Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
36:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - A-đa sinh Ê-li-pha cho Ê-sau. Bách-mát sinh Rê-u-ên.
  • 新标点和合本 - 亚大给以扫生了以利法;巴实抹生了流珥;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 亚大为以扫生了以利法;巴实抹生了流珥;
  • 和合本2010(神版-简体) - 亚大为以扫生了以利法;巴实抹生了流珥;
  • 当代译本 - 亚大给以扫生了以利法,巴实抹生了流珥,
  • 圣经新译本 - 亚大给以扫生了以利法;巴实抹生了流珥。
  • 中文标准译本 - 娅达为以扫生了以利法;巴实抹生了流珥;
  • 现代标点和合本 - 亚大给以扫生了以利法,巴实抹生了流珥,
  • 和合本(拼音版) - 亚大给以扫生了以利法;巴实抹生了流珥;
  • New International Version - Adah bore Eliphaz to Esau, Basemath bore Reuel,
  • New International Reader's Version - Adah had Eliphaz by Esau. Basemath had Reuel.
  • English Standard Version - And Adah bore to Esau, Eliphaz; Basemath bore Reuel;
  • New Living Translation - Adah gave birth to a son named Eliphaz for Esau. Basemath gave birth to a son named Reuel.
  • The Message - Adah gave Esau Eliphaz; Basemath had Reuel;
  • Christian Standard Bible - Adah bore Eliphaz to Esau, Basemath bore Reuel,
  • New American Standard Bible - Adah bore Eliphaz to Esau, and Basemath gave birth to Reuel,
  • New King James Version - Now Adah bore Eliphaz to Esau, and Basemath bore Reuel.
  • Amplified Bible - Adah bore Eliphaz to Esau, and Basemath bore Reuel,
  • American Standard Version - And Adah bare to Esau Eliphaz; and Basemath bare Reuel;
  • King James Version - And Adah bare to Esau Eliphaz; and Bashemath bare Reuel;
  • New English Translation - Adah bore Eliphaz to Esau, Basemath bore Reuel,
  • World English Bible - Adah bore to Esau Eliphaz. Basemath bore Reuel.
  • 新標點和合本 - 亞大給以掃生了以利法;巴實抹生了流珥;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 亞大為以掃生了以利法;巴實抹生了流珥;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 亞大為以掃生了以利法;巴實抹生了流珥;
  • 當代譯本 - 亞大給以掃生了以利法,巴實抹生了流珥,
  • 聖經新譯本 - 亞大給以掃生了以利法;巴實抹生了流珥。
  • 呂振中譯本 - 亞大 給 以掃 生了 以利法 ; 巴實抹 生了 流珥 。
  • 中文標準譯本 - 婭達為以掃生了以利法;巴實抹生了流珥;
  • 現代標點和合本 - 亞大給以掃生了以利法,巴實抹生了流珥,
  • 文理和合譯本 - 亞大生以利法、巴實抹生流珥、
  • 文理委辦譯本 - 亞大生以利法、巴實抹生流耳、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亞大 從 以掃 生 以利法 、 巴實抹 生 流珥 、
  • Nueva Versión Internacional - Esaú tuvo estos hijos: con Ada tuvo a Elifaz; con Basemat, a Reuel;
  • 현대인의 성경 - 아다는 엘리바스를 낳았고 바스맛은 르우엘을,
  • Новый Русский Перевод - Ада родила Исаву Элифаза, Басемата родила Рагуила,
  • Восточный перевод - Ада родила Есаву Елифаза, Басемафа родила Рагуила,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ада родила Есаву Елифаза, Басемафа родила Рагуила,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ада родила Эсову Елифаза, Басемафа родила Рагуила,
  • La Bible du Semeur 2015 - Ada lui donna Eliphaz ; et Basmath, Reouel ;
  • リビングバイブル - アダとの間にはエリファズという息子がいました。バセマテにはレウエルという息子が生まれました。
  • Nova Versão Internacional - Ada deu a Esaú um filho chamado Elifaz; Basemate deu-lhe Reuel;
  • Hoffnung für alle - Von Ada hatte er einen Sohn mit Namen Elifas; von Basemat stammte Reguël,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อาดาห์ให้กำเนิดเอลีฟัสแก่เอซาว บาเสมัทให้กำเนิดเรอูเอล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บุตร​ชาย​ที่​อาดาห์​ให้​กำเนิด​แก่​เอซาว​คือ เอลีฟัส บาเสมัท​ให้​กำเนิด​เรอูเอล
交叉引用
  • Dân Số Ký 10:29 - Một hôm, Môi-se nói với anh vợ mình là Hô-báp, con Rê-u-ên, người Ma-đi-an, rằng: “Cuộc hành trình này sẽ đưa chúng ta đến đất hứa. Anh cứ theo chúng tôi, chúng tôi sẽ hậu đãi anh, vì Chúa Hằng Hữu đã hứa ban phước lành cho Ít-ra-ên.”
  • Gióp 2:11 - Khi ba bạn của Gióp nghe tin ông bị tai họa, họ liền họp lại rồi từ quê nhà đến thăm để chia buồn và an ủi ông. Ba người đó là Ê-li-pha, người Thê-man, Binh-đát, người Su-a, và Sô-pha, người Na-a-ma.
  • Xuất Ai Cập 2:18 - Khi Thầy Tế lễ Rê-u-ên thấy các con mình về, liền hỏi: “Sao hôm nay các con về sớm vậy?”
  • 1 Sử Ký 1:35 - Con trai của Ê-sau là Ê-li-pha, Rê-u-ên, Giê-úc, Gia-lam, và Cô-ra.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - A-đa sinh Ê-li-pha cho Ê-sau. Bách-mát sinh Rê-u-ên.
