉结怀孕生子,说:“上帝除去了我的羞耻。”
  • New International Version - She became pregnant and gave birth to a son and said, “God has taken away my disgrace.”
  • New International Reader's Version - She became pregnant and had a son. Then she said, “God has taken away my shame.”
  • English Standard Version - She conceived and bore a son and said, “God has taken away my reproach.”
  • New Living Translation - She became pregnant and gave birth to a son. “God has removed my disgrace,” she said.
  • Christian Standard Bible - She conceived and bore a son, and she said, “God has taken away my disgrace.”
  • New American Standard Bible - So she conceived and gave birth to a son, and said, “God has taken away my disgrace.”
  • New King James Version - And she conceived and bore a son, and said, “God has taken away my reproach.”
  • Amplified Bible - So she conceived and gave birth to a son; and she said, “God has taken away my disgrace and humiliation.”
  • American Standard Version - And she conceived, and bare a son: and said, God hath taken away my reproach:
  • King James Version - And she conceived, and bare a son; and said, God hath taken away my reproach:
  • New English Translation - She became pregnant and gave birth to a son. Then she said, “God has taken away my shame.”
  • World English Bible - She conceived, bore a son, and said, “God has taken away my reproach.”
  • 新標點和合本 - 拉結懷孕生子,說:「神除去了我的羞恥」,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 拉結懷孕生子,說:「上帝除去了我的羞恥。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 拉結懷孕生子,說:「 神除去了我的羞恥。」
  • 當代譯本 - 她就懷孕,生了一個兒子,說:「上帝除去了我的羞辱。」
  • 聖經新譯本 - 拉結就懷孕,生了一個兒子,說:“ 神把我的恥辱除去了。”
  • 呂振中譯本 - 拉結 懷孕生子,就說:『上帝把我的恥辱收拾掉了』;
  • 中文標準譯本 - 拉結懷孕,生了一個兒子,就說:「神除去了我的羞辱。」
  • 現代標點和合本 - 拉結懷孕生子,說:「神除去了我的羞恥。」
  • 文理和合譯本 - 懷妊生子、曰、上帝已洒我恥、
  • 文理委辦譯本 - 懷妊生子、曰、上帝已洒我恥矣。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 懷孕生子、曰、天主已雪我恥、
  • Nueva Versión Internacional - Fue así como ella quedó embarazada y dio a luz un hijo. Entonces exclamó: «Dios ha borrado mi desgracia».
  • 현대인의 성경 - 그래서 라헬은 임신하여 아들을 낳고 “하나님이 나의 수치를 씻어 주셨다. 나에게 하나님이 또 다른 아들을 주셨으면 좋겠구나” 하고 그 이름을 요셉이라고 하였다.
  • Новый Русский Перевод - Она забеременела и родила сына и сказала: «Бог снял мой позор».
  • Восточный перевод - она забеременела и родила сына, и сказала: «Всевышний снял мой позор».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - она забеременела и родила сына, и сказала: «Аллах снял мой позор».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - она забеременела и родила сына, и сказала: «Всевышний снял мой позор».
  • La Bible du Semeur 2015 - Elle devint enceinte et donna naissance à un fils en disant : Dieu a enlevé ma honte.
  • リビングバイブル - 男の子が生まれた時、彼女は、「神様は私の恥を取り除いてくださった」と言って、ヨセフ〔「もう一人、子どもが授かるように」の意〕と名づけました。「男の子をもう一人授けてください」と願ったからです。
  • Nova Versão Internacional - Ela engravidou, deu à luz um filho e disse: “Deus tirou de mim a minha humilhação”.
  • Hoffnung für alle - Sie wurde schwanger und bekam einen Sohn. »Endlich hat Gott die Schande von mir genommen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นางตั้งครรภ์และให้กำเนิดบุตรชายคนหนึ่ง นางกล่าวว่า “พระเจ้าทรงลบล้างความอับอายของฉันแล้ว”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นาง​ตั้งครรภ์​และ​ให้​กำเนิด​บุตร​ชาย นาง​พูด​ว่า “พระ​เจ้า​ได้​กำจัด​ความ​อับอาย​ของ​ฉัน”
  • Lu-ca 1:27 - đến thăm Ma-ri là một trinh nữ đã hứa hôn với Giô-sép, thuộc dòng Vua Đa-vít.
  • Lu-ca 1:21 - Dân chúng đứng bên ngoài chờ Xa-cha-ri, ngạc nhiên vì ông ở quá lâu trong Đền Thờ.
  • 1 Sa-mu-ên 1:5 - Nhưng ông cũng chỉ cho An-ne một phần như những người khác dù ông thương yêu nàng vì Chúa Hằng Hữu cho nàng son sẻ.
  • 1 Sa-mu-ên 1:6 - Phê-ni-a thường mang việc Chúa Hằng Hữu không cho An-ne có con ra để trêu chọc.
  • Sáng Thế Ký 29:31 - Chúa Hằng Hữu thấy Lê-a bị ghét, Ngài bèn cho nàng sinh sản; còn Ra-chên phải son sẻ.
  • Y-sai 4:1 - Trong ngày ấy, có rất ít người nam sót lại nên bảy người nữ tranh giành một người nam, và nói: “Hãy cưới tất cả chúng tôi! Chúng tôi sẽ tự lo thực phẩm và quần áo. Chỉ xin cho chúng tôi mang tên họ chàng, để chúng tôi khỏi bị hổ nhục.”
  • Lu-ca 1:25 - Bà tự nhủ: “Chúa thật nhân từ, Ngài đã xóa bỏ sự nhục nhã cho ta rồi!”
圣经
资源
计划
奉献