Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
10:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Khốn cho A-sy-ri là cây roi của cơn giận Ta. Ta dùng nó như cây gậy của cơn giận Ta.
  • 新标点和合本 - 亚述是我怒气的棍, 手中拿我恼恨的杖。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 祸哉!亚述,我怒气的棍! 他们手中的杖是我的恼恨。
  • 和合本2010(神版-简体) - 祸哉!亚述,我怒气的棍! 他们手中的杖是我的恼恨。
  • 当代译本 - 耶和华说:“亚述有祸了! 他是我的愤怒之棍, 他手中拿着我发烈怒的杖。
  • 圣经新译本 - 亚述啊!我怒气的棍子,有祸了。 他们手中拿着我忿怒的杖。
  • 中文标准译本 - 祸哉!亚述,我怒气的棍! 他们手中的杖就是我的愤怒。
  • 现代标点和合本 - “亚述是我怒气的棍, 手中拿我恼恨的杖。
  • 和合本(拼音版) - 亚述是我怒气的棍, 手中拿我恼恨的杖。
  • New International Version - “Woe to the Assyrian, the rod of my anger, in whose hand is the club of my wrath!
  • New International Reader's Version - The Lord says, “How terrible it will be for the people of Assyria! They are the war club that carries out my anger.
  • English Standard Version - Woe to Assyria, the rod of my anger; the staff in their hands is my fury!
  • New Living Translation - “What sorrow awaits Assyria, the rod of my anger. I use it as a club to express my anger.
  • The Message - “Doom to Assyria, weapon of my anger. My wrath is a club in his hands! I send him against a godless nation, against the people I’m angry with. I command him to strip them clean, rob them blind, and then push their faces in the mud and leave them. But Assyria has another agenda; he has something else in mind. He’s out to destroy utterly, to stamp out as many nations as he can. Assyria says, ‘Aren’t my commanders all kings? Can’t they do whatever they like? Didn’t I destroy Calno as well as Carchemish? Hamath as well as Arpad? Level Samaria as I did Damascus? I’ve eliminated kingdoms full of gods far more impressive than anything in Jerusalem and Samaria. So what’s to keep me from destroying Jerusalem in the same way I destroyed Samaria and all her god-idols?’”
  • Christian Standard Bible - Woe to Assyria, the rod of my anger — the staff in their hands is my wrath.
  • New American Standard Bible - Woe to Assyria, the rod of My anger And the staff in whose hands is My indignation,
  • New King James Version - “Woe to Assyria, the rod of My anger And the staff in whose hand is My indignation.
  • Amplified Bible - Woe to Assyria, the rod of My anger [against Israel], The staff in whose hand is My indignation and fury [against Israel’s disobedience]!
  • American Standard Version - Ho Assyrian, the rod of mine anger, the staff in whose hand is mine indignation!
  • King James Version - O Assyrian, the rod of mine anger, and the staff in their hand is mine indignation.
  • New English Translation - Assyria, the club I use to vent my anger, is as good as dead, a cudgel with which I angrily punish.
  • World English Bible - Alas Assyrian, the rod of my anger, the staff in whose hand is my indignation!
  • 新標點和合本 - 亞述是我怒氣的棍, 手中拿我惱恨的杖。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 禍哉!亞述,我怒氣的棍! 他們手中的杖是我的惱恨。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 禍哉!亞述,我怒氣的棍! 他們手中的杖是我的惱恨。
  • 當代譯本 - 耶和華說:「亞述有禍了! 他是我的憤怒之棍, 他手中拿著我發烈怒的杖。
  • 聖經新譯本 - 亞述啊!我怒氣的棍子,有禍了。 他們手中拿著我忿怒的杖。
  • 呂振中譯本 - 有禍呀, 亞述 ,我怒氣的棍子! 他是我忿怒之杖、在我 手中。
  • 中文標準譯本 - 禍哉!亞述,我怒氣的棍! 他們手中的杖就是我的憤怒。
  • 現代標點和合本 - 「亞述是我怒氣的棍, 手中拿我惱恨的杖。
  • 文理和合譯本 - 亞述為我震怒之梃、其手所持、乃我忿恚之杖、
  • 文理委辦譯本 - 我震怒斯民、使亞述人、為杖箠以擊之、亞述人亦有禍矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亞述 人必受禍、我怒如梃、我忿猶杖、為其手所執、
  • Nueva Versión Internacional - «¡Ay de Asiria, vara de mi ira! ¡El garrote de mi enojo está en su mano!
