Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mọi thần tượng sẽ hoàn toàn biến mất.
  • 新标点和合本 - 偶像必全然废弃。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 偶像必全然废弃。
  • 和合本2010(神版-简体) - 偶像必全然废弃。
  • 当代译本 - 偶像必被彻底铲除。
  • 圣经新译本 - 偶像却必全然消逝。
  • 中文标准译本 - 而偶像必全然消逝。
  • 现代标点和合本 - 偶像必全然废弃。
  • 和合本(拼音版) - 偶像必全然废弃。
  • New International Version - and the idols will totally disappear.
  • New International Reader's Version - And the statues of gods will totally disappear.
  • English Standard Version - And the idols shall utterly pass away.
  • New Living Translation - Idols will completely disappear.
  • The Message - And all those sticks and stones dressed up to look like gods will be gone for good.
  • Christian Standard Bible - The worthless idols will vanish completely.
  • New American Standard Bible - And the idols will completely vanish.
  • New King James Version - But the idols He shall utterly abolish.
  • Amplified Bible - And the idols will completely vanish (be abolished).
  • American Standard Version - And the idols shall utterly pass away.
  • King James Version - And the idols he shall utterly abolish.
  • New English Translation - The worthless idols will be completely eliminated.
  • World English Bible - The idols shall utterly pass away.
  • 新標點和合本 - 偶像必全然廢棄。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 偶像必全然廢棄。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 偶像必全然廢棄。
  • 當代譯本 - 偶像必被徹底剷除。
  • 聖經新譯本 - 偶像卻必全然消逝。
  • 呂振中譯本 - 眾偶相必全都過去。
  • 中文標準譯本 - 而偶像必全然消逝。
  • 現代標點和合本 - 偶像必全然廢棄。
  • 文理和合譯本 - 凡諸偶像、盡歸消亡、
  • 文理委辦譯本 - 凡諸偶像、盡歸消亡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 凡諸偶像、盡歸除滅、
  • Nueva Versión Internacional - y los ídolos desaparecerán por completo.
  • Новый Русский Перевод - и идолы исчезнут совсем.
  • Восточный перевод - и идолы исчезнут совсем.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и идолы исчезнут совсем.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и идолы исчезнут совсем.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et toutes les idoles ╵disparaîtront ensemble.
  • リビングバイブル - すべての偶像は壊され、影も形もなくなります。
  • Nova Versão Internacional - e os ídolos desaparecerão por completo.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และรูปเคารพจะสูญสิ้นไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​รูป​เคารพ​ทั้ง​หลาย​จะ​สูญสิ้น​ไป
交叉引用
  • Ô-sê 14:8 - Hỡi Ép-ra-im, hãy tránh xa các thần tượng! Chính Ta là Đấng đáp lời cầu nguyện của con và chăm sóc con. Ta như cây bách luôn xanh tươi; nhờ Ta mà con sẽ sinh ra nhiều bông trái.”
  • Ê-xê-chi-ên 37:23 - Họ sẽ từ bỏ thần tượng và tội lỗi, là những điều làm cho họ nhơ bẩn, vì Ta sẽ giải thoát họ khỏi những chuyện điên rồ ấy. Ta sẽ tẩy sạch họ. Lúc ấy, họ sẽ thật sự thành dân Ta, và Ta sẽ là Đức Chúa Trời của họ.
  • Sô-phô-ni 1:3 - Ta sẽ quét sạch người và súc vật. Ta sẽ quét sạch các loài chim trời, cá biển. Ta sẽ quét sạch người ác, và tiêu diệt loài người khỏi mặt đất,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Ê-xê-chi-ên 36:25 - Ta sẽ rưới nước sạch trên các ngươi và các ngươi sẽ được sạch. Ta sẽ tẩy sạch mọi điều nhơ nhớp, và mọi thần tượng của các ngươi.
  • Xa-cha-ri 13:2 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Trong ngày ấy, tên của các thần tượng sẽ bị Ta xóa sạch khỏi đất này, không ai còn nhớ đến nữa. Tiên tri giả và uế linh cũng bị trừ diệt.
  • Y-sai 27:9 - Chúa Hằng Hữu đã làm điều này để thanh lọc tội của Ít-ra-ên, và cất đi tất cả tội lỗi nó. Đây là kết quả việc trừ bỏ tội của nó: Khi nó nghiền đá bàn thờ như đá vôi vỡ nát. Các trụ A-sê-ra hay bàn thờ dâng hương không còn đứng vững nữa.
  • Y-sai 21:9 - Cuối cùng—nhìn kìa! Lính cưỡi chiến xa với cặp ngựa đã đến!” Người canh gác kêu lên: “Ba-by-lôn sụp đổ, sụp đổ rồi! Các thần tượng của Ba-by-lôn cũng đổ nằm la liệt dưới đất!”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mọi thần tượng sẽ hoàn toàn biến mất.
