Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Cứu Thế cũng không tự tôn mình làm thầy thượng tế, nhưng được Đức Chúa Trời tấn phong. Đức Chúa Trời phán: “Con là Con Ta. Ngày nay Ta trở thành Cha của Con.”
  • 新标点和合本 - 如此,基督也不是自取荣耀作大祭司,乃是在乎向他说“你是我的儿子,我今日生你”的那一位;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 同样,基督也没有自取作大祭司的荣耀,而是在乎向他说话的那一位,他说: “你是我的儿子, 我今日生了你。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 同样,基督也没有自取作大祭司的荣耀,而是在乎向他说话的那一位,他说: “你是我的儿子, 我今日生了你。”
  • 当代译本 - 同样,基督也没有自取荣耀做大祭司,是上帝对祂说: “你是我的儿子, 我今日成为你父亲。”
  • 圣经新译本 - 照样,基督也没有自己争取作大祭司的尊荣,而是曾经对他说: “你是我的儿子, 我今日生了你” 的 神荣耀了他;
  • 中文标准译本 - 同样,也不是基督荣耀了自己成为大祭司,而是曾经对他说“你是我的儿子,我今天生了你” 的那一位荣耀了他;
  • 现代标点和合本 - 如此,基督也不是自取荣耀做大祭司,乃是在乎向他说“你是我的儿子,我今日生你”的那一位,
  • 和合本(拼音版) - 如此,基督也不是自取荣耀作大祭司,乃是在乎向他说“你是我的儿子,我今日生你” 的那一位。
  • New International Version - In the same way, Christ did not take on himself the glory of becoming a high priest. But God said to him, “You are my Son; today I have become your Father.”
  • New International Reader's Version - It was the same for Christ. He did not take for himself the glory of becoming a high priest. But God said to him, “You are my Son. Today I have become your Father.” ( Psalm 2:7 )
  • English Standard Version - So also Christ did not exalt himself to be made a high priest, but was appointed by him who said to him, “You are my Son, today I have begotten you”;
  • New Living Translation - That is why Christ did not honor himself by assuming he could become High Priest. No, he was chosen by God, who said to him, “You are my Son. Today I have become your Father. ”
  • Christian Standard Bible - In the same way, Christ did not exalt himself to become a high priest, but God who said to him, You are my Son; today I have become your Father,
  • New American Standard Bible - So too Christ did not glorify Himself in becoming a high priest, but it was He who said to Him, “You are My Son, Today I have fathered You”;
  • New King James Version - So also Christ did not glorify Himself to become High Priest, but it was He who said to Him: “You are My Son, Today I have begotten You.”
  • Amplified Bible - So too Christ did not glorify Himself so as to be made a high priest, but He [was exalted and appointed by the One] who said to Him, “You are My Son, Today I have begotten (fathered) You [declared Your authority and rule over the nations]”;
  • American Standard Version - So Christ also glorified not himself to be made a high priest, but he that spake unto him, Thou art my Son, This day have I begotten thee:
  • King James Version - So also Christ glorified not himself to be made an high priest; but he that said unto him, Thou art my Son, to day have I begotten thee.
  • New English Translation - So also Christ did not glorify himself in becoming high priest, but the one who glorified him was God, who said to him, “You are my Son! Today I have fathered you,”
  • World English Bible - So also Christ didn’t glorify himself to be made a high priest, but it was he who said to him, “You are my Son. Today I have become your father.”