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 말씀하셨다. “앗시리아는 내 분노의 막대기이며 그 군사력은 이 백성을 벌할 나의 무기이다.
  • Новый Русский Перевод - – Горе Ассирии, жезлу Моего негодования; в ее руке бич гнева Моего!
  • Восточный перевод - – Горе Ассирии, жезлу Моего негодования; в её руке бич гнева Моего!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Горе Ассирии, жезлу Моего негодования; в её руке бич гнева Моего!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Горе Ассирии, жезлу Моего негодования; в её руке бич гнева Моего!
  • La Bible du Semeur 2015 - Malheur à l’Assyrien, bâton de ma colère ! Ce gourdin dans sa main est l’instrument de ma fureur.
  • リビングバイブル - アッシリヤはわたしの怒りのむちだ。 わたしはその軍事力を使って、 滅びの運命にある、不敬虔なこの国を攻め立てる。 アッシリヤはこの民を捕虜にし、 略奪をほしいままにし、泥のように踏みにじる。
  • Nova Versão Internacional - “Ai dos assírios, a vara do meu furor, em cujas mãos está o bastão da minha ira!
  • Hoffnung für alle - »Wehe den Assyrern!«, ruft der Herr. »Noch gebrauche ich sie als Stock, mit dem ich mein Volk bestrafe. Mein grimmiger Zorn gegen Israel treibt die Assyrer an.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “วิบัติแก่ชาวอัสซีเรีย ผู้เป็นไม้เรียวแห่งความโกรธของเรา ผู้ถือกระบองแห่งความกริ้วของเรา!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “วิบัติ​แก่​อัสซีเรีย ผู้​เป็น​ไม้​ตะบอง​แห่ง​ความ​กริ้ว​ของ​เรา ไม้​เรียว​ใน​มือ​ของ​พวก​เขา​เป็น​ความ​ฉุนเฉียว​ของ​เรา​เอง
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 10:11 - Kế đó, lãnh thổ của ông bành trướng sang xứ A-sy-ri. Ông xây thành Ni-ni-ve, Rê-hô-bô-ti, Ca-la,
  • Y-sai 8:4 - Vì trước khi đứa trẻ biết gọi ‘cha’ hay ‘mẹ,’ thì vua A-sy-ri sẽ cướp hết châu báu của Đa-mách và tài sản của Sa-ma-ri.”
  • Y-sai 13:5 - Chúng kéo đến từ những nước xa xôi, từ tận cuối chân trời. Chúng là vũ khí của Chúa Hằng Hữu và cơn giận của Ngài. Với chúng Ngài sẽ hủy diệt cả trái đất.
  • Y-sai 14:5 - Vì Chúa Hằng Hữu đã bẻ cây gậy của kẻ ác, và cây trượng của bọn thống trị.
  • Y-sai 14:6 - Là kẻ đã đánh đập các dân không ngừng, và bạo ngược thống trị các nước trong cơn giận dữ với sự ngược đãi hà khắc.
  • Thi Thiên 125:3 - Vì người ác không còn cầm quyền trên phần đất người công chính, để chúng ta khỏi bị ép buộc nhúng tay vào việc bất lương.
  • Thi Thiên 17:14 - Lạy Chúa, bằng quyền năng của tay Ngài, hủy diệt những ai mong đợi thế gian này làm phần thưởng họ. Nhưng cho những ai đói trông của cải Ngài được thỏa mãn. Nguyện con cái họ được sung túc, thừa hưởng gia tài của tổ tiên.
  • Y-sai 30:30 - Chúa Hằng Hữu sẽ cất lên tiếng nói uy nghiêm của Ngài. Chúa sẽ bày tỏ sức mạnh cánh tay uy quyền của Ngài. Trong cơn phẫn nộ với lửa hừng thiêu đốt, với mây đen, bão tố, và mưa đá hãi hùng,
  • Giê-rê-mi 51:20 - “Ngươi là lưỡi rìu và vũ khí chiến trận của Ta,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ dùng ngươi để đập tan các nước và tiêu diệt nhiều vương quốc.
