逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Bảy ngày sau, nước lụt dâng lên phủ mặt đất.
- 新标点和合本 - 过了那七天,洪水泛滥在地上。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 过了七天,洪水泛滥在地上。
- 和合本2010(神版-简体) - 过了七天,洪水泛滥在地上。
- 当代译本 - 七天过后,洪水在地上泛滥起来。
- 圣经新译本 - 那七天一过,洪水就临到地上了。
- 中文标准译本 - 那七天一过,大洪水就临到地上了。
- 现代标点和合本 - 过了那七天,洪水泛滥在地上。
- 和合本(拼音版) - 过了那七天,洪水泛滥在地上。
- New International Version - And after the seven days the floodwaters came on the earth.
- New International Reader's Version - After seven days the flood came on the earth.
- English Standard Version - And after seven days the waters of the flood came upon the earth.
- New Living Translation - After seven days, the waters of the flood came and covered the earth.
- Christian Standard Bible - Seven days later the floodwaters came on the earth.
- New American Standard Bible - Now it came about after the seven days, that the waters of the flood came upon the earth.
- New King James Version - And it came to pass after seven days that the waters of the flood were on the earth.
- Amplified Bible - And after the seven days [God released the rain and] the floodwaters came on the earth.
- American Standard Version - And it came to pass after the seven days, that the waters of the flood were upon the earth.
- King James Version - And it came to pass after seven days, that the waters of the flood were upon the earth.
- New English Translation - And after seven days the floodwaters engulfed the earth.
- World English Bible - After the seven days, the floodwaters came on the earth.
- 新標點和合本 - 過了那七天,洪水氾濫在地上。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 過了七天,洪水氾濫在地上。
- 和合本2010(神版-繁體) - 過了七天,洪水氾濫在地上。
- 當代譯本 - 七天過後,洪水在地上氾濫起來。
- 聖經新譯本 - 那七天一過,洪水就臨到地上了。
- 呂振中譯本 - 過了那七天,洪流的水就氾濫在地上了。
- 中文標準譯本 - 那七天一過,大洪水就臨到地上了。
- 現代標點和合本 - 過了那七天,洪水氾濫在地上。
- 文理和合譯本 - 七日後、洪水氾濫於地、
- 文理委辦譯本 - 七日後、洪水氾濫於天下。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 七日後、洪水氾濫於地、
- Nueva Versión Internacional - Al cabo de los siete días, las aguas del diluvio comenzaron a caer sobre la tierra.
- 현대인의 성경 - 그로부터 7일 후 노아가 600세 되던 해 2월 17일에 홍수가 나기 시작하였다. 그 날에 땅의 모든 깊은 샘들이 터지며 하늘의 창들이 열려
- Новый Русский Перевод - Семь дней спустя воды потопа хлынули на землю.
- Восточный перевод - Семь дней спустя воды потопа хлынули на землю.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Семь дней спустя воды потопа хлынули на землю.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Семь дней спустя воды потопа хлынули на землю.
- La Bible du Semeur 2015 - Au bout de sept jours, les eaux du déluge s’abattirent sur la terre.
- リビングバイブル - 一週間後、ノアが生まれて六百年と二か月十七日たった日のことです。大雨が降り始め、地下水までが勢いよく吹き出してきました。四十日の間、昼も夜もそんな状態が続きました。
- Nova Versão Internacional - E, depois dos sete dias, as águas do Dilúvio vieram sobre a terra.
- Hoffnung für alle - Nach sieben Tagen brach die Flut herein.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อีกเจ็ดวันต่อมาน้ำก็ท่วมโลก
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หลังจากนั้น 7 วันน้ำก็เริ่มท่วมแผ่นดินโลก
交叉引用
- Gióp 22:16 - Chúng đều bị tống khứ trước kỳ hạn, Nền tảng cuộc đời chúng bị nước cuốn trôi.
- Sáng Thế Ký 6:17 - Này, Ta sẽ cho nước lụt ngập mặt đất để hủy diệt mọi sinh vật dưới trời. Tất cả đều bị hủy diệt.
- Ma-thi-ơ 24:38 - Người ta vẫn an nhiên hưởng thụ—cưới gả, tiệc tùng—cho đến khi Nô-ê vào tàu.
- Ma-thi-ơ 24:39 - Chẳng ai tin nước lụt sẽ tràn ngập, cuốn sạch mọi người. Ngày Con Người trở lại cũng thế.
- Sáng Thế Ký 7:17 - Suốt bốn mươi ngày, nước lụt ào ạt lan tràn, bao phủ khắp nơi và nâng chiếc tàu khỏi mặt đất.
- Sáng Thế Ký 7:18 - Nước dâng lên cao; chiếc tàu nổi trên mặt nước.
- Sáng Thế Ký 7:19 - Nước tiếp tục dâng cao hơn nữa; mọi đỉnh núi cao dưới trời đều bị ngập.
- Sáng Thế Ký 7:20 - Nước phủ các ngọn núi cao nhất; núi chìm sâu trong nước trên 6,9 mét.
- Sáng Thế Ký 7:4 - Bảy ngày nữa, Ta sẽ cho mưa trút xuống mặt đất suốt bốn mươi ngày và bốn mươi đêm. Ta sẽ xóa sạch khỏi mặt đất mọi sinh vật Ta đã sáng tạo.”
- Lu-ca 17:27 - Trong những ngày đó, người ta vẫn hưởng thụ—cưới gả, tiệc tùng cho đến khi Nô-ê vào tàu, rồi nước lụt tràn ngập tiêu diệt mọi người.