  • 新標點和合本 - 如此,基督也不是自取榮耀作大祭司,乃是在乎向他說「你是我的兒子,我今日生你」的那一位;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 同樣,基督也沒有自取作大祭司的榮耀,而是在乎向他說話的那一位,他說: 「你是我的兒子, 我今日生了你。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 同樣,基督也沒有自取作大祭司的榮耀,而是在乎向他說話的那一位,他說: 「你是我的兒子, 我今日生了你。」
  • 當代譯本 - 同樣,基督也沒有自取榮耀做大祭司,是上帝對祂說: 「你是我的兒子, 我今日成為你父親。」
  • 聖經新譯本 - 照樣,基督也沒有自己爭取作大祭司的尊榮,而是曾經對他說: “你是我的兒子, 我今日生了你” 的 神榮耀了他;
  • 呂振中譯本 - 照樣,基督受職為大祭司、也沒有榮耀自己,乃是向他宣說者 榮耀他 ,說: 『你是我的兒子, 我今日生了你』。
  • 中文標準譯本 - 同樣,也不是基督榮耀了自己成為大祭司,而是曾經對他說「你是我的兒子,我今天生了你」 的那一位榮耀了他;
  • 現代標點和合本 - 如此,基督也不是自取榮耀做大祭司,乃是在乎向他說「你是我的兒子,我今日生你」的那一位,
  • 文理和合譯本 - 如是基督之為大祭司、亦非自榮、乃上帝語之曰、爾乃我子、今日生爾、
  • 文理委辦譯本 - 基督亦未嘗以祭司長自尊、惟上帝諭之曰、爾乃吾子、今日生爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如此、基督亦未嘗自尊為大祭司、乃語彼云、爾乃我子、我今日生爾者 立之為大祭司 、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 基督亦何獨不然、固未曾自尊自榮、以任大司祭也。乃天主諭之曰:『爾乃吾子、生於今日。』
  • Nueva Versión Internacional - Tampoco Cristo se glorificó a sí mismo haciéndose sumo sacerdote, sino que Dios le dijo: «Tú eres mi hijo; hoy mismo te he engendrado».
  • 현대인의 성경 - 이와 같이 그리스도께서도 대제사장의 영광스러운 직분을 스스로 얻으신 것이 아닙니다. 하나님은 그에게 “너는 내 아들이다. 오늘 내가 너를 낳았다” 하셨고
  • Новый Русский Перевод - Христос тоже не Сам прославил Себя, став Первосвященником, но Бог сказал Ему: «Ты Сын Мой, сегодня Я родил Тебя» .
  • Восточный перевод - Масих тоже не Сам прославил Себя, став Верховным Священнослужителем, но Всевышний сказал Ему: «Ты Сын Мой (Избранный Мной Царь), Я Отцом Твоим отныне буду назван» .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Аль-Масих тоже не Сам прославил Себя, став Верховным Священнослужителем, но Всевышний сказал Ему: «Ты Сын Мой (Избранный Мной Царь), Я Отцом Твоим отныне буду назван» .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Масех тоже не Сам прославил Себя, став Верховным Священнослужителем, но Всевышний сказал Ему: «Ты Сын Мой (Избранный Мной Царь), Я Отцом Твоим отныне буду назван» .
  • La Bible du Semeur 2015 - Il en est de même pour Christ. Ce n’est pas lui qui s’est attribué, de son propre chef, l’honneur de devenir grand-prêtre, mais c’est Dieu qui lui a déclaré : Tu es mon Fils ; aujourd’hui, je fais de toi mon enfant .
  • リビングバイブル - キリストも名誉ある大祭司の地位につかれましたが、自分のご意志でそうなさったのではありません。神がお選びになったのです。神はこの方に、「わが子よ。今日、わたしはあなたを生んだ」(詩篇2・7)と言われました。
  • Nestle Aland 28 - Οὕτως καὶ ὁ Χριστὸς οὐχ ἑαυτὸν ἐδόξασεν γενηθῆναι ἀρχιερέα ἀλλ’ ὁ λαλήσας πρὸς αὐτόν· υἱός μου εἶ σύ, ἐγὼ σήμερον γεγέννηκά σε·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὕτως καὶ ὁ Χριστὸς οὐχ ἑαυτὸν ἐδόξασεν γενηθῆναι ἀρχιερέα; ἀλλ’ ὁ λαλήσας πρὸς αὐτόν, Υἱός μου εἶ σύ, ἐγὼ σήμερον γεγέννηκά σε.