  • Giê-rê-mi 51:21 - Ta sẽ dùng ngươi chà nát các quân đội— tiêu diệt ngựa và lính kỵ, chiến xa, và người lái xe.
  • Giê-rê-mi 51:22 - Ta sẽ dùng ngươi hình phạt đàn ông và phụ nữ, người già và trẻ nhỏ, các thanh niên và thiếu nữ.
  • Giê-rê-mi 51:23 - Ta sẽ phân tán người chăn lẫn bầy gia súc, nông dân lẫn trâu bò, tướng lãnh lẫn quan chức.
  • Giê-rê-mi 51:24 - Ta sẽ báo trả Ba-by-lôn và tất cả người Canh-đê vì các việc ác chúng đã làm cho dân Ta tại Giê-ru-sa-lem,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Sô-phô-ni 2:13 - Chúa Hằng Hữu sẽ vươn tay đánh về phương bắc, tiêu diệt A-sy-ri và tàn phá Ni-ni-ve, nó sẽ điêu tàn, khô cằn như sa mạc.
  • Y-sai 10:15 - Nhưng cây rìu có thể khoác lác hơn người cầm rìu chăng? Có phải cái cưa dám chống lại người cầm cưa? Hay cái roi có thể điều khiển người cầm roi? Hoặc cây gậy gỗ tự nó bước đi được sao?
  • Y-sai 66:14 - Khi các ngươi nhìn thấy những điều này, lòng các ngươi sẽ mừng rỡ. Các ngươi sẽ được sum suê như cỏ! Mọi người sẽ thấy cánh tay của Chúa Hằng Hữu phù hộ đầy tớ Ngài và thấy cơn giận của Ngài chống trả người thù nghịch.
  • Y-sai 14:25 - Ta sẽ đánh tan quân A-sy-ri khi chúng vào Ít-ra-ên; Ta sẽ giẫm nát chúng trên ngọn núi Ta. Dân Ta sẽ không còn là nô lệ của chúng hay không cúi mình dưới ách nặng nề nữa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Khốn cho A-sy-ri là cây roi của cơn giận Ta. Ta dùng nó như cây gậy của cơn giận Ta.
  • 新标点和合本 - 亚述是我怒气的棍, 手中拿我恼恨的杖。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 祸哉!亚述,我怒气的棍! 他们手中的杖是我的恼恨。
  • 和合本2010(神版-简体) - 祸哉!亚述,我怒气的棍! 他们手中的杖是我的恼恨。
  • 当代译本 - 耶和华说:“亚述有祸了! 他是我的愤怒之棍, 他手中拿着我发烈怒的杖。
  • 圣经新译本 - 亚述啊!我怒气的棍子,有祸了。 他们手中拿着我忿怒的杖。
  • 中文标准译本 - 祸哉!亚述,我怒气的棍! 他们手中的杖就是我的愤怒。
  • 现代标点和合本 - “亚述是我怒气的棍, 手中拿我恼恨的杖。
  • 和合本(拼音版) - 亚述是我怒气的棍, 手中拿我恼恨的杖。
  • New International Version - “Woe to the Assyrian, the rod of my anger, in whose hand is the club of my wrath!
  • New International Reader's Version - The Lord says, “How terrible it will be for the people of Assyria! They are the war club that carries out my anger.
  • English Standard Version - Woe to Assyria, the rod of my anger; the staff in their hands is my fury!
  • New Living Translation - “What sorrow awaits Assyria, the rod of my anger. I use it as a club to express my anger.
  • The Message - “Doom to Assyria, weapon of my anger. My wrath is a club in his hands! I send him against a godless nation, against the people I’m angry with. I command him to strip them clean, rob them blind, and then push their faces in the mud and leave them. But Assyria has another agenda; he has something else in mind. He’s out to destroy utterly, to stamp out as many nations as he can. Assyria says, ‘Aren’t my commanders all kings? Can’t they do whatever they like? Didn’t I destroy Calno as well as Carchemish? Hamath as well as Arpad? Level Samaria as I did Damascus? I’ve eliminated kingdoms full of gods far more impressive than anything in Jerusalem and Samaria. So what’s to keep me from destroying Jerusalem in the same way I destroyed Samaria and all her god-idols?’”