  • 新标点和合本 - 偶像必全然废弃。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 偶像必全然废弃。
  • 和合本2010(神版-简体) - 偶像必全然废弃。
  • 当代译本 - 偶像必被彻底铲除。
  • 圣经新译本 - 偶像却必全然消逝。
  • 中文标准译本 - 而偶像必全然消逝。
  • 现代标点和合本 - 偶像必全然废弃。
  • 和合本(拼音版) - 偶像必全然废弃。
  • New International Version - and the idols will totally disappear.
  • New International Reader's Version - And the statues of gods will totally disappear.
  • English Standard Version - And the idols shall utterly pass away.
  • New Living Translation - Idols will completely disappear.
  • The Message - And all those sticks and stones dressed up to look like gods will be gone for good.
  • Christian Standard Bible - The worthless idols will vanish completely.
  • New American Standard Bible - And the idols will completely vanish.
  • New King James Version - But the idols He shall utterly abolish.
  • Amplified Bible - And the idols will completely vanish (be abolished).
  • American Standard Version - And the idols shall utterly pass away.
  • King James Version - And the idols he shall utterly abolish.
  • New English Translation - The worthless idols will be completely eliminated.
  • World English Bible - The idols shall utterly pass away.
  • 新標點和合本 - 偶像必全然廢棄。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 偶像必全然廢棄。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 偶像必全然廢棄。
  • 當代譯本 - 偶像必被徹底剷除。
  • 聖經新譯本 - 偶像卻必全然消逝。
  • 呂振中譯本 - 眾偶相必全都過去。
  • 中文標準譯本 - 而偶像必全然消逝。
  • 現代標點和合本 - 偶像必全然廢棄。
  • 文理和合譯本 - 凡諸偶像、盡歸消亡、
  • 文理委辦譯本 - 凡諸偶像、盡歸消亡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 凡諸偶像、盡歸除滅、
  • Nueva Versión Internacional - y los ídolos desaparecerán por completo.
  • Новый Русский Перевод - и идолы исчезнут совсем.
  • Восточный перевод - и идолы исчезнут совсем.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и идолы исчезнут совсем.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и идолы исчезнут совсем.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et toutes les idoles ╵disparaîtront ensemble.
  • リビングバイブル - すべての偶像は壊され、影も形もなくなります。
  • Nova Versão Internacional - e os ídolos desaparecerão por completo.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และรูปเคารพจะสูญสิ้นไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​รูป​เคารพ​ทั้ง​หลาย​จะ​สูญสิ้น​ไป
  • Ô-sê 14:8 - Hỡi Ép-ra-im, hãy tránh xa các thần tượng! Chính Ta là Đấng đáp lời cầu nguyện của con và chăm sóc con. Ta như cây bách luôn xanh tươi; nhờ Ta mà con sẽ sinh ra nhiều bông trái.”
  • Ê-xê-chi-ên 37:23 - Họ sẽ từ bỏ thần tượng và tội lỗi, là những điều làm cho họ nhơ bẩn, vì Ta sẽ giải thoát họ khỏi những chuyện điên rồ ấy. Ta sẽ tẩy sạch họ. Lúc ấy, họ sẽ thật sự thành dân Ta, và Ta sẽ là Đức Chúa Trời của họ.
  • Sô-phô-ni 1:3 - Ta sẽ quét sạch người và súc vật. Ta sẽ quét sạch các loài chim trời, cá biển. Ta sẽ quét sạch người ác, và tiêu diệt loài người khỏi mặt đất,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Ê-xê-chi-ên 36:25 - Ta sẽ rưới nước sạch trên các ngươi và các ngươi sẽ được sạch. Ta sẽ tẩy sạch mọi điều nhơ nhớp, và mọi thần tượng của các ngươi.
  • Xa-cha-ri 13:2 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Trong ngày ấy, tên của các thần tượng sẽ bị Ta xóa sạch khỏi đất này, không ai còn nhớ đến nữa. Tiên tri giả và uế linh cũng bị trừ diệt.
  • Y-sai 27:9 - Chúa Hằng Hữu đã làm điều này để thanh lọc tội của Ít-ra-ên, và cất đi tất cả tội lỗi nó. Đây là kết quả việc trừ bỏ tội của nó: Khi nó nghiền đá bàn thờ như đá vôi vỡ nát. Các trụ A-sê-ra hay bàn thờ dâng hương không còn đứng vững nữa.
  • Y-sai 21:9 - Cuối cùng—nhìn kìa! Lính cưỡi chiến xa với cặp ngựa đã đến!” Người canh gác kêu lên: “Ba-by-lôn sụp đổ, sụp đổ rồi! Các thần tượng của Ba-by-lôn cũng đổ nằm la liệt dưới đất!”
圣经
资源
计划
奉献