  • Nova Versão Internacional - Da mesma forma, Cristo não tomou para si a glória de se tornar sumo sacerdote, mas Deus lhe disse: “Tu és meu Filho; eu hoje te gerei” .
  • Hoffnung für alle - Auch Christus hat sich nicht die Würde des Hohenpriesters angemaßt. In diese Aufgabe hat Gott ihn berufen, als er zu ihm sprach: »Du bist mein Sohn, heute bin ich dein Vater geworden.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นพระคริสต์ก็เช่นกัน พระองค์ไม่ได้ทรงยกพระองค์เองขึ้นรับพระเกียรติสิริแห่งการเป็นมหาปุโรหิต แต่พระเจ้าตรัสกับพระองค์ว่า “เจ้าเป็นบุตรของเรา วันนี้เราได้เป็นบิดาของเจ้า ”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​คริสต์​ก็​ไม่​ได้​ยก​เชิดชู​พระ​องค์​เอง​ให้​เป็น​หัวหน้า​มหา​ปุโรหิต แต่​พระ​เจ้า​กล่าว​กับ​พระ​คริสต์​ว่า “เจ้า​เป็น​บุตร​ของ​เรา วัน​นี้​เรา​ประกาศ​ว่า เรา​เป็น​บิดา​ของ​เจ้า”
交叉引用
  • Hê-bơ-rơ 1:1 - Thời xưa, Đức Chúa Trời đã dùng các nhà tiên tri dạy bảo tổ phụ chúng ta nhiều lần nhiều cách.
  • Mi-ca 5:2 - Hỡi Bết-lê-hem Ép-ra-ta, ngươi chỉ là một làng nhỏ bé giữa các dân tộc của Giu-đa. Nhưng từ ngươi sẽ xuất hiện một Đấng cai trị Ít-ra-ên. Gốc tích của Người từ đời xưa, từ trước vô cùng.
  • Giăng 3:16 - Vì Đức Chúa Trời yêu thương nhân loại đến nỗi hy sinh Con Một của Ngài, để tất cả những người tin nhận Con đều không bị hư vong nhưng được sự sống vĩnh cửu.
  • Rô-ma 8:3 - Luật pháp Môi-se không giải cứu nổi chỉ vì bản tính tội lỗi của tôi. Vậy Đức Chúa Trời đã làm điều luật pháp không thể làm. Đức Chúa Trời sai chính Con Ngài mang lấy thể xác giống như thể xác tội lỗi của chúng ta. Trong thể xác đó Đức Chúa Trời công bố để tiêu diệt tội lỗi cai trị chúng ta qua sự ban cho Con Ngài làm sinh tế chuộc tội cho chúng ta.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:33 - Ngài đã thực hiện trong thời đại chúng ta, Ngài đã khiến Chúa Giê-xu sống lại. Như Thi Thiên thứ hai đã viết về Chúa Giê-xu: ‘Ngươi là Con Ta. Ngày nay Ta là Cha Ngươi.’
  • Hê-bơ-rơ 1:5 - Có khi nào Đức Chúa Trời phán với thiên sứ như Ngài đã phán với Chúa Giê-xu: “Ngươi thật là Con Ta. Ngày nay Ta đã trở nên Cha của ngươi. ” Hoặc: “Ta sẽ làm Cha ngươi, và ngươi sẽ làm Con Ta?”
  • Giăng 8:54 - Chúa Giê-xu đáp: “Nếu Ta tự đề cao thì chẳng vinh quang gì. Nhưng Cha Ta ban vinh dự cho Ta. Các người nói: ‘Ngài là Đức Chúa Trời chúng tôi,’
  • Giăng 7:18 - Người trình bày tư tưởng riêng chỉ mong người đời ca tụng, còn người tìm vinh dự cho Đấng sai mình mới đúng là người tốt và chân thật.
  • Thi Thiên 2:7 - Vua công bố sắc lệnh của Chúa Hằng Hữu: “Chúa Hằng Hữu phán bảo ta: ‘Ngươi thật là Con Ta. Ngày nay Ta đã trở nên Cha của ngươi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Cứu Thế cũng không tự tôn mình làm thầy thượng tế, nhưng được Đức Chúa Trời tấn phong. Đức Chúa Trời phán: “Con là Con Ta. Ngày nay Ta trở thành Cha của Con.”