  • Christian Standard Bible - Woe to Assyria, the rod of my anger — the staff in their hands is my wrath.
  • New American Standard Bible - Woe to Assyria, the rod of My anger And the staff in whose hands is My indignation,
  • New King James Version - “Woe to Assyria, the rod of My anger And the staff in whose hand is My indignation.
  • Amplified Bible - Woe to Assyria, the rod of My anger [against Israel], The staff in whose hand is My indignation and fury [against Israel’s disobedience]!
  • American Standard Version - Ho Assyrian, the rod of mine anger, the staff in whose hand is mine indignation!
  • King James Version - O Assyrian, the rod of mine anger, and the staff in their hand is mine indignation.
  • New English Translation - Assyria, the club I use to vent my anger, is as good as dead, a cudgel with which I angrily punish.
  • World English Bible - Alas Assyrian, the rod of my anger, the staff in whose hand is my indignation!
  • 新標點和合本 - 亞述是我怒氣的棍, 手中拿我惱恨的杖。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 禍哉!亞述,我怒氣的棍! 他們手中的杖是我的惱恨。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 禍哉!亞述,我怒氣的棍! 他們手中的杖是我的惱恨。
  • 當代譯本 - 耶和華說:「亞述有禍了! 他是我的憤怒之棍, 他手中拿著我發烈怒的杖。
  • 聖經新譯本 - 亞述啊!我怒氣的棍子,有禍了。 他們手中拿著我忿怒的杖。
  • 呂振中譯本 - 有禍呀, 亞述 ,我怒氣的棍子! 他是我忿怒之杖、在我 手中。
  • 中文標準譯本 - 禍哉!亞述,我怒氣的棍! 他們手中的杖就是我的憤怒。
  • 現代標點和合本 - 「亞述是我怒氣的棍, 手中拿我惱恨的杖。
  • 文理和合譯本 - 亞述為我震怒之梃、其手所持、乃我忿恚之杖、
  • 文理委辦譯本 - 我震怒斯民、使亞述人、為杖箠以擊之、亞述人亦有禍矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亞述 人必受禍、我怒如梃、我忿猶杖、為其手所執、
  • Nueva Versión Internacional - «¡Ay de Asiria, vara de mi ira! ¡El garrote de mi enojo está en su mano!
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 말씀하셨다. “앗시리아는 내 분노의 막대기이며 그 군사력은 이 백성을 벌할 나의 무기이다.
  • Новый Русский Перевод - – Горе Ассирии, жезлу Моего негодования; в ее руке бич гнева Моего!
  • Восточный перевод - – Горе Ассирии, жезлу Моего негодования; в её руке бич гнева Моего!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Горе Ассирии, жезлу Моего негодования; в её руке бич гнева Моего!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Горе Ассирии, жезлу Моего негодования; в её руке бич гнева Моего!
  • La Bible du Semeur 2015 - Malheur à l’Assyrien, bâton de ma colère ! Ce gourdin dans sa main est l’instrument de ma fureur.
  • リビングバイブル - アッシリヤはわたしの怒りのむちだ。 わたしはその軍事力を使って、 滅びの運命にある、不敬虔なこの国を攻め立てる。 アッシリヤはこの民を捕虜にし、 略奪をほしいままにし、泥のように踏みにじる。
  • Nova Versão Internacional - “Ai dos assírios, a vara do meu furor, em cujas mãos está o bastão da minha ira!
  • Hoffnung für alle - »Wehe den Assyrern!«, ruft der Herr. »Noch gebrauche ich sie als Stock, mit dem ich mein Volk bestrafe. Mein grimmiger Zorn gegen Israel treibt die Assyrer an.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “วิบัติแก่ชาวอัสซีเรีย ผู้เป็นไม้เรียวแห่งความโกรธของเรา ผู้ถือกระบองแห่งความกริ้วของเรา!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “วิบัติ​แก่​อัสซีเรีย ผู้​เป็น​ไม้​ตะบอง​แห่ง​ความ​กริ้ว​ของ​เรา ไม้​เรียว​ใน​มือ​ของ​พวก​เขา​เป็น​ความ​ฉุนเฉียว​ของ​เรา​เอง
  • Sáng Thế Ký 10:11 - Kế đó, lãnh thổ của ông bành trướng sang xứ A-sy-ri. Ông xây thành Ni-ni-ve, Rê-hô-bô-ti, Ca-la,
  • Y-sai 8:4 - Vì trước khi đứa trẻ biết gọi ‘cha’ hay ‘mẹ,’ thì vua A-sy-ri sẽ cướp hết châu báu của Đa-mách và tài sản của Sa-ma-ri.”