  • 新标点和合本 - 亚大给以扫生了以利法;巴实抹生了流珥;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 亚大为以扫生了以利法;巴实抹生了流珥;
  • 和合本2010(神版-简体) - 亚大为以扫生了以利法;巴实抹生了流珥;
  • 当代译本 - 亚大给以扫生了以利法,巴实抹生了流珥,
  • 圣经新译本 - 亚大给以扫生了以利法;巴实抹生了流珥。
  • 中文标准译本 - 娅达为以扫生了以利法;巴实抹生了流珥;
  • 现代标点和合本 - 亚大给以扫生了以利法,巴实抹生了流珥,
  • 和合本(拼音版) - 亚大给以扫生了以利法;巴实抹生了流珥;
  • New International Version - Adah bore Eliphaz to Esau, Basemath bore Reuel,
  • New International Reader's Version - Adah had Eliphaz by Esau. Basemath had Reuel.
  • English Standard Version - And Adah bore to Esau, Eliphaz; Basemath bore Reuel;
  • New Living Translation - Adah gave birth to a son named Eliphaz for Esau. Basemath gave birth to a son named Reuel.
  • The Message - Adah gave Esau Eliphaz; Basemath had Reuel;
  • Christian Standard Bible - Adah bore Eliphaz to Esau, Basemath bore Reuel,
  • New American Standard Bible - Adah bore Eliphaz to Esau, and Basemath gave birth to Reuel,
  • New King James Version - Now Adah bore Eliphaz to Esau, and Basemath bore Reuel.
  • Amplified Bible - Adah bore Eliphaz to Esau, and Basemath bore Reuel,
  • American Standard Version - And Adah bare to Esau Eliphaz; and Basemath bare Reuel;
  • King James Version - And Adah bare to Esau Eliphaz; and Bashemath bare Reuel;
  • New English Translation - Adah bore Eliphaz to Esau, Basemath bore Reuel,
  • World English Bible - Adah bore to Esau Eliphaz. Basemath bore Reuel.
  • 新標點和合本 - 亞大給以掃生了以利法;巴實抹生了流珥;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 亞大為以掃生了以利法;巴實抹生了流珥;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 亞大為以掃生了以利法;巴實抹生了流珥;
  • 當代譯本 - 亞大給以掃生了以利法,巴實抹生了流珥,
  • 聖經新譯本 - 亞大給以掃生了以利法;巴實抹生了流珥。
  • 呂振中譯本 - 亞大 給 以掃 生了 以利法 ; 巴實抹 生了 流珥 。
  • 中文標準譯本 - 婭達為以掃生了以利法;巴實抹生了流珥;
  • 現代標點和合本 - 亞大給以掃生了以利法,巴實抹生了流珥,
  • 文理和合譯本 - 亞大生以利法、巴實抹生流珥、
  • 文理委辦譯本 - 亞大生以利法、巴實抹生流耳、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亞大 從 以掃 生 以利法 、 巴實抹 生 流珥 、
  • Nueva Versión Internacional - Esaú tuvo estos hijos: con Ada tuvo a Elifaz; con Basemat, a Reuel;
  • 현대인의 성경 - 아다는 엘리바스를 낳았고 바스맛은 르우엘을,
  • Новый Русский Перевод - Ада родила Исаву Элифаза, Басемата родила Рагуила,
  • Восточный перевод - Ада родила Есаву Елифаза, Басемафа родила Рагуила,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ада родила Есаву Елифаза, Басемафа родила Рагуила,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ада родила Эсову Елифаза, Басемафа родила Рагуила,
  • La Bible du Semeur 2015 - Ada lui donna Eliphaz ; et Basmath, Reouel ;
  • リビングバイブル - アダとの間にはエリファズという息子がいました。バセマテにはレウエルという息子が生まれました。
  • Nova Versão Internacional - Ada deu a Esaú um filho chamado Elifaz; Basemate deu-lhe Reuel;
  • Hoffnung für alle - Von Ada hatte er einen Sohn mit Namen Elifas; von Basemat stammte Reguël,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อาดาห์ให้กำเนิดเอลีฟัสแก่เอซาว บาเสมัทให้กำเนิดเรอูเอล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บุตร​ชาย​ที่​อาดาห์​ให้​กำเนิด​แก่​เอซาว​คือ เอลีฟัส บาเสมัท​ให้​กำเนิด​เรอูเอล
  • Dân Số Ký 10:29 - Một hôm, Môi-se nói với anh vợ mình là Hô-báp, con Rê-u-ên, người Ma-đi-an, rằng: “Cuộc hành trình này sẽ đưa chúng ta đến đất hứa. Anh cứ theo chúng tôi, chúng tôi sẽ hậu đãi anh, vì Chúa Hằng Hữu đã hứa ban phước lành cho Ít-ra-ên.”
  • Gióp 2:11 - Khi ba bạn của Gióp nghe tin ông bị tai họa, họ liền họp lại rồi từ quê nhà đến thăm để chia buồn và an ủi ông. Ba người đó là Ê-li-pha, người Thê-man, Binh-đát, người Su-a, và Sô-pha, người Na-a-ma.
  • Xuất Ai Cập 2:18 - Khi Thầy Tế lễ Rê-u-ên thấy các con mình về, liền hỏi: “Sao hôm nay các con về sớm vậy?”
  • 1 Sử Ký 1:35 - Con trai của Ê-sau là Ê-li-pha, Rê-u-ên, Giê-úc, Gia-lam, và Cô-ra.
圣经
资源
计划
奉献