  • 新标点和合本 - 如此,基督也不是自取荣耀作大祭司,乃是在乎向他说“你是我的儿子,我今日生你”的那一位;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 同样,基督也没有自取作大祭司的荣耀,而是在乎向他说话的那一位,他说: “你是我的儿子, 我今日生了你。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 同样,基督也没有自取作大祭司的荣耀,而是在乎向他说话的那一位,他说: “你是我的儿子, 我今日生了你。”
  • 当代译本 - 同样,基督也没有自取荣耀做大祭司,是上帝对祂说: “你是我的儿子, 我今日成为你父亲。”
  • 圣经新译本 - 照样,基督也没有自己争取作大祭司的尊荣,而是曾经对他说: “你是我的儿子, 我今日生了你” 的 神荣耀了他;
  • 中文标准译本 - 同样,也不是基督荣耀了自己成为大祭司,而是曾经对他说“你是我的儿子,我今天生了你” 的那一位荣耀了他;
  • 现代标点和合本 - 如此,基督也不是自取荣耀做大祭司,乃是在乎向他说“你是我的儿子,我今日生你”的那一位,
  • 和合本(拼音版) - 如此,基督也不是自取荣耀作大祭司,乃是在乎向他说“你是我的儿子,我今日生你” 的那一位。
  • New International Version - In the same way, Christ did not take on himself the glory of becoming a high priest. But God said to him, “You are my Son; today I have become your Father.”
  • New International Reader's Version - It was the same for Christ. He did not take for himself the glory of becoming a high priest. But God said to him, “You are my Son. Today I have become your Father.” ( Psalm 2:7 )
  • English Standard Version - So also Christ did not exalt himself to be made a high priest, but was appointed by him who said to him, “You are my Son, today I have begotten you”;
  • New Living Translation - That is why Christ did not honor himself by assuming he could become High Priest. No, he was chosen by God, who said to him, “You are my Son. Today I have become your Father. ”
  • Christian Standard Bible - In the same way, Christ did not exalt himself to become a high priest, but God who said to him, You are my Son; today I have become your Father,
  • New American Standard Bible - So too Christ did not glorify Himself in becoming a high priest, but it was He who said to Him, “You are My Son, Today I have fathered You”;
  • New King James Version - So also Christ did not glorify Himself to become High Priest, but it was He who said to Him: “You are My Son, Today I have begotten You.”
  • Amplified Bible - So too Christ did not glorify Himself so as to be made a high priest, but He [was exalted and appointed by the One] who said to Him, “You are My Son, Today I have begotten (fathered) You [declared Your authority and rule over the nations]”;
  • American Standard Version - So Christ also glorified not himself to be made a high priest, but he that spake unto him, Thou art my Son, This day have I begotten thee:
  • King James Version - So also Christ glorified not himself to be made an high priest; but he that said unto him, Thou art my Son, to day have I begotten thee.
  • New English Translation - So also Christ did not glorify himself in becoming high priest, but the one who glorified him was God, who said to him, “You are my Son! Today I have fathered you,”
  • World English Bible - So also Christ didn’t glorify himself to be made a high priest, but it was he who said to him, “You are my Son. Today I have become your father.”