  • Y-sai 13:5 - Chúng kéo đến từ những nước xa xôi, từ tận cuối chân trời. Chúng là vũ khí của Chúa Hằng Hữu và cơn giận của Ngài. Với chúng Ngài sẽ hủy diệt cả trái đất.
  • Y-sai 14:5 - Vì Chúa Hằng Hữu đã bẻ cây gậy của kẻ ác, và cây trượng của bọn thống trị.
  • Y-sai 14:6 - Là kẻ đã đánh đập các dân không ngừng, và bạo ngược thống trị các nước trong cơn giận dữ với sự ngược đãi hà khắc.
  • Thi Thiên 125:3 - Vì người ác không còn cầm quyền trên phần đất người công chính, để chúng ta khỏi bị ép buộc nhúng tay vào việc bất lương.
  • Thi Thiên 17:14 - Lạy Chúa, bằng quyền năng của tay Ngài, hủy diệt những ai mong đợi thế gian này làm phần thưởng họ. Nhưng cho những ai đói trông của cải Ngài được thỏa mãn. Nguyện con cái họ được sung túc, thừa hưởng gia tài của tổ tiên.
  • Y-sai 30:30 - Chúa Hằng Hữu sẽ cất lên tiếng nói uy nghiêm của Ngài. Chúa sẽ bày tỏ sức mạnh cánh tay uy quyền của Ngài. Trong cơn phẫn nộ với lửa hừng thiêu đốt, với mây đen, bão tố, và mưa đá hãi hùng,
  • Giê-rê-mi 51:20 - “Ngươi là lưỡi rìu và vũ khí chiến trận của Ta,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ dùng ngươi để đập tan các nước và tiêu diệt nhiều vương quốc.
  • Giê-rê-mi 51:21 - Ta sẽ dùng ngươi chà nát các quân đội— tiêu diệt ngựa và lính kỵ, chiến xa, và người lái xe.
  • Giê-rê-mi 51:22 - Ta sẽ dùng ngươi hình phạt đàn ông và phụ nữ, người già và trẻ nhỏ, các thanh niên và thiếu nữ.
  • Giê-rê-mi 51:23 - Ta sẽ phân tán người chăn lẫn bầy gia súc, nông dân lẫn trâu bò, tướng lãnh lẫn quan chức.
  • Giê-rê-mi 51:24 - Ta sẽ báo trả Ba-by-lôn và tất cả người Canh-đê vì các việc ác chúng đã làm cho dân Ta tại Giê-ru-sa-lem,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Sô-phô-ni 2:13 - Chúa Hằng Hữu sẽ vươn tay đánh về phương bắc, tiêu diệt A-sy-ri và tàn phá Ni-ni-ve, nó sẽ điêu tàn, khô cằn như sa mạc.
  • Y-sai 10:15 - Nhưng cây rìu có thể khoác lác hơn người cầm rìu chăng? Có phải cái cưa dám chống lại người cầm cưa? Hay cái roi có thể điều khiển người cầm roi? Hoặc cây gậy gỗ tự nó bước đi được sao?
  • Y-sai 66:14 - Khi các ngươi nhìn thấy những điều này, lòng các ngươi sẽ mừng rỡ. Các ngươi sẽ được sum suê như cỏ! Mọi người sẽ thấy cánh tay của Chúa Hằng Hữu phù hộ đầy tớ Ngài và thấy cơn giận của Ngài chống trả người thù nghịch.
  • Y-sai 14:25 - Ta sẽ đánh tan quân A-sy-ri khi chúng vào Ít-ra-ên; Ta sẽ giẫm nát chúng trên ngọn núi Ta. Dân Ta sẽ không còn là nô lệ của chúng hay không cúi mình dưới ách nặng nề nữa.
圣经
资源
计划
奉献