  • 新標點和合本 - 如此,基督也不是自取榮耀作大祭司,乃是在乎向他說「你是我的兒子,我今日生你」的那一位;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 同樣,基督也沒有自取作大祭司的榮耀,而是在乎向他說話的那一位,他說: 「你是我的兒子, 我今日生了你。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 同樣,基督也沒有自取作大祭司的榮耀,而是在乎向他說話的那一位,他說: 「你是我的兒子, 我今日生了你。」
  • 當代譯本 - 同樣,基督也沒有自取榮耀做大祭司,是上帝對祂說: 「你是我的兒子, 我今日成為你父親。」
  • 聖經新譯本 - 照樣,基督也沒有自己爭取作大祭司的尊榮,而是曾經對他說: “你是我的兒子, 我今日生了你” 的 神榮耀了他;
  • 呂振中譯本 - 照樣,基督受職為大祭司、也沒有榮耀自己,乃是向他宣說者 榮耀他 ,說: 『你是我的兒子, 我今日生了你』。
  • 中文標準譯本 - 同樣,也不是基督榮耀了自己成為大祭司,而是曾經對他說「你是我的兒子,我今天生了你」 的那一位榮耀了他;
  • 現代標點和合本 - 如此,基督也不是自取榮耀做大祭司,乃是在乎向他說「你是我的兒子,我今日生你」的那一位,
  • 文理和合譯本 - 如是基督之為大祭司、亦非自榮、乃上帝語之曰、爾乃我子、今日生爾、
  • 文理委辦譯本 - 基督亦未嘗以祭司長自尊、惟上帝諭之曰、爾乃吾子、今日生爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如此、基督亦未嘗自尊為大祭司、乃語彼云、爾乃我子、我今日生爾者 立之為大祭司 、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 基督亦何獨不然、固未曾自尊自榮、以任大司祭也。乃天主諭之曰:『爾乃吾子、生於今日。』
  • Nueva Versión Internacional - Tampoco Cristo se glorificó a sí mismo haciéndose sumo sacerdote, sino que Dios le dijo: «Tú eres mi hijo; hoy mismo te he engendrado».
  • 현대인의 성경 - 이와 같이 그리스도께서도 대제사장의 영광스러운 직분을 스스로 얻으신 것이 아닙니다. 하나님은 그에게 “너는 내 아들이다. 오늘 내가 너를 낳았다” 하셨고
  • Новый Русский Перевод - Христос тоже не Сам прославил Себя, став Первосвященником, но Бог сказал Ему: «Ты Сын Мой, сегодня Я родил Тебя» .
  • Восточный перевод - Масих тоже не Сам прославил Себя, став Верховным Священнослужителем, но Всевышний сказал Ему: «Ты Сын Мой (Избранный Мной Царь), Я Отцом Твоим отныне буду назван» .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Аль-Масих тоже не Сам прославил Себя, став Верховным Священнослужителем, но Всевышний сказал Ему: «Ты Сын Мой (Избранный Мной Царь), Я Отцом Твоим отныне буду назван» .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Масех тоже не Сам прославил Себя, став Верховным Священнослужителем, но Всевышний сказал Ему: «Ты Сын Мой (Избранный Мной Царь), Я Отцом Твоим отныне буду назван» .
  • La Bible du Semeur 2015 - Il en est de même pour Christ. Ce n’est pas lui qui s’est attribué, de son propre chef, l’honneur de devenir grand-prêtre, mais c’est Dieu qui lui a déclaré : Tu es mon Fils ; aujourd’hui, je fais de toi mon enfant .
  • リビングバイブル - キリストも名誉ある大祭司の地位につかれましたが、自分のご意志でそうなさったのではありません。神がお選びになったのです。神はこの方に、「わが子よ。今日、わたしはあなたを生んだ」(詩篇2・7)と言われました。
  • Nestle Aland 28 - Οὕτως καὶ ὁ Χριστὸς οὐχ ἑαυτὸν ἐδόξασεν γενηθῆναι ἀρχιερέα ἀλλ’ ὁ λαλήσας πρὸς αὐτόν· υἱός μου εἶ σύ, ἐγὼ σήμερον γεγέννηκά σε·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὕτως καὶ ὁ Χριστὸς οὐχ ἑαυτὸν ἐδόξασεν γενηθῆναι ἀρχιερέα; ἀλλ’ ὁ λαλήσας πρὸς αὐτόν, Υἱός μου εἶ σύ, ἐγὼ σήμερον γεγέννηκά σε.
  • Nova Versão Internacional - Da mesma forma, Cristo não tomou para si a glória de se tornar sumo sacerdote, mas Deus lhe disse: “Tu és meu Filho; eu hoje te gerei” .
  • Hoffnung für alle - Auch Christus hat sich nicht die Würde des Hohenpriesters angemaßt. In diese Aufgabe hat Gott ihn berufen, als er zu ihm sprach: »Du bist mein Sohn, heute bin ich dein Vater geworden.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นพระคริสต์ก็เช่นกัน พระองค์ไม่ได้ทรงยกพระองค์เองขึ้นรับพระเกียรติสิริแห่งการเป็นมหาปุโรหิต แต่พระเจ้าตรัสกับพระองค์ว่า “เจ้าเป็นบุตรของเรา วันนี้เราได้เป็นบิดาของเจ้า ”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​คริสต์​ก็​ไม่​ได้​ยก​เชิดชู​พระ​องค์​เอง​ให้​เป็น​หัวหน้า​มหา​ปุโรหิต แต่​พระ​เจ้า​กล่าว​กับ​พระ​คริสต์​ว่า “เจ้า​เป็น​บุตร​ของ​เรา วัน​นี้​เรา​ประกาศ​ว่า เรา​เป็น​บิดา​ของ​เจ้า”
  • Hê-bơ-rơ 1:1 - Thời xưa, Đức Chúa Trời đã dùng các nhà tiên tri dạy bảo tổ phụ chúng ta nhiều lần nhiều cách.
  • Mi-ca 5:2 - Hỡi Bết-lê-hem Ép-ra-ta, ngươi chỉ là một làng nhỏ bé giữa các dân tộc của Giu-đa. Nhưng từ ngươi sẽ xuất hiện một Đấng cai trị Ít-ra-ên. Gốc tích của Người từ đời xưa, từ trước vô cùng.
  • Giăng 3:16 - Vì Đức Chúa Trời yêu thương nhân loại đến nỗi hy sinh Con Một của Ngài, để tất cả những người tin nhận Con đều không bị hư vong nhưng được sự sống vĩnh cửu.
  • Rô-ma 8:3 - Luật pháp Môi-se không giải cứu nổi chỉ vì bản tính tội lỗi của tôi. Vậy Đức Chúa Trời đã làm điều luật pháp không thể làm. Đức Chúa Trời sai chính Con Ngài mang lấy thể xác giống như thể xác tội lỗi của chúng ta. Trong thể xác đó Đức Chúa Trời công bố để tiêu diệt tội lỗi cai trị chúng ta qua sự ban cho Con Ngài làm sinh tế chuộc tội cho chúng ta.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:33 - Ngài đã thực hiện trong thời đại chúng ta, Ngài đã khiến Chúa Giê-xu sống lại. Như Thi Thiên thứ hai đã viết về Chúa Giê-xu: ‘Ngươi là Con Ta. Ngày nay Ta là Cha Ngươi.’
  • Hê-bơ-rơ 1:5 - Có khi nào Đức Chúa Trời phán với thiên sứ như Ngài đã phán với Chúa Giê-xu: “Ngươi thật là Con Ta. Ngày nay Ta đã trở nên Cha của ngươi. ” Hoặc: “Ta sẽ làm Cha ngươi, và ngươi sẽ làm Con Ta?”
  • Giăng 8:54 - Chúa Giê-xu đáp: “Nếu Ta tự đề cao thì chẳng vinh quang gì. Nhưng Cha Ta ban vinh dự cho Ta. Các người nói: ‘Ngài là Đức Chúa Trời chúng tôi,’
  • Giăng 7:18 - Người trình bày tư tưởng riêng chỉ mong người đời ca tụng, còn người tìm vinh dự cho Đấng sai mình mới đúng là người tốt và chân thật.
  • Thi Thiên 2:7 - Vua công bố sắc lệnh của Chúa Hằng Hữu: “Chúa Hằng Hữu phán bảo ta: ‘Ngươi thật là Con Ta. Ngày nay Ta đã trở nên Cha của ngươi.
圣经
资源
计划
奉献